Tải bản đầy đủ (.docx) (53 trang)

Thuật ngữ y khoa TỰ SOẠN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.38 KB, 53 trang )

THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 1
I. TIẾP VĨ NGỮ (SUFFIX):
1. -LYSIS: tiêu, tan, ly, giải.
• Analysis: phân tích.
• Catalysis: xúc tác.
• Electrolysis: điện phân.
• Hydrolysis: thuỷ phân.
• Ureterolysis: giải phóng niệu quản.
• Adhesionolysis: gỡ dính ruột.
• Psychoanalysis: phân tâm học.
• Hemolysis: tan máu, tán huyết.
• Hemodialysis: chạy thận nhân tạo.
2. -OSTOMY: mở 1 lỗ ra ngoài.
• Gastrostomy: mở dạ dày ra da.
• Cystostomy: mở bàng quang ra da.
• Tracheostomy: mở khí quản ra da.
• Ureterostomy: mở niệu quản ra da.
• Nephrostomy: mở thận ra da.
• Colostomy: làm hậu môn nhân tạo.
• Jejunostomy: mở hổng tràng ra da.
• Ileostomy: mở hồi tràng ra da.
• Cecostomy: mở manh tràng ra da.
II. TIẾP ĐẦU NGỮ (PREFIX):
1. INTER-: gian, giữa
• Interaction: tác động qua lại.
• Intercellular: gian bào.
• International: quốc tế.
2. MONO-: một, đơn.
• Monomolecular: một phân tử.


• Mononuclear: đơn nhân.
• Monovalent: hoá trị 1.

1


THUẬT NGỮ Y KHOA

• Monoxide: 1 nguyên tử Oxy.
3. POLY-: nhiều.
• Polyatomic: nhiều nguyên tử.
• Polybasic: nhiều pha.
• Polyclinic: đa khoa.
• Polymicrobial: Đa vi trùng.
4. SUB-: dưới, nhỏ hơn, gần sát.
• Subacute: bán cấp.
• Subconscious: lơ mơ.
• Subdura: dưới màng cứng.
• Subphrenic: dưới cơ hoành.
• Submarine: dưới biển.
• Submucus: dưới niêm.
• Sublingual: dưới lưỡi.
5. TRI-: ba.
• Triangle: tam giác.
• Trihydrate: 3 nước (H2O).
• Trihydric: 3 Hydro.
• Trimester: tam cá nguyệt.
• Tripeptide: 3 amino acids.

2



THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 2
1. UNI: một.
• Uniaxial: đơn trục.
• Unicellular: đơn bào.
• Uniglandular: đơn tuyến.
• Unipolar: đơn cực.
2. CORN: sừng.
• Cornification: sừng hoá.
• Stratum cornium: lớp sừng.
3. CUTI: da
• Cutaneous: da.
• Subcutaneous: dưới da.
4. DERMO, DERMATO: da.
• Dermabrasion: bào da.
• Dermatitis: viêm da.
• Dermatologist: bác sĩ chuyên khoa da liễu.
• Dermatome: máy bào da (để ghép).
• Mesoderm:trung bì.
5. HIDRO: mồ hôi.
• Bromhidrosis: mồ hôi có mùi hôi.
6. -ITIS: Viêm.
• Gastritis: viêm dạ dày.
• Rhinitis: viêm mũi.
• Otitis: viêm tai.
7. KERATO: sừng.
• Keratin: chất sừng.

• Keratinization: sừng hoá.
• Keratoid: giống như sừng.

3


THUẬT NGỮ Y KHOA

8. MELANO: đen.
• Melanin: hắc tố.
• Melanocyte: hắc bào.
• Melanoma: u hắc bào (nốt ruồi).
9. MYCO: nấm.
• Antimycosis: chống nấm.
• Mycodermatitis: viêm da do nấm.
10. ONYCHO: móng.
• Onychia: viêm giường móng gây rụng móng.
• Leukonychia: móng trắng một cách bất thường.
11. -OSIS: bệnh toàn thân.
• Tuberculosis: bệnh lao.
• Carcinomatosis: ung thư biểu mô đã di căn.
• Scoliosis: vẹo cột sống.
• Kyphosis: gù.
• Mycosis: nhiễm nấm.
• Leucocytosis: tăng bạch cầu trong máu.

