Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

On tap nghe THVP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.92 KB, 13 trang )

Cêu hỗi ưn têåp HÀGD Nghïì THPT Trûúâng THPT Lêëp Vô 3
TÂI LIÏåU ƯN TÊÅP
NGHÏÌ TIN HỔC VÙN PHÔNG
 Bộ tài liệu này tổng hợp các câu hỏi từ nhiều nguồn khác nhau 
1. Trong khi làm việc với Word, tổ hợp phím tắt nào cho phép chọn tất cả văn bản đang soạn thảo:
a. Ctrl + A b. Alt + A c. Alt + F d. Ctrl + F
2. Khi đang làm việc với Windows, muốn xem tổ chức các tệp và thư mục trên đĩa, ta có thể sử dụng :
a. My Computer hoặc Windows Explorer b. My Computer hoặc Recycle Bin
c. Windows Explorer hoặc Recycle Bin d. My Computer hoăc My Network Places
3. Trong soạn thảo Word, muốn trình bày văn bản dạng cột (dạng thường thấy tên các trang báo và tạp chí),
ta thực hiện:
a. Insert - Column b. View - Column
c. Format - Column d. Table - Column
4. Các hệ điều hành thơng dụng hiện nay thường được lưu trữ :
a. Trong CPU b. Trong RAM
c. Trên bộ nhớ ngồi d. Trong ROM
5. Trong soạn thảo Winword, cơng dụng của tổ hợp phím Ctrl - O là:
a. Mở một hồ sơ mới b. Đóng hồ sơ đang mở
c. Mở một hồ sơ đã có d. Lưu hồ sơ vào đĩa
6. Để máy tính có thể làm việc được, hệ điều hành cần nạp vào:
a. Ram b. Bộ nhớ ngồi
c. Chỉ nạp vào bộ nhớ trong khi chạy chương trình ứng dụng d. Tất cả đều sai
7. Khi đang soạn thảo văn bản Word, muốn phục hồi thao tác vừa thực hiện thì bấm tổ hợp phím:
a. Ctrl – Z b. Ctrl – X c. Ctrl - V d. Ctrl - Y
8. Để kết thúc việc trình diễn trong PowerPoint, ta bấm:
a. Phím 10 b. Phím ESC c. Phím Enter d. Phím Delete
9. Trong bảng tính Excel, tại ơ A2 có sẵn giá trị chuỗi "Tin hoc" ;ơ B2 có giá trị số 2008. Tại ơ C2 gõ vào
cơng thức =A2+B2 thì nhận được kết quả: a. #VALUE! b. Tin hoc c. 2008 d.
Tin hoc2008
10. Dưới góc độ địa lí, mạng máy tính được phân biệt thành:
a. Mạng cục bộ, mạng diện rộng, mạng tồn cầu b. Mạng cục bộ, mạng diện rộng, mạng tồn cục


