Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Unit11: Keep fit, stay healthy Lesson 3: B1-2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (828.02 KB, 13 trang )



1
2 3 4 5
What was wrong
with You ?


Period
Period
68
68
LESSON PLAN 7
LESSON PLAN 7
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY


I.VOCABULARY:
I.VOCABULARY:
1. Sick: (adj):
1. Sick: (adj):


A sick note: giấy
A sick note: giấy
xin phép nghỉ ốm.
xin phép nghỉ ốm.
2. Cold :(n):
2. Cold :(n):
A bad cold: cảm nặng.


A bad cold: cảm nặng.
Ex: I have a bad cold: tôi bị cảm nặng.
Ex: I have a bad cold: tôi bị cảm nặng.
ốm, không khoẻ
ốm, không khoẻ
sự cảm lạnh
sự cảm lạnh




3. Headache: (n):
3. Headache: (n):
4. Stomachache:/’st
4. Stomachache:/’st
Λ
Λ
m
m
ә
ә
kei/
kei/
(n):
(n):
6.Virus : /’vai
6.Virus : /’vai
ә
ә
r

r
ә
ә
s
s
(n):
(n):
đau đầu
đau đầu
đau dạ dày
đau dạ dày
5.Flu:(n):
5.Flu:(n):
Bệnh cúm
Bệnh cúm
vi rút
vi rút

×