Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

trac ngiệm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 20 trang )

PHê N I: SểNG Cj Hé C-M Hé C
Cõu 1: 0í t ngmỏi quan sỏt thâ y mí t cỏnh hoa trờn hì nmòc nhụ lờn 10 lô n trong khoĐ ng thỏi gian 36s. KhoĐ ng
cỏch giúa hai nh súng k ti p l 12m. Tớnh v n tế c truy n súng trờn mằ t hì .
A. 3m/s B. 3,32m/s C. 3,76m/s D. 6,0m/s E. 6,66m/s
Cõu 2: Ngmỏi ta gõy mí t châ n í ng óôu O mí t dõy cao su cng thã ng lm tƠ o nờn mí t dao í ng theo phmkng
vuụng gúc vò i vẽ trớ bỡnh thmỏng cở a dõy, vò i biờn í 3cm v chu kọ 1,8s. sau 3 giõy chuyầ n í ng truy n mỗc
15m dẹ c theo dõy. Tỡm bmòc súng cở a súng tƠ o thnh truy n trờn dõy.
A. 9m B. 6,4m C. 4,5m D. 3,2m E. 2,77m
Cõu 3: Vi t phmkng trỡnh súng tƠ i mí t Lầm M cỏch O mí t khoĐ ng 2,5m. Chẹ n gế c thỏi gian lỳc ô u O b t ô u
dao í ng theo chi u dmkng tù vẽ trớ cõn bà ng.
A.
u
M
= 3sin(
5
t
+
)cm B. u
M
= 3sin(
5
t

)cm C.
u
M
= 3sin(
7
t
+
)cm


D. u
M
= 3sin(
4 2
10
t

5

9 9
)cm E.
u
M
=
4 2
10
t
+
5

3sin(
9 9
)cm
4 3
Cõu 4: 0í t ngmỏi ỏp tai vo ỏng s t nghe ti ng bỳa gừ cỏch ú 1000m. Sau 2,83s ngmỏi â y nghe ti ng bỳa
truy n qua khụng khớ. So sỏnh bmòc súng cở a õm trong thộp cở a mỏng s t v trong khụng khớ.
A. Thep kk = 5,05
B. Thep kk = 5,68 C. Thep kk = 7,58
D. Thep kk = 10,1 E. Thep kk = 15,15
Cõu 5: Ngmỏi ta khĐ o sỏt hiậ n tmỗng giao thoa súng trờn mằ t nmòc tƠ o thnh do hai nguì n k t hỗ p A v B dao

í ng vò i tô n sế 15 Hz. Ngmỏi ta thâ y súng cú biờn í cừc Ơ i thớ nhâ t kầ tùmỏng trung trừc cở a AB tƠ i nhúng
Lầm M cú hiậ u khoĐ ng cỏch n A v B bà ng 2cm. Tớnh v n tế c truy n súng trờn mằ t nmòc.
A. 45cm/s B. 30cm/s C. 26cm/s D. 15cm/s E. 13cm/s
Cõu 6: Trong mí t thớ nghiậ m giao thoa trờn mằ t nmòc, hai nguì n k t hỗ p S
1
v S
2
dao í ng vò i tô n sế f= 15Hz.
9 n tế c truy n súg trờn mằ t nmòc l 30m/s. TƠ i mí t thỏi Lầm no sau õy dao í ng s cú biờn í cừc Ơ i (d
1
v
d
2
lô n lmỗt l khoĐ ng cỏch tùLầm ang xột n S
1
v S
2
):
A. M(d
1
= 25cm v d
2
=20cm)
D. P(d
1
= 26cm v d
2
=27cm)
B. N(d
1

