Tải bản đầy đủ (.pdf) (94 trang)

Ảnh hưởng của các yếu tố đầu vào đến lợi nhuận sản xuất cà phê tại huyện đức trọng tỉnh lâm đồng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.32 MB, 94 trang )

1

ĐẶT VẤN ĐỀ
1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu:
T

N

ế



P



,





,

,



Vệ

N



,

Vệ N

Nế

ế

,Vệ N



ế

ế

R

,Vệ N
ế

V

,

,




,

ế





,

,


,



ế

,



ế

,

,






,

-


,



V

,


,





T

N

,

,


,


T

N

L

riêng.
M

ế


(

ế

7),

,
Vệ N

ế

,




T

VI OFA

ế
Vệ N

ề ề

ế


2

N
ế



T

N

,

ế






,

,

ế

,

,L
ế



,
,

,

,

ế



L

,


ế

ế

,


,






,



,

ệ ,
,



,

,

,




ế

M

ế





,

,

,

,



GDP




ế


,

ế


V



ề ử

,





ế
,

,



,

,

Vệ N
ằ ,











,







,

ế


L

ế

ế

N


,

,

,

,
,

ế

– 30%
,

ế
,

ế


3

ỗ,

ế

,

,


N








V



,
,

,



ế

“Ảnh hưởng của các yếu tố đầu vào đến lợi

nhuận sản xuất cà phê tại huyện Đức Trọng tỉnh Lâm Đồng”



2. Mục tiêu nghiên cứu:

-M

:

ế



,

g


các nông
-M



T

, ỉ

L

:

+




+X



ế

ế


cà phê
+

T

.



.
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu:


-

:

ế

ế


.
:



-S



,

T

-P
là xã L

,

:4
Hệ ,T

H ,N


G ,



T


L

:

-T

:

ế

3

4. Nội dung nghiên cứu:
-



ế

ế


4

-T
-G
phê





:

T




T



L



L


5

CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN VÀ CÁC
YẾU TỐ ĐẦU VÀO ẢNH HƯỞNG ĐẾN LỢI NHUẬN SẢN
XUẤT CÀ PHÊ
1.1. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG
ĐẾN LỢI NHUẬN SẢN UẤT CÀ PHÊ.
1.1.1. C sở

uận về ợi nhuận


hái niệm v lợi nhuận
M


ế

ế


ế

ế

ế

Về


,

N




c



+T



ế

:

M







+K

M

ằ :“


+N

ế



PAS

WDN


ằ : “L












T





,M
,



ế,
,

+ Về







, ế


, ế

T

,


6




,



+ Về

,

,


ế
ế


,

,


Kế

ế

ế

ế

,



M

,K

ỉ õ


,






K
ề 3L

D

,

M



: “D

,

,


”M










,

,





ế

ệ V
L

ế

,


?





ế

T





(

)







ằ :L
(

)


7

i ung của lợi nhuận

1.1.1.2.
H

ế

,






,

T

,



,






ũ



,

ế

+L

:


,



,

+ L

,










:


,

ệ,



,




ệ ,

,

,

ế

ế



+ L

(

)


N

,

:
,

,




,
,





,

,

,


L

,

,
, ề

ế

K


8


1.1.1.3. Phư ng pháp xác đ nh lợi nhuận
L




ế



(



)


3

ệ T

ế

ế



:


 Phư ng pháp trực tiếp
T


,

ế

,

Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh


ế
,



:

Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh = Doanh thu thuần - Giá vốn
hàng bán - Chi phí bán hàng - Chi phí quản
T

doanh nghiệp.

:

+L


ế
ệ (TNDN)

Doanh thu thuần = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá dịch vụ trong kỳ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
:
ế

-

:







,


ế
-G

:



(


)

,
ế

,


9

-G

:
,


ế

ế

-T ế

ệ:

,

ế




ế

-T ế

:

ế

ế
+G

Vệ N
(GVH )

(

,

ế

ế

)

,

ế

K
ũ


ế

D




G

=G


=G

ỳ+G
ỳ–G



G



=T

=T

ỳ+T


T

ỳ–


+












Chi


ệ ,

ế
,

khâu bán hàng, chi phí

:



,
,








10

+

ệ (QLDN),

ế




ế

,



QLDN




N

ũ

ế

,

ế






và c

Lợi nhuận từ hoạt động tài chính:
,





,

:
Lợi nhuận hoạt động tài chính = Thu nhập hoạt động tài chính – Thuế gián

thu (nếu có) – Chi phí hoạt động tài chính
T

:

+ T

:



