Ma trận đề KT 1 tiết phần quang hình lớp 11 (2 chương)
Mức độ NT
Mức độ NT
Nhận
Nhận
biết
biết
Thông
Thông
hiểu
hiểu
LV kiến thức
LV kiến thức
TNKQ
TNKQ
TNKQ
TNKQ
TNKQ
TNKQ
TL
TL
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
2 (1)
2 (1)
2.Lăng kính
2.Lăng kính
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
3.Thấu kính
3.Thấu kính
1(0,5)
1(0,5)
4 (2)
4 (2)
2 (1)
2 (1)
1 (3)
1 (3)
8 (6,5)
8 (6,5)
4. Mắt
4. Mắt
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
5. Kính lúp
5. Kính lúp
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
6. Kính hiển vi
6. Kính hiển vi
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
7. Kính thiên văn
7. Kính thiên văn
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
3(1,5)
3(1,5)
6(3)
6(3)
5 (2,5)
5 (2,5)
1 (3)
1 (3)
15 (10)
15 (10)
15%
15%
30%
30%
55
55
%
%
Vận dụng
Vận dụng
Tổng
Tổng
Tổng
Tổng
Ma trận đề KT 1 tiết chương I,II - Lớp 11NC (tiết 26)
Mức độ NT
Mức độ NT
Nhận
Nhận
biết
biết
Thông
Thông
hiểu
hiểu
LV kiến thức
LV kiến thức
TNKQ
TNKQ TNKQ
TNKQ
TNKQ
TL
TL
1.Đ tích , ĐL Culông
1.Đ tích , ĐL Culông
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(1,5)
1(1,5)
3 (2,5)
3 (2,5)
2. Điện trường
2. Điện trường
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
2 (1)
2 (1)
3. Hiệu điện thế
3. Hiệu điện thế
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
3(1,5)
3(1,5)
4. Tụ điện
4. Tụ điện
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
2 (1)
2 (1)
5. ĐL JunLenxơ
5. ĐL JunLenxơ
1(0,5)
1(0,5)
1 (0,5)
1 (0,5)
6.ĐL Ôm toàn mạch
6.ĐL Ôm toàn mạch
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(1,5)
1(1,5)
3 (2,5)
3 (2,5)
7. ĐL Ôm với các
7. ĐL Ôm với các
loại đoạn mạch
loại đoạn mạch
4(2)
4(2)
5(2,5)
5(2,5)
5 (2,5)
5 (2,5)
2 (3)
2 (3)
16 (10)
16 (10)
20%
20%
25%
25%
55
55
%
%
Vận dụng
Vận dụng
Tổng
Tổng
Tổng
Tổng
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
1(0,5)
2 (1)
2 (1)