= 24cm v d
2
=21cm) C. O(d
1
= 25cm v d
2
=21cm)
E. Q(d
1
= 25cm v d
2
=32cm)
Cõu 7: 0í t dõy AB di 1,80m cng thã ng nà m ngang, ô u B cếẽnh, ô u A g n vo mí t bĐ n rung tô n sế 100Hz.
Khi bĐ n rung hoƠ t í ng, ngmỏi ta thâ y trờn dõy cú súng dù ng gì m 6 bú súng, vò i A xem nhm mí t nỳt. Tớnh bmòc
súng v v n tế c truy n súng trờn dõy AB.
A. = 0,30m; v = 30m/s B. = 0,30m; v = 60m/s
D. = 0,60m; v = 120m/s E. = 1,20m; v = 120m/s
C. = 0,60m; v = 60m/s
Cõu 8: Ngmỏi ta lm thớ nghiậ m v súng dù ng õm trong mí t cỏi ế ng di 0,825m chớ a ô y khụng khớ ó ỏp suâ t
thmỏng. Trong 3 trmỏng hỗ p: (1) ế ng bẽt kớn mí t ô u; (2) ễng bẽt kớn hai ô u; v ế ng ầ hó hai ô u; Trmỏng hỗ p
no súng dù ng õm cú tô n sế thâ p nhâ t; tô n sếâ y bà ng bao nhiờu? Cho bi t v n tế c truy n õm trong khụng khớ l
330m/s.
A. Trmỏng hỗ p (1), f = 75Hz. B. Trmỏng hỗ p (2), f = 100Hz.
D. Trmỏng hỗ p (1), f = 100Hz. C. Trmỏng hỗ p (2), f = 75Hz.
C. Trmỏng hỗ p (3), f = 125Hz.
Cõu 9: Phmkng trỡnh cở a mí t súng
truy n trờn mí t sỗ i dõy l: u =
u
0
cos(kx - & )

Vo m i lỳc t, gia tế c theo thỏi
gian tƠ i mí t Lầm cở a dõy s
l:
A. a = - &
2
u
0
cos(kx - & t)
D. a = &
2
u
0
sin(kx - & t)
B. a = &
2
u
0
cos(kx - & t) C. a = - &
2
u
0
sin(kx - & t)
E. a = - &
2
u
0
[cos(kx - & t) + sin(kx -& t)]
Cõu 10: Khi biờn í cở a súng tng gâ p ụi, nng lmỗng do súng truy n tng bao nhiờu lô n.
A. GiĐ m 1/4 B. GiĐ m 1/2 C. Khụng Thay i D. Tng 2 lô n C. Tng 4 lô n
Cõu 11: Dựng nguyờn lý chì ng châ t ầ tỡm biờn ì t ng hỗ p cở a hai súng:

u
1
= u
0
sin(kx - & t) v u
2
= u
0
sin(kx - & t + 3)
A. A = 2u
0
B. A = u
0
/2 C. A = u
03
D. A = 2u
0
cos(3/2) E. A = u
0
cos(3)
Cõu 12: Súng dù ng trờn mí t sỗ i dõy do sừ chì ng châ t cở a hai súng truy n theo chi u ngmỗc nhau:
u
1
= u
0
sin(kx - & t) v u
2
= u
0
sin(kx + & t)

Biầ u thớ c no sau õy biầ u thẽ súng dù ng trờn dõy â y:
A. u = u
0
sin(kx).cos(& t)
D. u = u
0
sin[(kx - & t) + (kx + & t)]
B. u = 2u
0
cos(kx).sin(& t)
E. u = 2u
0
sin(kx - & t)
C. u = 2u
0
sin(kx).cos(& t)
Cõu 13: Hiậ u pha cở a 2 súng giế ng nhau phĐ i bà ng bao nhiờu ầ khi giao thoa súng hon ton triậ t tiờu.
A. 0 B. /4 C. /2 D. E. 2
Cõu 14: Hai ngmỏi ớ ng cỏch nhau 4m v quay mí t sỗ i dõy nà m giúa hẹ . Hể i bmòc súng lò n nhâ t cở a súng
Gùng m hai ngmỏi cú thầ tƠ o nờn l bao nhiờu?
A. 16m B. 8m C. 4m D. 2m E. 1m
Cõu 15: Ngmỏi ta nộm mí t hũn ỏ xuế ng mí t cỏi ao, tƠ o thnh súng hai chi u trờn mằ t nmòc dƠ ng hỡnh trũn.
1 u t ng nng lmỗng m i giõy cở a súng ny l 1W, tớnh cmỏng í cở a súng tƠ i mí t nki cỏch ch hũn ỏ rki 2m.
A. 0,08 W/m B. 1 W/m C. 10 W/m D. 0,02W/m
2
E. 33,50W/m
2
Cõu 16: Tỡm v n tế c súng õm biầ u thẽ bói phmkng trỡnh: u = 28cos(20x - 2000t)
A. 334m/s B. 331m/s C. 314m/s D. 100m/s E. 50m/s
Cõu 17: 0í t dõy n cú chi u di L mỗc giú cếẽnh ó hai ô u. Hể i õm do dõy phỏt ra cú bmòc súng di bà ng

