Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

đề thi học kì toán 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (742.73 KB, 18 trang )

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 11

Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Môn thi: toán HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

Họ tên thí sinh:.......................................................

SBD:........................................................................
Mã đề thi: 112
Câu 1: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh. Gi M, N, K ln lt l trung im ca
BC, DC v SB. Hi thit din to bi mt phng (MNK) vi hỡnh chúp S.ABCD l hỡnh gỡ?
A. Thit din l hỡnh tam giỏc.
B. Thit din l hỡnh t giỏc.
C. Thit din l hỡnh ng giỏc.
D. Thit din l hỡnh lc giỏc.
Câu 2: Gii phng trỡnh lng giỏc: sin x

A. x
C. x

4
3

3
4


k2 ; x
k2 ; x

2
3

3 cos x

k 2 (k
k 2 (k

Câu 3: Tỡm giỏ tr nh nht ca hm s

).
).

2.

B. x

12

D. x

k2 ; x

4

3
x

f ( x) cos 2 2
2
2

k2 ; x

5
k 2 (k
12
5
k 2 (k
4

).
).

.

3
.
D. 2 .
2
Câu 4: Mt ngi gi in thoi quờn 3 ch s cui v ch nh rng 3 ch s ú phõn bit .Tớnh xỏc sut
ngi ú gi 1 ln ỳng s cn gi.
1
1
1
2
A.
.

B.
.
C.
.
D.
.
110
720
90
45
Câu 5: Trong mt phng Oxy, cho im M 1; 2 . Qua phộp tnh tin theo vộc t v 3;2 , im M l nh

A. 0.

ca im no sau õy
A. 2;4 .

B. 1.

C.

B. 4;0 .

C. 2; 4 .

D. 2;4 .

Câu 6: Tỡm nghim dng nh nht ca phng trỡnh 2cos2 2 x 3cos2 x .

B. x


A. x 0 .



2

C. x

.



4

.

D. x

3
.
4

Câu 7: Trong cỏc mnh sau, mnh no l mnh ỳng?.

A. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
n

B. Ly tha ca b trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
n


C. Khai trin a b cú tt c n s hng.
n

D. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ tng dn 1 n v.
n

Câu 8: Cho t din ABCD v ba im P, Q, R ln lt nm trờn cnh AB, CD, BC; bit PR//AC. Xỏc nh

giao tuyn ca hai mt phng (PQR) v (ACD).
A. PRQ ACD Qx (Qx//AC).




PRQ ACD Qx (Qx//BC).




D. PRQ ACD Qx

B. PRQ ACD Qx (Qx//AB). C.

Câu 9: Mnh no sau õy l mnh ỳng?.


M M ' OM ' k.OM .



(Qx//DC).


M M ' OM ' k.OM .


A. VO;k M M ' OM ' k.OM .

B. QO;k M M ' OM ' k.OM .

C. TO;k

D. DO;k

Câu 10: Trong mt t kim tra hng tn kho, nhõn viờn thy trong kho hng cũn: 12 sn phm ca cụng

ty A, 13 sn phm ca cụng ty B v 7 sn phm ca cụng ty C. Nhõn viờn chn ngu nhiờn 5 sn phm
kim tra hn s dng. Tớnh xỏc sut 5 sn phm c chn thuc ớt nht hai cụng ty.


5
75
467
7117
.
B.
.
C.
.
D.

.
32
7192
7192
7192
C©u 11: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x .
 k 
 k 
 k

A. D  R \   .
B. D  R \   .
C. D  R \ k .
D. D  R \   k  .
 4 
 2 
 4

C©u 12: Cho a và b là hai đường thẳng chéo nhau. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Không có mặt phẳng nào chứa a và b .
B. a và b có một điểm chung.
C. Có vô số mặt phẳng chứa a và b .
D. Có duy nhất một mặt phẳng chứa a và b .
)
3 cos(2 x
) 2m vô nghiệm:
C©u 13: Tập hợp các giá trị nào của m thì phương trình sin(2 x

A.


A.

.
B. 1;1 .
C.
.
; 1 1;
D. Mọi m thuộc R.
C©u 14: Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tuỳ ý 2 người. Tính xác suất để chọn được 1 nam 1 nữ là:
3
2
6
1
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
5
11
11
11
C©u 15: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, gọi M là trung điểm của SB. Trong
các cặp đường thẳng sau, hỏi cặp đường thẳng nào song song nhau.
A. MO và SD.
B. MO và SC
C. CD và SB.
D. AC và BD.

C©u 16: Cho hai đường thẳng d1 và d2 song song với nhau. Trên d1 lấy 5 điểm phân biệt, trên d2 lấy 7
điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà các đỉnh của nó được lấy từ các điểm trên hai đường thẳng
d1 và d2 ?.
A. 7350.
B. 175.
C. 220.
D. 1320.
C©u 17: Công thức nào sau đây dùng để tính số tổ hợp chập k của n phần tử?.

; 1

A. C nk

1;

n!
(n k )!

B. C nk

C©u 18: Tìm số hạng chứa x

16

A. C184 .314.6 4.x 16 .

n!
(n k )! k !

trong khai triển nhị thức sau: 3x


B. C184 .314.6 4 .

C©u 19: Tìm số nghiệm trong khoảng

A. 2.

C. Ank

B. 3.

  ; 

n!
(n k )!
2

1
6x 3

D. Ank

n!
(n k )! k !

18

, x

C. C184 .314.64 .

của phương trình 2 sin 2x
C. 4.

0.

D. C184 .314.64.x 16 .

3

1

0 ?.

D. 5.

C©u 20: Một đội xây dựng gồm 3 kỹ sư, 7 công nhân, cần lập một tổ công tác gồm 5 người. Hỏi có bao

nhiêu cách lập tổ công tác gồm 1 kỹ sư làm tổ trưởng, 1 công nhân làm tổ phó và 3 công nhân tổ viên.
A. 420.
B. 252.
C. 105.
D. 5.
C©u 21: Đội văn nghệ của nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp 12C.
Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh từ đội văn nghệ để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn?.
A. 24 cách.
B. 84 cách.
C. 9 cách.
D. 288 cách.
C©u 22: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ, 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 quả. Tính xác

xuất để 2 quả chọn được có màu vàng:
1
1
3
1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
33
22
22
66

1
  
;  của phương trình sin x  .
2
 2 2
5

B.  .
C.
.
6
6


C©u 23: Tìm nghiệm thuộc khoảng  

A.


.
6

D.


.
3

C©u 24: Xét phép thử gieo 1 con xúc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Hỏi biến cố A: “tổng số chấm xuất hiện

bằng 13” có bao nhiêu phần tử ?
A. 0.
B. 1.

C. 2.

D. 3.


C©u 25: Một tổ có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một nhóm gồm 5 học sinh. Hỏi có bao

nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai nữ ?.
A. 10 cách.

