10
11
12
1
13
14
9
230
±0.067
∅62 K7
6
5
2
4
3
∅62 K7
∅30 k6
8
7
15
670
16
20
17
289
18
21
19
280
±0.06
840
39
412
M10
24 CT3
38
Vít ghép nắp ổ trục 2&3
mayơ bánh vít
1
GX 15-32
37
Vành bánh vít
1
36
M10
Vít định vị
6
Đồng thau
CT3
35
7511
Ổ đũa côn trục II
2
GX 15-32
2
GX 15-32
33
Nắp ổ trục II
Trục II
1
Thép C45
32
Then bằng
1
CT3
31
Nắp ổ trục III
Trục III
2
GX 15-32
1
Thép C45
34
811
22
23
24
25
26
27
28
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
30
29
Trục
Động cơ
I
II
III
Công tác
3,97
3,72
2,96
2,85
2,8
Thông số
Công suất P(kW)
3
Tỷ số truyền u
∅130 K7
∅100 K7
Số vòng quay n(vòng/ph)
momen xoắn T(N/mm)
38
17
3,82
2710
903,33
53,14
13,89
13,89
14003,14
39352,17
531443,21
1957302,97
1924165,83
YÊU CẦU KỸ THUẬT
37
∅60
H7
k6
∅80
∅286
∅60
H7
k6
H7
n6
H7
k6
36
1
7515
28
1
Thép C45
27
Then bằng
1
CT3
26
Then bằng
1
CT3
25
Phớt chắn dầu
2
Cao su
24
Then bằng
1
CT3
23
2
Cao su
22
Phớt chắn dầu
Bánh răng nghiêng trục dẫn
1
21
Bu lông nền
6
Thép C45
CT3
20
Chốt định vị
1
CT3
19
Nút tháo dầu
1
CT3
18
Que thăm dầu
Đệm vênh
1
CT3
12
1.Chạy thử ở chế độ không tải 18h để kiểm tra rò rỉ dầu và tiếng ồn.
17
2.Kiểm tra dầu, tra mỡ theo định kỳ.
16
M13
bu lông ghép mặt bích
4
Thép C45
CT3
3.Bề mặt lắp bích nắp và thân được cạo, mài để lắp khít.
15
M13
Vít tách
1
CT3
4.Bôi thủy tinh lỏng lên bề mặt bích ghép nắp và thân hộp.
14
M16
Bu lông cạnh ổ
8
CT3
13
206
1
12
ổ bi đỡ
Nút thông hơi
1
CT3
11
Cửa thăm
1
GX 15-32
4
CT3
9
Vít nắp cửa thăm
Vít vòng
2
CT3
8
Nắp ổ trục vít
1
GX 15-32
Ổ đũa côn trục I
2
Vít ghép nắp ổ trục vít
4
CT3
1
CT6
4
Then bằng
Vòng phớt
2
Cao su
3
Cốc lót
1
2
Trục vít
Thân
1
Đồng thau
Thép 45
GX 15-32
10
∅75 k6
∅55 k6
M8
7
7204
6
M6
5
35
34
33
32
31
30
29
39
2
Ổ đũa côn trục III
bánh rg. nghiêng trục bị dẫn
1
vị trí
Ký hiệu
1
Tên gọi
S.lg
Vật liệu
Đề số 18
Phương án 24
HỆ DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày
Thiết kế Ng.Hữu Tưởng
Hướng dẫn Ph.Đình Huấn
Duyệt
Số lượng
HỘP GIẢM TỐC TRỤC
VÍT - BÁNH RĂNG
Ghi chú
Khối lượng
Tỷ lệ
1:2
01
Tờ: 01
Số tờ: 01
Đại học Bách khoa Tp.HCM
Khoa cơ khí - MSSV:1414989