Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

KT15''Ky I-PTLG-B8-B10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.7 KB, 9 trang )

Mã đề: 1980
Câu1: Phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là:
A. x =
k4
2

+
B. x =
k
2

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k
4

+
Câu2: Phơng trình cos
x
2
= -1 có nghiệm là:
A. x = 2 + k2 B. x = k2 C. x = + k2 D. x = 2 + k
Câu3: Phơng trình cos
2
3x = 1 có nghiệm là:
A. x = k B. x =


k
2

C. x =
k
3

D. x =
k
4

Câu4: Phơng trình sin
2
x
3
= 1 có nghiệm là:
A. x =
k2
2

+
B. x =
3
k2
2

+
C. x =
3
k3

2

+
D. x =
k

Câu5: Phơng trình tan
x
4





= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
3
k
4

+
C. x = k D. x = k2
Câu6: Phơng trình cot
x
4



+


= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
k
4

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k2
4

+
Câu7: Trong khoảng (0; 2), phơng trình tan
2
3
x

4


+


= 1 có tập nghiệm là:
A.
2




B.
;
2





C.
3
; ;
2 2






D. Kết quả khác
Câu8: Phơng trình: 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng (0; 2) là:
A.
5
;
3 3




B.
2 4
;
3 3




C.
11
;
6 6




D.
5 7

;
6 6




Câu9: Trong [0; 2], phơng trình: sinx = 1 - cos
2
x có tập nghiệm là:
A.
2




B.
3
;
2 2




C.
{ }
0;
D.
0; ;
2






Câu10: Cho phơng trình: cos2x - (2m + 1)cosx + m + 1 = 0. Tìm mọi giá trị thực của m để phơng
trình có nghiệm x
3
;
2 2




. Giá trị của m phải tìm là:
A. -1 m 0 B. m > 0 C. -2 < m < -1 D. Kết quả khác
Mã đề: 1717
Câu1: Phơng trình sin
2
x
3
= 1 có nghiệm là:
A. x =
k2
2

+
B. x =
3
k2
2


+
C. x =
3
k3
2

+
D. x =
k

Câu2: Phơng trình cos
2
3x = 1 có nghiệm là:
A. x = k B. x =
k
2

C. x =
k
3

D. x =
k
4

Câu3: Phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là:
A. x =
k4
2


+
B. x =
k
2

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k
4

+
Câu4: Trong [0; 2], phơng trình: sinx = 1 - cos
2
x có tập nghiệm là:
A.
2




B.
3
;
2 2





C.
{ }
0;
D.
0; ;
2





Câu5: Phơng trình cos
x
2
= -1 có nghiệm là:
A. x = 2 + k2 B. x = k2 C. x = + k2 D. x = 2 + k
Câu6: Phơng trình cot
x
4


+


= 0 có nghiệm là:
A. x =

k
4

+
B. x =
k
4

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k2
4

+
Câu7: Phơng trình tan
x
4





= 0 có nghiệm là:
A. x =
k

4

+
B. x =
3
k
4

+
C. x = k D. x = k2
Câu8: Trong khoảng (0; 2), phơng trình tan
2
3
x
4


+


= 1 có tập nghiệm là:
A.
2




B.
;
2






C.
3
; ;
2 2





D. Kết quả khác
Câu9: Cho phơng trình: cos2x - (2m + 1)cosx + m + 1 = 0. Tìm mọi giá trị thực của m để phơng
trình có nghiệm x
3
;
2 2




. Giá trị của m phải tìm là:
A. -1 m 0 B. m > 0 C. -2 < m < -1 D. Kết quả khác
Câu10: Phơng trình: 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng (0; 2) là:
A.

5
;
3 3




B.
2 4
;
3 3




C.
11
;
6 6




D.
5 7
;
6 6





Mã đề: 1982
Câu1: Phơng trình tan
x
4





= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
3
k
4

+
C. x = k D. x = k2
Câu2: Trong khoảng (0; 2), phơng trình tan
2
3
x
4



+


= 1 có tập nghiệm là:
A.
2




B.
;
2





C.
3
; ;
2 2





D. Kết quả khác
Câu3: Phơng trình cot
x

4


+


= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
k
4

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k2
4

+
Câu4: Phơng trình cos
2
3x = 1 có nghiệm là:

A. x = k B. x =
k
2

C. x =
k
3

D. x =
k
4

Câu5: Trong [0; 2], phơng trình: sinx = 1 - cos
2
x có tập nghiệm là:
A.
2




B.
3
;
2 2




C.