c. Mạng cục bộ, mạng tồn cục, mạng tồn cầu d. Mạng diện rộng, mạng tồn cầu, mạng tồn cục
11. Trong soạn thảo Winword, cơng dụng của tổ hợp phím Ctrl - H là :
a. Tạo tệp văn bản mới b. Chức năng thay thế trong soạn thảo
c. Định dạng chữ hoa d. Lưu tệp văn bản vào đĩa
12. Khi đang làm việc với Excel, tổ hợp phím nào cho phép ngay lập tức đưa con trỏ về ơ đầu tiên (ơ A1) của
bảng tính ?
a. Shift+Home b. Alt+Home
c. Ctrl+Home d. Shift+Ctrl+Home
13. Khi đang làm việc vơi Windows, muốn khơi phục lại đối tượng đã xóa trong Recycle Bin, ta thực hiện:
a. Chọn đối tượng, rồi chọn File - Copy b. Chọn đối tượng, rồi chọn File - Open
c. Chọn đối tượng, rồi chọn File - Restore d. Chọn đối tượng, rồi chọn File - Move To
Folder...
14. Trong khi làm việc với Excel, để nhập vào cơng thức tính tốn cho một ơ, trước hết ta phải gõ:
a. Dấu chấm hỏi (?) b. Dấu bằng (= ) c. Dấu hai chấm (: ) d. Dấu đơ la ($)
15. Khi đang làm việc với PowerPoint, muốn thiết lập lại bố cục (trình bày về văn bản, hình ảnh, biểu đồ,...)
của Slide, ta thực hiện :
a. Format - Slide Layout... b. View - Slide Layout...
c. Insert - Slide Layout... d. File - Slide Layout...
16. Bạn hiểu B-Virus là gì ?
a. Là một loại virus tin học chủ yếu lây lan vào ổ đĩa B:
b. Là một loại virus tin học chủ yếu lây lan vào các bộ trữ điện
c. Là loại viurs tin học chủ yếu lây lan vào các mẫu tin khởi động (Boot record )
d. Là loại virus tin học chủ yếu lây lan vào các tệp của WinWord và Excel
Lûu hânh nưåi bưå by 長 Trang 1
Cờu hoói ửn tờồp HGD Nghùỡ THPT Trỷỳõng THPT Lờởp Voõ 3
17. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, mun tỏch mt ụ thnh nhiu ụ, ta thc hin:
a. Table - Cells b. Table - Merge Cells
c. Tools - Split Cells d. Table - Split Cells
18. Trong bng tớnh Exce, nu trong mt ụ tớnh cú cỏc kớ hiu #####, iu ú cú ngha l gỡ?
a. Chng trỡnh bng tớnh b nhim virus

b. Cụng thc nhp sai v Excel thụng bỏo li
c. Hng cha ụ ú cú cao quỏ thp nờn khụng hin th ht ch s
d. Ct cha ụ ú cú rng quỏ hp nờn khụng hin th ht ch s
19. Trong son tho Winword, mun nh dng vn bn theo kiu danh sỏch, ta thc hin:
a. File - Bullets and Numbering b. Tools - Bullets and Numbering
c. Format - Bullets and Numbering d. Edit - Bullets and Numbering
20. Trong ch to bng (Table) ca phn mm Winword, gp nhiu ụ thnh mt ụ, ta thc hin : Chn
cỏc ụ cn gp, ri chn menu lnh :
a. Table - Merge Cells b. Tools - Split Cells
c. Tools - Merge Cells d. Table - Split Cells
21. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s 25 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =SQRT(A2) thỡ nhn
c kt qu: a. 0 b. 5 c. #VALUE! d. #NAME!
22. Trong mng mỏy tớnh, thut ng LAN cú ý ngha gỡ?
a. Mng cc b b. Mng din rng c. Mng ton cu d. Mt ý ngha khỏc
23. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l chui TINHOC. Ti ụ B2 gừ cụng thc =RIGHT(A2,3) thỡ nhn c
kt qu ?
a. 3 b. HOC c. TIN d. Tinhoc
24. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp phớm Ctrl - S l:
a. Xúa tp vn bn b. Chốn kớ hiu c bit
c. Lu tp vn bn vo a d. To tp vn bn mi
25. Trong Windows, khi xúa file hoc folder thỡ nú c lu trong Recycle Bin, mun xúa hn file hoc
folder ta bm t hp phớm ? a. Shift_Del b. Alt_Del c. Ctrl_Del d. C 3 cõu u sai
26. Trong khi lm vic vi Excel, mun lu bng tớnh hin thi vo a, ta thc hin
a. Window - Save b. Edit - Save
c. Tools - Save d. File - Save
27. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun trỡnh din ti liu c son tho, ta thc hin :
a. File - View Show b. Window - View Show
c. Slide Show - View Show d. Tools - View Show
28. Khi ang lm vic vi PowerPoint, chốn thờm mt Slide mi, ta thc hin:
a. Edit - New Slide b. File - New Slide