B. 252 cách.
C. 120 cách.
D. 5 cách.
C©u 26: Cho 6 chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập từ 6 chữ số đó ?.
A. 36.
B. 18.
C. 256.
D. 108.
C©u 27: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất ?.
A. Ba điểm.
B. Một điểm và một đường thẳng.
C. Hai đường thẳng cắt
nhau.
D. Bốn điểm.
C©u 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, gọi E là trung điểm của SD. Tìm
giao tuyến của hai mặt phẳng (ACE) và (SBD).
A. EO.
B. EA.
C. SO.
D. EC.
C©u 29: Hỏi khai triển  x  3 y  có tất cả bao nhiêu số hạng ?.
5

A. 6.
B. 7.
C. 8.
D. 5.
C©u 30: Điểm nào sau đây là ảnh của M ( 1, 2) qua phép quay tâm O(0,0) góc quay 900.
A. 2; 1 .
B. 2; 1 .

C. 1; 2 .
D. 1; 2 .

















C©u 31: Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của CD và BC. Tìm giao tuyến của hai mặt

phẳng (ABI) và (BCD) ?.
A. AI.
B. AJ.
C. BI.
D. DJ.
C©u 32: Bạn muốn mua một cây bút mực và một cây bút chì. Các cây bút mực có 8 màu khác nhau, các
cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?.
A. 64.
B. 16.

C. 32.
D. 20.
2
C©u 33: Giải phương trình 2sin x  5sin x  2  0 .

2

5
A. x   k 2 , x 
B. x   k , x 
 k 2 , k  .
 k , k  .
3
3
6
6

5

5
C. x   k 2 , x 
D. x    k 2 , x  
 k 2 , k  .
 k 2 , k  .
6
6
6
6
C©u 34: Chọn ngẩu nhiên 1 tấm thẻ từ 9 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Tính xác suất để chọn được thẻ
mang số chẵn.

A.

4
.
9

B.

1
.
3

C.

C©u 35: Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D

\

C. D

\

k2 ,k

2
2

k ,k


cos x  1
.
sin x  1

.
.

2
.
9

B. D

\ k ,k

D. D

\

2 x  x2
C©u 36: Tìm tập xác định D của hàm số y 
.
cos x
 
A. D  0;2 \   . B. D  0;2 .
C. D 
2
C©u 37: Tìm giá trị của m để phương trình 2 sin2 x


D.

2

5
.
9

.

k2 ,k

.



\   k ; k   .
2


m.sin 2x

D. D 

 
\  .
2

2m vô nghiệm ?.
4

4
4
4
A. 0 m
.
B. m 0; m
.
C. 0 m
.
D. m 0; m
.
3
3
3
3
C©u 38: Từ các chữ số 0, 1, 3, 6, 9. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau và số
đó chia hết cho 3:
A. 6 .
B. 18 .
C. 24 .
D. 54 .
n

 2 1
3
6
9
C©u 39: Trong khai triển  2 x   , biết hệ số của x là 2 Cn Tìm giá trị n .
x


A. 12.

B. 15.

C. 12.

D. 13.


C©u 40: Gieo 1 con xúc sắc 2 lần. Tính số phần tử của biến cố A: “Tổng số chấm 2 lần gieo bằng 8”

 

A. n A  5 .

 

 

C. n A  6 .

B. n A  8 .

 

D. n A  3 .

C©u 41: Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm tam giác ABD, Q thuộc cạnh AB sao cho AQ = 2 QB. Gọi

P là trung điểm của AB. Chọn khẳng định đúng ?

A. GQ // (BCD) .
B. GP // (BCD) .
C. GQ cắt (BCD).
D. Q thuộc mặt phẳng (CDP).
C©u 42: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5sin x  4 .
A. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
B. Giá trị lớn nhất bằng 10 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
C. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.
D. Giá trị lớn nhất bằng 11 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.
C©u 43: Điều kiện nào sau đây để đường thẳng a // ()?.
A. a() = .
B. a//b và b// ().
C. a//b và b().
D. a () = a.
C©u 44: Giải phương trình cos4x  1 .
 k
 k


x 
x 
x    k 2
x   k 2
4
2
4
2 .
4
4
A.

.
B.
C.
.
D.
.
C©u 45: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì cắt nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng với nhau.
C©u 46: Gieo một con súc sắc hai lần. Tập

1; 3 , 2; 4  ;  3; 5 ; 4; 6  là biến cố nào dưới đây?.

A. M: “Lần thứ hai hơn lần thứ nhất hai chấm.”.
B. Q: “Số chấm hai lần gieo hơn kém 2.”.
C. P: “Tích số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
D. N: “Tổng số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
C©u 47: Chọn ngẩu nhiên một số nguyên dương không lớn hơn 30. Gọi A là biến cố “ số được chọn là số
nguyên tố”. Khi đó số phần tử của biến cố A là:
A. 25 .
B. 10 .
C. 20 .
D. 15.
C©u 48: Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng, có tâm lần lượt là
O và O . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :.
A. OO // (ABCD) .
B. OO // (ABEF) .
C. OO // (BDF) .

D. OO // (ADF) .



C©u 49: Giải phương trình sin  3x 



3


6 2

5 2k
5 2k
 2k 
5 2k
.
B. x  
.

;x 

;x 

6
3
18
3
6

3
18
3
5 2k
5 2k
 2k
5 2k
C. x 
.
D. x  
.

;x  


;x  

6
3
18
3
6
3
18
3
C©u 50: Một túi có chứa 12 bi đỏ và 18 bi xanh có kích thước khác nhau. Tính số cách khác nhau để chọn
được một bi xanh hoặc một bi đỏ ?.
A. 30.
B. 12.
C. 18.

D. 216.

A. x 

----------------- HÕt -----------------


Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 11

Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
--------------Họ tên thí sinh:.......................................................

Môn thi: toán HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

SBD:........................................................................

Mã đề thi: 254

2 x x2
Câu 1: Tỡm tp xỏc nh D ca hm s y
.
cos x
A. D 0;2 .

B. D



2

C. D 0;2 \ .

D. D


\ .
2


\ k ; k .
2


Câu 2: Trong mt phng Oxy, cho im M 1; 2 . Qua phộp tnh tin theo vộc t v 3;2 , im M l nh

ca im no sau õy
A. 2;4 .
B. 2; 4 .
C. 4;0 .
Câu 3: Trong cỏc mnh sau, mnh no l mnh ỳng?.

