SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT PHAN VIỆT THỐNG
KỲ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ 2
Năm học: 2016 - 2017
Môn: TOÁN 10 (Hệ: GDPT)
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 27/02 / 2017
(Đề kiểm tra có 02 trang, gồm 23câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ 607
A.PHẦN TỰ LUẬN: (5,0 điểm – HS làm bài trong 20 phút)
Câu 1. (1,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 2 +
1
với x>-2
x+2
Câu 2. (1,5 điểm) Giải bất phương trình sau: 3x 2 − 5 x + 2 > 0
Câu 3. (2,0 điểm) Định m để phương trình sau có nghiệm: (3 − m) x 2 − 2(m + 3) x + m + 2 = 0 .
B. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5.0 điểm – HS làm bài trong 25 phút)
Câu 1. Với hai số dương a và b ta có
A. a + b ≥ a.b
B. a + b ≤ a.b
C. a + b ≥ 2 a.b
D. a + b ≤ 2 a.b
1
≥2
x
1
≤ 2
x
Câu 2. Cho x là số dương, ta có
A. x +
1
≥ 2
x
B. x +
1
≤ 2 C.
x
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
7
4 ; +∞ ÷
B.
5
( −∞; ]
4
C.
Câu 4. Giải bất phương trình
A.
3−
2x −1
>x
2
D. x +
là
7
−∞; ÷
4
D. (−3; +∞)
cho ta tập nghiệm là:
B.
C.
Câu 5. Hệ bất phương trình
A.
C. x +
D.
có tập nghiệm là:
B.
C.
D.
Câu 6. Số -2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình:
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Cho f(x)=-2x+4. Chọn phát biểu sai.
A. f(x) có tập xác định R
B. f(x) có nghiệm x=2
C. f(x) > 0, ∀ x ∈ (2; +∞ )
D. f(x) < 0, ∀ x ∈ (2; +∞)
Câu 8. Cho f(x)=x+4. Chọn phát biểu sai.
A. f(x) có tập xác định R
B. f(x) có nghiệm x=-4
C. f(x) > 0, ∀ x ∈ (−4; +∞)
D. f(x) < 0, ∀ x ∈ (−4; +∞)
Cõu 9. Cho f(x)= x 3 Chn phỏt biu sai.
x 1
A.f(x) cú tp xỏc nh R
B. f(x)=0 khi x=3
C. f(x) < 0, x (1;3) D. f(x) > 0, x (1;3)
Cõu 10. Cho f(x)= (1 x)( x 5) Chn phỏt biu sai.
A. f(x) cú tp xỏc nh R
B. f(x)=0 khi x=1, x=5
C. f(x) < 0, x (1;5)
D. f(x) > 0, x (1;5)
Cõu 11.Bt phng trỡnh
A.
B. [1; + )
cú tp nghim l:
C. (1; + )
D.
Cõu 12. Tp nghim ca bt phng trỡnh x( x 2 1) 0 l
( ; 1] [0;1)
[1;1]
( ; 1) [1; +)
C.
B.
[1;0] [1; +)
D.
x + 3y 4 0
Cõu 13.
Cho h bt phng trỡnh 2 x y 3 > 0 . Cp nghim ca h bt phng trỡnh l:
(2; 3)
A.
B.
(2;3)
(1; 1)
C.
D.
(2;1)
x 3y < 0
Cho h bt phng trỡnh x + 2 y > 3 . Cp nghim ca h bt phng trỡnh l:
x + y 2
Cõu 14.
(2; 3)
A.
B.
(2; 3)
(2; 2)
C.
D.
(2;1)
Cõu 15. Gii bt phng trỡnh: 3 x 2 4 x + 1 > 0 ta c tp nghim l:
A. S = ; ữ ( 1; + ) B. S = 3 ;1ữ
3
1
C. S = ; 2 ữ
1
1
Cõu 16. Tỡm tp xỏc nh ca hm s y =
A. D = [ 5;1]
2x 1
x2 4 x + 5
l:
B. D = [ 5;1)
(
D. S = (3; +)
C. D = ( 5;1)
D. D = (5;1]
)
2
Cõu 17. Cho biu thc P = ( 1- 3x) x + 7x + 12 . Mnh no di õy l ỳng?
A. P > 0, " x ẻ ( - Ơ ;- 4) .
B.
ổ
1ử
ữ
P < 0, " x ẻ ỗ
ỗ- Ơ ; ữ
ữ
ỗ
3ữ
ố
ứ
C. P > 0, " x ẻ
ổ 1ử
ỗ
ữ
P < 0, " x ẻ
- 4; ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ D.
ố 3ứ
ổ 1ử
ỗ
ữ
- 3; ữ
ỗ
ữ
ỗ
ữ.
ố 3ứ
Cõu 18. Bt phng trỡnh no di õy vụ nghim?
