Tải bản đầy đủ (.docx) (21 trang)

Trac nghiem tong hop chuong trinh lop 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.1 KB, 21 trang )

202 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP MÔN TOÁN
log 3 (x 2 − 6) = log 3 (x − 2) + 1

Câu 1. Số nghiệm của phưon̛ g trình:
A. 0
B. 1
C. 2
Câu 2. Công thức lươṇ g giác nào đúng trong các câu sau:
A.

cos 2x = 1+ 2 cos 2 x
tan 2x =

C.

B.

2 tan x
1− tan 2 x

D.

Câu 3. Số phức z thỏa mãn:

z + 2(z + z) = 2 − 6i

D. 3

sin 2x = sin x cos x
cos2x = 2sin 2 x + 1


có phần thực là:

2
5

−6

là:

3
4

−1

A.
B.
C.
D.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = 2a, AD = a .Hình chiếu của S lên
o
(ABCD) là trung điểm H của AB, SC tạo với đáy một góc 45 . Thể tích khối chóp S.ABCD là:

A.

2 2a 3
3

B.

a3

3

C.

2a 3
3

D.

a3 3
2

(P) : 2x + 3y − z + 8 = 0 A(2 ; 2 ; 3)
Câu 5. Cho
,
. Mặt cầu (S) qua A, tiếp xúc với (P) và có tâm thuộc trục

hoành. Tâm I có hoành độ là:

A.

0

Câu 6. Tìm phần ảo của
A.

9

B.


z

12
5

C.

z = 4 − 3i +

2

biết
B.

49

29
5

D.

−1

1+ i
2+i

C.

−9


D.

40

Câu 7. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác cân AB = AC = a,
a. I là trung điểm của CC’. Tính cosin góc giữa (ABC) và (AB’I) ?

A.

2
2

B.

3
2

C.

3
10

D.

5
5

, BB’ =



a

Câu 8. Biết
π
A.

x 3 − 2 ln x
1
I=∫
dx = + ln 2
2
x
2
1

4

B.

ln 2

A.



1

B.




 x = − 3 + k 2π


x = k
3


B.

2

x − 2 y −1 z
=
=
1
2
1

−1

Câu 10. Nghiệm của phưon̛ g trình

A.

C.

(∆) :

M (1 ; 0 ; 0)


Câu 9. Cho điểm
trị a – b + c là:

. Giá trị của a là:

C.

D.

. Gọi

M '(a ; b ; c)

3

D.

cos 2x − cos x = 3(sin 2x + sin x)



 x = 3 + k 2π
 x = kπ


C.




 x = 3 + kπ


x = k
3


3

là điểm đối xứng của M qua (∆). Giá

−2

là:

D. Đáp án khác

Câu 11. Chọn ngẫu nhiên 3 số từ tập S = {1,2,3,... ,11}. Tính xác suất để tổng 3 số chọn được bằng 12?

A.

4
165

B.

7
165

C.


8
165

D.

13
165

A(−1 ;1 ; 0) B (2 ; 3 ; 1) C (0 ; 5 ; 2)

Câu 12. Cho tam giác ABC có

A.

,

1

G ; 3 ; 2 
3


B.

Câu 13. Nghiệm của phưon̛ g trình
Đáp số:
y=

Câu 14. Hàm số


2− x
x+2

,

1

G  ; − 3 ; − 1
3


9 x + 2.3 x − 3 = 0

, tọa độ trọng tâm G của tam giác là:

C.

1

G  ; 3 ; −1
3


D.

1

G  ; 3 ; 1
3



là:

có tiệm cận ngang là:

x = −2

y=2

25
36

19
36

y = −1

x = −1

A.
B.
C.
D.
Câu 15. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau được lập từ các số:
{0,1,2,3,4,5,6}.Chọn ngẫu nhiên 1 số từ S. Tính xác suất để số được chọn không chia hết cho 5.

A.

B.


Câu 16. Số phức z thỏa mãn

C.

31
36

(2 z − 1)(1 + i ) + ( z + 1)(1 − i ) = 2 − 2i

D.

11
36

có phần ảo là:


A.

1
3



B.
2Cn3+1 + Cn2 =

Câu 17. Tìm n biết:
Đáp số:


Câu 18. Cho

A.

π
< α < 2π
2

1
2

, và

1
3

C.

An3
2

B.

D.

−1

?


π

tan α +  = 1
4



1

. Giá trị của biểu thức

3
2

C.

