KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Mã
STT môn
học
Tên môn học
Tín chỉ
1
2
3
MLN101 Các nguyên lý cơ bản CNMLN
HCM201 Tư tưởng HCM
VNR201 Đường lối CM của ĐCSVN
Philosophy and Social Sciences
(03)
Philosophy
Hochiminh Ideology
Revolutionary line of CPV
II
4
TOÁN VÀ TIN HỌC (04)
MAC102 Toán cao cấp cho kinh doanh
Mathematics and Informatics (03)
Advanced Mathematics for Business
12
3
5
6
MAS201 Thống kê và xử lý dữ liệu
CSI102
Nhập môn tin học
ICT lựa chọn:
PRE201
Lập trình excel
Statistics and Data Processing
Introduction to Informatics
ICT elective:
Excel Programming
3
3
III
8
9
10
11
KỸ NĂNG MỀM (04)
SSG101 Làm việc nhóm
SSC101 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh
SSM201 Kỹ năng quản lý
SSN301 Kỹ năng đàm phán
Soft Skill (04)
Working in groups
Business Communication
Management Skills
Negotiation
12
3
3
3
3
IV
12
13
14
15
NGOẠI NGỮ 1 (05)
ENL111 Tiếng Anh học thuật 1
ENL112 Tiếng Anh học thuật 2
ENM201 Tiếng Anh thương mại Pre-Intermediate
ENM301 Tiếng Anh thương mại Intermediate
TRIẾT HỌC, CHÍNH TRỊ (03)
I
7
10
5
2
3
3
Foreign Language 1 (05)
Academic English
Advanced Academic English
Pre-intermediate Business English
Intermediate Business English
Upper Intermediate Business
ENM401 Tiếng Anh thương mại Upper-Intermediate
English
15
3
3
3
3
Foreign Language 2 (03)
Chinese Elementary 1
Chinese Elementary 2
Chinese Elementary 3
9
3
3
3
20
21
22
23
24
NGOẠI NGỮ 2 (03)
CHN111 Hán ngữ sơ cấp 1
CHN122 Hán ngữ sơ cấp 2
CHN132 Hán ngữ sơ cấp 3
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN
NGHIỆP (08)
ECO111 Kinh tế vi mô
ECO121 Kinh tế vĩ mô
MGT101 Nhập môn quản lý
ACC101 Nguyên lý Kế toán
MKT101 Nguyên lý Marketing
Microeconomics
Macroeconomics
Introduction to Management
Principles of Accounting
Marketing Principles
24
3
3
3
3
3
25
FIN201
26
27
VII
FIN202 Tài chính doanh nghiệp
OBE101 Hành vi tổ chức
KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN SÂU (05)
Chuyên ngành Marketing
16
V
17
18
19
VI
Biểu mẫu 3
Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu
Monetary Economics & Global
Economy
Principles of Corporate Finance
Organizational Behavior
Concentrations
3
3
3
3
15
1
28
29
30
31
MKT201
MKT202
Or
MKT306
Hành vi người tiêu dùng
Quản trị marketing dịch vụ
Hoặc
Các kênh Marketing
MKT301 Nghiên cứu Marketing
Marketing Research
MKT304 Truyền thông MKT tích hợp
Integrated Marketing
Communication
Marketing Strategy
Or
Customer Relationship Management
Or
Professional Sellings
Or
Salesforce Management
28
29
MKT305 Chiến lược MKT
Or
Hoặc
MKT307 Quản lý quan hệ khách hàng
Or
Hoặc
SAL301 Bán hàng chuyên nghiệp
Or
Hoặc
SAL302 Quản lý đội ngũ bán hàng
Chuyên ngành Tài chính
FIN303 Tài chính doanh nghiệp nâng cao
ACC305 Phân tích báo cáo tài chính
30
FIM301
32
Các mô hình tài chính
FIN402 Công cụ phái sinh
FIN391 Tài chính doanh nghiệp ứng dụng
32 or
hoặc
BKG302 Thẩm định dự án đầu tư
VIII KHỐI KIẾN THỨC BỔ TRỢ (06)
33 LAW101 Pháp luật kinh doanh
34 ETR401 Khởi sự doanh nghiệp
35 ITA202 Hệ thống thông tin quản lý
36 ISC302
Thương mại điện tử
37 BUE201 Đạo đức kinh doanh
31
38
IX
39
X
Consumer Behavior
Services Marketing Management
Or
Marketing Channels
3
3
3
3
3
Advanced Corporate Finance
Financial Statement Analysis
3
3
Valuation and Financial Modeling
3
3
Derivatives
Applied Corporate Finance
or
Investment Project Appraisal
3