4


THUẬT NGỮ Y KHOA


Term 3
I. TIẾP VĨ NGỮ (SUFFIX):
1. -OTOMY: Cắt vào một cơ quan.
- Cystolithotomy: Cắt mở BQ lấy sỏi.
- Choledocholithotomy: cắt mở OMC lấy sỏi.
- Craniotomy: mở nắp sọ.
- Tenotomy: cắt gân.
- Arthrotomy: cắt một lỗ vào khớp (để soi).
- Ureterolithotomy: cắt mở niệu quản lấy sỏi.
- Nephrolithotomy: cắt vào chủ mô thận lấy sỏi.
- Pyelolithotomy: cắt mở bồn thận lấy sỏi.
-Glossotomy: cắt lưỡi ai.

2. -ECTOMY: cắt bỏ (mô, cơ quan).
- Gastrectomy: cắt dạ dày.
- Colectomy: cắt đại tràng.
- Appendectomy: cắt ruột thừa.
- Nephrectomy: cắt bỏ thận.
- Cystectomy: cắt bỏ BQ, cắt nang.
- Hysterectomy: cắt bỏ tử cung.
- Salpingectomy: cắt bỏ tai vòi.
- Orchidectomy: cắt bỏ tinh hoàn.

II. TIẾP ĐẦU NGỮ (PREFIX):
1. CYTO-: tế bào.
- Cytology: tế bào học.
- Cytolysis: tiêu tế bào.
- Endocytosis: nội thực bào.
- Leukocyte: bạch cầu.

- Thrombocyte: tiểu cầu.
- lymphocyte: tân cầu.

2. NEO-: mới.
- Neoplasia: tân sinh.
- Neonatal: trẻ mới sinh.

5


THUẬT NGỮ Y KHOA

3. ONCO-: ung thư, bướu, khối u
- Oncocyte: tế bào ung thư.
- Oncogene: gen gây ung thư.
- Oncology: khoa ung bướu.

4. PRE-: tiền, trước.
- Preclinical: tiền lâm sàng.
- Preinvasive: tiền xâm lấn.
- Premature: non, yểu, sớm.

5. PROTO-: trứơc, đầu tiên.
- Protoplasm: nguyên sinh chất.
- protozoon: nguyên sinh động vật.

6


THUẬT NGỮ Y KHOA


Term 4
1. AB-: có nguồn gốc từ, mất, không có.
• Abnormal: không bình thường.
• Abscess: hình thành mủ trong 1 hốc.
• Abuse: lạm dụng.
2. BI-: hai.
• Bicellular: 2 tế bào.
• B.I.D: hai lần mỗi ngày (bis in die).
• Bilaminar: hai lá.
• Bilateral: hai bên.
• Bimanual: hai tay.
• Bipolar: hai cực.
• Bivalent: hoá trị hai.
• Bilingual: biết 2 ngoại ngữ.
3. BLASTO: nguyên bào.
• Fibroblastoma: u nguyên bào sợi.
• Chondroblastoma: u nguyên bào sụn.
4. EPI-: trên, ngoài, toàn thể.
• Epidemic: toàn dịch, đại dịch.
• Epidemiology: dịch tể học.
• Epicardium: thượng tâm mạc.
• Epithelium: biểu mô.
• Epigastric: thượng vị.
• Epidermis: thượng bì.
5. EXTRA-: ngoài.
• Extracellular: ngoại bào.
• Extraocular: ngoại nhãn cầu.
• Extraordinary: phi thường.
6. HISTO-, HISTIO: tổ chức.

• Histology: tổ chức học.

7


THUẬT NGỮ Y KHOA

7. LEUKO: trắng.
• Leukemia: bệnh bạch cầu.
• Leukocyte: bạch cầu.
• Leukocytosis: tăng bạch cầu trong máu.
8. MACRO-: to, lớn, đại.
• Macroblast: đại nguyên bào.
• Macrophage: đại thực bào.
• Macroscopy: đại thể.
9. MULTI-: nhiều.
• Multicellular: đa bào.
• Multilayered: gồm nhiều lớp.
• Multisystem: đa hệ.
10. PSEUDO-: giả.
• Pseudomembrane: giả mạc.
• Pseudotumor: giả bướu.
• Pseudonym: tên giả.
• Pseudoreaction: phản ứng giả.

