SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN
LỊCH BÁO GIẢNG
Họ và tên giáo viên: Nguyễn Tuấn Anh
Dạy lớp: 2B
Trường Tiểu học Đình Cao B
Xã Đình Cao
Huyện Phù Cừ
Tỉnh Hưng Yên
Năm học: 2015-2016
Tuần:1 (Từ ngày 31/8/2015 đến 5/9/2015)
Thứ
ngày
tháng
Tiết
theo
TKB
Tiết
theo
PPCT
Mơn
Lớp
Tên bài
Đồ dùng
dạy học
1
LT
2B Ơn tập các số đến 100
Vở luyện
2
LT
2B Ôn tập các số đến 100
Vở luyện
Hai
31/8
3
LTV 2B GV chuyên soạn giảng
Sáng
Chiều
1
CC
2B HS tập chung dưới cờ
31/8
2
1
TĐ
2B Có cơng mài sắt, có ngày nên kim
Tranh, b phụ
3
2
TĐ
2B Có cơng mài sắt, có ngày nên kim
Tranh, b phụ
4
1
T
2B Ôn tập các số đến 100
Phiếu, b phụ
Ba
1
1
KC
2B Có cơng mài sắt, có ngày nên kim
Tranh, b phụ
1/9
2
TD
2B GV chun soạn giảng
3
1
CT
2B TC: Có cơng mài sắt, có ngày nên kim Tranh, b phụ
4
2
T
2B Ơn tập các số đến 100 (Tiếp)
Phiếu, b phụ
Tư
1
3
TĐ
2B Tự thuật
Tranh, b phụ
2/9
2
1 LTVC 2B Từ và câu
Phiếu, b phụ
3
3
T
2B Số hạng – tổng
Phiếu, b phụ
4
1
Đ Đ 2B Học tập sinh hoạt đúng giờ (tiết 1)
Phiếu, b phụ
Năm
1
2
CT
2B NV: Ngày hôm qua đâu rồi
B phụ, phiếu
3/9
2
4
T
2B Luyện tập
Phiếu, b phụ
3
1
TC
2B Gấp tên lửa (tiết 1)
Tranh
4
TD
2B GV chuyên soạn giảng
Sáu
1
1
TLV 2B Tự giới thiệu – Câu và bài
Phiếu, b phụ
4/9
2
5
T
2B Đề - xi - mét
Phiếu, b phụ
TNXH
3
1
2B Cơ quan vận động
Tranh
4
SH
2B Sinh hoạt lớp
1
1
TV
2B Chữ hoa A
Chữ mẫu
Bảy
2
LT
2B Số hạng – tổng
Vở luyện
5/9
3
LTV 2B Ôn: Câu và từ
Vở luyện
Sáng
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:2 (Từ ngày 7/9/2015 đến 11/9/2015)
Thứ
ngày
tháng
Tiết
theo
TKB
Tiết
theo
PPCT
Môn
Lớp
Tên bài
Đồ dùng
dạy học
Hai
7/9
Sáng
1
2
TV
2B Chữ hoa Ă, Â
Chữ mẫu
2
LT
2B Ôn: Số hạng – tổng
B phụ
B phụ
3
LTV 2B Câu và từ
Chiều
1
4
TĐ
2B Phần thưởng
Tranh, b phụ
7/9
2
5
TĐ
2B Phần thưởng
Tranh, b phụ
3
6
T
2B Luyện tập
Thước
4
CC
2B HS tập chung dưới cờ
Ba
1
2
KC
2B Phần thưởng
Tranh, b phụ
8/9
2
TD
2B GV chuyên soạn giảng
3
3
CT
2B TC: Phần thưởng
Tranh
4
7
T
2B Số bị trừ - số trừ - hiệu
B con, SGK
Tư
1
6
TĐ
2B Làm việc thật là vui
Tranh,
9/9
2
2 LTVC 2B Từ ngữ về học tập, dấu chấm hỏi
b phụ
3
8
T
2B Luyện tập
b phụ
4
2
Đ Đ 2B Học tập, sinh hoạt đúng giờ (tiết 2)
b phụ, vở bt
Năm
1
4
CT
2B NV: Làm việc thật là vui
SGK
10/9
2
9
T
2B Luyện tập chung
b phụ
3
2
TC
2B Gấp tên lửa (tiết 2)
Tranh, giấy
4
TD
2B GV chuyên soạn giảng
Sáu
1
2
TLV 2B Chào hỏi, tự giới thiệu
Tranh
11/9
2
10
T
2B Luyện tập chung
b phụ
TNXH
3
2
2B Bộ xương
Mơ hình BX
4
SH
2B Sinh hoạt sao
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:3 (Từ ngày 14/9/2015 đến 18/9/2015)
Thứ
ngày
tháng
Hai
14/9
Sáng
Chiều
14/9
Ba
15/9
Tư
16/9
Năm
17/9
Sáu
18/9
Chiều
Tiết
theo
TKB
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
Tiết
theo
PPCT
3
7
8
11
3
5
12
9
3
13
3
6
14
3
3
Mơn
Lớp
TV
LT
LTV
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
2B
TLV
2B
LTVC
Tên bài
Chữ hoa B
Luyện tập
Ơn: Phần thưởng
Bạn của Nai nhỏ
Bạn của Nai nhỏ
Ôn tập
HS tập chung dưới cờ
Bạn của Nai nhỏ
GV chuyên soạn giảng
TC: Bạn của Nai nhỏ
Phép cộng có tổng bằng 10
Gọi bạn
Từ chỉ sự vật. Câu kiểu: Ai là gì?
