Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

TIẾT 7: lŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.23 KB, 11 trang )


kÝnh chµo
Quý thÇy c« gi¸o,
cïng c¸c em häc sinh


Kiểm tra bài cũ
Câu 1: Viết công thức tính tích và thương hai luỹ
thừa cùng cơ số, tính luỹ thừa của một luỹ thừa.
áp dụng tính:
a) b) c)
32
2
1
.
2
1















57
3
2
:
3
2












( )
3
2
2
Câu 2: Tính giá trị của các biểu thứa sau:
( )
2
5.2
=
A
22
5.2=B

3
4
3
.
2
1






=
C
33
4
3
.
2
1













=
D

+ Chøng minh c«ng thøc: (x.y)
n
= x
n
. y
n
  
n
n
xyxyxyxy ))...().(()(
=
(víi n > 0)
nn
nn
yxyyyxxx .)....(.)....(
==
  
VËy: (x.y)
n
= x
n
.y
n

TÝnh vµ so s¸nh.

a) Vµ
b) Vµ
3
3
2







( )
3
3
3
2

3
3
2
6
3
2
6








Bài tập 34 : (trang 22 SGK)
Trong vở bài tập của bạn Dũng có bài làm sau:
a) (-5)
2
.(-5)
3
= (-5)
6
b) (0,75)
3
: (0,75) = (0,75)
2
c) (0,2)
10
: (0,2)
5
= (0,2)
2
6
4
2
7
1
7
1
)







=















d
1000
5
50
5
50
125
50
)
3

3
33
=






==
e
2
810
8
10
2
4
8
4
8
)
=






=


f
a. Sai vì : (-5)
2
.(-5)
3
= (-5)
5
b. Đúng
c. Sai vì: (0,2)
10
: (0,2)
5
= (0,2)
5
d. Sai vì:
8
4
2
7
1
7
1






=
















e. Đúng
f. Sai vì:
( )
( )
14
16
30
8
2
10
3
8
10
2
2
2

2
2
4
8
===
Hãy kiểm tra các đáp số,
sửa lại chỗ sai (nếu có)?

×