8


THUẬT NGỮ Y KHOA


Term 5
SEBUM: bã.
- Sebaceous: bã.
- Seborrhea: tiết nhiều bã, mồi hôi dầu.
SUDOR: mồ hôi.
- Sudomotor: kích thích tuyến mồ hôi.
- Sudoriferous: tiết mồ hôi.
TRICHO: tóc.
- Trichology: môn học nghiên cứu tóc.
- Trichomycosis: nấm tóc.
- Trichoscopy: soi tóc.
-MALACIA: nhuyễn, xốp mô.
- Chondromalacia: xốp và thoái biến sụn.
- Osteomalacia: xốp xương.
-OID: trông giống như.
- Dermoid: giống như bì.
- Sesamoid: giống hạt mè.
OS: xương.
- Ossicle: xương con, xương bé.
- Ossification: hoá cốt.
- Ossiferous: tạo xương.
7. OSTEO: xương.
- Osteitis: viêm xương.
- Osteoblast: nguyên bào xương.
- Osteoclast: huỷ cốt bào.
- Osteocyte: té bào xương.
- Osteoporosis: loãng xương.
- Osteosarcoma: ung thư xương.
8. PHYSIS: phần xương ống đang tăng trưởng:
- Diaphysis: thân xương dài.

- Epiphysis: đầu xương dài.
- Metaphysis: hành xương.
9. CERVICO: cổ.
- Cervical: thuộc về cổ.
- Cervical cancer: ung thư cổ tử cung.
- Cervical vertebrae: đốt sống cổ.
- Cervicitis: viêm cổ tử cung.
10. COSTO: sườn.
- Costal cartilage: sụn sườn.
- Intercostal: gian sườn.
- Costochondritis: viêm sụn sườn.
- Costoclavicular: sườn đòn.
- Subcostal: dưới sườn.

9


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 6
1. LUMBO: thắt lưng.
- Lumbago: đau lưng.
- Lumbar puncture: chọc dò tuỷ sống.
- Lumbosacral: thắt lưng-cùng.
2. PARA: cận, kề, kế bên.
- Paralysis: liệt.
- Paranasal sinuses: xoang cạnh mũi.
- Parasternum: cạnh xương ức.
- Parathyroid: tuyến cận giáp.
3. SPONDYLO: đốt sống,cột sống.

- Spondylitis: viêm đốt sống.
- Spondymalacia: xốpđốt sống.
- Spondylo-ankylosis: viêm dày dính đốt sống.
4. BRACHI: cánh tay.
- Brachial: thuộc cánh tay.
- Brachialgia: đau cánh tay.
- Brachiocephalic: tay đầu.
5. DACTYLO: ngón tay.
- Dactylitis: viêm ngón tay.
- Dactylography: nghiên cứu vân tay.
- Dactylomegaly: ngón tay quá to.
6. DESIS: đính, làm cho dính lại.
- Arthrodesis: phẫu thuật làm cứng khớp.
- Spondylidesis: phẫu thuật làm cứng cột sống.
7. MELO: chi
- Melalgia: đau chi.
- Melisalgia: đau chidưới.
- Polymelus: người có nhiều chi phụ.
8. ORTHO: làm cho thẳng.
- Orthodontics: chỉnh hình răng.
- Orthopedics: chuyên khoa chấn thương chỉnh hình.
9. PECTUS: ngực.
- Angina pectoris: đau thắt ngực.
- Pectoral muscles: cơ ngực.
10. PLASTY: tạo hình.
- Arthroplasty: tạo hình khớp.
- Dermatoplasty: tạo hình da.
- Laboplasty: tạo hình môi.
- Mammoplasty: tạo hình vú.
- Nasoplasty: tạo hình mũi.

- Colpoplasty: tạo hình âm đạo
- Osteoplasty: tạo hình xương.

10


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 7
1. ARTHRO: khớp.
- Amphiarthrosis: khớp ít cử động.
- Arthritis: viêmkhớp.
- Arthrology: khớp học.
- Arthroscopy: nội soi khớp.
- Arthrosynovitis: viêm khớp-viêm bao hoạt dịch.
- Diarthrosis: khớp cử động tự do.
- Synarthrosis: khớp bất động. Xem
2. CHONDRO: sụn.
- Endochondral: nội sụn.
- Chondrification: sụn hoá.
- Chondroblast: nguyên bào sụn.
- Chondrocostal: sụn sườn.
- Chondroid: giống như sụn.
3. DESMO: dải, dây chằng, dải băng.
- Desmitis: viêm dây chằng.
- Desmocyte: tế bào sợi.
- Desmoplasia: hình thành và phát triển mô sợi.
4. SYN: hợp nhất, liên kết.
- Synovia (ovia: egg): hoạt dịch (giống như lòng trắng trứng).
- Synthesis: tổng hợp.