,



,

,

,

,

ế

,
,






,

+

: ỗ

các

,


,

,


ế

,

Lợi nhuận từ hoạt động khác:








,

, ử
:

Lợi nhuận hoạt động khác = Thu nhập hoạt động khác – Thuế gián thu (nếu
có) – Chi phí hoạt động khác
T

:


11

+T

ề ề
, ề

,

,

,



ế,

,

,

ế, ề



,



,

ế
+

:


,

ế, ề

,

,

S

,


ế



ế

,



:

Lợi nhuận trước thuế TNDN = Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh +
Lợi nhuận hoạt động tài chính + Lợi nhuận hoạt động khác
S




ế TNDN (


)

:

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế TNDN – Thuế TNDN
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế TNDN * (1 – thuế suất thuế thu
nhập doanh nghiệp)
ế

,

, ễ

ế





,






,



 Phư ng pháp gián tiếp (

)

N

,








ế


12

ế




:

1. Doanh thu bán hàng
(
,

,
3 D

ế

ế




,
ệ,

ế

)

àng (= 1- 2)

T
L



(= 3 – 4)

6. Chi phí bán hàng
7


L

(=

– 6 – 7)

T
i chính
L


(=

– 10)

T
3
L

(=

L

– 13)

ế

ệ (= +

T ế

ệ (=

7 L

(=

*

ế


ế

ế

)

ế TNDN)

– 16)

ệ ,
ệ (

+

ế

) P

ế




,



ế





M
ệ ,






13





,





1.1.1.4. ai tr của lợi nhuận
 Vai trò của ợi nhuận đối với doanh nghiệp
L





,



ế







?







ế



ế

ế

?V


ế,

ế



L

ệ ,
ệ ,





ế
ế






L

ế

,




ế
ệ Nế

ế ,






ế

N


ế




ệ ,

ế

ệ ,

ế
ệ ,


, ế

ế




 Vai trò của ợi nhuận đối với xã hội
N



,

S




(



,

ỗ)



S

ế




T ế


14





ế
,
,

ằ ,


Tron
,

ế, ế




,


ế





ế




ế


,


ế

,

,

,

,






,

ế


,


,

,

,

,

ế




,

ế



,


ế
K

,

,

,

,





ế

ế





1.1.2. Các ếu tố ảnh hưởng đến ợi nhuận sản xuất cà phê
1.1.2.1. uan hệ cung cầu v cà phê trên th trư ng
D

ế


ế


S

ế
ế

ế

ệ ,
N





-

ế









,






,




ế


15

T



,






,

ế
M








,



,

ế

bán ...
1.1.2.2. Chất lượng c ng tác chu n

cho quá tr nh sản xuất







ệ ,

ế


,





ế



,

,
D





, ế




N

T

,




ế

T ế
ế



ế



,

ế



ế



ế








,

Tế

ế
(

,

ế
,

)

ế

,

,



(


,




)

1.1.2.3. hân tố v tr nh đ t chức quá tr nh sản xuất cà phê
T



ế

Q

,
ế

,

ế

ế
ế

ế




16

,


,






ế



ế
1.1.2.4. Nhân tố v tr nh đ t chức tiêu th cà phê
S


ế

ế


,




ế,




ế
L





D
, ế










,
,

1.1.2.5. Tr nh đ t chức và quản l quá tr nh sản xuất
T





,




ế

Q





ế
ế

ệ ,

,


,




,

,

,



ế

N







17

ế
1.1.2.6. Ch nh sách inh tế v m của nhà nư c
D



ế



ế

,


ế


(

,



ệ,

)
T





ế
V




ế

ế

ế

ệ ,

chính sách




ế



ế


T

ế



ế



ế

ệ ,





Vệ
ế




T




1.2. C sở





ế

thu ết iên quan để xác định các ếu tố đầu vào

1.2.1. L thu ết n ng suất theo qu m
T
LR

ế
F

,

(R

,


Võ T

T

H

SP

,

7),



ế
õ
(L

L

,

)


,

(D



N

ế

,

) H

,

D


18

ế



ũ
(L

,

L

,

)




(D
,

),

ỉ ệ

ỉ ệ

ế

,
1.2.2. L thu ết về t ng trưởng và phát triển n ng nghiệp
H nh icar o

1.2.2.1.



Ri


(D

R

,


3,

P

H ,

) M

ế


ũ

ế

ế

h nh Harro -Domar

1.2.2.2.
H



-D

ế
ế


Evsey D

,

H

,

H


-D
ệ ,



(R
,

ế
,

,

,
,

ế
h nh Kaldor


K


ệ (K

K

ế
,

P
ệ ,

,


T

,



1.2.2.3.