Business Law Fundamentals
Entrepreneurship
Management Information System
E-Commerce
Business Ethics
18
3
3
3
3
3
GDP101 Tự chọn không phải kinh doanh:
or
Thiết kế đồ họa ứng dụng Hoặc
RMB301 Phương pháp nghiên cứu
Business Breadth:
Applied Graphic Design or
Business Research Methods
3
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
GRA491
or
GRA492 Khóa luận tốt nghiệp
Graduation
5
5
OJB
VOV
Đào tạo trong môi trường doanh nghiệp
Giáo dục thể chất (Vovinam)
Giáo dục quốc phòng
Graduation
Professional & Personal
Development
On-the-Job-Training
Physical Education
Military Training
ENT
Tiếng Anh chuẩn bị (nếu cần thiết)
Preparation English (if required)
TỔNG CỘNG
TOTAL
PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, NGHỀ NGHIỆP (04)
16
10
6
4 weeks
up to 10
months
136
8. Kế hoạch giảng dạy dự kiến
Dưới đây là kế hoạch giảng dạy dự kiến. Kế hoạch giảng dạy cụ thể có thể sẽ được điều
chỉnh lại trong quá trình thực hiện.
Chuyên ngành Marketing
Biểu mẫu 3
2
Chuẩn bị
Preperatory
Gđoạn
Học phần
Mã
Định hướng chung
General Orientation
Giáo dục quốc phòng và rèn luyện tập
trung
Military Training
ENTx01
Tiếng Anh chuẩn bị để đạt tới
Summit 2 (nếu cần thiết)
Preparation English to Summit2
level (if required)
VOVxxx
Võ Việt Nam (hoặc Cờ) - bố trí học dần
bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị
Vovinam consecutive classes started
righ from the Prepatory period
Học kỳ 1
Contact
hours
Credits
4 full-time
weeks
-
up to 10
fultime
months
-
216
6
Term 1
15
SSG101
Làm việc nhóm
Working in Groups
60
3
ECO111
Kinh tế vi mô
Microeconomics
60
3
CSI102
Nhập môn tin học
Introduction to Informatics
60
3
MGT101
Nhập môn quản lý
Introduction to Management
60
3
ENL111
Tiếng Anh học thuật 1
Academic English
60
Học kỳ 2
Term 2
3
15
ACC101
Nguyên lý Kế toán
Principles of Accounting
60
3
ECO121
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
60
3
MAC102
Toán cao cấp cho kinh doanh
Advanced Mathematics for Business
60
3
OBE101
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
60
3
ENL112
Tiếng Anh học thuật 2
Advanced Academic English
60
3
Học kỳ 3
2. Foundation (Nền tảng)
Course Title
Term 3
15
FIN201
Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu
Monetary Economics & Global
Economy
60
FIN202
Tài chính doanh nghiệp
Principles of Corporate Finance
60
3
MKT101
Nguyên lý Marketing
Marketing Principles
60
3
ENM201
Tiếng Anh Thương mại PreIntermediate
Pre-Intermediate Business English
60
3
CHN111
Hán ngữ sơ cấp 1
Chinese Elementary 1
60+
Học kỳ 4
Term 4
3
3
15
PRE201
ICT lựa chọn:
Lập trình excel
ICT elective:
Excel Programming
60
3
MAS201
Thống kê và xử lý dữ liệu
Statistics & Data Processing
60
3
MKT201
Môn chuyên ngành 1:
Hành vi người tiêu dùng
Concentration 1:
Consumer Behavior
60
3
ENM301
Tiếng Anh thương mại Intermediate
Intermediate Business English
60
3
CHN122
Hán ngữ sơ cấp 2
Chinese Elementary 2
60+
3
Học kỳ 5
Term 5
15
Môn chuyên ngành 2:
Quản trị marketing dịch vụ
Hoặc
Các kênh Marketing
Concentration 2:
Services Marketing Management
Or
Marketing Channels
60
3
MKT301
Môn chuyên ngành 3:
Nghiên cứu Marketing
Concentration 3:
Marketing Research
60
3
SSC101
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh
Business Communication
60
3
ENM401
Tiếng Anh thương mại UpperIntermediate
Upper intermediate Business English
60
3
CHN132
Hán ngữ sơ cấp 3
Chinese Elementary 3
60+
3
3.
