[Type text]
Chào các em,
Verbs (Động từ) – một trong 4 loại từ loại sẽ mang lại nhiều rắc rối cho các em. Nguyên nhân của việc chọn
đáp án sai nằm ở phương pháp các em học từ vựng. Thay vì học từ “apply = viết đơn xin việc” – chỉ ghi
nghĩa tiếng việt; các em nên học cụm từ (collocation) – “apply for a loan – đăng kí khoản vay ở ngân hàng”
hay thay vì học “recommend – giới thiệu cái gì đó”, các em nên học “highly recommend something” để nắm
được các cách dùng và sử dụng cụm từ này trong môi trường giao tiếp Quốc tế.
Cách học động từ tốt trong Tiếng anh nói chung và Toeic nói riêng: Các em học cụm động từ dựa vào vị trí
của động từ trong Tiếng Anh.
- Verb + Nouns
- Verb + Adverb
Tài liệu sau đây là tập hợp những Collocations cụm động từ là thói quen của Toeic thường xuyên bẫy các
em. Hi vọng các em sẽ đạt kết quả tốt trong bài thi.
VERB + NOUN COLLOCATIONS
apply for
xin
attend
tham dự
cause
gây ra
chair
close
làm chủ toạ
chốt
hỗ trợ
conclude
bao gồm
deserve
xứng đáng được
discontinue
không tiếp tục
a grant
a loan
a permission
a rebate
a conference
a function
alarm
concern
damage
problems
trouble
a committee
a meeting
a deal
a gap
a sale
ranks
an agreement
a contract
a deal
a treaty
credit
praise
recognition
respect
a line
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
tài trợ
vay
phép
giảm giá
hội nghị
buổi họp mặt quan trọng
báo động
quan ngại
thiệt hại
vấn đề
uỷ ban
cuộc họp
thương vụ
khoảng trống
đợt giảm giá
đồng nghiệp
hợp đồng
thương vụ
hiệp ước
[lời] khen ngợi
[sự] công nhận
[sự] tôn trọng
dòng sản phẩm
[Type text]
dismiss
bác bỏ
draw
thu hút
đưa ra
express
bày tỏ
fight
đấu tranh
file
nộp đơn, đâm đơn
gain
nhận được, đạt được
grow
mất
hold
tổ chức
honor
làm theo
issue
đưa ra
join
gia nhập
launch
bắt đầu, mở
a product
an allegation
a claim
an offer
a suggestion
attention to
a conclusion
concern
frustration
a view
a battle
corruption
crime
discrimination
prejudice
for bankruptcy
for divorce
acceptance
an advantage
confidence
entry
popularity
speed
recognition
impatient
restless
tired of
a conference
an election
an inquiry
a meeting
a rally
a party
a contract
an obligation
an apology
an injunction
a statement
an ultimatum
a warning
a club
forces
a union
a campaign
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
sản phẩm
cáo buộc
[lời] yêu cầu
[lời] đề nghị
[sự] gợi ý
sự chú ý
kết luận
mối quan ngại
sự thất vọng
quan điểm
[trong] cuộc chiến
[chống] tham nhũng
[chống] tội phạm
[chống] phân biệt đối xử
[chống] định kiến
phá sản
ly hôn
sự chấp thuận
sự thuận lợi
sự tự tin
đầu vào
sự ưa thích [của công
chúng]
tốc độ
sự công nhận
kiên nhẫn
tập trung
phát chán về
hội nghị
bầu cử
thẩm tra
cuộc họp
mít-tinh
bữa tiệc
hợp đồng
nghĩa vụ
lời xin lỗi
sự cảnh báo
lời tuyên bố
tối hậu thư
cảnh báo
câu lạc bộ
lực lượng
công đoàn
chiến dịch
[Type text]
lead
dẫn dắt
limit
giới hạn
meet
đáp ứng
negotiate
đàm phán
overcome
vượt qua, xử lý
trả giá
pay
dành
postpone
hoãn
propose
kiến nghị
pursue
theo đuổi
reach
đạt đến, đạt tới
an initiative
an investigation
a product
a discussion
the amount
capacity
growth
scope
expectations
the needs
wishes
the deadline
a deal
a settlement
terms
a treaty
adversity
obstacles
problems
resistance
dearly for
dividends
a fine
your respects to
interest
tribute to
a compliment
an engagement
a meeting
a trip
an idea
a plan
reform
a solution
an ambition
a career
a goal
an objective
a policy
an agreement
an compromise
a conclusion
a decision
a limit
a verdict
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
sự khởi nguồn
cuộc điều tra
sản phẩm
cuộc thảo luận
số lượng
công suất
sự phát triển
phạm vi
kỳ vọng
nhu cầu
lòng mong muốn
trước hạn cuối
thương vụ
vụ hoà giải
điều khoản
hiệp ước
khó khăn
vấn đề
sự chống cự
rất cao cho cái gì đó
cổ tức
tiền phạt
sự tôn trọng cho
sự quan tâm
lời khen ngợi cho
cuộc họp, cuộc gặp
chuyến đi
ý kiến
kế hoạch
thay đổi
giải pháp
hoài bão