26 + 4; 36 + 24
Biết nhận lỗi và sửa lỗi
NV: Gọi bạn
Luyện tập
Gấp máy bay phản lực
GV chuyên soạn giảng
Sắp xếp câu trong bài. Lập danh sách
học sinh
9 cộng với một số
Hệ cơ
Sinh hoạt
Đồ dùng
dạy học
Chữ mẫu
Vở B phụ
B phụ
Tranh, b phụ
Tranh, b phụ
Thước , vở
Tranh, b phụ
B phụ
Q tính, bảng
Tranh b phụ
b phụ
ĐDDH tốn
Phiếu, vở bt
B phụ
B con
Tranh, giấy
Tranh
2
15
T
2B
b phụ,Q tính
TNXH
3
3
2B
tranh
4
SH
2B
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:4 (Từ ngày 21/9/2015 đến 25/9/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
4
Hai
21/9
Ba
22/9
Tư
23/9
Sáng
Tiết
Môn theo
TKB
TV
1
LT
2
LTV
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
Chiều
10
11
16
Chiều
4
Chiều
7
17
12
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
4
LTVC
2
3
4
1
2
3
4
1
2
Năm
24/9
Chiều
18
4
8
19
4
Sáu
25/9
Chiều
4
20
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
TLV
T
4
TNXH
3
SH
4
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa C
Ôn: Đề xi mét. Số bị trừ - số trừ hiệu
Luyện đọc: Bạn của Nai Nhỏ
Bím tóc đi sam
Chữ mẫu,B phụ
B phụ
29 + 5
HS tập chung dưới cờ
Bím tóc đi sam
GV chun soạn giảng
TC: Bím tóc đi sam
49 + 25
Trên chiếc bè
Từ chỉ sự vật. Từ ngữ về ngày,
tháng, năm
Luyện tập
Biết nhận lỗi và sửa lỗi (tiết 2)
Trên chiếc bè
8 cộng với một số
Gấp máy bay phản lực
GV chuyên soạn giảng
Cảm ơn, xin lỗi
28 + 5
Làm gì để cơ và xương phát triển
tốt
Sinh hoạt sao
Que tính, b phụ
B phụ
Tranh, b phụ
Tranh minh hoạ
B phụ
Q tính, bảng phụ
Tranh, b phụ
b phụ
Bảng phụ
vở bt…
B phụ
Q tính, bảng gài
Tranh, giấy, mẫu
Tranh
b phụ,Q tính
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:5 (Từ ngày 28/9/2015 đến 2/10/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
28/9
Sáng
Tư
30/9
Năm
1/10
Sáu
2/10
PPC
T
TKB
1
2
LTV
3
9
22
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
1
2
3
4
1
2
3
4
14
TĐ
1
5
LTVC
2
Chiều
23
5
10
24
5
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
3
4
1
2
3
4
Chiều
5
TLV
1
25
5
T
2
3
4
Chiều
Chiều
4
Tiết
Môn theo
TV
LT
Chiều
Ba
29/9
Tiết
theo
12
13
21
5
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa D
Luyện tập
Ôn: Từ chỉ sự vật. Từ ngữ về
ngày tháng năm
Chiếc bút mực
Chữ mẫu,B phụ
B phụ
B phụ
38 + 25
HS tập chung dưới cờ
Chiếc bút mực
GV chuyên soạn giảng
TC: Chiếc bỳt mc
Luyn tp
Mc lc sỏch
Que tớnh, b ph
Tên riêng và cách viết hoa tên
riêng. Câu kiểu: ai là gì?
Hỡnh ch nhật, hình tứ giác
Gọn gàng, ngăn nắp
Cái trống trường em
Bài tốn về nhiều hơn
Gấp máy bay đi rời
GV chun soạn ging
Trả lời câu hỏi - Đặt tên cho bài
Luyện tập vỊ mơc lơc s¸ch
Luyện tập
Cơ quan tiêu hố
Sinh hoạt lớp
Tranh, b phụ
Tranh minh hoạ
B phụ
Phiếu, bảng phụ
Tranh, b
phụ,SGK
b phụ
Bộ Đ DDHT
vở bt, tranh
B phụ
bảng gài
Tranh, giấy, mẫu
Tranh
b phụ
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:6 (Từ ngày 5/10/2015 đến 9/10/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
5/10
Sáng
Chiều
Ba
6/10
Tư
7/10
Chiều
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
6
Tiết
Môn theo
TKB
TV
1
LTV
2
LT
11
27
17
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
6
LTVC
2
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
3
4
1
2
3
4
15
16
26
6
Năm
Chiều
28
6
12
29
6
Sáu
9/10
Chiều
6
TLV
1
30
6
T
2
3
4
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa Đ
Luyện từ và câu: Ôn cách viết hoa
tên riêng.Đặt câu theo mẫu: Ai
(cái gì, con gì) là gì?