D. 2;4 .

A. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
n

B. Ly tha ca b trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
n


C. Khai trin a b cú tt c n s hng.
n

D. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ tng dn 1 n v.
Câu 4: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh. Gi M, N, K ln lt l trung im ca
BC, DC v SB. Hi thit din to bi mt phng (MNK) vi hỡnh chúp S.ABCD l hỡnh gỡ?
A. Thit din l hỡnh t giỏc.
B. Thit din l hỡnh ng giỏc.
C. Thit din l hỡnh tam giỏc.
D. Thit din l hỡnh lc giỏc.
cos x 1
Câu 5: Tỡm tp xỏc nh ca hm s y
.
sin x 1
n

A. D

\

C. D

\ k ,k

2

k ,k

.


.

B. D

\

D. D

\

k2 ,k

2
2

.

k2 ,k

.

Câu 6: Hi khai trin x 3 y cú tt c bao nhiờu s hng ?.
5

A. 5.

B. 7.

C. 6.


D. 8.

Câu 7: Trong mt t kim tra hng tn kho, nhõn viờn thy trong kho hng cũn: 12 sn phm ca cụng ty

A, 13 sn phm ca cụng ty B v 7 sn phm ca cụng ty C. Nhõn viờn chn ngu nhiờn 5 sn phm
kim tra hn s dng. Tớnh xỏc sut 5 sn phm c chn thuc ớt nht hai cụng ty.
5
75
467
7117
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
32
7192
7192
7192
Câu 8: Tỡm giỏ tr ln nht v giỏ tr nh nht ca hm s y 5sin x 4 .
A. Giỏ tr ln nht bng 11 v Giỏ tr nh nht bng 1.
B. Giỏ tr ln nht bng 9 v Giỏ tr nh nht bng 1.
C. Giỏ tr ln nht bng 9 v Giỏ tr nh nht bng -1.
D. Giỏ tr ln nht bng 10 v Giỏ tr nh nht bng -1.
Câu 9: Cho t din ABCD v ba im P, Q, R ln lt nm trờn cnh AB, CD, BC; bit PR//AC. Xỏc nh
giao tuyn ca hai mt phng (PQR) v (ACD).




 

PRQ   ACD   Qx (Qx//DC).

A. PRQ  ACD  Qx (Qx//AB).


 

D. PRQ   ACD   Qx

B. PRQ  ACD  Qx (Qx//AC). C.
(Qx//BC).

C©u 10: Bạn muốn mua một cây bút mực và một cây bút chì. Các cây bút mực có 8 màu khác nhau, các

cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?.
A. 20.
B. 16.
C. 64.
D. 32.

3

C©u 11: Giải phương trình sin  3x   

6 2


5 2k
5 2k
 2k 
5 2k
A. x  
.
B. x  
.

;x  

;x 

6
3
18
3
6
3
18
3
 2k
5 2k
5 2k
5 2k
C. x 
.
D. x 
.


;x  


;x 

6
3
18
3
6
3
18
3
C©u 12: Cho 6 chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập từ 6 chữ số đó ?.
A. 108.
B. 18.
C. 256.
D. 36.
C©u 13: Tìm số nghiệm trong khoảng

  ; 

của phương trình 2 sin 2x

3

1

0 ?.


A. 5.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
C©u 14: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì cắt nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng với nhau.
C©u 15: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?.

 
M  M '  OM '  k.OM .
 

 
M  M '  OM '  k.OM .
 

A. QO;k  M  M '  OM '  k.OM .

B. VO;k  M  M '  OM '  k.OM .

C. TO;k

D. DO;k

C©u 16: Chọn ngẩu nhiên một số nguyên dương không lớn hơn 30. Gọi A là biến cố “ số được chọn là số


nguyên tố”. Khi đó số phần tử của biến cố A là:
A. 25 .
B. 10 .
C. 20 .
D. 15.
C©u 17: Điều kiện nào sau đây để đường thẳng a // ()?.
A. a//b và b// ().
B. a//b và b().
C. a() = .
D. a () = a.
C©u 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, gọi E là trung điểm của SD. Tìm
giao tuyến của hai mặt phẳng (ACE) và (SBD).
A. EA.
B. EO.
C. EC.
D. SO.
C©u 19: Cho hai đường thẳng d1 và d2 song song với nhau. Trên d1 lấy 5 điểm phân biệt, trên d2 lấy 7
điểm phân biệt. Hỏi có bao nhiêu tam giác mà các đỉnh của nó được lấy từ các điểm trên hai đường thẳng
d1 và d2 ?.
A. 1320.
B. 220.
C. 7350.
D. 175.
C©u 20: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. 0.

B.

3

.
2

3
x
f ( x)  cos 2  2
2
2

.

C. 1.

D. 2 .

n

 2 1
3
6
9
C©u 21: Trong khai triển  2 x   , biết hệ số của x là 2 Cn Tìm giá trị n .
x

A. 12.
B. 15.
C. 13.
D. 12.
C©u 22: Gieo 1 con xúc sắc 2 lần. Tính số phần tử của biến cố A: “Tổng số chấm 2 lần gieo bằng 8”
A. n A  6 .

B. n A  8 .
C. n A  5 .
D. n A  3 .

 

 

 

 

C©u 23: Đội văn nghệ của nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp 12C.

Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh từ đội văn nghệ để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn?.


A. 9 cách.
B. 24 cách.
C. 288 cách.
D. 84 cách.
C©u 24: Một đội xây dựng gồm 3 kỹ sư, 7 công nhân, cần lập một tổ công tác gồm 5 người. Hỏi có bao
nhiêu cách lập tổ công tác gồm 1 kỹ sư làm tổ trưởng, 1 công nhân làm tổ phó và 3 công nhân tổ viên.
A. 5.
B. 252.
C. 420.
D. 105.
C©u 25: Giải phương trình lượng giác: sin x


A. x

12

5
12

k2 ; x

k 2 (k

3 cos x

).

2.

B. x

4

k2 ; x

2
k 2 (k
).
k2 ; x
D. x
3
3

4
C©u 26: Công thức nào sau đây dùng để tính số tổ hợp chập k của n phần tử?.

C. x

k2 ; x

n!
B. Ank
(n k )! k !

A. Ank

n!
(n k )!

n!
(n k )! k !

C. C nk

5
4
3
4

k 2 (k
k 2 (k

D. C nk


).
).

n!
(n k )!

C©u 27: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất ?.

A. Bốn điểm.
B. Một điểm và một đường thẳng.
C. Hai đường thẳng cắt nhau.
D. Ba điểm.
C©u 28: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos2 2 x  3cos2 x .
A. x  0 .

B. x 

C©u 29: Tìm số hạng chứa x

16

A. C184 .314.6 4.x 16 .



2

.


C. x 



4

trong khai triển nhị thức sau: 3x

B. C184 .314.6 4 .

C©u 30: Tìm giá trị của m để phương trình 2 sin2 x

D. x 

.
2

1
6x 3

C. C184 .314.64.x 16 .

3
.
4

18

, x


0.