L

ũ


-

)




H

ế



H

,

) M
,
,


19

Vệ N



,


ế

ẻ ề



(N

) T

,





L

,

, ế

,

ế
,



ế


ế

,

h nh ung ang ar

1.2.2.4.
P



ế
ũ

ũ
ệ T



ũ
,

(S
P

ễ H

H


,
S

S

ế

ũ

S

P

,



,

)

P

ế

ế H

P

ũ


L

-D


,
Q

,
,



,



,
h nh Tân c đi n

1.2.2.5.
T

T



ế
M


,

ế

,

P

(K)
H

,

(L) (A

)

M



ế

T



D
ệ , nế







,
,



20

1.2.3. L thu ết về tha đ i c ng nghệ trong n ng nghiệp


,



ế

ế


ế

,

N






:( )

:

,( )

7) N



ế

:

,
,

ế
,

,
,

ế


T

,



,

ế,



ế

(W



,

ề,

,


, (3)

:

,


ế ,


Tế





,


ế D

ế



ệ ,

ế

Tế


T

ệ ,





,

.
S








M

ế

ế

ế




ế
ế




D






N

Hệ

ế


Hệ
ế

ế


ế

Vệ N
ế

ế

Hệ



21

ế





cho nông dân.
T

, ệ
ế

ế

ế :K

ế



ế




1.2.4. L thu ết về các ếu tố đầu vào c


ản trong n ng nghiệp

1.2.4.1. ốn trong n ng nghiệp
V





ế



,

V



V











ế

D








V



ế

ũ

:

ệ ,

,

1.2.4.2. guồn lao đ ng n ng nghiệp
N





N



ế



ỉ ề

,

ế

,

ề ế



ế

ế
D

,
ế

N


,
,

ế


ệ Vệ N

,



ế,



22

,
,

ế

ế

ế

1.2.4.3. Đất n ng nghiệp
,

,

,




,






ế
1.2.4.4. C ng nghệ
N

,


,







,


,

, ế

,

,





1.2.4.5. ư c tư i
T

ệ ,



ế

,

,
(L N

,

)

,

T



ế






ế
T

N

ế
,

,

,

ệ, ế






ế
, ế

,





, ỉ



,

N




1.2.4.6. Phân bón
T

V ệ KHKT

ệ T

N





,

(
ế



),
ế
:


23

NPK,


,

NPK,
(L N

,

,

,




T

,

NPK ẽ

)

1.2.5. L thu ết về giá sản phẩm, giá trị t ng sản phẩm, ợi nhuận, thu nhập
ao động gia đình, tỉ suất ợi nhuận
1.2.5.1. Giá thực tế sản ph m
G

ế

1.2.5.2. Giá tr t ng sản ph m
G

ẽ ằ

ế



1.2.5.3. Lợi nhuận ( )
L


(TVP)

(T )
P = TVP – TC
1.2.5.4. Thu nhập lao đ ng gia đ nh (FLI)
L

FLI = P + Co
1.2.5.5. Tỉ suất lợi nhuận ( C )
N ằ





N

PCR =P x 100/ TC
T

:
P R: ỉ
P:
T :

( )





24





ế



1.2.6. M hình ượng hóa


Hàm Cobb-

:

Y = aX1b1 X2b2...Xnbn
Y( ế

)


,

,



ế




ế

,


X ,

X

ế

1.3. Các nghiên cứu thực ti n ở Việt Nam
T

P

Kế L

N

(

7),

G
,Q


T

L ,



Vệ

,

ế

,





,

,

,

N



,




ế

, – ,

K
ế

,

ế


,

bình quân 1,8 –
T

T

Q ỳ
(

(

)

,




,



)

,

ế



ế

ế




,

T

V ệ KHKT
,

ế


ệ T



,
ế



ế

7)

,


ế

(
N


,

N

ũ





,


25

K



,
3

ế

,

ế 3

,
( ỗ

3

ế

,

3


)

ế



L

T

, ế

L

L

L ,




L

T

L N

L ,

(


7) ề



ế



Vệ N
, -

,

ế
,

N

) D

,

ỉ ằ



,

,



Vệ




ế


(

50 –




ũ

V

L N

(


– 3

Kế


3 ,

,

L N
,

(3

)

(

ế
(

7) ề
, ế ế




ế

-

T

ũ


L
, ỉ


7 ,

,



)

ế
,

7)



,
,

,
Kế ế



ế



×