5. A-, AN: không có.
- Achromia: không màu, vô sắc.
- Anacidity: vô toan (không có acid).
- Anion: ion âm.
- Aplasia: vô sản.
6. ASTHENO: yếu.
- Asthenia: suy nhược.
- Myasthenia: nhược cơ.
7. DYS: xấu, khó khăn, rối loạn.
- Dyschromia: rối loạn màu sắc da, tóc.
- Dysfunction: loạn chức năng.
- Dysplasia: loạn sản.
- Dystonia: mất trương lực cơ.
- Dystrophy: loạn dưỡng.
8. LEIO: cơ trơn:
- Leiomyofibroma: u lành sợi cơ trơn.
- Leiomyoma: u cơ trơn.
- Leiomyosarcoma: ung thư cơ trơn.
9. RHABDO: que, hình que.
- Rhabdoid: giống hình que.
- Rhabdomyoblastoma: u nguyên bào cơ vân.
- Rhabdovirus: virus có hình viên đạn.

11


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 8
1. THEL: núm vú.

• Athelia: không có núm vú.
• Polythelia: có núm vú phụ.
2. AMNIO: nước ối, ối.
• Amniocentesis: chọc dò ối.
• Amniogenesis: tạo ối.
• Amniography: chụp buồng ối.
• Amnionitis: nhiễm trùng ối.
• Amnioscopy: soi buồng ối.
• Amniotomy: xé ối.
3. ANDRO: nam.
• Andrology: nam khoa.
• Androgen: Chất tạo nam tính.
• Android: giống như đàn ông.
• Androphobia: sợ đàn ông.
4. GALACTO: sữa.
• Galactocele: tắc tuyến sữa (tạo nang).
• Galactorrhea: chảy sữa.
• Galactostasis: ngưng tiết sữa.
• Hypogalactia: tiết sữa kém.
• Oligogalactia: ít sữa.
5. GAMY: có vợ, có chồng.
• Bigamy: cưới 1 người mà còn kết hôn hợp pháp với 1 người khác (2 vợ, 2 chồng).
• Endogamy: không cho kết hôn trong cùng cộng đồng.
• Heterogamy: sinh ra từ sự hợp nhất của các giao tử không cùng kích thước và cấu trúc.
• Homogamy: đồng giao.
• Monogamy: chế độ 1 vợ 1 chồng.
• Polygamy: nhiều vợ.
6. GYNECO: phụ nữ.
• Gynecogenic: tạo tính nữ.
• Gynecoid: giống phụ nữ.

• Gynecomania: thèm phụ nữ quá mức.
• Gynecomastia: nữ hoá tuyến vú.
7. LACTO: sữa.
• Hyperlactation: quá nhiều sữa.

12


THUẬT NGỮ Y KHOA

• Lactogen: chất làm tiết sữa.
• Lactotherapy: điều trị bằng chế độ toàn sữa.

13


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 9
1. RRHAPHY: khâu.
- Herniorrhaphy: sửa thoát vị, phục hồi thành bụng.
- Myorrhaphy: khâu cơ.
- Tenorrhaphy: khâu gân.
2. SOMA: thể, cơ thể.
- Chromosome: nhiễm sắc thể.
- Monosomy: thiếu 1 NST.
- Psychosomatic: thuộc tinh thần - thể xác.
- Somatology: ngành học nghiên cứu giải phẫu-sinh lý.
3. SARCO: thịt, nhục.
- Sarcoblast: nguyên bào cơ.