bao nhiờu?
A. L/4 B. L/2 C. L D. 2L E. 4L
Cõu 18: Hai bmòc súng cí ng hmóng lò n nhâ t cở a mí t ế ng cú chi u di L, mí t ô u hó, v ô u kia kớn l bao
nhiờu?
A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L E. L/2, L/4
Cõu 19: Hai bmòc súng cí ng hmóng lò n nhâ t cở a mí t ế ng chi u di L, hai ô u hó l bao
nhiờu?
A. 4L, 4L/3 B. 2L, L C. L, L/2 D. 4L, 2L
E. L/2, L/4
Cõu 20: Cho 2 nguì n phỏt súng õm cựng biờn í , cựng pha v cựng chu kọ , f = 440Hz, ằ t cỏch nhau 1m. Hể i
Pí t ngmỏi phĐ i ớ ng óõu ầ khụng nghe thâ y õm (biờn í súng giao thoa hon ton triậ t tiờu). Cho v n tế c
Fởa õm trong khụng khớ bà ng 352m/s.
A. 0,3m kầ tù nguì n bờn trỏi. B. 0,3m kầ tù nguì n bờn phĐ i. C. 0,3m kầ tù 1 trong hai nguì n
D. Ngay chớnh giúa, cỏch m i nguì n 0,5m
E. Khụng cú Lầm no giúa hai nguì n tƠ i ú biờn í súng giao thoa hon ton triậ t tiờu.
ỏp ỏn: 1A,2A,3D,4E,5B,6C,7C,8D,9A,10E,11D,12C,13D,14B,15A,16C,17D,18A,19B,20C
PHê N II: DAO ĩ NG , U HềA
Cõu 1: 0í t châ t Lầm khế i lmỗng m=0,01 kg treo óôu mí t lũ xo cú í cớ ng k=4(N/m), dao í ng Lu hũa
quanh vẽ trớ cõn bà ng. Tớnh chu kọ dao í ng.
A. 0,624s B. 0,314s C. 0,196s D. 0,157s E. 0,098s
Cõu 2: 0í t con l c lũ xo cú í di l = 120 cm. Ngmỏi ta thay i í di cở a nú sao cho chu kọ dao í ng mò i ch
Eàng 90% chu kọ dao í ng ban ô u. Tớnh í di l' mò i.
A. 148,148cm B. 133,33cm C. 108cm D. 97,2cm E. 74,07cm
Cõu 3: 0í t châ t Lầm cú khế i lmỗng m = 10g dao í ng Lu hũa trờn RƠn thã ng di 4cm, tô n sế 5Hz. Lỳc t = 0,
châ t Lầm ó vẽ trớ cõn bà ng v b t ô u i theo hmòng dmkng cở a quỷƠ o. Tỡm biầ u thớ c tẹ a í cở a v t theo thỏi
gian.
A. x = 2sin10 t cm B. x = 2sin (10 t + ) cm C. x = 2sin (10 t + /2) cm
D. x = 4sin (10 t + ) cm E. x = 4sin(5 t + /2 ) cm
Cõu 4: Cho mí t quĐ cô u khế i lmỗng M = 1kg g n vo ô u mí t lũ xo cú í cớ ng k = 100N/m. Hậ nà m ngang theo
trộc Ox, khế i lmỗng lũ xo v ma sỏt khụng ỏng kầ . Kộo quĐ cô u ra khể i vẽ trớ cõn bà ng mí t khoĐ ng x

0
= 0,1cm rì i
thĐ cho chuyầ n í ng vò i v n tế c ban ô u v
0
= -2,4m/s. Tỡm biờn í dao í ng cở a quĐ cô u:
A. 0,10m B. 0,13m C. 0,20m D. 0,26m E.0,39m.
Cõu 5: 0í t con l c lũ xo gì m mí t khế i cô u nhể g n vo ô u mí t lũ xo, dao í ng Lu hũa vò i biờn í 3 cm dẹ c
theo trộc Ox, vò i chu kọ 0,5s. Vo thỏi Lầm t=0, khế i cô u i qua vẽ trớ cõn bà ng. Hể i khế i cô u cú ly í x =+1,5cm
vo thỏi Lầm no?
A. t = 0,042s B. t = 0,176s C. t = 0,542s D. t = A v B u ỳng