c. Slide Show - New Slide d. Insert - New Slide
29. Trong khi ang son tho vn bn Word, t hp phớm Ctrl + V thng c s dng :
a. Ct mt on vn bn b. Dỏn mt on vn bn t Clipboard
c. Sao chộp mt on vn bn d. Ct v sao chộp mt on vn bn
30. Trong kt ni mng mỏy tớnh cc b. Cỏp mng gm my loi? a. 2 b. 3 c. 4
d. 5
31. Khi lm vic vi Word xong, mun thoỏt khi, ta thc hin
a. View - Exit b. Edit - Exit
c. Window - Exit d. File - Exit
32. Trong Windows, thit t li h thng, ta chn chc nng:
a. Control Windows b. Control Panel
c. Control System d. Control Desktop
33. Trong son tho vn bn Word, mun tt ỏnh du chn khi vn bn (tụ en), ta thc hin:
a. Bm phớm Enter b. Bm phớm Space
c. Bm phớm mi tờn di chuyn d. Bm phớm Tab
34. Em s dng chng trỡnh no ca Windows qun lớ cỏc tp v th mc?
a. Microsoft Office b. Accessories
c. Control Panel d. Windows Explorer
35. Trong Windows, mun to mt th mc mi, ta thc hin :
a. Edit - New, sau ú chn Folder b. Tools - New, sau ú chn Folder
c. File - New, sau ú chn Folder d. Windows - New, sau ú chn Folder
36. Trờn mn hỡnh Word, ti dũng cú cha cỏc hỡnh : t giy trng, a vi tớnh, mỏy in, ..., c gi l:
a. Thanh cụng c nh dng b. Thanh cụng c chun
Lỷu haõnh nửồi bửồ by Trang 2
Cờu hoói ửn tờồp HGD Nghùỡ THPT Trỷỳõng THPT Lờởp Voõ 3
c. Thanh cụng c v d. Thanh cụng c bng v ng vin
37. Trong son tho Word, chốn tiờu trang (u trang v chõn trang), ta thc hin:
a. Insert - Header and Footer b. Tools - Header and Footer
c. View - Header and Footer d. Format - Header and Footer
38. Trong Windows, mun tỡm kim tp hay th mc, ta thc hin:

a. File - Search b. Windows - Search
c. Start - Search d. Tools - Search
39. Trong windows, ca s Explore, chn mt lỳc cỏc file hoc folder nm lin k nhau trong mt danh
sỏch ?
a. Gi phớm Ctrl v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
b. Gi phớm Alt v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
c. Nhỏy chut mc u, n v gi Shift nhỏy chut mc cui
d. Gi phớm Tab v nhỏy chut vo tng mc mun chn trong danh sỏch
40. Khi ang lm vic vi PowerPonit, mun thay i thit k ca Slide, ta thc hin
a. Format - Slide Design... b. Tools - Slide Design...
c. Insert - Slide Design... d. Slide Show - Slide Design...
41. Cõu no sau õy sai? Khi nhp d liu vo bng tớnh Excel thỡ:
a. D liu kiu s s mc nhiờn cn thng l trỏi
b. D liu kiu kớ t s mc nhiờn cn thng l trỏi
c. D liu kiu thi gian s mc nhiờn cn thng l phi
d. D liu kiu ngy thỏng s mc nhiờn cn thng l phi
42. Bn hiu Virus tin hc lõy lan bng cỏch no?
a. Thụng qua ngi s dng, khi dựng tõy m t s dng mỏy tớnh
b. Thụng qua h thng in - khi s dng nhiu mỏy tớnh cựng mt lỳc
c. Thụng qua mụi trng khụng khớ - khi t nhng mỏy tớnh quỏ gn nhau
d. Cỏc cõu trờn u sai
43. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s khụng (0); Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =5/A2 thỡ nhn
c kt qu: a. 0 b. 5 c. #VALUE! d. #DIV/0!
44. Trong cỏc dng a ch sau õy, a ch no l a ch tuyt i?
a. B$1:D$10 b. $B1:$D10 c. B$1$:D$10$ d. $B$1:$D$10
45. Trong WinWord, son tho mt cụng thc toỏn hc phc tp, ta thng dựng cụng c :
a. Microsoft Equation b. Ogranization Art
c. Ogranization Chart d. Word Art
46. H iu hnh l :
a. Phn mm ng dng b. Phn mm h thng