OJ
T
MKT202
or
MKT306
Biểu mẫu 3
Học kỳ 6
Term 6
10
3
OJB211
Đào tạo trong doanh nghiệp
On-the-Job-Training
Học kỳ 7
Term 7
10
17
Khởi sự doanh nghiệp
Entrepreneurship
60
3
MKT304
Môn chuyên ngành 4:
Truyền thông MKT tích hợp
Concentration 4:
Integrated Marketing
Communication
60
3
LAW101
Pháp luật kinh doanh
Business Law Fundamentals
60
3
SSM201
Kỹ năng quản lý
Management Skills
60
3
MLN101
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN
Principles of Marxism - Leninism
60+
5
ETR401
4. Degree Completion (Hoàn thành tốt nghiệp)
750
Học kỳ 8
Term 8
17
MKT305
Or
MKT307
Or
SAL301
Or
SAL302
Môn chuyên ngành 5:
Chiến lược MKT
Hoặc
Quản lý quan hệ khách hàng
Hoặc
Bán hàng chuyên nghiệp
Hoặc
Quản lý đội ngũ bán hàng
Concentration 5:
Marketing Strategy
Or
Customer Relationship
Management
Or
Professional Sellings
Or
Salesforce Management
60
3
ITA202
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information System
60
3
VNR201
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
Revolutionary Line of CPV
HCM201
Tư tưởng HCM
Hochiminh Ideology
GDP101
Tự chọn không phải kinh doanh:
Thiết kế đồ họa ứng dụng
Business Breadth:
Applied Graphic Design
60
3
SSN301
Kỹ năng đàm phán
Negotiation
60
3
ISC302
Thương mại điện tử
E-Commerce
60
3
BUE201
Đạo đức kinh doanh
Business Ethics
60
3
GRA491
Khóa luận
Graduation Assignment
60
5
Tổng số tín chỉ của chương trình
Total number of credits:
Học kỳ 9
3
60+
2
Term 9
11
136
Chuyên ngành Tài chính
Chuẩn bị
Preperatory
Gđoạn
Học phần
Mã
Course Title
Định hướng chung
General Orientation
Giáo dục quốc phòng và rèn luyện tập
trung
Military Training
ENTx01
Tiếng Anh chuẩn bị để đạt tới
Summit 2 (nếu cần thiết)
Preparation English to Summit2
level (if required)
VOVxxx
Võ Việt Nam (hoặc Cờ) - bố trí học dần
bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị
Vovinam consecutive classes started
righ from the Prepatory period
2.