A. - x2 + 4x - 4 0 .
B. x2 + 5x + 9 < 0 .
C. x2 - 3x > 0 .
D. - 3x2 + 6x - 19 < 0.
Cõu 19. Gii bt phng trỡnh x2 - 5x + 6 0 .
ộ3; +Ơ ) C. x = 2 .
A. x ẻ ( 2;3) .
B. x ẻ ( - Ơ ;2ự
ỳ
ỷẩ ờ
ở
2x - 5
Ê - 5.
x2 + 1
2
B. - Ê x < 0.
5
ự.
D. x ẻ ộ
ờ
ở2;3ỳ
ỷ
Cõu 20. Gii bt phng trỡnh
A. 0 Ê x Ê
2
.
5
C. -
2
Ê x Ê 0.
5
D. x -
2
.
5
------------------------------------HẾT-------------------------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………….Số báo danh:…………………
Chữ kí giám thị: ……………………………………………………………….
MÃ ĐỀ 607
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT PHAN VIỆT THỐNG
KỲ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ 2
Năm học: 2016 - 2017
Môn: TOÁN 10 (Hệ: GDPT)
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày kiểm tra: 27 /02 / 2017
(Đề kiểm tra có 02trang, gồm 23câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ ĐỀ 608
A.PHẦN TỰ LUẬN: (5,0 điểm – HS làm bài trong 20 phút)
Câu 1. (1,5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 2 +
1
với x>-2
x+2
Câu 2. (1,5 điểm) Giải bất phương trình sau: 3x 2 − 5 x + 2 > 0
Câu 3. (2,0 điểm) Định m để phương trình sau có nghiệm: (3 − m) x 2 − 2(m + 3) x + m + 2 = 0 .
B. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5.0 điểm – HS làm bài trong 25 phút)
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
7
4 ; +∞ ÷
B.
5
( −∞; ]
4
C.
Câu 2. Giải bất phương trình
A.
3−
2x −1
>x
2
là
7
−∞; ÷
4
D. (−3; +∞)
cho ta tập nghiệm là:
B.
C.
(
D.
)
2
Câu 3. Cho biểu thức P = ( 1- 3x) x + 7x + 12 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. P > 0, " x Î ( - ¥ ;- 4) .
B.
æ
1ö
÷
P < 0, " x Î ç
- ¥; ÷
ç
ç
÷
3÷
è
ø
Câu 4. Bất phương trình nào dưới đây vô nghiệm?
A. - x2 + 4x - 4 ³ 0 .
C. x2 - 3x > 0 .
Câu 5. Hệ bất phương trình
A.
B.
æ 1ö
÷ D. P < 0, " x Î
C. P > 0, " x Î ççç- 4; ÷
÷
3÷
è
ø
B. x2 + 5x + 9 < 0 .
D. - 3x2 + 6x - 19 < 0.
có tập nghiệm là:
C.
Câu 6. Số -2 thuộc tập nghiệm của bất phương trình:
D.
æ 1ö
ç
÷
- 3; ÷
ç
÷
ç
÷.
è 3ø
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Cho f(x)=-2x+4. Chọn phát biểu sai.
B. f(x) có tập xác định R
B. f(x) có nghiệm x=2
C. f(x) > 0, ∀ x ∈ (2; +∞ )
D. f(x) < 0, ∀ x ∈ (2; +∞)
Câu 8. Cho f(x)=x+4. Chọn phát biểu sai.
B. f(x) có tập xác định R
B. f(x) có nghiệm x=-4
C. f(x) > 0, ∀ x ∈ (−4; +∞)
D. f(x) < 0, ∀ x ∈ (−4; +∞)
Câu 9. Với hai số dương a và b ta có
A. a + b ≥ a.b
B. a + b ≤ a.b
C. a + b ≥ 2 a.b
D. a + b ≤ 2 a.b
Câu 10. Cho x là số dương, ta có
A. x +
1
≥ 2
x
B. x +
1
≤ 2 C.
x
C. x +
1
≥2
x
D. x +
1
≤ 2
x
Câu 11. Cho f(x)= x − 3 Chọn phát biểu sai.
x −1
A.f(x) có tập xác định R
B. f(x)=0 khi x=3
C. f(x) < 0, ∀ x ∈ (1;3) D. f(x) > 0, ∀ x ∈ (1;3)
Câu 12. Cho f(x)= (1 − x)( x − 5) Chọn phát biểu sai.
A. f(x) có tập xác định R
B. f(x)=0 khi x=1, x=5
C. f(x) < 0, ∀ x ∈ (1;5)
D. f(x) > 0, ∀ x ∈ (1;5)
Câu 13.Bất phương trình
A.
B. [1; + )
có tập nghiệm là:
C. (1; + )
D.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x( x 2 − 1) ≥ 0 là
( −∞; −1] ∪ [0;1)
[−1;1]
( −∞; −1) ∪ [1; +∞)
C.
B.
Câu 15.
A.
Câu 16.
A.
[−1;0] ∪ [1; +∞)
D.
x + 3y − 4 ≤ 0
Cho hệ bất phương trình 2 x − y − 3 > 0 . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là:
(2; −3)
B.