c. Phn mm tin ớch d. Tt c u ỳng
47. Trong Winword, sao chộp mt on vn bn vo Clipboard, ta ỏnh du on vn ; sau ú :
a. Chn menu lnh Edit - Copy b. Bm t hp phớm Ctrl - C
c. C 2 cõu a. b. u ỳng d. C 2 cõu a. b. u sai
48. Trong WinWord, thun tin hn trong khi la chn kớch thc l trỏi, l phi, ...; ta cú th khai bỏo
n v o :
a. Centimeters b. n v o bt buc l Inches
c. n v o bt buc l Points d. n v o bt buc l Picas
49. Trong bng tớnh Excel, iu kin trong hm IF c phỏt biu di dng mt phộp so sỏnh. Khi cn so
sỏnh khỏc nhau thỡ s dng kớ hiu no? a. # b. <> c. >< d. &
50. Trong son tho Winword, to mt bng (Table), ta thc hin :
a. Tools - Insert Table b. Insert - Insert Table
c. Format - Insert Table d. Table - Insert Table
51. Phỏt biu no sau õy ỳng?
a. Biu ct rt thớch hp so sỏnh d liu cú trong nhiu ct
b. Biu hỡnh trũn rt thớch hp mụ t t l ca giỏ tr d liu so vi tng th
c. Biu ng gp khỳc dựng so sỏnh d liu v d oỏn xu th tng hay gim ca d liu
d. C 3 cõu u ỳng
52. Trong son tho vn bn Word, mun to ký t to u dũng ca on vn, ta thc hin :
a. Format - Drop Cap b. Insert - Drop Cap
c. Edit - Drop Cap d. View - Drop Cap
53. iu no khụng ỳng khi núi v iu kin lm vic ca ngh Tin hc vn phũng?
a. Lm vic trong nh b. nh hng th lc
Lỷu haõnh nửồi bửồ by Trang 3
Cờu hoói ửn tờồp HGD Nghùỡ THPT Trỷỳõng THPT Lờởp Voõ 3
c. nh hng ct sng d. Tip xỳc vi c hi
54. Trong son tho Winword, cụng dng ca t hp Ctrl - F l :
a. To tp vn bn mi b. Lu tp vn bn vo a
c. Chc nng tỡm kim trong son tho d. nh dng trang
55. Internet hin nay phỏt trin ngy cng nhanh ; theo bn, thi im Vit Nam chớnh thc gia nhp Internet