- Sarcoma: ung thư mô liên kết.
4. -TROPHY: dưỡng, phát triển, tăng trưởng.
- Atrophy: teo.
- Dystrophy: loạn dưỡng.
- Hypertrophy: phì đại.
5. -CELE: sưng phồng, thoát vị, u.
- Cystocele: sa bàng quang.
- Encephalocele: thoát vịnão.
- Hematocele: huyết tụ thành nang.
- Spermatocele: nang tinh dịch.
- Hydrocele vaginalis: tràn dịch tinh mạc.
6.
-CEPS: đầu.
- Biceps: cơ hai đầu.
- Quadriceps: cơ tứ đầu.
- Triceps: cơ tam đầu.
7. INTRA: bên trong, nội.
- Intracellular: nội bào.
- Intracranial: nội sọ.
- Intraocular: nội nhãn.
- Intravenous: nội tĩnh mạch.
8. KINESI: cử động, chuyển động.
- Dyskinesia: rối loạn khả năng vận động theo ý muốn.
9. TENO: gân.
- Tenodesis: đính gân vào xương.
- Tenolysis: mổ giải phóng gân.
- Tenomyoplasty: tạo hình gân cơ.
- Tenonitis: viêm gân.
- Tenotomy: chuyển gân.
10. NEURO: Thần kinh.

- Microneurosurgery: vi phẫu thuật thần kinh.
- Neuritis: viêm thần kinh.
- Neuroanatomy: giải phẫu học thần kinh.

14


THUẬT NGỮ Y KHOA

- Neurology: nội thần kinh.
- Neurosurgery: ngoại thần kinh.

15


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 10
1. CEPHALO: đầu.
- Hydrocephalus: não úng thuỷ.
- Cephalalgia: nhức đầu.
- Cephalic: thuộc về đầu.
2. ENCEPHALO: não.
- Anencephaly: vô sọ.
- Electroencephalogram: điện não đồ.
- Encephalitis: viêm não.
3. HEMI: nủa, phân nửa.
- Hemisphere: bán cầu.
- Hemicolectomy: cắt nửa đại tràng.
4. HYPNO: ngủ.

- Hypnalgia: đau trong lúc ngủ.
- Hypnogenic: gây ngủ.
- Hypnotherapy: trị liệu bằng cách cho ngủ.
5. MNEM-, MNES: nhớ.
- Amnesia: chứng hay quên.
6. NARCO: sững sờ, tê cóng.
- Narcotic: thuốc gây ngủ, thuốc gây mê.
- Narcolepsy: ngủ không kềm chế được.
7.
PSYCHO: tâm lý, tâm tinh thần.
- Psychologist: chuyên gia tâm lý.
- Psychiatrist: BS tâm thần.
- Psychoanalysis: phân tâm học.
- Psychogeriatrics: ngành học về rối loạn tâm thần người già.
8. SOMNI: ngủ.
- Hypersomnia: ngủ quá nhiều.
- Insomnia: mất ngủ.
- Somnolence: ngủ
9. MYELO: tuỷ.
- Myelitis: viêm tuỷ.
- Myeloblast: nguyên bào tuỷ.
- Myeloblastosis: quá nhiều nguyên bào tuỷ trong máu.
- Myeloma: u tuỷ.
- Poliomyelitis: sốt bại liệt.
10. -PLEGIA: liệt.
- Hemiplegia: liệt nửa người.
- Paraplegia: liệt hai chi dưới.
- Quadriplegia: liệt tứ chi.
11. QUADRI: bốn.
- Quadrangular: 4 góc.

- Quadrant: 1/4 (bụng).

16


THUẬT NGỮ Y KHOA

- Quadruplet: sanh tư.

17


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 11
1. PERI: chung quanh,
- Periaxial: quanh trục.
- Pericardium: ngoại tâm mạc.
- Perinuclear: quanh nhân.
- Periodontal: nha chu.
- Peripheral: ngoại biên.
2. AUTO: tự.
- Autograft: ghép tự thân.
- Autoimmunity: tự miễn.
- Automobile: xe hơi.
- Autonomy: tự trị.
- Autotransfusion: truyền máu tự thân.
3. POST: sau.
- Postcoital contraception: thuốc ngừa thai dùng sau khi giao hợp.
- Postoperative: hậu phẫu.