π

A = cos α −  + sin α
6


15
2

là:

D. Đáp án khác

1


7 + 6x
dx
3x + 2
0

I =∫

Câu 19. Kết quả của tích phân
ln

5
2

là:
2 + ln

5
2

1
5
− ln
2
2

3 + 2 ln

5
2


A.
B.
C.
D.
Câu 20. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết: A(1;0;1), B(2;1;2), D(1;−1;1), C’(4;5;−5).Thể tích khối
hộp là:
Đáp số:
Câu 21. Phưon̛ g trình
A.

0

9 x − 3 .3 x + 2 = 0

B.

có hai nghiệm

x1 , x2 ( x1 < x2 )

3 log3 2

4 log2 3

C.

D.

y = x4 − 2x2 + 4


Câu 22. Cho hàm số

A.

. Giá trị của

là:

2

x 2 ( x 2 − 2) + 3 = m

. Tìm m để phương trình

m > 3
m = 2


A = 2 x1 + 3x2

B.

m<3

C.

có 2 nghiệm phân biệt?

m > 3

m < 2


D.

m<2

Câu 23. Cho tam giác ABC với A(3 ; m), B(m+1 ; -4) (3; ), Tìm m để cho diện tích tam giác OAB đạt giá trị
nhỏ nhất?


A.

1
2

B.

1
2

C.

0

2 log2 x + 1 = 2 − log 2 ( x − 2)

D.

1


Câu 24. Số nghiệm của phưon̛ g trình
là:
Đáp số:
Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác đều cạnh a. Mặt phẳng (α) tạo với (ABC)


o
một góc 30 và cắt tất cả các cạnh bên tại M, N, P. Khi đó, S

MNP

A.

a2
2

B.

a2

C.

2a 2
3

bằng:

D.


3a 2

2 log2 x + 1 = 2 − log 2 ( x − 2)

Câu 26. Nghiệm của phưon̛ g trình
là:
Đáp số:
Câu 27. Cho tam giác ABC có A(−1 ; 2), B(3 ; 5), C(4 ; 5). Diện tích tam giác ABC là:

A. Đáp án khác
Câu 28. Cho n thỏa mãn:
2

P( x) =  x 2 − 
x


B.

1
2

C.

C n0 − 2Cn1 + 4Cn2 = 97

2

D.


1
4

. Tìm hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển

n

.

Đáp số:

Câu 29. Cho

A.

3π 

α ∈ π ;

2 


30
49

cos α = −



B.


9
41

31
49

. Tính

π

tan α − 
4


C.

32
49

?

D.

33
49

y = − x 4 + 8x 2 − 4

Câu 30. Cho hàm số

. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau:
A. Hàm số có cực đại nhưng không có cực tiểu.
B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại = 0
D. A và B đều đúng
z

Câu 31. Tìm
A.

z = (1 − 2i )(1 + i ) 2

, biết

5

B.

13

C.

5 5

D.

2 3

2


2 I = ∫ ( 2 x 3 + ln x)dx

Câu 32. Cho

A.

1

13
+ 2 ln 2
2

. Tìm I?

B.

1+ 2 ln 2

C.

1
+ ln 2
2

D.

13
+ ln 2
4



Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB = 3a , BC = 5a ,mặt phẳng (SAC)
vuông góc với đáy. Biết

A.

a3 3

SA = 2a 3

B.



a3 3
3

SÂC = 300

. Thể tích khối chóp là:

C.

2a 3 3

D. Đáp án khác.

Câu 34. Cho A(−1 ; 1 ; 2), B(0 ; 1 ; 1), C(1 ; 0 ; 4) và đường thẳng
(d) và mặt phẳng (ABC) là:
A.


3

Câu 35. Cho

B.

−1

( P) : 2 x − y + z + 2 = 0

 1 
arccos

 3

C.


0

 x = −t

(d ) :  y = 2 + t
z = 3 − t


D.

(Q ) : x + y + 2 z − 1 = 0


6

. Góc giữa (P) và (Q) là:

1
arccos 
5

600

. Cao độ giao điểm của

300

A.
B.
C.
D.
Câu 36. Cho tam giác ABC có A(4 ; 8), B(−8 ; 2), C(−2 ; −10). Đươǹ g cao kẻ từ B của tam giác ABC là:
A.

x + 3y + 2 = 0

B.