D. C184 .314.64 .

2m vô nghiệm ?.
4
4
4
4
A. 0 m
.
B. 0 m
.
C. m 0; m
.
D. m 0; m
.
3
3
3
3
C©u 31: Cho hai hình bình hành ABCD và ABEF không cùng nằm trong một mặt phẳng, có tâm lần lượt là
O và O . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau :.
A. OO // (ABEF) .
B. OO // (BDF) .
C. OO // (ADF) .
D. OO // (ABCD) .
C©u 32: Một túi có chứa 12 bi đỏ và 18 bi xanh có kích thước khác nhau. Tính số cách khác nhau để chọn
được một bi xanh hoặc một bi đỏ ?.
A. 18.

B. 12.
C. 216.
D. 30.
C©u 33: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x .
 k 
 k 
 k

A. D  R \   .
B. D  R \   .
C. D  R \ k .
D. D  R \   k  .
 2 
 4 
 4

2
C©u 34: Giải phương trình 2sin x  5sin x  2  0 .

5

5
A. x   k , x 
B. x    k 2 , x  
 k , k  .
 k 2 , k  .
6
6
6
6


5

2
 k 2 , k  .
 k 2 , k  .
C. x   k 2 , x 
D. x   k 2 , x 
6
6
3
3
C©u 35: Điểm nào sau đây là ảnh của M ( 1, 2) qua phép quay tâm O(0,0) góc quay 900.
A. 1; 2 .
B. 2; 1 .
C. 2; 1 .
D. 1; 2 .









m.sin 2x










C©u 36: Một tổ có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một nhóm gồm 5 học sinh. Hỏi có bao

nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai nữ ?.
A. 120 cách.
B. 5 cách.
C. 10 cách.
D. 252 cách.
C©u 37: Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của CD và BC. Tìm giao tuyến của hai mặt
phẳng (ABI) và (BCD) ?.
A. DJ.
B. BI.
C. AI.
D. AJ.


C©u 38: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ, 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 quả. Tính xác

xuất để 2 quả chọn được có màu vàng:
1
3
1
1
A.
.

B.
.
C.
.
D.
.
33
22
66
22
C©u 39: Chọn ngẩu nhiên 1 tấm thẻ từ 9 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Tính xác suất để chọn được thẻ
mang số chẵn.
A.

4
.
9

B.

2
.
9

C.

1
.
3


D.

5
.
9

C©u 40: Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tuỳ ý 2 người. Tính xác suất để chọn được 1 nam 1 nữ là:

A.

6
.
11

B.

3
.
11

C.

2
.
11

1
  
;  của phương trình sin x  .
2

 2 2


B. .
C.  .
6
3

D.

1
.
5

D.

5
.
6

C©u 41: Tìm nghiệm thuộc khoảng  

A.


.
6

C©u 42: Cho a và b là hai đường thẳng chéo nhau. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.


A. Không có mặt phẳng nào chứa a và b .
C. a và b có một điểm chung.
C©u 43: Gieo một con súc sắc hai lần. Tập

B. Có vô số mặt phẳng chứa a và b .
D. Có duy nhất một mặt phẳng chứa a và b .

1; 3 , 2; 4  ;  3; 5 ; 4; 6  là biến cố nào dưới đây?.

A. Q: “Số chấm hai lần gieo hơn kém 2.”.
B. P: “Tích số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
C. N: “Tổng số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
D. M: “Lần thứ hai hơn lần thứ nhất hai chấm.”.
C©u 44: Tập hợp các giá trị nào của m thì phương trình sin(2 x
A.

; 1

1;

.

)

3 cos(2 x

)

2m vô nghiệm:


B. Mọi m thuộc R.

C.

D.
.
1;1 .
; 1 1;
C©u 45: Giải phương trình cos4x  1 .

 k
 k

x 
x    k 2
x 
x   k 2
4
2
4
4
2 .
4
A.
.
B.
.
C.
D.
.

C©u 46: Xét phép thử gieo 1 con xúc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Hỏi biến cố A: “tổng số chấm xuất hiện
bằng 13” có bao nhiêu phần tử ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
C©u 47: Từ các chữ số 0, 1, 3, 6, 9. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau và số
đó chia hết cho 3:
A. 6 .
B. 24 .
C. 18 .
D. 54 .
C©u 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, gọi M là trung điểm của SB. Trong
các cặp đường thẳng sau, hỏi cặp đường thẳng nào song song nhau.
A. MO va SC
B. CD và SB.
C. MO và SD.
D. AC và BD.
C©u 49: Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm tam giác ABD, Q thuộc cạnh AB sao cho AQ = 2 QB. Gọi
P là trung điểm của AB. Chọn khẳng định đúng ?
A. Q thuộc mặt phẳng (CDP).
B. GP // (BCD) .
C. GQ cắt (BCD).
D. GQ // (BCD) .
C©u 50: Một người gọi điện thoại quên 3 chữ số cuối và chỉ nhớ rằng 3 chữ số đó phân biệt .Tính xác suất
để người đó gọi 1 lần đúng số cần gọi.
1
1
2
1

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
110
720
45
90
----------------- HÕt -----------------


Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 11
Môn thi: toán HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

Họ tên thí sinh:.......................................................

SBD:........................................................................
Mã đề thi: 349
Câu 1: i vn ngh ca nh trng gm 4 hc sinh lp 12A, 3 hc sinh lp 12B v 2 hc sinh lp 12C.
Chn ngu nhiờn 3 hc sinh t i vn ngh biu din trong l b ging. Hi cú bao nhiờu cỏch chn

sao cho lp no cng cú hc sinh c chn?.
A. 9 cỏch.
B. 84 cỏch.
C. 288 cỏch.
D. 24 cỏch.

3

Câu 2: Gii phng trỡnh sin 3x
l
6 2

5 2k
5 2k
2k
5 2k
A. x
.
B. x
.

;x


;x

6
3
18
3

6
3
18
3
2k
5 2k
5 2k
5 2k
C. x
.
D. x
.
;x


;x

6
3
18
3
6
3
18
3
Câu 3: im no sau õy l nh ca M ( 1, 2) qua phộp quay tõm O(0,0) gúc quay 900.
A. 1; 2 .
B. 2; 1 .
C. 1; 2 .
D. 2; 1 .


















Câu 4: Cho hai ng thng d1 v d2 song song vi nhau. Trờn d1 ly 5 im phõn bit, trờn d2 ly 7 im

phõn bit. Hi cú bao nhiờu tam giỏc m cỏc nh ca nú c ly t cỏc im trờn hai ng thng d1 v
d2 ?.
A. 7350.
B. 175.
C. 1320.
D. 220.
Câu 5: Cho hai hỡnh bỡnh hnh ABCD v ABEF khụng cựng nm trong mt mt phng, cú tõm ln lt l
O v O . Chn khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau :.
A. OO // (ADF) .
B. OO // (ABCD) .
C. OO // (BDF) .