ễn: 38 + 25
Mẩu giấy vụn
Chữ mẫu,B phụ
Vở
7 cộng với một số 7 + 5
HS tập chung dưới cờ
Mẩu giấy vụn
GV chuyên soạn giảng
TC: Mẩu giấy vụn
47 + 5
Ngôi trường mới
Câu kiểu: Ai là gì?. Khẳng định,
phủ định. Từ ngũ về đồ dung học
tập
47 + 25
Gọn gàng, ngăn nắp (tiết 2)
NV: Ngôi trường mới
Luyện tập
Gấp máy bay đuôi rời
GV chuyên soạn giảng
Luyện tập về mục lục sách
Que tính, b phụ
Bài tốn về ít hơn
Tiêu hoá thức ăn
Sinh hoạt sao
B phụ
Tranh, b phụ
Tranh minh hoạ
B phụ
bảng phụ, Q tính
b phụ,SGK
Tranh
Bộ Đ DDHT
vở bt, tranh
B phụ
bảng phụ
Tranh, giấy, mẫu
Tập truyện thiếu
nhi
B phụ
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:7 (Từ ngày 12/10/2015 đến 16/10/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
7
1
LTV
2
LT
13
32
20
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
7
LTVC
2
33
T
3
7
ĐĐ
4
14
34
7
CT
T
TC
TD
1
2
3
4
7
TLV
1
35
7
T
2
3
4
Hai
12/10
Ba
13/10 Chiều
Tư
14/10 Chiều
Năm
Sáu
15/10
Chiều
16/10
TKB
TV
Sáng
Chiều
Tiết
Môn theo
18
19
31
7
TNXH
SH
Đồ dùng dy
hc
Tờn bi
Ch hoa E Ê
Câu kiểu Ai là gì? Khẳng định,
phủ định.Từ ngữ về đồ dùng học
tập
47 + 25
Ch mu
V
Ngi thầy cũ
Tranh, b phụ
Luyện tập
HS tập chung dưới cờ
Người thầy cũ
GV chuyên soạn giảng
TC: Người thầy cũ
Ki – lô - gam
Thời khố biểu
Từ ngữ về mơn học. Từ chỉ hoạt
động
Luyện tập
Chăm làm việc nhà
Tranh
B phụ
Tranh minh hoạ
B phụ
Cân đĩa, đồ vật
b phụ, TKB
Bảng nhóm. Thẻ
từ
Cân đồng hồ…
vở bt, thẻ chơi
trị chơi
NV: Cô giáo lớp em
B phụ
6 cộng với một số: 6 + 5
Q tính
Gấp thuyền phẳng đáy khơng mui Tranh, giấy, mẫu
GV chuyên soạn giảng
Kể ngắn theo tranh. Luyện tập về Tranh
thời khố biểu
26 + 5
B phụ, que tính
Ăn uống đầy đủ
Tranh, SGK
Sinh hoạt lớp
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:8 (Từ ngày 19/10/2015 đến 23/10/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
19/10
Sáng
Tiết
theo
PPC
T
TKB
TV
LT
1
2
LTV
3
15
37
23
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
1
2
3
4
1
2
3
4
1
8
LTVC
2
Chiều
38
8
16
39
8
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
3
4
1
2
3
4
Sáu
Chiều
23/10
8
TLV
1
40
8
T
2
3
4
Chiều
Ba Chiều
20/10
Tư
21/10 Chiều
Năm
8
Tiết
Môn theo
21
22
36
8
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa G
Luyện tập
Ơn:Từ ngữ về mơn học. Từ chỉ
hoạt động
Người mẹ hiền
Chữ mẫu
Cân đồng hồ
B phụ
36 + 15
HS tập chung dưới cờ
Người mẹ hiền
GV chuyên soạn giảng
TC: Người mẹ hiền
Luyện tập
Bàn tay dịu dàng
Từ chỉ hoạt động trạng thái. Dấu
phẩy
Bảng cộng
Chăm làm việc nhà
NV: Bàn tây dịu dàng
Luyện tập
Gấp thuyền phẳng đáy không mui
GV chuyên soạn giảng
Mêi, nhê, yêu cầu, đề nghị. Kể
ngắn theo câu hỏi.
Phộp cng cú tổng bằng 100
Ăn uống sạch sẽ
Sinh hoạt sao
Que tính, b phụ
Tranh, b phụ
Tranh minh hoạ
B phụ
B phụ
b phụ,
Bảng phụ.