l :
a. Cui nm 1999 b. Cui nm 1998
c. Cui nm 1997 d. Cui nm 1996
56. Trong son tho Winword, mun nh dng li trang giy in, ta thc hin:
a. File - Properties b. File - Page Setup
c. File - Print d. File - Print Preview
57. Bn hiu Virus tin hc l gỡ ?
a. Tt c u ỳng
b. L mt chng trỡnh mỏy tớnh do con ngi to ra,
c. Cú kh nng t du kớn, t sao chộp lõy lan,
d. Cú kh nng phỏ hoi i vi cỏc sn phm tin hc.
58. Trong son tho Winword, mun chuyn i gia hai ch gừ : ch gừ chốn v ch gừ ố; ta bm
phớm:
a. Insert b. Tab c. Del d. CapsLock
59. Khi ang lm vic vi WinWord (Excel), nu lu tp vo a, thỡ tp ú ?
a. Luụn luụn trong th mc OFFICE
b. Luụn luụn trong th mc My Documents
c. Bt buc trong th mc WINWORD (EXCEL )
d. C 3 cõu u sai
60. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn d liu l dóy kớ t "Tin hoc van phong" ; Ti ụ B2 gừ vo cụng
thc =LOWER(A2) thỡ nhn c kt qu?
a. TIN HOC VAN PHONG b. Tin hoc van phong
c. tin hoc van phong d. Tin Hoc Van Phong
61. Trong Windows, cú th s dng chng trỡnh no nh mt mỏy tớnh b tỳi ?
a. Excel b. Calculator c. WinWord d. Notepad
62. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 gừ vo cụng thc =IF(3>5,100,IF(5<6,200,300)) thỡ kt qu nhn c
ti ụ A2 l: a. 200 b. 100 c. 300 d. False
63. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn dóy kớ t "1Angiang2". Nu s dng nỳt in in d liu n
cỏc ct B2, C2, D2, E2; thỡ kt qu nhn c ti ụ E2 l:
a. 1Angiang6 b. 5Angiang6

c. 5Angiang2 d. 1Angiang2
64. Khi ang lm vic vi PowerPoint, mun xúa b mt Slide, ta thc hin:
a. File - Delete Slide b. Edit - Delete Slide
c. Tools - Delete Slide d. Slide Show - Delete Slide
65. trỡnh din mt Slide trong PowerPoint, ta bm :
a. Phớm F5 b. Phớm F3
c. Phớm F1 d. Phớm F10
66. Trong son tho vn bn Word, mun lu h s vi mt tờn khỏc, ta thc hin
a. File - Save b. File - Save As
c. Window - Save d. Window - Save As
67. Trong Winword, m mt ti liu ó c son tho trong Winword :
a. Chn menu lnh Edit - Open b. Chn menu lnh File - Open
c. C 2 cõu a. b. u ỳng d. C 2 cõu a. b. du sai
68. Trong Windows, t Shortcut cú ý ngha gỡ?
a. To ng tt truy cp nhanh b. Xúa mt i tng c chn ti mn hỡnh nn
c. úng cỏc ca s ang m d. Tt c u sai
69. Trong WinWord, t hp phớm no cho phộp ngay lp tc a con tr v u vn bn ?
a. Shift+Home b. Atl+Home
c. Ctrl+Home d. Ctrl+Alt+Home
70. Trong son tho Word, mun trỡnh by vn bn trong kh giy theo hng ngang ta chn mc :
a. Portrait b. Right c. Left d. Landscape
71. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l chui TINHOC. Ti ụ B2 gừ cụng thc =LEFT(A2,3) thỡ nhn c
kt qu ?
Lỷu haõnh nửồi bửồ by Trang 4
Cờu hoói ửn tờồp HGD Nghùỡ THPT Trỷỳõng THPT Lờởp Voõ 3
a. Tinhoc b. 3 c. HOC d. TIN
72. chun b in mt bng tớnh Excel ra giy ?
a. Excel bt buc phi ỏnh s trang v trớ bờn phi u mi trang
b. Cú th khai bỏo ỏnh s trang in hoc khụng
c. Ch ỏnh s trang in nu bng tớnh gm nhiu trang