4. ACOU: nghe.
- Acoustics: thính học.
- Hemianacusia: mất khả năng nghe một tai.
5. -ALGIA: đau.
- Costalgia: đau xương sườn.
- Myalgia: đau cơ.
- Otalgia: đau tai.
- Rhinalgia: đau mũi.
6.
AUDIO: nghe.
- Audible: có thể nghe được.
- Audiology: Thính học.
- Audiovisual: thính thị.
- Auditory ossicles: 3 xương con trong tai giữa: Incus, malleus, stapes.
7. AUR: nhĩ, tai.
- Auricle: vành tai.
- Auripuncture: nhĩ châm.
8. BLEPHARO: mi mắt.
- Blepharal: thuộc về mi mắt.
- Blepharectomy: cắt bỏ một phần hoặc toàn phần mi mắt.
- Blepharitis: viêm mi mắt.
- Blepharoconjunctivitis: viêm mi mắt-kết mạc.
- Blepharoplasty: tạo hình mi mắt.
- Blepharoplegia: liệt mi mắt.
9. CHROMO, CHROMATO: sắc
- Achromatic: không màu, vô sắc.
- Chromatic: có màu, nhuộm sắc.
- Chromatophil: ưa màu, dễ bắt màu.
- Chromatophobia: không bắt màu, khó bắt màu, sợ màu.


18


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 12
1. CILIO: nheo, thể mi, nếp mi.
• Cilia: thể mi.
• Ciliary body: thể mi, phần nhiều mạch máu nối liền mạch mạc và mống mắt.
2. CORE, COREO: đồng tử mắt, con ngươi.
• Corecstasis: giãn đồng tử.
• Dicoria=diplocoria: đồng tử đôi.
• Dyscoria: đồng tử méo.
3. CYCLO: thể mi của mắt.
• Cyclitis: viêm thể mi.
• Cycloplegia: liệt cơ thể mi.
4. DACRYO: nước mắt.
• Chromodacryorrhea: nước mắt có màu.
• Dacryoadenitis: viêm tuyến lệ.
• Dacryocyst: túi lệ.
• Dacryocystectomy: cắt bỏ thành túi lệ.
• Dacryocystoptosis: sa túi lệ.
5. -ESTHESIA: cảm giác.
• Anesthesia: vô cảm, tê mê.
• Paresthesia: dị cảm.
• Esthesiogenic: gợi cảm, tạo cảm giác.
6. LACRIMO: lệ.
• Lacrimal apparatus: bộ máy lệ.
• Lacrimation: tiết lệ, ứa lệ.
• Lacrimonasal: lệ mũi.

• Lacrimotomy: rạch vào tuyến lệ, xẻ vào ống lệ-túi lệ.
7. NASO: mũi.
• Frontonasal: mũi và xoang trán.
• Nasogastric tube: thông dạ dày.
• Naso-oral: mũi miệng.
• Nasopharynx: mũi hầu.

19


THUẬT NGỮ Y KHOA

8. OCULO: mắt.
• Extraocular: ngoại nhãn cầu.
• Fundus oculi: đáy mắt.
• Oculomotor: vận nhãn.
9. ODOR: mùi, ngửi.
• Odorant: chất tạo mùi.
• Odoriferous: tạo mùi.
• Odorless: không có mùi.
10. -DYNIA: đau.
• Otodynia: đau tai.
• Rhinodynia: đau mũi.
• Orchidynia: đau tinh hoàn.

20


THUẬT NGỮ Y KHOA


Term 13
1. OLFACTO: mũi, khứu giác.
• Olfactory bulb: hành khứu.
• Olfactory nerve: dây I.
2. MYRINGO: màng nhĩ.
• Myringitis: viêm màng nhĩ.
• Myringotomy: xẻ màng nhĩ.
• Myringomycosis: nhiễm nấm màng nhĩ.
3. -OP: mắt, thị giác.
• Diplopia: nhìn đôi, song thị.
• Dysopia: Loạn thị.
• Gerontopia: lão thị.
• Hyperopia: viễn thị.
• Myopia: cận thị.
• Presbyopia: mắt kém điều tiết do tuổi tác.
4. OPHTHALMO: mắt.
• Enophthalmos: thụt mắt.
• Exophthalmos: lồi mắt.
• Ophthalmalgia: đau mắt.
• Ophthalmoscope: đèn soi đáy mắt.
5. OPTICO: nhìn, thị.
• Diopter: đơn vị đo khúc xạ lăng kính.
• Optic cup: Chỗ lõm nhẹ trên đĩa thị.
• Optic disk: đĩa thị.
• Optician: chuyên gia mắt kính.
6. OSMO: mùi, ngửi.
• Anosmia: mất mùi.
• Hyperosmia: mũi rất nhạy.
• Hyposmia: mũi kém nhạy.