Câu 37. Giá trị nhỏ nhất của hàm số

x − 3y + 6 = 0
f ( x) = x(2 − ln x)


4 − 2 ln 2

1

C.

x− y−2 = 0

D. Đáp án khác

trên [2 ; 3] là:
− 2 + 2 ln 2

e

A.
B.
C.
D.
Câu 38. Cho tứ diện ABCD có A(2 ; −1 ; 1), B(3 ; 0 ; −1), C(2 ; −1 ; 3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích tứ
diện bằng 5. Có 2 điểm D thỏa mãn yêu cầu của bài toán, tính tổng 2 tung độ của 2 điểm D trên?
Đáp số:

Câu 39. Tìm hệ số của x7 trong khai triển nhị thức Newton của
A. Đáp án khác
B. 15840
C. 5280

Câu 40. Nghiệm của phương trình


A.

π
π

x = 6 + k 2
 x = kπ


B.

 2 2
x − 
x


n

, biết
D. – 14784

tan x
= 2 cos 2 x. cos x + sin x − 1 − cos 3x
1 + tan 2 x

x = k 2π

C.


π

 x = 4 + kπ


x = k
3


4Cn3+1 + 2Cn2 = An3

là:

D. Đáp án khác

?


SD =

Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
(ABCD) là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp là:

A.

a 3 12

B.

2a 3

3

C.

a3
3

D.

a 13
2

a3 2
3

. Hình chiếu của S lên

.

x(3 + 5i ) + y (1 − 2i )3 = 9 + 14i

Câu 43. x, y là hai số thực thỏa mãn

A.

205
109

B.


. Giá trị của 2x – 3y là:

353
61

C.

172
61

D.

94
109

2

3 x − cos x
x→ 0
x2

lim

Câu 44. Tính

A.

1
+ ln 2
2


B.

3

C.

0

u = i − 2 j , v = 3i + 5( j − k )

D. Không tồn tại

[ u , v]

(0 ; i ; j ; k )

Câu 45. Cho
trong hệ tọa độ
. Tích có hướng
có cao độ là:
Đáp số:
Câu 46. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân, BA = BC = a .SA vuông góc với đáy và góc
giữa (SAC) và (SBC) bằng 600. Thể tích khối chóp là:

A.

a3
2


B.

a3
3

C.
3

Câu 47. Tổng hai nghiệm của phưon̛ g trình

a3
6

D.

a3 2
3

x + 1 + 3 x + 2 = 1 + 3 x 2 + 3x + 2

.

là:

0
−1
1
2
A.
B.

C.
D. .
Câu 48. Cho tứ diện ABCD có A(2 ; −1 ; 1), B(3 ; 0 ; −1), C(2 ; −1 ; 3) và D thuộc trục Oy. Biết thể tích
khối tứ diện bằng 5. Tung độ của điểm D là:
A. 2 hoặc – 2
B. 4 hoặc – 4
C. – 18 hoặc 12
D. 0 hoặc – 2
Câu 49. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy và AB = a, AD = 2a.
Góc giữa SB và đáy bằng 450. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng:

A.

a3 6
18

B.

2a 3 2
3

C.

a3 3
3

Câu 50. Số hạng có lũy thừa của x và y bằng nhau trong khai triển

D. Đáp án khác.
2y 


 x−3 
x


22

là số hạng thứ mấy ?


Đáp số:
Câu 51. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA vuông góc với đáy. Góc giữa SB và
đáy bằng 600. Khoảng cách giữa AC và SB theo a là:

A.

2a

B.

Câu 52. Cho mặt cầu
của (S) và (P) là:
A. Cắt nhau

a 2
2

B. Tiếp xúc

5


B.

Câu 54. Phương trình

A.

C.

( S ) : ( x − 1) 2 + ( y − 1) 2 + ( z + 2) 2 = 9

Câu 53. Cho số phức z thỏa mãn
A.

a 15
5

B.

và mặt phẳng

z + (1 − 2i ) z = 2 − 4i

13

C.

π

 x = 3 + k 2π


π
 x = − + k 2π
3


.

( P ) : x + 2 y − z − 11 = 0

C. Không cắt nhau

sin 2 x − sin x = 2 − 4 cos x

π

 x = 3 + k 2π

π
 x = + kπ
2


D.

a 7
7

. Vị trí tưon̛ g đối


D. Đáp án khác

. Tìm mô đun của số phức
10

w = z2 − z

?

D. Đáp án khác

có nghiệm là:

C.

π

 x = 3 + kπ
 x = kπ


D.