E. A v C u ỳng
Cõu 6: 0í t v t dao í ng Lu hũa cú biầ u thớ c x = 2sin(
x = 2cm theo chi u dmkng.
4
) cm. Tỡm thỏi Lầm v t i qua vẽ trớ
A. t = 2s B. t = 3,5s C. t = 4s D. CĐ A v B ỳng E. CĐ A v C ỳng.
Cõu 7: Tớnh biờn í dao í ng A v pha 3 cở a dao í ng t ng hỗ p hai dao í ng Lu hũa cựng phmkng cú
phmkng trỡnh: x
1
= sin2t v x
2
= 2,4cos2t
A. A = 2,6; cos3 = 0,385 B. A = 2,6; tg3 = 0,385 C. A = 2,4; tg3 = 2,40
D. A = 2,2; cos3 = 0,385 E. A = 1,7; tg3 = 2,40
Cõu 8: 0í t v t nằ ng treo vo mí t ô u lũ xo lm cho lũ xo dón ra 0,8cm. ô u kia treo vo mí t Lầm cếẽnh O. Hậ
dao í ng Lu hũa (từ do) theo phmkng thã ng ớ ng. Cho bi t g = 10 m/s
2
.Tỡm chu kọ giao í ng cở a hậ .
A. 1,8s B. 0,80s C. 0,50s D. 0,36s E. 0,18s

Cõu 9: 0í t ô u cở a lũ xo mỗc treo vo Lầm cếẽnh O, ô u kia treo mí t quĐ nằ ng m
1
thỡ chu kọ dao í ng l T
1
= 1,2s. Khi thay quĐ nằ ng m
2
vo thỡ chu kọ dao í ng bà ng T
2
= 1,6s. Tớnh chu kọ dao í ng khi treo ì ng thỏi m
1
v m
2
vo lũ xo.
A. T = 2,8s B. T = 2,4s C. T = 2,0s D. T = 1,8s E. T = 1,4s
Cõu 10: Hai lũ xo R
1
, R
2
, cú cựng í di. Mí t v t nằ ng M khế i lmỗng m = 200g khi treo vo lũ xo R
1
thỡ dao í ng
Yò i chu kọ T
1
= 0,3s, khi treo vo lũ xo R
2
thỡ dao í ng vò i chu kọ T
2
= 0,4s. Nế i hai lũ xo ú vò i nhau thnh mí t
lũ xo di gâ p ụi rì i treo v t nằ ng M vo thỡ M s giao í ng vò i chu kọ bao nhiờu?
A. T = 0,7s B. T = 0,6s C. T = 0,5s D. T = 0,35s E. T = 0,1s

Cõu 11: Hai lũ xo R
1
, R
2
, cú cựng í di. Mí t v t nằ ng M khế i lmỗng m = 200g khi treo vo lũ xo R
1
thỡ dao í ng
Yò i chu kọ T
1
= 0,3s, khi treo vo lũ xo R
2
thỡ dao í ng vò i chu kọ T
2
= 0,4s. Nế i hai lũ xo vò i nhau cĐ hai ô u ầ
mỗc mí t lũ xo cựng í di, rì i treo v t nằ ng M vo thỡ chu kọ dao í ng cở a v t bà ng bao nhiờu?
A. T = 0,12s B. T = 0,24s C. T = 0,36s D. T = 0,48s E. T = 0,60s
Cõu 12: Trong giao í ng Lu hũa cở a mí t v t quanh vẽ trớ cõn bà ng phỏt biầ u no sau õy NG ế i vò i lừc
n hì i tỏc dộng lờn v t?
A. Cú giỏ trẽ khụng i.
B. Bà ng sếo khoĐ ng cỏch tù v t tò i vẽ trớ cõn bà ng.
C. Tự lậ vò i khoĐ ng cỏch tù v t n vẽ trớ cõn bà ng v hmòng ra xa vẽ trớ â y.
D. Tự lậ nghẽch vò i khoĐ ng cỏch tù v t n vẽ trớ cõn bà ng v hmòng ra xa vẽ trớ â y.
E. Tự lậ vò i khoĐ ng cỏch tù v t n vẽ trớ cõn bà ng v hmòng v phớa vẽ trớ â y.
Nguyẫ n ớ c MƠ nh THPT&BC C- m Khờ
Cõu 13: Hm no sau õy biầ u thẽmỏng biầ u diẫ n th nng trong dao í ng Lu hũa kn giĐ n?
A. U = C B. U = x + C C. U = Ax
2
+ C D. U = Ax
2
+ Bx + C E. U = 0