D. OO // (ABEF) .
Câu 6: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh tõm O, gi E l trung im ca SD. Tỡm
giao tuyn ca hai mt phng (ACE) v (SBD).
A. EO.
B. SO.
C. EA.
D. EC.
Câu 7: Hi khai trin x 3 y cú tt c bao nhiờu s hng ?.
5

A. 7.
B. 8.
C. 5.
D. 6.
Câu 8: Mt ngi gi in thoi quờn 3 ch s cui v ch nh rng 3 ch s ú phõn bit .Tớnh xỏc sut
ngi ú gi 1 ln ỳng s cn gi.
1
1
2
1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
110
720

45
90
Câu 9: Tỡm nghim dng nh nht ca phng trỡnh 2cos2 2 x 3cos2 x .
3


A. x .
B. x 0 .
C. x .
D. x
.
4
4
2

2 x x2
Câu 10: Tỡm tp xỏc nh D ca hm s y
.
cos x

A. D \ .
B. D 0;2 .
2


C. D 0;2 \ .
D. D \ k ; k
2
2
1


Câu 11: Tỡm nghim thuc khong ; ca phng trỡnh sin x
.
2
2 2



A. .
B. .
C.
.
6
3
6


.


D.

5
.
6


C©u 12: Công thức nào sau đây dùng để tính số tổ hợp chập k của n phần tử?.

A. Ank


n!
(n k )!

n!
(n k )!

B. C nk

C. C nk

n!
(n k )! k !

D. Ank

n!
(n k )! k !

C©u 13: Cho tứ diện ABCD và ba điểm P, Q, R lần lượt nằm trên cạnh AB, CD, BC; biết PR//AC. Xác

định giao tuyến của hai mặt phẳng (PQR) và (ACD).
A. PRQ  ACD  Qx (Qx//AC).
B. PRQ  ACD  Qx (Qx//DC).


 

C. PRQ   ACD   Qx


(Qx//BC).


 

D. PRQ   ACD   Qx

(Qx//AB).

C©u 14: Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm tam giác ABD, Q thuộc cạnh AB sao cho AQ = 2 QB. Gọi

P là trung điểm của AB. Chọn khẳng định đúng ?
A. GP // (BCD) .
B. GQ // (BCD) .
C. GQ cắt (BCD).
D. Q thuộc mặt phẳng (CDP).
C©u 15: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì cắt nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng với nhau.
C©u 16: Gieo 1 con xúc sắc 2 lần. Tính số phần tử của biến cố A: “Tổng số chấm 2 lần gieo bằng 8”
A. n A  6 .
B. n A  5 .
C. n A  3 .
D. n A  8 .

 

 


 

 

C©u 17: Trong một đợt kiểm tra hàng tồn kho, nhân viên thấy trong kho hàng còn: 12 sản phầm của công

ty A, 13 sản phầm của công ty B và 7 sản phẩm của công ty C. Nhân viên chọn ngẫu nhiên 5 sản phẩm để
kiểm tra hạn sử dụng. Tính xác suất để 5 sản phẩm được chọn thuộc ít nhất hai công ty.
5
467
75
7117
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
32
7192
7192
7192
C©u 18: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ, 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 quả. Tính xác
xuất để 2 quả chọn được có màu vàng:
3
1
1

1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
22
66
22
33
2m vô nghiệm ?.
C©u 19: Tìm giá trị của m để phương trình 2 sin2 x m.sin 2x
4
4
4
4
A. m 0; m
. B. 0 m
.
C. 0 m
.
D. m 0; m
.
3
3
3
3

C©u 20: Chọn ngẩu nhiên một số nguyên dương không lớn hơn 30. Gọi A là biến cố “ số được chọn là số
nguyên tố”. Khi đó số phần tử của biến cố A là:
A. 25 .
B. 10 .
C. 20 .
D. 15.
C©u 21: Giải phương trình lượng giác: sin x

2.

3
k 2 (k
).
3
4
4
5
5
k2 ; x
k 2 (k
).
k2 ; x
k 2 (k
).
C. x
D. x
4
4
12
12

C©u 22: Chọn ngẩu nhiên 1 tấm thẻ từ 9 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Tính xác suất để chọn được thẻ
mang số chẵn.

A. x

A.

k2 ; x

4
.
9

2
3

3 cos x

B.

k 2 (k

).

2
.
9

B. x


C.

5
.
9

C©u 23: Trong các mệnh đề sau, mệnh để nào là mệnh đề đúng?.

A. Lũy thừa của a trong khai triển  a  b  thì tăng dần 1 đơn vị.
n

B. Khai triển  a  b  có tất cả n số hạng.
n

C. Lũy thừa của a trong khai triển  a  b  thì giảm dần 1 đơn vị.
n

D. Lũy thừa của b trong khai triển  a  b  thì giảm dần 1 đơn vị.
n

k2 ; x

D.

1
.
3


C©u 24: Điều kiện nào sau đây để đường thẳng a // ()?.


A. a() = .
B. a//b và b().
C. a//b và b// ().
D. a () = a.
C©u 25: Bạn muốn mua một cây bút mực và một cây bút chì. Các cây bút mực có 8 màu khác nhau, các
cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?.
A. 32.
B. 20.
C. 16.
D. 64.
2
C©u 26: Giải phương trình 2sin x  5sin x  2  0 .

5

5
A. x   k , x 
B. x   k 2 , x 
 k , k  .
 k 2 , k  .
6
6
6
6

2

5
C. x   k 2 , x 

D. x    k 2 , x  
 k 2 , k  .
 k 2 , k  .
3
3
6
6
C©u 27: Cho a và b là hai đường thẳng chéo nhau. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Có duy nhất một mặt phẳng chứa a và b .
B. Không có mặt phẳng nào chứa a và b .
C. a và b có một điểm chung.
D. Có vô số mặt phẳng chứa a và b .
C©u 28: Cho 6 chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập từ 6 chữ số đó ?.
A. 108.
B. 18.
C. 36.
D. 256.
C©u 29: Giải phương trình cos4x  1 .
 k

 k

x 
x 
x    k 2
x   k 2
4
2
4
2 .

4
4
A.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 30: Từ các chữ số 0, 1, 3, 6, 9. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau và số
đó chia hết cho 3:
A. 18 .
B. 54 .
C. 24 .
D. 6 .
cos x  1
C©u 31: Tìm tập xác định của hàm số y 
.
sin x  1
A. D

\

C. D

\

2

k ,k


B. D

.

\

k2 ,k

2

.

.
D. D
.
k2 ,k
\ k ,k
2
C©u 32: Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của CD và BC. Tìm giao tuyến của hai mặt
phẳng (ABI) và (BCD) ?.
A. BI.
B. DJ.
C. AI.
D. AJ.
C©u 33: Tìm số hạng chứa x

16

trong khai triển nhị thức sau: 3x


1
6x 3

2

18

, x

0.

