Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

ý nghĩa chỉ số tài chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.13 KB, 3 trang )

ĐƠN
VỊ

NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

Tỷ số thanh toán hiện thời
(Current ratio)

Lần

3.14

2.48

2.63

Tỷ số thanh toán nhanh
(Quick ratio)

Lần

1.54

1.14



0.6

Tỷ số thanh toán bằng tiền
(Cash ratio)

Lần

1.14

1

0.5

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC

ĐƠN
VỊ

NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015


Số vòng quay các khoản phải thu
(Accounts receivable turnover ratio)

Vòng

0.62

0.49

0.94

Kỳ thu tiền bình quân
(Average collection period)

Ngày

585.57

751.73 389.59

Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
(Sales-to-Fixed assets ratio)

Lần

65.84

105.25

48.8


Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản
(Sales-to-total assets ratio)

Lần

0.2

0.24

0.16

Hiệu suất sử dụng vốn cổ phần
(Sales-to-equity ratio)

Lần

0.29

0.36

0.26

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC

ĐƠN
VỊ


NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

Tỷ số nợ ngắn hạn trên tổng số nợ
(Short-term/Total liability)

%

100

100

100

Tỷ số nợ trên tài sản
(Debt ratio)

%

28.15

38.9

36.62


Tỷ số nợ trên vốn cổ phần
(Debt-to-equity ratio)

%

00.00

00.00

28.69

Tỷ số tổng tài sản trên vốn cổ phần
(Equity multiplier ratio)

%

71.85

61.1

63.38

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC


ĐƠN
VỊ


NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
(Return on sales ratio ROS)

%

44.45

45.26

36.08

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
( Return on assest ratio ROA)

%

8.92

10.77


5.93

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần
(Return on equity ratio ROE)

%

12.8

16.33

9.36

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC

ĐƠN
VỊ

NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

VNĐ


2,803

2,969

1,677

Tỷ số giá thị trường
trên thu nhập
(Price-earning ratio)

Lần

8.74

10.51

18.37

Tỷ suất cổ tức
(Dividend yield)

Lần

7.57

0.07

4.64


ĐƠ
N
VỊ

NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

Dòng tiền từ
hoạt động kinh doanh
trên tổng tài sản

%

-28.77

8.45

-41.81

Dòng tiền từ
hoạt động kinh doanh
trên vốn chủ sở hữu

%


-41.27

12.8
2

-65.97

Dòng tiền từ
hoạt động kinh doanh
trên lợi nhuận thuần từ
hoạt động kinh doanh

%

-242.86

61.3

-553.98

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC

Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
(Earning per share EPS)
Book value per share

CHỈ SỐ


CÔNG THỨC


ĐƠ
N
VỊ

NĂM
2013

NĂM
2014

NĂM
2015

Tỷ số dòng tiền
hoạt động kinh doanh
trên doanh thu thuần
(Operating Cash
Flow / Net Sales)

%

-143.36

35.51

-254.41


Khả năng chi trả
nợ ngắn hạn
từ dòng tiền
hoạt động kinh doanh
(Short-term
Debt Coverage from
cashflow)

%

-103.36

19.66

-114.19

Khả năng chi trả
nợ ngắn hạn
từ lưu chuyển
tiền thuần trong kỳ
(Short-term
debt coverage ratio
from cashflow)

%

-89.31

33.22


-80.48

Dòng tiền từ
hoạt động kinh doanh
trên mỗi cổ phiếu
(Cash per share CPS)

VN
Đ

-9,041

2,329

0

CHỈ SỐ

CÔNG THỨC



/>


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×