Hình vẽ bài 4
Phiếu
B phụ
Bảng con
Tranh, giấy, mẫu
Tranh
B phụ, que tính
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:9 (Từ ngày 26/10/2015 đến 30/10/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
9
Sáng
Tiết
Môn theo
TKB
TV
LT
LTV
Hai
26/10
Chiều
Ba
27/10 Chiều
Tư
28/10 Chiều
Năm
29/10 Chiều
24
25
41
9
17
42
26
9
43
9
18
44
9
9
45
9
TV
TV
T
CC
TV
TD
TV
T
TV
TV
T
ĐĐ
TV
T
TC
TD
TV
T
TNXH
SH
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 1)
Luyện tập
Ơn: người mẹ hiền
Phiếu
B phụ
SGK
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 2+3)
Phiếu, b phụ
Lít
HS tập chung dưới cờ
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 4)
GV chun soạn giảng
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 5)
Luyện tập
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 6)
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 7)
Luyện tập chung
Chăm chỉ học tập (tiết 1)
Ôn tập giữa học kì 1 (tiết 8)
Ơn tập giữa học kì I
Gấp thuyền phẳng đáy có mui
GV chun soạn giảng
Ơn tập giữa học kì 1 (tiết 9)
Tìm một số hạng trong một tổng
Đề phòng bệnh giun
Sinh hoạt lớp
Ca 1l, binh 1l…
Phiếu, bảng phụ
Phiếu ghi tên bài
B phụ
Phiếu ghi bài
HTL
B phụ
Phiếu
Phiếu
Bảng phụ
Tranh, giấy, mẫu
B phụ, SGK
Tranh bài học
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:10 (Từ ngày 2/11/2015 đến 6/11/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
2/11
Sáng
Tiết
theo
PPC
T
10
Tiết
Môn theo
TKB
TV
LTV
LT
Chiều
10
Chiều
19
47
29
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
10
LTVC
2
48
10
20
49
10
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
TLV
T
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
Chiều
Ba
3/11
Tư
4/11
Năm
5/11
Chiều
Sáu
6/11
Chiều
27
28
46
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
10
50
10
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa H
Ơn tập
Ơn: Lít
Sáng kiến của bé Hà
Chữ mẫu
B phụ
Vở
tranh
Luyện tập
HS tập chung dưới cờ
Sáng kiến của bé Hà
GV chuyên soạn giảng
TC: Ngày lễ
Số tròn chục trừ đi một số
Bưu thiếp
Từ ngữ về họ hàng. Dấu chấm,
dấu chấm hỏi
11 trừ đi một số 11 - 5
Chăm chỉ học tập (tiết 2)
NV: Ơng và cháu
31 - 5
Gấp thuyền phẳng đáy có mui
GV chuyên soạn giảng
Kể về người thân
51 – 15
Ôn tập: Con người và sức khoẻ
Sinh hoạt sao
B phụ
Tranh, bảng phụ
B nhóm
B phụ, q tính
B nhóm, bì thư
B phụ
B phụ, q tính
Phiếu
B nhóm
Bảng phụ, q tính
Tranh, giấy, mẫu
B phụ, tranh
B phụ, q tính
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:11 (Từ ngày 9/11/2015 đến 13/11/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
9/11
Sáng
Chiều
Ba Chiều
10/11
Tư
11/11 Chiều
Năm
Sáu
Chiều
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
11
Tiết
Môn theo
TKB
TV
1
LTV
2
LT
21
52
32
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
11
LTVC
2
53
11
22
54
T
ĐĐ
CT
T
3
4
1
2
11
TC
3
TD
TLV
T
4
1
2
3
4
30
31
51
11
11
55
11
TNXH
SH
Đồ dùng dy
hc
Tờn bi
Ch hoa I
Ôn: Từ ngữ về họ hàng. Dấu
chấm, dÊu chÊm hái
Luyện tập
Bà cháu
Chữ mẫu
B phụ
Luyện tập
HS tập chung duới cờ
Bà cháu
GV chuyên soạn giảng
TC: Bà cháu
12 trừ đi một số 12 -8
Cấy xồi của ơng em
Từ ngữ về đồ dùng và công việc
trong nhà
32 - 8
Thực hành kĩ năng giữa học kì I
NV: Cây xồi của ơng em
52 - 28
Ơn tập chuơng I – Kĩ thuật gấp
hình
GV chun soạn giảng
Chia buồn, an ủi
Luyện tập
Gia đình
Sinh hoạt lớp
B phụ, SGK
Vở, b phụ
Tranh, b phụ
Tranh
B phụ
B phụ, q tính
B phụ, tranh
Tranh, b nhóm
q tính
Phiếu
B phụ
Bảng phụ, q tính
Tranh, giấy, mẫu
tranh
B phụ, phiếu
Tranh, SGK
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:12 (Từ ngày 16/11/2015 đến 20/11/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
16/11
Sáng
Chiều
Ba Chiều
17/11
Tư Chiều
18/11
Năm
Sáu
Chiều
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
11
Tiết
Môn theo
TKB
TV
1
LTV
2
LT
33
34
TĐ
TĐ
3
1
2
56
T
3
23
57
35
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
4
1
2
3
4
1
12
LTVC
2
58
12
24
59
T
ĐĐ
CT
T
3
4
1
2
12
TC
3
TD
TLV
T
4
1
2
3
4
12
12
60
12
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa K
Ôn: Từ ngữ về đồ dùng và cơng
việc trong nhà
Luyện tập
Sự tích cây vú sữa
Tìm số bị trừ
Chữ mẫu
B phụ, tranh
Vở, b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, thẻ ô
vuông
HS tập chung duới cờ
Sự tích cây vú sữa
GV chuyên soạn giảng
NV: Sự tích cây vú sữa
13 trừ đi một số 13 - 5
Mẹ
Mở rộng vốn từ: Từ ngữ về tình
cảm. dấu phẩy
33 - 5
Quan tâm, giúp đỡ bạn
TC: Mẹ
53 - 15
Ơn tập chương : Kỹ thuật gấp
hình
GV chun soạn giảng
Luyện tập: kể về nguời thân
Luyện tập
Đồ dùng trong gia đình
Sinh hoạt sao
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, q tính
B phụ, tranh
Tranh, b phụ
q tính
Tranh
B phụ
Bảng phụ, q tính
Tranh, giấy, mẫu
B phụ
B phụ, phiếu
Tranh, phiếu
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:13 (Từ ngày 23/11/2015 đến 27/11/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
23/11
Sáng
Tiết
theo
PPC
T
13
Tiết
Môn theo
TKB
TV
LT
25
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
62
T
4
38
TĐ
1
13
LTVC
2
3
4
1
2
3
4
1
LTV
Chiều
Ba Chiều
24/11
Tư
25/11 Chiều
36
37
61
13
Năm
Chiều
63
13
26
64
13
Sáu
Chiều
12
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
TLV
65
T
2
13
TNXH
3
SH
4
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa K
Ơn: Tìm số bị trừ
Từ ngữ về tình cảm. Dấu phẩy
Bơng hoa niểm vui
14 trừ đi một số 14 - 8
HS tập chung duới cờ
Bông hoa niểm vui
GV chuyên soạn giảng
TC: Bông hoa niểm vui
34 - 8
Quà của bố
Từ ngữ về gia đình. Câu kiểu “Ai
làm gì?
