Tải bản đầy đủ (.ppt) (50 trang)

Tìm hiểu về thủy điện tam hiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.19 MB, 50 trang )


Mục lục
 Phần 1: Tổng quan về công trình thủy điện Tam Hiệp
 Phần 2: Các công trình của thủy điện Tam Hiệp
 Phần 3: Các thông số kĩ thuật của nhà máy điện Tam Hiệp
 Phần 4: Ảnh hưởng của thủy điện Tam Hiệp


Phần 1: Tổng quan về thủy điện Tam Hiệp

1. Giới thiệu sơ lược về đập Tam Hiệp:
Đập Tam Hiệp-Trung Quốc nằm trên
•sông
Dương Tử, thuộc Tam Đấu Bình,
Nghi Xương, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc.
Đây là công trình có quy mô vĩ đại
•thứ
hai ở Trung Quốc, chỉ sau Vạn Lý
Trường Thành.


• Việc xây dựng bắt đầu vào năm 1994, hoàn thành năm 2008, đập Tam Hiệp
được xây dựng với mục đích tạo nguồn cung cấp điện, chống lũ lụt, điều tiết
nước thủy lợi, nâng cấp giao thông trên sông và cải thiện môi trường, trong
đó tác dụng chống lũ lụt được đặc biệt nhấn mạnh.
Đến nay, Tam Hiệp vẫn là đập thủy điện lớn nhất thế giới, là niềm tự hào của
người dân Trung Quốc.


2. Các thông số liên quan tới đập thủy điện Tam Hiệp:




Vị trí địa lý: nằm trên sông Dương tử (con sông lớn thứ 2 trên thế giới), thuộc tọa
độ 30,82679 độ vĩ bắc và 111,00727 độ kinh đông.


• Công suất: Tổ hợp máy phát điện gồm 26 tuabin cỡ 700.000 kW, với tổng
công suất là 18,2 triệu kW, tổng sản lượng điện hàng năm là 84,68 tỉ kWh,
tương đương 1/7 sản lượng điện của Trung Quốc năm 1992.


• Thời gian xây dựng:
Dự án đập Tam Hiệp phải mất 17 năm để hoàn thành, gồm 3 giai đoạn chính:

 Giai đoạn 1 được triển khai trong vòng 5 năm từ 1993 đến 1997, được kết
thúc với việc tạo ra con đập ngăn nước trên sông Trường Giang vào ngày
8/11/1997.

Giai đoạn 2 từ năm 1998 đến 2003, được hoàn tất khi tổ máy phát điện đầu
tiên đi vào hoạt động.

Giai đoạn 3 từ năm 2004 đến 2008, kết thúc với việc tạo ra một nhà máy phát
điện chạy bằng 26 tuabin tổng công suất 18,2 triệu kW.




Chi phí đầu tư:






Dự án này sẽ tiêu tốn trong phạm vi 25 tỷ USD tiền ngân sách.
Tuy nhiên, người ta cho rằng dự án này chi phí nhiều hơn tất cả các
dự án xây dựng khác trong lịch sử, với ước tính không chính thức là
75 tỷ USD hoặc cao hơn.
Con số ước tính này ($75 tỷ) đã loại bỏ các khoản tham nhũng, các
tổn thất trong hủy diệt đất trồng trọt, tái định cư dân chúng cũng như
các tổn thất môi trường.


Phần 2: Các công trình của thủy điện Tam Hiệp
1. Quá trình xây dựng dự án Tam Hiệp:



Ngày 3/4/1992, với 1.767 phiếu
thuận, 177 phiếu chống và 664
phiếu trắng, Quốc hội đã thông
qua Dự án Thủy điện Tam Hiệp.



Ngày 14/12/1994, dự án chính
thức được khởi công xây dựng.





Xây dựng đê quai, kênh dẫn
dòng, âu tàu tạm thời được triển
khai. Năm 1997, kênh dẫn dòng
thông xe, đánh dấu một mốc lịch
sử của công trình vĩ đại.



Năm 1998, tiến hành xây dựng
đập tràn, các nhà máy điện hai
bên đập.




Năm 2002, đê quai được phá vỡ, đập tràn chính thức hoàn thành.




Năm 2003, tổ máy phát điện đầu tiên đi vào hoạt động.




Năm 2008, đập Tam Hiệp đổ những khối bê tông cuối cùng, đưa 26 tổ máy vào hoạt
động, hoàn thành trước thời hạn 10 tháng, đánh dấu cho công trình thủy điện lớn
nhất thế giới.



2. Đập Tam Hiệp:

Đập Tam Hiệp nhìn từ vệ tinh


• Mô hình đập:

Đập tràn chính với khu phát điện
và đập làm nổi tàu ở bên phải

Đập làm nổi tàu ở bên trái, cống kép ở bên phải


Quang cảnh dọc theo đập chính ở bên phải. Đập phụ ở phía
trước với đập nước cho tàu bè ngược dòng ở phía sau


• Các thông số của đập:

Tổng mặt bằng khu đập




Chiều cao lớn nhất là 183m,
chiều dài là 2.3km, rộng 40m,
mực nước bình thường là 175m




Toàn bộ dự án tiêu thụ 593.000
tấn thép, khoảng 28 triệu khối bê
tông, đổ khoảng 134 triệu mét
khối đất đào và làm đầy.

Mặt cắt ngang đập tràn


Mặt cắt ngang đập tại vị trí có nhà máy thủy điện


Mặt cắt ngang âu tàu

Mặt cắt dọc âu tàu


Mặt cắt ngang chỗ nâng tàu


 Những hình ảnh xả lũ của đập Tam Hiệp




2. Sông Dương Tử và hồ Tam Hiệp:
 Sông Dương Tử là một trong những đường giao thông chính của Trung Quốc.
 Tàu thuyền có thể đi qua sông an toàn trừ khi mùa nước lên cao.



×