(2;3)
C.
(1; −1)
D.
(−2;1)
x − 3y < 0
Cho hệ bất phương trình x + 2 y > −3 . Cặp nghiệm của hệ bất phương trình là:
x + y ≤ 2
(−2; −3)
B.
(2; −3)
C.
(−2; 2)
Câu 17. Giải bất phương trình: 3 x 2 − 4 x + 1 > 0 ta được tập nghiệm là:
D.
(2;1)
1
A. S = −∞; ÷∪ ( 1; +∞ )
3
Câu 18. Tìm tập xác định của hàm số y =
A. D = [ −5;1]
C. S = −∞; 2 ÷
1
1
B. S = 3 ;1÷
2x −1
− x2 − 4 x + 5
D. S = (3; +∞)
là:
B. D = [ − 5;1)
Câu 19. Giải bất phương trình x2 - 5x + 6 ³ 0 .
é3; +¥ ) C. x = 2 .
A. x Î ( 2;3) .
B. x Î ( - ¥ ;2ù
ú
ûÈ ê
ë
2x - 5
£ - 5.
x2 + 1
2
B. - £ x < 0.
5
C. D = ( −5;1)
D. D = ( −5;1]
ù.
D. x Î é
ê
ë2;3ú
û
Câu 20. Giải bất phương trình
A. 0 £ x £
2
.
5
C. -
2
£ x £ 0.
5
D. x ³ -
2
.
5
--------------------------------------HẾT-------------------------------------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh:…………………………….Số báo danh:…………………
Chữ kí giám thị: ……………………………………………………………….
MÃ ĐỀ 608
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT PHAN VIỆT THỐNG
CÂU
KỲ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KỲ 2
Năm học: 2016 - 2017
ĐÁP ÁN ĐỀ KTTT CHÍNH THỨC
Môn: TOÁN, Lớp: 10 – Hệ: GDPT
Ngày kiểm tra: 27/ 02 / 2017
(Đáp án có 02 trang)
NỘI DUNG
A. PHẦN TỰ LUẬN
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x + 2 +
Vì x+2>0 và
Câu 1
y = x+2+
ĐIỂM
1
với x>-2
x+2
1
> 0, ∀x > 2 nên áp dụng bất đẳng thức Cô-si ta có:
x+2
1
1
≥ 2 ( x + 2)
=2
x+2
( x + 2)
0,5
0,5
1
x + 2 =
Xảy ra đẳng thức y=2 khi và chỉ khi
x+2 ⇔ x =3
x > 2
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số là y=2 khi và chỉ khi x=3
0,5
Giải bất phương trình sau: 3x 2 − 5 x + 2 > 0
Câu 2
−2
* 5 x + 2 ≥ 0 ⇔ x ∈ ; +∞ ÷ ,
5
2
( 1) ⇔ 3x 2 − 5 x − 2 > 0 ⇔ x ∈ −∞; ÷∪ ( 2; +∞ )
3
−2 −1
Khi đó S1 = ; ÷∪ ( 2; +∞ )
5 3
−2
*5 x + 2 < 0 ⇔ x −∞; ÷,
5
−2
( 1) ⇔ 3x 2 + 5 x + 2 > 0 ⇔ x ∈ ( −∞; −1) ∪ ; +∞ ÷
3
−2 −2
Khi đó S 2 = ( −∞; −1) ∪ ; ÷
3 5
0,5
0,5
−2 −1
; ÷∪ ( 2; +∞ )
3 3
Vậy tập nghiệm S = ( −∞;1) ∪
Câu 3
Định m để phương
(3 − m) x 2 − 2(m + 3) x + m + 2 = 0 .
TH1: 3 − m = 0 ⇔ m = 3
Câu
3.
trình
sau
có
5
12
Phương trình có nghiệm nên nhận giá trị m = 3
TH2: 3 − m ≠ 0 ⇔ m ≠ 3 (tính đúng ∆ được 0,25 điểm)
Phương trình trở thành: −12 x + 5 = 0 ⇔ x =
0,5
nghiệm:
0,5
Phương trình có nghiệm
m ≠ 3
m ≠ 3
⇔
⇔ 2
⇔m≠3
∆ ≥ 0
2m + 5m + 4 ≥ 0, ∀m
Vậy phương trình có nghiệm với mọi m
0,5
0,5
0,5
B. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (20 câu mỗi câu 0,25đ)
MÃ
ĐỀ
607
1
2
3
4
5
6
7
9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
C
C
A
A
A
D C D C
A
D
A
C
A
C
A
A
B
C
608
C
A
A
A
A
A
D C C C
D
C
A
D
A
C
A
C
B
C
8
--------------------------------------HẾT-------------------------------------CÁCH GIẢI KHÁC, DIỄN ĐẠT KHÁC NẾU ĐÚNG VẪN ĐƯỢC TRỌN SỐ ĐIỂM.