BẢNG 1 - MỘT SỐ NGUYÊN TỐ HOÁ HỌC
Số proton
1
3
6
7
8
9
11
12
13
14
15
16
17
19
20
25
26
29
30
35
47
56
80
82
Tên nguyên tố
Hiđro
Liti
Cacbon
Nitơ
Oxi
Flo
Natri
Magie
Nhôm
Silic
Photpho
Lưu huỳnh
Clo
Kali
Canxi
Mangan
Sắt
Đồng
Kẽm
Brom
Bạc
Bari
Thuỷ ngân
Chì
Kí hiệu hoá học
H
Li
C
N
O
F
Na
Mg
Al
Si
P
S
Cl
K
Ca
Mn
Fe
Cu
Zn
Br
Ag
Ba
Hg
Pb
Nguyên tử khối
1
7
12
14
16
19
23
24
27
28
31
32
35,5
39
40
55
56
64
65
80
108
137
201
207
Hoá trị
I
I
IV, II
II, IV, III...
II
I
I
II
III
IV
V, III
II, IV, VI
I ...
I
II
II, VII, VI...
II, III
II, I
II
I ...
I
II
II, I
II, IV
BẢNG 2 - MỘT SỐ OXIT VÀ GỐC AXIT TƯƠNG ỨNG
Oxit axit
Tên gọi
Đinitơ trioxit
Lưu huỳnh đioxit
Lưu huỳnh trioxit
Cacbon đioxit
Silic đioxit
Điphotpho pentaoxit
Gốc axit tương ứng
Công thức
Tên gọi
Công thức
N2O3
Nitrat
− NO3
SO2
Sunfit
= SO3
SO3
Sunfat
= SO4
CO2
Cacbonat
= CO3
SiO2
Silicat
= SiO3
P2O5
Photphat
≡ PO4
Chúc các em học giỏi!
Hoá trị
I
II
II
II
II
III