Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Máy tiện CNC model AC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.44 KB, 2 trang )

Máy tiện CNC model AC
Thông số kỹ thuật chính của máy


Model
Khả năng làm việc
Working Capacity
Đường kính tiện qua băng máy
Swing over bed
Chiều cao tâm
Center height
Đường kính tiện qua bàn dao
Swing over cross slide
Khoảng cách các tâm
Dist. between centers
Độ dày băng máy
Width of bed
Bệ đỡ trục quay
Headstock
Tốc độ trục chính
Spindle speeds (rpm)
Mũi trục chính
Spindle nose
Lỗ trục chính
Spindle bore
Bàn dao
Saddle
Hành trình chiều dọc(trục
Z)Longitudinal travel (Z-axis)
Hành trình bàn dao (trục X)
Cross slide travel (X-axis)


Trục vít me
Ball screw (Dia. x pitch)
Ụ đỡ Tailstock
Hành trình trục chính
Spindle travel
Đường kính trục chính Spindle
dia.
Côn trục chính
Taper in spindle
Động cơ
Motor
Động cơ trục chính
Spindle motor
Động cơ đẫn động trục Z
Z-axis drive motor
Động cơ dẫn động trục X
X-axis drive motor
Động cơ bơm làm mát Coolant
pump motor
Cấp X,Z
X.Z Feeds
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục Z
Z-axis rapid travel
Tốc độ dịch chuyển nhanh trục X
X-axis rapid travel
Khôi lượng máy Machine Weight
Trọng lượng(khoảng)
N.W.(Approx.)

AC-1840


AC-1860

AC-1880

460 mm
230 mm
230 mm
1000 mm

1500 mm

2000 mm

350 mm

Cao: 3100 ~681; Trung bình: 680 153 ;

Thấp 152~33

D1-6
56 mm

810 mm

1310 mm

1810 mm

280 mm

X: 25×5 mm, :40 × 10 mm

170 mm
75 mm
MT#5

AC 7.5 HP hoặc 10HP (tùy chọn)
6.3 NM/ bước 10mm 1:2
6.3 NM/bước 5 mm 1.1
1/6 hp

7m/ phút
5m/phút
2900kg

3200kg

3500kg



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×