d. V trớ ca s trang luụn luụn gúc di bờn phi
73. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn d liu l dóy kớ t "Tin hoc van phong" ; Ti ụ B2 gừ vo cụng
thc =PROPER(A2) thỡ nhn c kt qu?
a. Tin hoc van phong b. Tin hoc van phong
c. TIN HOC VAN PHONG d. Tin Hoc Van Phong
74. Hóy chn ra tờn thit b mng?
a. USB b. UPS c. Hub d. Webcam
75. Trong bng tớnh Excel, giao ca mt hng v mt ct c gi l?
a. D liu b. ụ c. Trng d. Cụng thc
76. Gi s ngy h thng ca mỏy tớnh l: 8/18/2008; Khi ú ti ụ A2 gừ vo cụng thc =Today()-1 thỡ nhn
c kt qu l: a. 0 b. #VALUE! c. #NAME! d. 8/17/2008
77. Trong Excel, ti ụ A2 cú giỏ tr l s 10 ; ụ B2 cú giỏ tr l s 3. Ti ụ C2 gừ cụng thc =MOD(A2,B2)
thỡ nhn c kt qu : a. 10 b. 3 c. #Value d. 1
78. Trong mỏy tớnh RAM cú ngha l gỡ ?
a. L b nh truy xut ngu nhiờn . b. L b nh ch c
c. Lb x lý thụng tin . d. C ba cõu u sai
79. Ngi v mỏy tớnh giao tip thụng qua :
a. Bn phớm v mn hỡnh . b. H iu hnh .
c. RAM . d. Tt c u ỳng .
80. Trong bng tớnh Excel, ti ụ D2 cú cụng thc =B2*C2/100. Nu sao chộp cụng thc n ụ G6 thỡ s cú
cụng thc l: a. E7*F7/100 b. B6*C6/100 c.
E6*F6/100 d. E2*C2/100
81. Trong son tho vn bn Word, úng mt h s ang m, ta thc hin :
a. File - Close b. File - Exit
c. File - New d. File - Save
82. Trong bng tớnh Excel, sa d liu trong mt ụ tớnh m khụng cn nhp li, ta thc hin:
a. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F2
b. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F4
c. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F10
d. Nhỏy chut chn ụ tớnh cn sa, ri bm phớm F12

83. Khi ang s dng Windows, lu ni dung mn hỡnh vo b nh Clipboard ta s dng cỏc phớm no?
a. Ctrl+C b. Ctrl+Ins c. Print Screen d. ESC
84. Khi ang trỡnh din trong PowerPoint, mun kt thỳc phiờn trỡnh din, ta thc hin :
a. Nhỏy phi chut, ri chn Exit b. Nhỏy phi chut, ri chn Return
c. Nhỏy phi chut, ri chn End Show d. Nhỏy phi chut, ri chn Screen
85. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr s 10 ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =PRODUCT(A2,5) thỡ
nhn c kt qu: a. #VALUE! b. 2 c. 10 d. 50
86. Trong bng tớnh Excel, ti ụ A2 cú sn giỏ tr chui TINHOC ; Ti ụ B2 gừ vo cụng thc =VALUE(A2)
thỡ nhn c kt qu : a. #VALUE! b. Tinhoc c. TINHOC d. 6
87. Khi kt ni thnh mt mng mỏy tớnh cc b v cỏc thit b, theo em thit b no sau õy cú th c
chia s s dng chung? a. Mỏy in b. Micro c. Webcam d. a mm
88. Trong son tho Word, mun chốn cỏc kớ t c bit vo vn bn, ta thc hin:
a. View - Symbol b. Format - Symbol
c. Tools - Symbol d. Insert - Symbol
89. Cỏc kiu d liu thụng dng ca Excel l :
a. Kiu chui, kiu vn bn, kiu ngy thỏng
d. Kiu chui, kiu s, kiu lụgic, kiu ngy thỏng, kiu cụng thc
b. Kiu s, kiu lụgic, kiu ngy thỏng
c. Kiu cụng thc, kiu hm, kiu s, kiu ngy thỏng
90. Trong Windows, phớm tt no giỳp bn truy cp nhanh menu Start cú th Shutdown mỏy ?
a. Alt+Esc b. Ctrl+Esc c. Ctrl+Alt+Esc
d. Khụng cú cỏch no khỏc, nh phi nhn nỳt Power Off
91. Trong Winword, mun s dng chc nng sa li v gừ tt, ta chn :
Lỷu haõnh nửồi bửồ by Trang 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×