Foundati
on (Nền
tảng)
Học kỳ 1
Contact
hours
Credits
4 full-time
weeks
-
up to 10
fultime
months
-
216
6
Term 1
15
SSG101
Làm việc nhóm
Working in Groups
60
3
ECO111
Kinh tế vi mô
Microeconomics
60
3
CSI102
Nhập môn tin học
Introduction to Informatics
60
3
Biểu mẫu 3
4
MGT101
Nhập môn quản lý
Introduction to Management
60
ENL111
Tiếng Anh học thuật 1
Academic English
60
Học kỳ 2
Nguyên lý Kế toán
Principles of Accounting
60
3
ECO121
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
60
3
MAC102
Toán cao cấp cho kinh doanh
Advanced Mathematics for Business
60
3
OBE101
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
60
3
ENL112
Tiếng Anh học thuật 2
Advanced Academic English
60
Term 3
3
15
FIN201
Kinh tế tiền tệ & kinh tế toàn cầu
Monetary Economics & Global
Economy
60
FIN202
Tài chính doanh nghiệp
Principles of Corporate Finance
60
3
MKT101
Nguyên lý Marketing
Marketing Principles
60
3
ENM201
Tiếng Anh Thương mại PreIntermediate
Pre-Intermediate Business English
60
3
CHN111
Hán ngữ sơ cấp 1
Chinese Elementary 1
60+
Học kỳ 4
Term 4
3
3
15
PRE201
ICT lựa chọn:
Lập trình excel
ICT elective:
Excel Programming
60
3
MAS201
Thống kê và xử lý dữ liệu
Statistics & Data Processing
60
3
FIN303
Môn chuyên ngành 1:
Tài chính doanh nghiệp nâng cao
Concentration 1:
Advanced Corporate Finance
60
3
ENM301
Tiếng Anh thương mại Intermediate
Intermediate Business English
60
3
CHN122
Hán ngữ sơ cấp 2
Chinese Elementary 2
60+
Học kỳ 5
3. OJT
3
15
ACC101
Học kỳ 3
Term 5
3
15
ACC305
Môn chuyên ngành 2:
Phân tích báo cáo tài chính
Concentration 2:
Financial Statement Analysis
60
3
FIM301
Môn chuyên ngành 3:
Các mô hình tài chính
Concentration 3:
Valuation and Financial Modeling
60
3
SSC101
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh
Business Communication
60
3
ENM401
Tiếng Anh thương mại UpperIntermediate
Upper intermediate Business English
60
3
CHN132
Hán ngữ sơ cấp 3
Chinese Elementary 3
60+
3
Học kỳ 6
OJB211
Đào tạo trong doanh nghiệp
Học kỳ 7
4. Degree Completion (Hoàn thành tốt
nghiệp)
Term 2
3
Term 6
On-the-Job-Training
10
750
Term 7
10
17
ETR401
Khởi sự doanh nghiệp
Entrepreneurship
60
3
FIN402
Môn chuyên ngành 4:
Công cụ phái sinh
Concentration 4:
Derivatives
60
3
LAW101
Pháp luật kinh doanh
Business Law Fundamentals
60
3
SSM201
Kỹ năng quản lý
Management Skills
60
3
MLN101
Những nguyên lý cơ bản của CNMLN
Principles of Marxism - Leninism
60+
5
Học kỳ 8
Term 8
17
FIN391
or
BKG302
Môn chuyên ngành 5:
Tài chính doanh nghiệp ứng dụng
hoặc
Thẩm định dự án đầu tư
Concentration 5:
Applied Corporate Finance
or
Investment Project Appraisal
60
3
ITA202
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information System
60
3
VNR201
Đường lối cách mạng của ĐCSVN
Revolutionary Line of CPV
Tư tưởng HCM
Hochiminh Ideology
HCM201
Biểu mẫu 3
3
60+
2
5
RMB301
Tự chọn không phải kinh doanh:
Phương pháp nghiên cứu
Business Breadth:
Business Research Methods
60
3
SSN301
Kỹ năng đàm phán
Negotiation
60
3
Học kỳ 9
Term 9
11
ISC302
Thương mại điện tử
E-Commerce
60
3
BUE201
Đạo đức kinh doanh
Business Ethics
60
3
GRA492
Khóa luận
Graduation Assignment
60
5
Tổng số tín chỉ của chương trình
Total number of credits:
Biểu mẫu 3
136
6