sự nghiệp
mục tiêu
chính sách
sự đồng thuận
sự thoả hiệp
kết luận
quyết định
giới hạn
phán quyết
[Type text]
register
bày tỏ
secure
bảo đảm
settle
giải quyết
suffer
chịu đựng
support
ủng hộ
tackle
giải quyết
undermine
phá hoại
mất
giảm
thiếu
xói mòn
voice
lên tiếng bày tỏ
withstand
chống cự
a complaint
concern
displeasure
an objection
a protest
payment
permission
a seat
a debt
an argument
your differences
a disagreement
a dispute
a defeat
a loss
a setback
an argument
a claim
a contention
a hypothesis
a challenge
a crisis
a problem
a question
a task
authority
confidence
credibility
legitimacy
morale
concern
doubts
misgivings
pressure
sự phàn nàn
quan ngại
sự bất mãn, phản đối
sự thanh toán
sự cho phép
chỗ ngồi
món nợ
tranh chấp
thất bại
khó khăn
lý lẽ
sự xác nhận
cáo buộc
giả thuyết
thách thức
khủng hoảng
vấn đề
câu hỏi
việc
danh dự
tự tin
tín nhiệm
chính đáng
đạo đức
quan ngại
sự nghi ngờ
sự lo âu, hoài nghi
áp lực
VERB + ADVERB COLLOCATIONS
agree
đồng ý
approve
argue
tranh cãi
completely
reluctantly
unanimously
unreservedly
thoroughly
wholeheartedly
forcefully
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
hoàn toàn
một cách ngần ngại
nhất trí
cẩn thận
hết lòng
mạnh mẽ
[Type text]
borrow
mượn
change
thay đổi
choose
lựa chọn
climb
tăng
differ
khác nhau
fail
thất bại
fall
giảm
fight
chiến đấu, đánh
improve
cải thiện
listen
nghe
object
phản đối
obtain
đạt được
passionately
persuasively
strongly
heavily
dramatically
drastically
fundamentally
rapidly
significantly
carefully
sensibly
well
dramatically
rapidly
sharply
steadily
steeply
markedly
substantially
abysmally
completely
miserably
narrowly
rapidly
sharply
steadily
steeply
doggedly
hard
tenaciously
desperately
dramatically
greatly
markedly
vastly
attentively
carefully
closely
hard
intently
bitterly
formally
strenuously
vehemently
dishonestly
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
một cách thuyết phục
nghiêm túc
nhiều [tiền]
đột ngột
mạnh mẽ
về cơ bản
nhanh
đáng kể
cẩn thận
nhạy cảm
thông thái
đột ngột
nhanh
mạnh
đều đều
mạnh
đáng kể
cùng cực
hoàn toàn
kinh khủng
suýt
đột ngột
nhanh
mạnh
đều đều
tiếp tục
mạnh
kiên quyết
vô vọng
đột ngột
cực kỳ
đáng kể
nhiều
chăm chú
cẩn thận
cố gắng tích cực
chăm chú
quyết liệt
chính thức
hăng hái
kịch liệt, dữ dội
một cách thiếu trung
[Type text]
promote
xúc tiến
react
phản ứng
recommend
đề nghị
reduce
giảm
reject
từ chối
remember
nhớ
rise
tăng
search
tìm kiếm
treat
đối xử
wait
đợi
fraudulently
illegally
actively
heavily
strongly
vigorously
adversely
angrily
unfavorably
violently
thoroughly
unreservedly
wholeheartedly
heartily
dramatically
drastically
gradually
substantially
categorically
decisively
outright
distinctly
rightly
vaguely
dramatically
rapidly
sharply
steadily
steeply
diligently
frantically
painstakingly
systematically
badly
equally
harshly
leniently
unfairly
anxiously
eagerly
expectantly
impatiently
quietly
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
thực
một cách gian lận
một cách bất hợp pháp
tích cực
mạnh mẽ
tiêu cực
một cách tức giận
bất lợi
một cách bạo lực
cẩn thận
cởi mở
hết lòng
thân mật
đột ngột
mạnh mẽ
từ từ
đáng kể
thẳng thừng, dứt khoát
rõ ràng, minh bạch
chuẩn
ngờ ngợ, không chắc
chắn
đột ngột
nhanh
mạnh
đều đều
mạnh
chăm chỉ
điên cuồng
cẩn thận, chịu khó
có hệ thống
tệ
công bằng
cay nghiệt
khoan dung
không công bằng
hồi hộp
hăm hở, hăng hái
hy vọng, kỳ vọng
mất kiên nhẫn
[trong] im lặng
[Type text]
watch
xem
weaken
làm yếu đi
win
chiến thắng
work
làm việc
avidly
helplessly
idly
incredulously
intently
considerably
fatally
seriously
severely
comfortably
convincingly
easily
narrowly
closely [with/towards]
steadily
TOEIC opens excellent job opportunities
Website:
say sưa, ngấu nghiến
bất lực, vô vọng
[những thứ] không đâu
[trong] hoài nghi
chăm chú
đáng kể
một cách chết người
nghiêm trọng
dễ dàng
thuyết phục
dễ dàng
suýt
gần với ...
kiên định, vững chắc