54 – 18
Quan tâm giúp đỡ bạn
NV: Quà của bố
Luyện tập
Gấp, cắt, dán hình trịn
GV chun soạn giảng
Kể về gia đình
15, 16, 17,18 trừ đi một số
Giữ sạch môi trường xung quanh
nhà ở
Sinh hoạt lớp
Chữ mẫu
B phụ
Vở, b phụ
Tranh, b phụ
Que tinhw
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, bộ ĐD
học toán
B phụ, tranh
b phụ
q tính
Tranh, phiếu
B phụ
Bảng phụ
Tranh, giấy, mẫu
B phụ
B phụ, bộ Đ D
học toán
Tranh, phiếu
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:14 (Từ ngày 30/11/2015 đến 4/12/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
30/11
Sáng
Chiều
Ba
1/12
Tư
2/12
Chiều
Chiều
Năm
Chiều
Sáu
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
14
Tiết
Môn theo
TKB
TV
1
LT
2
LT
27
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
3
1
2
3
4
1
2
3
67
T
4
41
TĐ
1
14
LTVC
2
68
14
28
69
14
T
ĐĐ
CT
T
TC
TD
TLV
T
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
39
40
66
14
14
70
14
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa M
Ơn: từ ngữ về cơng việc gia đình.
Câu kiểu “ Ai làm gì?”
Ơn: 54 - 18
Câu chuyện bó đũa
55-8;56-7;37-8;68-9
HS tập chung duới cờ
Câu chuyện bó đũa
GV chuyên soạn giảng
NV: Câu chuyện bó đũa
65-38;46-17;57-28;78-29
Chữ mẫu
B phụ
b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, bộ ĐD
học toán
Nhắn tin
B phụ
Từ ngữ về tình cảm gia đình. Câu b phụ
kiểu: “Ai làm gì?”. Dấu chấm,
dấu chấm hỏi.
Luyện tập
B phụ
Giữ gìn trường lớp sạch đẹp
Tranh, phiếu
TC: Tiếng võng kêu
B phụ, b con
Bảng trừ
Bảng phụ, phiếu
Gấp, cắt, dán hình trịn
Tranh, giấy, mẫu
GV chun soạn giảng
Quan sát tranh và trả lời câu hỏi
B phụ, tranh
Luyện tập
B phụ
Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà
Tranh, phiếu
Sinh hoạt sao
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:15 (Từ ngày 7/12/2015 đến 11/12/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
7/12
Sáng
Tiết
theo
PPC
T
15
Tiết
Môn theo
TKB
TV
LT
29
72
44
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
TĐ
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
15
LTVC
2
73
15
30
74
T
ĐĐ
CT
T
3
4
1
2
15
TC
3
TD
TLV
T
4
1
2
3
4
LT
Chiều
Ba
8/12
Tư
9/12
Năm
Sáu
Chiều
Chiều
Chiều
Chiều
42
43
71
15
15
75
15
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa N
Ơn: Câu chuyện bó đũa
Ơn: 55-8;56-7;37-8;68-9
Hai anh em
100 trừ đi một số
HS tập chung duới cờ
Hai anh em
GV chuyên soạn giảng
TC: Hai anh em
Tìm số trừ
Bé hoa
Từ chỉ đặc điểm. Câu kiểu “ Ai
thế nào?”
Đường thẳng
Giữ gìn trường lớp sạch đẹp
NV: Bé Hoa
Luyện tập
Gấp, cắt, dán biển báo giao thông
cấm xe đi ngược chiều.