Cõu 14: 0í t v t M treo vo mí t lũ xo lm lũ xo dón 10 cm. N u lừc n hì i tỏc dộng lờn v t l 1 N, tớnh í cớng
Fởa lũ xo.
A. 200 N/m B. 10 N/m C. -10 N/m D. 1 N/m E. 0,1 N/m
Cõu 15: Dựng ẽnh lu t Newton, F = ma, tỡm xem phmkng trỡnh no sau õy l phmkng trỡnh vi phõn tmkng ớ
ng
Yò i dao í ng Lu hũa kn giĐ n:
A. F = kx B. U =
1
kx
2
2
C.
dx
=

dt
kx
D.
2
d x
dt
2
k
x = 0
m
E.
2
d x
dt
2

k
+ x = 0
m
Cõu 16: 0í t v t cú khế i lmỗng 10 kg mỗc treo vo ô u mí t lũ xo khế i lmỗng khụng ỏng kầ , cú í cớ ng 40 N/m.
Tỡm tô n sế gúc & v tô n sế f cở a dao í ng Lu hũa cở a v t.
A. & = 2 rad/s; f = 0,32 Hz
D. & = 2 rad/s; f = 12,6 Hz.
B. & = 2 rad/s; f = 2 Hz.
E. & = 12,6 rad/s; f = 2 Hz.
C. & = 0,32 rad/s; f = 2 Hz.
Cõu 17: 0í t v t cú khế i lmỗng m = 2kg mỗc nế i vò i hai lũ xo cếẽnh (hỡnh v ). V t cú thầ trmỗt khụng ma sỏt
trờn mằ t phã ng ngang. Kộo v t ra khể i vẽ trớ cõn bà ng n vẽ trớ x = 10cm rì i thĐ khụng v n tế c ô u cho v t dao
í ng. Chu kọo mỗc l T =
2

s
. Chẹ n gế c thỏi gian l lỳc v t cỏch vẽ trớ cõn bà ng 10cm. Hóy vi t biầ u thớ c
í rỏi x cở a M theo thỏi gian
t.
A. x = 0,2sin(3t +
)
m
2
3
B. x
= 0,1sin(3t +
2
)m C.
x = 0,2 sin(3t +
)

3
m
D. x
= 0,1sin(3t +
3
)m E. x
= 0,1sin(3t +
)
m
4
L1
M
L2
Cõu 18: Dựng dú kiậ n cở a bi 17. Gẹ i k1, k2 lô n lmỗt l í cớ ng cở a cỏc lũ xo L1, L2. Tỡm í i cớ ng cở a
Kậ lũ xo ghộp trờn.
A. k
k
k
1
.
2
=
+
k B. k
=
+
k
k
1
2

.k
C. k = k
1
k
2
D. k = k
1
+ k
2
1
E. k =
+
k
k
1
2 k
1
2 k
1
2
Cõu 19: Biầ u thớ c no sau õy KHễNG phĐ i l dƠ ng t ng quỏt cở a tẹ a í mí t v t dao í ng Lu hũa kn giĐ n
?
A. x = Acos(& t + 3) (m)
D. x = Acos(& t) + Bcos(& ) (m)
B. x = Asin(& t + 3) (m)
E. x = Asin(& t - 3) (m)
C. x = Acos(& t) (m)
Cõu 20: 0í t v t giao í ng Lu hũa quanh Lầm y = 0 vò i tô n sế 1Hz. vo lỳc t = 0, v t mỗc kộo khể i vẽ trớ cõn
Eàng n vẽ trớ y = -2m, v thĐ ra khụng v n tế c ban ô u. Tỡm biầ u thớc toƠí cở a v t theo thỏi gian.
A. y = 2cos(t + ) (m)