A. C184 .314.64.x 16 .
B. C184 .314.64 .
C. C184 .314.6 4.x 16 .
D. C184 .314.6 4 .
C©u 34: Một túi có chứa 12 bi đỏ và 18 bi xanh có kích thước khác nhau. Tính số cách khác nhau để chọn
được một bi xanh hoặc một bi đỏ ?.
A. 12.
B. 30.
C. 18.
D. 216.
C©u 35: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất ?.
A. Một điểm và một đường thẳng.
B. Hai đường thẳng cắt nhau.
C. Bốn điểm.
D. Ba điểm.
C©u 36: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5sin x  4 .
A. Giá trị lớn nhất bằng 10 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
B. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.

C. Giá trị lớn nhất bằng 11 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.
D. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
C©u 37: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?.

 
M  M '  OM '  k.OM .
 

 
M  M '  OM '  k.OM .
 

A. QO;k  M  M '  OM '  k.OM .

B. VO;k  M  M '  OM '  k.OM .

C. TO;k

D. DO;k

C©u 38: Tập hợp các giá trị nào của m thì phương trình sin(2 x

A. Mọi m thuộc R.

B.

; 1

1;


.

C.

)

; 1

3 cos(2 x

1;

.

)

D.

2m vô nghiệm:

1;1 .


C©u 39: Tìm số nghiệm trong khoảng

  ; 

của phương trình 2 sin 2x

3


1

0 ?.

A. 5.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
C©u 40: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1; 2 . Qua phép tịnh tiến theo véc tơ v  3;2 , điểm M là
ảnh của điểm nào sau đây
A.  2; 4 .
B. 2;4 .
C.  4;0 .
D.  2;4 .
C©u 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, gọi M là trung điểm của SB. Trong
các cặp đường thẳng sau, hỏi cặp đường thẳng nào song song nhau.
A. MO và SD.
B. MO và SC
C. CD và SB.
D. AC và BD.
C©u 42: Một đội xây dựng gồm 3 kỹ sư, 7 công nhân, cần lập một tổ công tác gồm 5 người. Hỏi có bao
nhiêu cách lập tổ công tác gồm 1 kỹ sư làm tổ trưởng, 1 công nhân làm tổ phó và 3 công nhân tổ viên.
A. 5.
B. 252.
C. 420.
D. 105.
C©u 43: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x .
 k 
 k 

 k

A. D  R \   .
B. D  R \ k .
C. D  R \   .
D. D  R \   k  .
 4 
 2 
 4

C©u 44: Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tuỳ ý 2 người. Tính xác suất để chọn được 1 nam 1 nữ là:
2
6
3
1
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
5
11
11
11
C©u 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm của
BC, DC và SB. Hỏi thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNK) với hình chóp S.ABCD là hình gì?
A. Thiết diện là hình tứ giác.
B. Thiết diện là hình ngũ giác.

C. Thiết diện là hình lục giác.
D. Thiết diện là hình tam giác.
C©u 46: Gieo một con súc sắc hai lần. Tập

1; 3 , 2; 4  ;  3; 5 ; 4; 6  là biến cố nào dưới đây?.

A. P: “Tích số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
B. Q: “Số chấm hai lần gieo hơn kém 2.”.
C. N: “Tổng số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
D. M: “Lần thứ hai hơn lần thứ nhất hai chấm.”.
n

 2 1
3
6
9
C©u 47: Trong khai triển  2 x   , biết hệ số của x là 2 Cn Tìm giá trị n .
x

A. 13.

B. 12.

C. 15.

D. 12.

C©u 48: Xét phép thử gieo 1 con xúc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Hỏi biến cố A: “tổng số chấm xuất hiện

bằng 13” có bao nhiêu phần tử ?

A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
C©u 49: Một tổ có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một nhóm gồm 5 học sinh. Hỏi có bao
nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai nữ ?.
A. 252 cách.
B. 120 cách.
C. 5 cách.
D. 10 cách.
C©u 50: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số

A. 0.

B.

3
.
2

3
x
f ( x)  cos 2  2
2
2

.

C. 2 .
----------------- HÕt -----------------


D. 1.


Sở Giáo Dục Và Đào Tạo An Giang
Tr-ờng THPT Nguyễn Khuyến
---------------

Kỳ thi KIểM TRA HọC Kỳ I KhốI 11

Họ tên thí sinh:.......................................................

Môn thi: toán HọC
năm học: 2016 - 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút)

SBD:........................................................................

Mã đề thi: 423

Câu 1: Tỡm s nghim trong khong

A. 4.

;

B. 2.

ca phng trỡnh 2 sin 2x
C. 3.


3

1

0 ?.

D. 5.

Câu 2: Cho t din ABCD. Gi G l trng tõm tam giỏc ABD, Q thuc cnh AB sao cho AQ = 2 QB. Gi

P l trung im ca AB. Chn khng nh ỳng ?
A. GQ // (BCD) .
B. GP // (BCD) .
C. Q thuc mt phng (CDP).
D. GQ ct (BCD).
Câu 3: Mt tỳi cú cha 12 bi v 18 bi xanh cú kớch thc khỏc nhau. Tớnh s cỏch khỏc nhau chn
c mt bi xanh hoc mt bi ?.
A. 216.
B. 30.
C. 12.
D. 18.

2 x x2
Câu 4: Tỡm tp xỏc nh D ca hm s y
.
cos x


A. D 0;2 \ .

B. D \ .
2
2


C. D \ k ; k .
D. D 0;2 .
2

Câu 5: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh tõm O, gi M l trung im ca SB. Trong

cỏc cp ng thng sau, hi cp ng thng no song song nhau.
A. CD v SB.
B. MO v SC
C. AC v BD.
D. MO v SD.
Câu 6: Cho hai ng thng d1 v d2 song song vi nhau. Trờn d1 ly 5 im phõn bit, trờn d2 ly 7 im
phõn bit. Hi cú bao nhiờu tam giỏc m cỏc nh ca nú c ly t cỏc im trờn hai ng thng d1 v
d2 ?.
A. 1320.
B. 220.
C. 175.
D. 7350.
Câu 7: Cho hai hỡnh bỡnh hnh ABCD v ABEF khụng cựng nm trong mt mt phng, cú tõm ln lt l
O v O . Chn khng nh ỳng trong cỏc khng nh sau :.
A. OO // (ABEF) .
B. OO // (BDF) .
C. OO // (ABCD) .
D. OO // (ADF) .
Câu 8: iu kin no sau õy ng thng a // ()?.