GV chuyên soạn giảng
Chia vui kể về anh chị em
Luyện tập chung
Trường học
Sinh hoạt
Chữ mẫu,b phụ
B phụ
b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, phiếu
B phụ, tranh
b phụ, phiếu
B phụ
Tranh, phiếu
B phụ, b con
Bảng phụ, phiếu
Kéo, giấy, mẫu
B phụ
B phụ
Tranh,
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:16 (Từ ngày 14/12/2015 đến 18/12/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
16
Tiết
Môn theo
TKB
31
77
16
47
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
16
LTVC
3
78
32
79
T
CT
T
4
1
2
16
TC
3
TD
4
16
TLV
1
80
16
T
2
3
4
Sáng
TV
LT
LTV
Hai
14/12
Chiều
Ba
15/12 Chiều
Tư
16/12 Chiều
Năm
17/12
Sáu Chiều
18/12 Chiều
45
46
76
16
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa O
Ôn: 100 trừ đi một số
Ôn: Chia vui, kể về anh chị em
Chữ mẫu, b phụ
B phụ
b phụ
Con chó nhà hàng xóm
Tranh, b phụ
Ngày, giờ
HS tập chung duới cờ
Con chó nhà hàng xóm
GV chuyên soạn giảng
TC: Con chó nhà hàng xóm
Thực hành xem đồng hồ
GV chuyên soạn giảng
Thời gian biểu
Tõ chØ tÝnh chÊt - C©u kiểu Ai thế
nào? Từ ngữ về vật nuôi
Ngy, thỏng
NV: Trõu ơi
Thực hành xem lịch
Gấp, cắt, dán biển báo giao thông
cấm xe i ngc chiu.
GV chuyờn son ging
Khen ngợi. Kể ngắn vỊ con vËt.
LËp thêi gian biĨu.
Luyện tập chung
Các thành viên trong nhà trường
Sinh hoạt sao
Đồng hồ
Tranh, b phụ
B phụ
Đồng hồ, thẻ
b phụ
B phụ, tranh
Lịch, phiếu
B phụ, b con
Lịch, phiếu
Kéo, giấy, mẫu
Vở
Lịch, đồng hồ
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:17 (Từ ngày 21/12/2015 đến 25/12/2015)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
21/12
Sáng
Chiều
Ba Chiều
22/12
Tư
23/12 Chiều
Năm
Chiều
Sáu
25/12 Chiều
Tiết
theo
PPC
T
17
Tiết
Môn theo
TKB
TV
LT
1
2
LTV
3
33
82
17
50
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
17
LTVC
3
83
34
84
T
CT
T
4
1
2
17
TC
3
TD
4
17
TLV
1
85
17
T
2
3
4
48
49
81
17
TNXH
SH
Đồ dùng dạy
học
Tên bài
Chữ hoa Ô Ơ
Ôn tập
Ôn: Từ về vật ni. Câu kiểu ‘ Ai
thế nào?
Tìm ngọc
Ơn tập về phép cộng và phép trừ
HS tập chung duới cờ
Tìm ngọc
GV chuyên soạn giảng
NV: Tìm ngọc
Ơn tập về phép cộng và phép trừ
GV chuyên soạn giảng
Gà tỉ tê với gà
Từ về vật ni. Câu kiểu ‘ Ai thế
nào?
Ơn tập về phép cộng và phép trừ
TC: Gà tỉ tê với gà
Ôn tập về hình học
Gấp, cắt, dán biển báo giao thơng
cấm đỗ xe
GV chun soạn giảng
Ngạc nhiên, thích thú. Lập thời
gian biểu
Ơn tập về đo lường
Phòng tránh ngã khi ở trường
Sinh hoạt lớp
Chữ mẫu, b phụ
B phụ, vở
b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, phiếu
b phụ
B phụ, tranh.
Phiếu
B phụ, phiếu
B phụ
Thước, SGK
Kéo, giấy, mẫu
Tranh, b phụ
Lịch, đồng hồ
Tranh, phiếu
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2015
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2015
TM, Ban giám hiệu
Tuần:18 (Từ ngày 4/1/2016 đến 8/1/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
1
2
LTV
3
84
TV
TĐ
T
CC
TV
TD
TV
T
ĐĐ
TV
TV
T
TV
T
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
18
TC
3
85
TD
TV
T
4
1
2
18
TNXH
3
SH
4
Hai
4/1
Ba
5/1
Tư
6/1
Chiều
81
18
82
18
Chiều
83
Năm
7/1
Sáu
8/1
TKB
TV
LT
Sáng
Chiều
Tiết
Mơn theo
Chiều
Chiều
Tên bài
Đồ dùng dạy
học
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 1)
Phiếu, b phụ
Ơn tập về phép cộng và phép trừ
B phụ, vở
Ôn: Từ về vật ni. Câu kiểu ‘ Ai b phụ
thế nào?