21


THUẬT NGỮ Y KHOA

7. OTO: tai.
• Otalgia: đau tai.
• Otectomy: cắt bỏ mô của tai trong và tai giữa.
• Otitis media: viêm tai giữa.
• Otoencephalitis: viêm não do viêm tai giữa.
• Otoplasty: tạo hình tai.
• Otoscope: máy soi tai.
8. PHOTO: ánh sáng.
• Photalgia: đau do ánh sáng.
• Photoactive: nhạy với tia nắng mặt trời và tia cực tím.
• Phototherapy: quang liệu pháp.
• Photogenic: tạo ra ánh sáng.
• Photophobia: sợ ánh sáng.
• Photoreceptor: quang thụ cảm.
• Photosynthesis: quang tổng hợp.
• Photosensitive: nhạy cảm với ánh sáng.
• Photographer: thợ chụp ảnh.

22


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 14
1. RHINO: mũi.

• Rhinalgia: đau mũi.
• Rhinitis: viêm mũi.
• Rhinokyphosis: mũi gãy.
• Rhinoplasty: tạo hình mũi.
• Rhinoscope: máy soi mũi.
2. SCLERO: cứng, củng mạc.
• Atherosclerosis: xơ cứng mạch do các mảng vữa xơ.
• Arteriosclerosis: xơ cứng động mạch.
3. SCOTO: bóng đêm.
• Scotophobia: sợ bóng đêm.
• Scotophilia: yêu bóng đêm.
4. SONO: âm thanh.
• Ultrasonic: siêu âm.
• Ultrasonography: siêu âm ký.
5. STEREO: 3 chiều.
• Stereophonic: tạo âm thanh bằng cách sử dụng 2 hoặc nhiều kênh rồi tái tạo âm thanh cho ra các loa
riêng biệt.
6. VIS: nhìn.
• Visible: có thể thấy được.
• Television: tấy từ xa (vô tuyến truyền hình).
7. VITRO: kiếng. thuỷ tinh.
• In vitro: trong ống nghiệm, trong phòng thí nghiệm.
• In vitro fertilization: thụ tinh trong ống nghiệm.
• Vitrous body: thuỷ tinh thể.
• Vitrous humor: thuỷ tinh dịch.

23


THUẬT NGỮ Y KHOA


8. ACRO: đầu chi.
• Acroanesthesia: tê đầu chi.
• Acroarthritis: viêm khớp đầu chi.
• Acromegaly: bệnh to cực.
• Acrophobia: sợ độ cao.
9. AD: cận, kề.
• Adduct: khép.
• Adhesion: dính.
• Adrenal: thượng thận.
• Adsorb: hút bám.
10. ADENO: tuyến.
• Adenofibroma: u sợi tuyến.
• Adenoma: u tuyến.

24


THUẬT NGỮ Y KHOA

Term 15
1. ENDO: trong.
• Endocrine: nội tiết.
• Endoscope: máy nội soi.
• Endotracheal: nội khí quản.
2. SUPRA: trên.
• Supraclavicular: thượng đòn.
• Suprapubic: trên xương mu.
3. -TROPIC: hướng về, thay đổi theo hướng
• Adrenocorticotropic: hướng vỏ thượng thận.

• Gonadotropic: ảnh hưởng lên cơ quan sinh dục.
• Hypogonadotropic: Thiểu năng chất hướng sinh dục.
• Thyrotropic: ảnh hưởng lên tuyến giáp.
4. -EMIA: bệnh của máu.
• Anemia: thiếu máu.
• Azotemia: tăng nitơ máu.
• Dysproteinemia: rối loạn protein máu.
• Ischemia: thiếu máu cục bộ.
• Leukemia: bệnh bạch cầu.
• Polycythemia: đa hồng cầu.
• Hyperglycemia: tăng đường huyết.
5. ERYTHRO: đỏ.
• Erythrocyte: hồng cầu.
• Erythropoiesis: tạo hồng cầu.
6. HEMO, HEMATO: máu, huyết.
• Hematemesis: nôn ra máu.
• Hematencephalon: lụt não thất.
• Hematoid: giống như máu.
• Hematology: huyết học.
• Hemodynamics: huyết động học.
• Hemophilia: bệnh ưa chảy máu.

25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×