{ }
0;
D.
0; ;
2





Câu6: Phơng trình: 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng (0; 2) là:
A.
5
;
3 3




B.
2 4
;
3 3




C.

11
;
6 6




D.
5 7
;
6 6




Câu7: Phơng trình cos
x
2
= -1 có nghiệm là:
A. x = 2 + k2 B. x = k2 C. x = + k2 D. x = 2 + k
Câu8: Phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là:
A. x =
k4
2

+
B. x =
k
2


+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k
4

+
Câu9: Phơng trình sin
2
x
3
= 1 có nghiệm là:
A. x =
k2
2

+
B. x =
3
k2
2

+
C. x =
3
k3

2

+
D. x =
k

Câu10: Cho phơng trình: cos2x - (2m + 1)cosx + m + 1 = 0. Tìm mọi giá trị thực của m để phơng
trình có nghiệm x
3
;
2 2




. Giá trị của m phải tìm là:
A. -1 m 0 B. m > 0 C. -2 < m < -1 D. Kết quả khác
Mã đề: 0101
Câu1: Phơng trình cos
2
3x = 1 có nghiệm là:
A. x = k B. x =
k
3

C. x =
k
2

D. x =

k
4

Câu2: Phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là:
A. x =
k4
2

+
B. x =
k
2

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k
4

+
Câu3: Phơng trình cot
x
4


+



= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
k
4

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k2
4

+
Câu4: Phơng trình cos
x
2
= -1 có nghiệm là:
A. x = 2 + k2 B. x = k2 C. x = + k2 D. x = 2 + k
Câu5: Trong [0; 2], phơng trình: sinx = 1 - cos
2

x có tập nghiệm là:
A.
2




B.
0; ;
2





C.
{ }
0;
D.
3
;
2 2




Câu6: Phơng trình tan
x
4






= 0 có nghiệm là:
A. x = k2 B. x =
3
k
4

+
C. x = k D. x =
k
4

+
Câu7: Phơng trình sin
2
x
3
= 1 có nghiệm là:
A. x =
k2
2

+
B. x =
3
k2
2


+
C. x =
3
k3
2

+
D. x =
k

Câu8: Cho phơng trình: cos2x - (2m + 1)cosx + m + 1 = 0. Tìm mọi giá trị thực của m để phơng
trình có nghiệm x
3
;
2 2




. Giá trị của m phải tìm là:
A. -1 m 0 B. m > 0 C. -2 < m < -1 D. Kết quả khác
Câu9: Phơng trình: 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng (0; 2) là:
A.
5
;
3 3





B.
2 4
;
3 3




C.
11
;
6 6




D.
5 7
;
6 6




Câu10: Trong khoảng (0; 2), phơng trình tan
2
3

x
4


+


= 1 có tập nghiệm là:
A.
2




B.
;
2





C.
3
; ;
2 2






D. Kết quả khác
Mã đề: 1980
Câu1: Phơng trình sin2x = 1 có nghiệm là:
A. x =
k4
2

+
B. x =
k
2

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k
4

+
Câu2: Phơng trình cos
x
2
= -1 có nghiệm là:
A. x = 2 + k2 B. x = k2 C. x = + k2 D. x = 2 + k
Câu3: Phơng trình cos

2
3x = 1 có nghiệm là:
A. x = k B. x =
k
2

C. x =
k
3

D. x =
k
4

Câu4: Phơng trình sin
2
x
3
= 1 có nghiệm là:
A. x =
k2
2

+
B. x =
3
k2
2

+

C. x =
3
k3
2

+
D. x =
k
Câu5: Phơng trình tan
x
4





= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
3
k
4

+
C. x = k D. x = k2
Câu6: Phơng trình cot

x
4


+


= 0 có nghiệm là:
A. x =
k
4

+
B. x =
k
4

+
C. x =
k2
4

+
D. x =
k2
4

+
Câu7: Trong khoảng (0; 2), phơng trình tan
2

3
x
4


+


= 1 có tập nghiệm là:
A.
2




B.
;
2





C.
3
; ;
2 2






D. Kết quả khác
Câu8: Phơng trình: 2cosx -
3
= 0 có tập nghiệm trong khoảng (0; 2) là:
A.
5
;
3 3




B.
2 4
;
3 3




C.
11
;
6 6





D.
5 7
;
6 6




Câu9: Trong [0; 2], phơng trình: sinx = 1 - cos
2
x có tập nghiệm là:
A.
2




B.
3
;
2 2




C.
{ }
0;
D.
0; ;

2





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×