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 2+3)
Phiếu,
Ơn tập về giải tốn
HS tập chung duới cờ
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 4)
GV chun soạn giảng
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 5)
Luyện tập chung
GV chun soạn giảng
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 6)
Ơn tập cuối học kì 1 (tiết 7)
Luyện tập chung tiết 2
Kiểm tra cuối học kì 1
Luyện tập chung tiết 3
Gấp cắt dán biển báo giao thong
cấm đỗ xe (tiết 2)
GV chuyên soạn giảng
Kiểm tra cuối học kì 1
Kiểm tra cuối học kì 1
Thực hành giữ trường học sạch
đẹp
Sinh hoạt sao
B phụ, phiếu
Phiếu, b phụ
Phiếu, tranh
B phụ, SGK
Phiếu, tranh
Phiếu, tranh
B phụ, phiếu
Giấy KT, bút
B phụ, phiếu…
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
Giấy KT, bút
Giấy KT, bút
Chổi, xẻng …
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:19 (Từ ngày 11/1/2016 đến 15/1/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
11/1
Sáng
Chiều
Ba
12/1
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
19
Năm
Sáu
15/1
Chiều
Chiều
Chiều
TKB
TV
LT
1
2
LTV
3
53
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
19
LTVC
3
88
36
89
T
CT
T
4
1
2
19
TC
3
TD
TLV
T
4
1
2
3
4
51
51
86
19
35
87
Tư
13/1
Tiết
Mơn theo
19
90
19
TNXH
SH
Tên bài
Chữ hoa P
Ơn tp v gii toỏn
ễn tập Tập đọc: Thơng ông, i
chợ, ĐiƯn tho¹i.
Chuyện bốn mùa
Tổng của nhiều số
HS tập chung duới cờ
Chuyện bốn mùa
GV chuyên soạn giảng
TC: Chuyện bốn mùa
Phép nhân
GV chuyên soạn giảng
Thư trung thu
Từ ngữ về bốn mùa. Đặt và trả lời
câu hỏi “ Khi nào?”
Thừa số - tích
NV: Thư trung thu
Bảng nhân 2
Gấp, cắt, dán, trang trí thiếp chúc
mừng
GV chuyên soạn giảng
Đáp lời chào. Tự giới thiệu
Luyện tập
Đường giao thông
Sinh hoạt lớp
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu, b phụ
B phụ, vở
b phụ, phiếu
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh
B phụ, vở
Tranh ảnh, phiếu
Tranh , b phụ
Phiếu
B phụ, tấm bìa
B phụ, b con
B phụ, ĐD DHT
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
Tranh, phiếu
B phụ, phiếu
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:20 (Từ ngày 18/1/2016 đến 22/1/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
18/1
Sáng
Chiều
Ba
19/1
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
20
Năm
1
2
LTV
3
56
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
20
LTVC
3
93
38
94
T
CT
T
4
1
2
20
TC
3
20
TD
TLV
4
1
95
T
2
20
TNXH
3
SH
4
54
55
91
20
Sáu
22/1
Chiều
Chiều
Chiều
TKB
TV
LT
37
92
Tư
20/1
Tiết
Mơn theo
Tên bài
Chữ hoa Q
Ơn: Thừa số - tích
Ơn: Từ ngữ về các mùa. Đặt và
trả lời câu hỏi khi nào?
Ơng Mạnh thắng Thần Gió
Bảng nhân 3
HS tập chung duới cờ
Ơng Mạnh thắng Thần Gió
GV chuyên soạn giảng
NV: Gió
Luyện tập
GV chuyên soạn giảng
Mùa xuân đến
Tõ ngữ về thời tiết - Đặt và trả lời
câu hỏi: Khi nµo?DÊu chÊm, dÊu
chÊm than
Bảng nhân 4
NV: Mưa bóng mây
Luyện tập
Gấp, cắt, trang trí thiếp chúc
mừng
GV chuyên soạn giảng
Tả ngắn về bốn mùa
Bảng nhân 5
An toàn khi đi các phương tiện
giao thông
Sinh hoạt sao
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu, b phụ
B phụ
Vở
Tranh, b phụ
Bộ ĐDDHT
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ
Tranh , b phụ
B phụ, b nhóm
Bộ ĐDDHT
B phụ
B phụ
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
B phụ
Bộ ĐDDHT, b
phụ
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:21 (Từ ngày 25/1/2016 đến 29/1/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
25/1
Sáng
Chiều
Ba
26/1
Tư
27/1
Năm
Sáu
29/1
Chiều
Chiều
Chiều
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
21
Tiết
Môn theo
TKB
Tên bài
TV
LT
1
2
LTV
3
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
1
2
3
4
1
2
39
CT
3
97
T
4
59
ĐĐ
TĐ
1
2
21
LTVC
3
98
40
99
T
CT
T
4
1
2
Luyện tập
HS tập chung duới cờ
Chím sơn ca và Bơng Cúc trắng
GV chun soạn giảng
TC: Chím sơn ca và Bơng Cúc
trắng
Đường gấp khúc, độ dài đường
gấp khúc
GV chuyên soạn giảng
Vè chim
Từ ngữ về chim chóc. Đặt và trả
lời câu hỏi :”Ở đâu”
Luyện tập
NV: Sân chim
Luyện tập chung
21
TC
3
Gấp, cắt, dán phong bì
TD
4
21
TLV
1
100
T
21
TNXH
2
3
4
GV chuyên soạn giảng
Đáp lời cảm ơn. Tả ngắn về loài
chim
Luyện tập chung
Cuộc sống xung quanh
Sinh hoạt lớp
57
58
96
21
SH
Chữ hoa R
Ôn: Bảng nhân 5
Ôn: Từ ngữ về thời tiết. Đặt và
trả lời câu hỏi khi nào? Dấu
chấm, dấu chấm hỏi.