D. y = 2sin(t - /2) (m)
B. y = 2cos (2 t) (m)
E. y = 2sin(2 t - /2) (m)
C. y = 1/2cos(2 t + ) (m)
Cõu 21: Cho v t M khế i lmỗng 2kg. Khi mỗc nế i qua 2 lũ xo L
1
v L
2
vo hai Lầm cếẽnh (hỡnh 21.1) v ầ v t
trmỗc khụng ma sỏt trờn mằ t phã ng ngang thỡ chu kọ dao í ng o mỗc l T =
2

s
; Khi mỗc nế i vò i hai lũ xo
3
theo hỡnh 21.2 thỡ chu kọ dao í ng cở a M la T = 2 s. Bể qua ma sỏt v khế i lmỗng cỏc lũ xo. Tỡm í cớ ng k
1
v k
2
cở a cỏc lũ xo.
A. k
1
= 4N/m; k
2
= 3N/m B. k
1
= 3N/m; k
2
= 4N/m C. k
1

= 12N/m; k
2
= 6N/m
D. k
1
= 6N/m; k
2
= 12N/m
L
1
M
E. CĐ C v D u ỳng
L
2
L
1
L
2
M
Hỡnh 21.1 Hỡnh 21.2
Cõu 22: Cho mí t v t nằ ng M, khế i lmỗng m = 1 kg treo vo mí t lũ xo thã ng ớ ng cú í cớ ng k = 400 N/m. Gẹ i
Ox l trộc tẹ a í cú phmkng trựng vò i phmkng giao í ng cở a M, v cú chi u hmòng lờn trờn, Lầm gế c O trựng
Yò i vẽ trớ cõn bà ng. Khi M dao í ng từ do vò i biờn í 5 cm, tớnh í ng nng E
d1
v E
d2
cở a quĐ cô u khi nú i
ngang qua vẽ trớ x
1
= 3 cm v x

2
= -3 cm.
A. E
d1
= 0,18J v E
d2
= - 0,18 J. B. E
d1
= 0,18J v E
d2
= 0,18 J. C. E
d1
= 0,32J v E
d2
= - 0,32 J.
D. E
d1
= 0,32J v E
d2
= - 0,32 J. E. E
d1
= 0,64J v E
d2
= - 0,64 J.
Cõu 23: Cho mí t v t hỡnh trộ, khế i lmỗng m = 400g, diậ n tớch ỏy S = 50 m
2
, n i trong nmòc, trộc hỡnh trộ cú
phmkng thã ng ớ ng. ă n hỡnh trộ chỡm vo nmòc sao cho v t bẽ lậ ch khể i vẽ trớ cõn bà ng mí t RƠn x theo phmkng
thã ng ớ ng rì i thĐ ra. Tớnh chu kọ dao í ng Lu hũa cở a khế i g .
A. T = 1,6 s B. T = 1,2 s C. T = 0,80 s D. T = 0,56 s E. T = 0,40 s

Cõu 24: Cho mí t v t nằ ng M hỡnh trộ ti t diậ n ngang S = 50cm
2
, khế i lmỗng m = 0,40kg treo vo mí t lũ xo thã ng
ớ ng cú í cớ ng k = 350 N/m (hỡnh 24.1). Nhỳng v t vo trong mí t ch u nmòc sao cho khi v t cõn bà ng, nmòc
lờn khoĐ ng nủ a chi u cao cở a v t. Kộo v t xuế ng phớa dmòi cho v t lậ ch khể i vẽ trớ cõn bà ng mí t RƠn nhể rì i thĐ
ra. Bể qua mẹ i ma sỏt v khế i lmỗng lũ xo.Tớnh chu kọ dao í ng cở a v t.
A. T = 0.40s
D. T = 0.16s
B. T = 0.31s
E. T = 0.12s
C. T = 0.20s
Hỡnh 24.1
Cõu 25: 0í t v t M dao í ng Lu hũa dẹ c theo trộc Ox. Chuyầ n í ng cở a v t
mỗc biầ u thẽ bà ng phmkng trỡnh x = 5 cos(2 t + 2)m. Tỡm í di cừc Ơ i cở a M
so vò i vẽ trớ cõn bà ng.
M
A. 2 m B. 5 m C. 10 m D. 12 m E. 5 m
Cõu 26: 0í y v t M dao í ng Lu hũa cú phmkng trỡnh tẹ a í theo thỏi gian l x = 5 cos (10t + 2) m. Tỡm v n tế c
vo thỏi Lầm t.
A. 5sin (10t + 2) m/s
D. -50sin(10t + 2) m/s
B. 5cos(10t + 2) m/s
E. 50cos(10t + 2) m/s
C. -10sin(10t + 2) m/s
Cõu 27: Khi lâ y ngún tay õm nhẵ vo mí t bầ nmòc, bƠ n thâ y nmòc trong bầ tƠ o nờn nhúng súng dao í ng tuô n
hon. N u vẽ trớ cao nhâ t cở a nmòc ó bờn trờn vẽ trớ cõn bà ng l 5mm, v vẽ trớ ny xuâ t hiậ n cớ sau m i giõy, tỡm
phmkng trỡnh biầ u diẫ n dao í ng cở a nmòc:
A. y = 5 cos (2 t + ) mm
D. 5 sin (2 t + ) m
B. y = 5 cos (2 t) mm

