Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Unit 8: Leson 4. Read

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 13 trang )




Matching:
Matching:
1
1
4
4
5
5
6
6
3
3
2
2
a.Women’s Day
a.Women’s Day
b.Teacher’s
b.Teacher’s
Day
Day
c.Valentine’s Day
c.Valentine’s Day
d. Christmas’ Day
d. Christmas’ Day
e. Birthday
e. Birthday
f. Lunar New Year
f. Lunar New Year


a.Women’s Day b.Teacher’s Day c.Valentine’s Day
a.Women’s Day b.Teacher’s Day c.Valentine’s Day
d. Christmas’ Day e. Birthday f. Lunar New Year
d. Christmas’ Day e. Birthday f. Lunar New Year




UNIT 8:
UNIT 8:
CELEBRATIONS
CELEBRATIONS
LESSON 4:READ
LESSON 4:READ




VOCABULARY:
VOCABULARY:


ôm ( khi chào nhau )
ôm ( khi chào nhau )


To hug :ôm chặt ai.
To hug :ôm chặt ai.
ân cần, chu đáo hay quan tâm đến người xung
ân cần, chu đáo hay quan tâm đến người xung

quanh.
quanh.




sự ưu tiên, quyền ưu tiên
sự ưu tiên, quyền ưu tiên

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×