A. a() = .
B. a//b v b// ().
C. a () = a.
D. a//b v b().
Câu 9: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh. Gi M, N, K ln lt l trung im ca
BC, DC v SB. Hi thit din to bi mt phng (MNK) vi hỡnh chúp S.ABCD l hỡnh gỡ?
A. Thit din l hỡnh tam giỏc.
B. Thit din l hỡnh ng giỏc.
C. Thit din l hỡnh t giỏc.
D. Thit din l hỡnh lc giỏc.
Câu 10: Trong cỏc mnh sau, mnh no l mnh ỳng?.
A. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ tng dn 1 n v.
n

B. Ly tha ca a trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
n

C. Khai trin a b cú tt c n s hng.
n

D. Ly tha ca b trong khai trin a b thỡ gim dn 1 n v.
Câu 11: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh bỡnh hnh tõm O, gi E l trung im ca SD. Tỡm
giao tuyn ca hai mt phng (ACE) v (SBD).
A. EO.
B. EA.
C. SO.
D. EC.
n



C©u 12: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số

3
x
f ( x)  cos 2  2
2
2

.

3
.
2
C©u 13: Trong một đợt kiểm tra hàng tồn kho, nhân viên thấy trong kho hàng còn: 12 sản phầm của công
ty A, 13 sản phầm của công ty B và 7 sản phẩm của công ty C. Nhân viên chọn ngẫu nhiên 5 sản phẩm để
kiểm tra hạn sử dụng. Tính xác suất để 5 sản phẩm được chọn thuộc ít nhất hai công ty.
5
467
75
7117
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
32
7192

7192
7192

3

C©u 14: Giải phương trình sin  3x   

6 2

5 2k
5 2k
 2k 
5 2k
A. x  
.
B. x  
.

;x  

;x 

6
3
18
3
6
3
18
3

5 2k
5 2k
 2k
5 2k
C. x 
.
D. x 
.

;x 


;x  

6
3
18
3
6
3
18
3
C©u 15: Các yếu tố nào sau đây xác định một mặt phẳng duy nhất ?.
A. Bốn điểm.
B. Hai đường thẳng cắt nhau.
C. Ba điểm.
D. Một điểm và một đường thẳng.
C©u 16: Một tổ có 6 nam và 5 nữ. Ta chọn tuỳ ý 2 người. Tính xác suất để chọn được 1 nam 1 nữ là:
6
3

2
1
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
5
11
11
11
)
3 cos(2 x
) 2m vô nghiệm:
C©u 17: Tập hợp các giá trị nào của m thì phương trình sin(2 x

A. 0.

A.

; 1

1;

B. 2 .

C. 1.


D.

.

B. Mọi m thuộc R.

C.

D.
.
1;1 .
; 1 1;
C©u 18: Xét phép thử gieo 1 con xúc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Hỏi biến cố A: “tổng số chấm xuất hiện
bằng 13” có bao nhiêu phần tử ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
C©u 19: Cho 6 chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7. Có bao nhiêu số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập từ 6 chữ số đó ?.
A. 18.
B. 36.
C. 108.
D. 256.
C©u 20: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?.

 
M  M '  OM '  k.OM .
 

 

M  M '  OM '  k.OM .
 

A. DO;k  M  M '  OM '  k.OM .

B. QO;k  M  M '  OM '  k.OM .

C. VO;k

D. TO;k

C©u 21: Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2cos2 2 x  3cos2 x .

3

.
D. x  .
4
4
2
2
2m vô nghiệm ?.
C©u 22: Tìm giá trị của m để phương trình 2 sin x m.sin 2x
4
4
4
4
A. m 0; m
. B. m 0; m
.

C. 0 m
.
D. 0 m
.
3
3
3
3
C©u 23: Từ các chữ số 0, 1, 3, 6, 9. Có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số khác nhau và số
đó chia hết cho 3:
A. 54 .
B. 18 .
C. 6 .
D. 24 .
C©u 24: Tìm tập xác định của hàm số y  tan 2 x  cot 2 x .
 k 
 k 
 k

A. D  R \   k  . B. D  R \   .
C. D  R \ k .
D. D  R \   .
 2 
 4 
 4

C©u 25: Điểm nào sau đây là ảnh của M ( 1, 2) qua phép quay tâm O(0,0) góc quay 900.

A. x  0 .




B. x 



A. 1; 2 .





.

C. x 



C. 2; 1 .

B. 2; 1 .










D. 1; 2 .


C©u 26: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  5sin x  4 .

A. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.
B. Giá trị lớn nhất bằng 11 và Giá trị nhỏ nhất bằng 1.
C. Giá trị lớn nhất bằng 10 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
D. Giá trị lớn nhất bằng 9 và Giá trị nhỏ nhất bằng -1.
C©u 27: Hỏi khai triển  x  3 y  có tất cả bao nhiêu số hạng ?.
5

A. 5.

B. 6.

C. 7.

D. 8.

C©u 28: Một bình đựng 5 quả cầu xanh, 4 quả cầu đỏ, 3 quả cầu vàng. Chọn ngẫu nhiên 2 quả. Tính xác

xuất để 2 quả chọn được có màu vàng:
3
1
1
1
A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
22
22
66
33
C©u 29: Một đội xây dựng gồm 3 kỹ sư, 7 công nhân, cần lập một tổ công tác gồm 5 người. Hỏi có bao
nhiêu cách lập tổ công tác gồm 1 kỹ sư làm tổ trưởng, 1 công nhân làm tổ phó và 3 công nhân tổ viên.
A. 252.
B. 420.
C. 105.
D. 5.
C©u 30: Cho tứ diện ABCD và ba điểm P, Q, R lần lượt nằm trên cạnh AB, CD, BC; biết PR//AC. Xác
định giao tuyến của hai mặt phẳng (PQR) và (ACD).
A. PRQ  ACD  Qx (Qx//AB).
B. PRQ  ACD  Qx (Qx//BC).


 

C. PRQ   ACD   Qx

(Qx//AC).


 


D. PRQ   ACD   Qx

(Qx//DC).

C©u 31: Một tổ có 10 học sinh gồm 6 nam và 4 nữ. Cần chọn ra một nhóm gồm 5 học sinh. Hỏi có bao

nhiêu cách chọn trong đó có ba nam và hai nữ ?.
A. 5 cách.
B. 10 cách.
C. 120 cách.
D. 252 cách.
C©u 32: Bạn muốn mua một cây bút mực và một cây bút chì. Các cây bút mực có 8 màu khác nhau, các
cây bút chì cũng có 8 màu khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ?.
A. 32.
B. 20.
C. 64.
D. 16.
C©u 33: Công thức nào sau đây dùng để tính số tổ hợp chập k của n phần tử?.
A. Ank

n!
(n k )!

B. C nk

n!
(n k )!

C©u 34: Gieo một con súc sắc hai lần. Tập


C. C nk

n!
(n k )! k !