E. Tâ t cĐ cỏc cõu trờn u ỳng
C. 5 sin (2 t) mm
Cõu 28: 0í t v t cú khế i lmỗng m = 1kg mỗc treo vo ô u mí t lũ xo cú í cớ ng k = 10 N/m, dao í ng vò i í dỏi
Wếi a so vò i vẽ trớ cõn bà ng l 2m. Tỡm v n tế c cừc Ơ i cở a v t.
A. 1 m/s B. 4,5 m/s C. 6,3 m/s D. 10 m/s E. 20 m/s
Cõu 29: Khi mí t v t dao í ng Lu hũa doc theo trộc x theo phmkng trỡnh x = 5 cos (2t)m, hóy xỏc ẽnh vo thỏi
Lầm no thỡ t ng nng cở a v t cừc Ơ i.
A. t = 0 B. t = /4 C. t = /2 D. t = E. T ng nng khụng thay i
Cõu 30: 0í t lũ xo khi chma treo v t gỡ vo thỡ cú chhi u di bà ng 10 cm; Sau khi treo mí t v t cú khế i lmỗng m = 1
kg, lũ xo di 20 cm. Khế i lmỗng lũ xo xem nhm khụng ỏng kầ , g = 9,8 m/s
2
. Tỡm í cớ ng k cở a lũ xo.
A. 9,8 N/m B. 10 N/m C. 49 N/m D. 98 N/m E. 196 N/m
Cõu 31: Cho ck hậ nhm hỡnh v (hỡnh 31.1), trong ú M l v t cú khế i lmỗng 0,1kg, í cớ ng cở a lũ xo k =
200N/m. bể qua khế i lmỗng dõy v rũng rẹ c, lâ y g = 10m/s
2
Đ
2
m/s
2
. Khi kộo v t xuế ng dmòi mí t RƠn rì i buụng
nhẵ , tớnh chu kọ dao í ng cở a v t.
A. T = 0.63s B. T = 0.40s C. T = 0.28s D. T = 0.20s E. T = 0.0.14s
Cõu 32: Cho mí t lũ xo khế i lmỗng khụng ỏng kầ , k = 100N/m
O
(hỡnh 32.1). Mí t ô ug n vo mí t trộc quay thã ng ớ ng ă tƠ i
mí t Lầm O, ô u kia g n vò i quĐ cô u M khế ilmỗng m = 50g.
&Đ lũ xo v quĐ cô u mỗc lì ng vo mí t thanh cớ ng OD khế i
lmỗngkhụng ỏng kầ , sao cho quĐ cô u cú thầ trmỗt khụng ma
sỏt trờn thanh, khế i tõm nà m trờn OD. Ngmỏi ta cho hậ quay

quanh trộc ă vò i v n tế c gúc & = 10 rad/s. Tớnh í
dón cở a lũ xo khi hậ chua quay. Lâ y g = 10m/s
2
,
2
= 10.
A. 0,30m B. 0,25m C. 0,190m D. 0,15m E. 0,12m
Hỡnh 32.1
Cõu 33: Treo mí t v t cú khế i lmỗng 1 kg vo mí t lũ xo cú í cớ ng
k = 98 N/m. kộo v t ra khể i vẽ trớ cõn bà ng, v phớa dmòi, n vẽ trớ
x = 5 cm rì i thĐ ra. Tỡm gia tế c cừc Ơ i cở a dao í ng Lu hũa cở a v t.
A. 4,90 m/s
2
B. 2,45 m/s
2
C. 0,49 m/s
2
D. 0,10 m/s
2
Hỡnh 31.1
E. 0,05 m/s
2
Cõu 34: 0í t con l c kn dao í ng vò i li giỏc râ t bộ . Tớnh cmỏng í lừc hì i phộc khi quĐ nằ ng cú khế i lmỗng
10kg. Cho g =9,8 m/s
2
.
A. F = 98 N
B. F = 98 N C. F = 98
2
N D. F = 98sin N C. F = 98cos N