Chím sơn ca và Bơng Cúc trắng
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu, b phụ
B phụ
Vở
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
B phụ, mơ hình
đường gấp khúc
Tranh , b phụ
B phụ, phiếu
Bphụ, phiếu
B phụ, phiếu
B phụ, phiếu
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
Tranh
B phụ, phiếu
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:22 (Từ ngày 1/2/2016 đến 5/2/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
22
Chiều
1
2
LTV
3
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
1
2
3
4
1
2
41
CT
3
102
62
T
ĐĐ
TĐ
4
1
2
22
LTVC
3
103
104
T
CT
T
22
60
61
Tư
3/2
Chiều
Chiều
Sáu
5/2
Chiều
Chiều
Chữ hoa s
Luyện tập chung
Ôn: Từ ngữ về chim choc. Đặt và
trả lời cầu hỏi: ở đâu?
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu
B phụ
Vở
Tranh, b phụ
B phụ
4
1
2
Luyện tập chung
HS tập chung dưới cờ
Một trí khơn hơn trăm trí khơn
GV chun soạn giảng
NV: Một trí khơn hơn trăm trí
khơn
Phép chia
GV chun soạn giảng
Cị và Cuốc
Từ ngữ về lồi chim. Dấu chấm,
dấu phẩy.
Bảng chia 2
NV: Cò và Cuốc
Một phần 2
TC
3
Gấp, cắt, dán phong bì
TD
4
22
TLV
1
105
T
22
TNXH
2
3
4
GV chuyên soạn giảng
Đáp lời xin lỗi. tả ngắn về loài
chim
Luyện tập
Cuộc sống xung quanh
Sinh hoạt sao
101
42
Năm
4/2
Tên bài
Một trí khơn hơn trăm trí khơn
22
Ba
2/2
TKB
TV
LT
Sáng
Hai
1/2
Tiết
Mơn theo
SH
Tranh, b phụ
B phụ
B phụ, tấm bìa
Tranh , b phụ
B phụ
Bphụ, phiếu…
B phụ
B phụ, phiếu…
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
B phụ
B phụ, phiếu
Tranh
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:23 (Từ ngày 22/2/2016 đến 26/2/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Hai
22/2
Sáng
Chiều
Tiết
theo
PPC
T
23
Chiều
1
2
LTV
3
65
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
23
LTVC
3
108
T
4
44
CT
1
109
T
2
23
TC
3
63
64
23
43
107
Tư
24/2
Năm
25/2
Chiều
Chiều
TKB
TV
LT
106
Ba
23/2
Tiết
Môn theo
Tên bài
Chữ hoa T
Luyện tập
Đáp lời xin lỗi. Tả ngắn về lồi
chim
Bác sĩ sói
Số bị chia, số chia, thương
HS tập chung dưới cờ
Bác sĩ sói
GV chuyên soạn giảng
TC: Bác sĩ sói
Bảng chia 3
GV chuyên soạn giảng
Nội quy đảo khie
Từ ngữ về muông thú. Đặt và trả
lời câu hỏi: như thế nào?
Một phần 3
NV: ngày hội đua voi ở Tây
nguyên
Luyện tập
Ôn tập chủ đề phối hợp gấp, cắt,
dán
GV chuyên soạn giảng
Viết nội quy
Tìm một thừa số của phép nhân
Ôn tập: Xã hội
Sinh hoạt sao
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu
B phụ
Vở, b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
Tranh
B phụ
B phụ, tấm bìa..
b phụ
B phụ
Bphụ, tấm bìa…
B phụ
B phụ, phiếu…
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
TD
4
Sáu Chiều 23 TLV
B phụ
1
26/2
200
T
2
B phụ, phiếu
TNXH
23
3
Tranh
SH
4
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu
Tuần:24 (Từ ngày 29/2/2016 đến 4/3/2016)
Thứ
ngày
tháng
Buổi
Tiết
theo
PPC
T
24
204
T
CT
T
24
TC
3
66
67
201
24
Chiều
45
202
Tư
2/3
Chiều
68
24
203
46
Năm
3/3
TV
LT
LTV
Chiều
Ba
1/3
TKB
1
2
3
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
Sáng
Hai
29/2
Tiết
Môn theo
Chiều
TĐ
TĐ
T
CC
KC
TD
CT
T
ĐĐ
TĐ
LTVC
Tên bài
Chữ hoa U, Ư
Đồ dùng dạy
học
Chữ mẫu
B phụ
Vở, b phụ
Tranh, b phụ
B phụ, phiếu
HS tập chung dưới cờ
Tranh
GV chuyên soạn giảng
B phụ
B phụ, tấm bìa..
GV chuyên soạn giảng
b phụ
B phụ
Bphụ, tấm bìa…
B phụ
B phụ, phiếu…
Kéo, giấy, mẫu.
tranh
TD
4 GV chuyên soạn giảng
Sáu Chiều 24 TLV
B phụ
1
4/3
205
T
2
B phụ, phiếu
24 TNXH 3
Tranh
SH
4 Sinh hoạt sao
Nhận xét
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
Ngày … tháng … năm 2016
Tổ trưởng
Ngày … tháng … năm 2016
TM, Ban giám hiệu