D. Ank

n!
(n k )! k !

1; 3 , 2; 4  ;  3; 5 ; 4; 6  là biến cố nào dưới đây?.

A. N: “Tổng số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
B. P: “Tích số chấm hai lần gieo là chẵn.”.
C. M: “Lần thứ hai hơn lần thứ nhất hai chấm.”.
D. Q: “Số chấm hai lần gieo hơn kém 2.”.
C©u 35: Giải phương trình lượng giác: sin x

3 cos x

2.

3
2
k 2 (k
).
k2 ; x
k 2 (k
).
B. x

4
4
3
3
5
5
k2 ; x
k 2 (k
).
k2 ; x
k 2 (k
).
C. x
D. x
4
4
12
12
C©u 36: Cho a và b là hai đường thẳng chéo nhau. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Có vô số mặt phẳng chứa a và b .
B. Có duy nhất một mặt phẳng chứa a và b .
C. Không có mặt phẳng nào chứa a và b .
D. a và b có một điểm chung.
C©u 37: Giải phương trình cos4x  1 .

 k
 k

x 
x    k 2

x 
x   k 2
4
2
4
4
2 .
4
A.
.
B.
.
C.
.
D.

A. x

k2 ; x

C©u 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 1; 2 . Qua phép tịnh tiến theo véc tơ v  3;2 , điểm M là

ảnh của điểm nào sau đây
A.  4;0 .
B.  2; 4 .
C.  2;4 .
D. 2;4 .
C©u 39: Chọn ngẩu nhiên một số nguyên dương không lớn hơn 30. Gọi A là biến cố “ số được chọn là số
nguyên tố”. Khi đó số phần tử của biến cố A là:
A. 20 .

B. 15.
C. 10 .
D. 25 .


C©u 40: Tìm số hạng chứa x

16

trong khai triển nhị thức sau: 3x

1
6x 3

2

18

, x

0.

A. C184 .314.64.x 16 .

B. C184 .314.6 4.x 16 .
C. C184 .314.6 4 .
D. C184 .314.64 .
C©u 41: Một người gọi điện thoại quên 3 chữ số cuối và chỉ nhớ rằng 3 chữ số đó phân biệt .Tính xác suất
để người đó gọi 1 lần đúng số cần gọi.
1

1
1
2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
110
720
90
45
C©u 42: Giải phương trình 2sin2 x  5sin x  2  0 .

2

5
A. x   k 2 , x 
B. x   k 2 , x 
 k 2 , k  .
 k 2 , k  .
3
3
6
6

5


5
C. x   k , x 
D. x    k 2 , x  
 k , k  .
 k 2 , k  .
6
6
6
6
n

 2 1
3
6
9
C©u 43: Trong khai triển  2 x   , biết hệ số của x là 2 Cn Tìm giá trị n .
x

A. 13.

B. 12.

C©u 44: Tìm tập xác định của hàm số y 

A. D

\

C. D


\

2

k2 ,k

.

cos x  1
.
sin x  1

C. 12.

B. D

D. 15.

\

2

k ,k

.

.
D. D
.

k2 ,k
\ k ,k
2
C©u 45: Gieo 1 con xúc sắc 2 lần. Tính số phần tử của biến cố A: “Tổng số chấm 2 lần gieo bằng 8”
A. n A  8 .
B. n A  6 .
C. n A  3 .
D. n A  5 .

 

 

 

 

C©u 46: Cho tứ diện ABCD. Gọi I, J lần lượt là trung điểm của CD và BC. Tìm giao tuyến của hai mặt

phẳng (ABI) và (BCD) ?.
A. DJ.
B. AJ.
C. AI.
D. BI.
C©u 47: Chọn ngẩu nhiên 1 tấm thẻ từ 9 tấm thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Tính xác suất để chọn được thẻ
mang số chẵn.
A.

5
.

9

B.

2
.
9

C.

1
.
3

D.

4
.
9

C©u 48: Đội văn nghệ của nhà trường gồm 4 học sinh lớp 12A, 3 học sinh lớp 12B và 2 học sinh lớp 12C.

Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh từ đội văn nghệ để biểu diễn trong lễ bế giảng. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
sao cho lớp nào cũng có học sinh được chọn?.
A. 84 cách.
B. 9 cách.
C. 24 cách.
D. 288 cách.
C©u 49: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì trùng với nhau.

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì chéo nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thứ ba thì cắt nhau.

1
  
;  của phương trình sin x  .
2
 2 2


B. .
C.
.
3
6

C©u 50: Tìm nghiệm thuộc khoảng  

A. 


.
6

----------------- HÕt -----------------

D.

5

.
6


KỲ THI HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017
ĐÁP ÁN - MÔN: TOÁN - KHỐI 11
Lưu ý: TTCM kiểm tra và xác nhận đáp án đúng. Gửi lại cho đ/c Hiện chấm.
MÃ ĐỀ THI
112

254

349

423

Câu 1

C

C

D

A

Câu 2

B


B

C

A

Câu 3

D

A

D

B

Câu 4

A

B

B

A

Câu 5

C


D

A

D

Câu 6

C

C

A

C

Câu 7

A

D

D

D

Câu 8

A


C

B

A

Câu 9

A

B

A

B

Câu 10

A

C

C

B

Câu 11

A


B

C

A

Câu 12

A

A

C

B

Câu 13

A

C

A

D

Câu 14

C


C

B

B

Câu 15

A

B

C

B

Câu 16

B

B

B

A

Câu 17

B


C

A

D

Câu 18

A

B

C

A

Câu 19

C

D

D

C

Câu 20

A


D

B

C

Câu 21

A

B

D

B

Câu 22

B

C

A

A

Câu 23

A


B

C

B

Câu 24

A

C

A

D

Câu 25

C

A

D

B

Câu 26

D


C

B

D

Câu 27

C

C

B

B

Câu 28

A

C

A

B

Câu 29

A


A

C

B

Câu 30

A

C

A

C

Câu 31

C

C

C

C

Câu 32

A


D

A

C

Câu 33

C

B

C

C

Câu 34

A

C

B

C

Câu 35

D


B

B

D

Câu 36

A

A

D

C


Câu 37

D

B

B

B

Câu 38

B


D

C

B

Câu 39

B

A

D

C

Câu 40

A

A

A

B

Câu 41

A


A

A

B

Câu 42

A

A

C

B

Câu 43

A

D

A

D

Câu 44

C


A

B

A

Câu 45

A

D

B

D

Câu 46

A

A

D

D

Câu 47

B


C

C

D

Câu 48

D

C

D

C

Câu 49

B

D

B

B

Câu 50

A


C

C

C
Thoại Sơn, ngày ….. tháng 12 năm
2016
Tổ trưởng chuyên môn
(Ký, ghi rõ họ và tên)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×