Cõu 35: 1 u cĐí cớ ng k cở a lũ xo v khế i lmỗng m cở a v t treo óôu lũ xo u tng gâ p ụi, chu kọ cở a dao
í ng Lu hũa s tng bao nhiờu lô n?
A. Khụng thay i.
B. 2 lô n
C. 1

2
D. 2 lô n. E. 1

2
Cõu 36: Chuyầ n í ng trũn u cú thầ xem nhm t ng hỗ p cở a hai giao í ng Lu hũa: mí t theo phmkng x, v mí t
theo phmkng y. N u bỏn kớnh quỷƠ o cở a chuyầ n í ng trũn u bà ng 1m, v thnh phô n theo y cở a chuyầ n
í ng mỗc cho bói y = sin (5t), tỡm dƠ ng chuyầ n í ng cở a thnh phô n theo x.
A. x = 5cos(5t) B. x = 5cos(5t + /2) C. x = cos(5t) D. x = sin(5t)E. x = sin(5t + )
Cõu 37: 0í t v t cú khế i lmỗng 5kg, chuyầ n í ng trũn u vò i bỏn kớnh quỷƠ o bà ng 2m, v chu kọ bà ng 10s.
Phmkng trỡnh no sau õy mụ tĐỳng chuyầ n í ng cở a v t?
A. x = 2cos( t/5); y = sin( t/5)
C. x = 2cos( t/5); y = 2cos( t/5 + /2)
B. x = 2cos(10t); y = 2sin(10t)
D. x = 2cos( t/5) ; y = 2cos( t/5) E. x + y = 2cos( t/5)
Cõu 38: 0í t con l c kn gì m mí t dõy treo di 1,2m, mang mí t v t nằ ng khế i lmỗng m = 0,2 kg, dao í ng ó nki
gia tế trẹ ng lừc g = 10 m/s
2
. Tớnh chu kọ dao í ng cở a con l c khi biờn í nhể .
A. 0,7s B. 1,5s C. 2,1s D. 2,2s E. 2,5s
Cõu 39: Pí t con l c kn cú Om = l, ôu O cếẽnh, cú chu kọ T = 2s. Trờn mỏng thã ng ớ ng i qua O,
ngmỏi ta
úng mí t cõy inh tƠ i vẽ trớ OI = 1/2 l sao cho inh chừn mí t bờn cở a dõy treo. Tớnh chu kọ dao í ng cở a con l c
khi cú inh. (hỡnh 39.1)
A. 0,7s B. 1s C. 1,4s D. 1,7s E. 2s

Cõu 40: 0í t con l c kn cú í di bà ng 1. Trong khoĐ ng thỏi gian ỷ t nú thừc
hiậ n 12 dao í ng. Khi giĐ m í di cở a nú bò t 16cm, trong cựng khoĐ ng thỏi
gian ỷ t nhm trờn, con l c thừc hiậ n 20 dao í ng. Cho bi t g = 9,8 m/s
2
.
Tớnh í di ban ô u cở a con l c.
A. 60cm B. 50cm C. 40cm D. 30cm E. 25cm
Hỡnh 39.1
1
2
l
I
Cõu 41: 0í t con l c ì ng hì chƠ y ỳng trờn mằ t â t, cú chu kọ T = 2s.
M
ma ì ng hì lờn nh mí t ngẹ n nỳi cao 800m thỡ trong m i ngy nú chƠ y nhanh hkn hay ch m hkn bao nhiờu?
Cho bi t bỏn kớnh Trỏi â t R = 6400km, v con l c mỗc ch tƠ o sao cho nhiậ t í khụng Đ nh hmóng n chu kọ .
A. Nhanh 10,8s B. Ch m 10,8s C. Nhanh 5,4s D. Ch m 5,4s E. Nhanh 2,7s

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×