π

 x = − 3 + k 2π
 x = kπ


log3 ( x + 2) = 1 − log3 x


Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình
A.

x>0

B.

x > −2

là:
C.

−2< x <0

(2 + x)8

Câu 56. Cho khai triển
Đáp số:

, tìm hệ số của số hạng chứa

x6

D.

x<0

trong khai triển?


2iz − 1 = 5

Câu 57. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
là:
A. Đường thẳng
B. Điểm
C. Đường tròn
D. Elip
( P) : x − y + z + 2 = 0
A(1 ; − 2 ; 2)
Câu 58. Cho

. Điểm A’ đối xứng với A qua (P) có tung độ là:
A. – 1
B. – 2
C. – 3
D. 3
π
2

π
2

sin 2 x
dx
(sin x + 2) 2
0

I1 = ∫ cos x 3 sin x + 1 dx


I2 = ∫

0

Câu 59. Cho



. Phát biểu nào sau đây là sai ?


I1 =

A.

14
9

B.

I1 > I 2

1< x < 2

B.

D. Đáp án khác.

log2 ( x + 1) − 2 log4 (5 − x ) < 1 − log2 ( x − 2)


Câu 60. Nghiệm của bất phưon̛ g trình
A.

C.

3 2
I 2 = 2 ln +
2 3

−4< x <3

C.

2< x<5

là:

D.

2< x<3

Câu 61. Cho tam giác ABC có a = 5, b = 6, c = 7. Diện tích của tam giác ABC là:
5 5

A.

B.
y=

Câu 62. Cho hàm số

y=

A.

2x −1
x +1

6 6

C.

7 7

4 4

D.

. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là:

1
1
x+
3
3

y=

B.

1

1
x−
3
3

y=

C.

1
x
3

y=

D.

1
x −1
3

Câu 63. Có 6 tấm bìa được đánh số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên 4 tấm bìa và xếp thành hàng ngang từ
trái sang phải. Tính xác suất để xếp được một số tự nhiên có 4 chữ số?

A.

13
4

B.


5
6

C.

8
9

D.

35
36

log 1 [log2 ( 2 − x 2 )] > 0
2

Câu 64. Nghiệm của bất phương trình
A. (−1 ; 1) ∪ (2 ;+ ∞)
B. Đáp án khác

là:
C. (−1 ; 0) ∪ (0 ; 1)

D. (−1 ; 1)

C. Cả A, B đều đúng

D. Cả A, B đều sai


y = x2 + 2x − 3

Câu 65. Trên khoảng (0 ; 1), hàm số
:
A. Đồng biến
B. Nghịch biến
y = x − 3x + 1
3

Câu 66. Cho đồ thị (C) của hàm số
thẳng

d : y = x−2

2

. Ba tiếp tuyến của (C) tại giao điểm của (C) và đường

có tổng hệ số góc là:

A. 12

B. 15

C. 15

D. 18

a


3 − e2
∫0 ( x − 1).e dx = 4
2x

Câu 67. Tích phân
A. 1

B. 2

. Giá trị của a là
C. 3

D. 4


Câu 68. Số phức z thỏa mãn

(1 + 2i) z

2 z − z = 13

là số thuần ảo và

có phần ảo là:

A. 1
B. 1 hoặc – 1
C. 2 hoặc – 2
D. 2
Câu 69. Cho tam giác ABC có A(1 ; 0), B(0 ; 0), C(2 ; 1). Diện tích tam giác ABC là:


A.

2

B.

6
2

2
2

C.

D.

12

Câu 70. Một lô hàng có 30 sản phẩm trong đó có 3 phế phẩm được chia thành 3 phần bằng nhau, mỗi phần
10 sản phẩm. Tìm xác suất mỗi phần đều có 1 phế phẩm?

A.

49
203

B.

50

203

C.

Câu 71. Số nghiệm của phưon̛ g trình
A. Vô nghiệm
B. 1
x
x 1
sin − cos =
2
2 2

Câu 72. Cho


A.

7
4

B.



51
203

D.


52
203

3x − 31− x = 2

là:
C. 2

π

x ∈ ; π 
2


7
8

Tính

sin 2 x


C.
3

Câu 73. Tổng hai nghiệm của phưon̛ g trình

D. 3

2 7

9

?


D.

3 7
8

x + 1 + 3 x + 2 = 1 + 3 x 2 + 3x + 2

là:

0
−1
1
2
A.
B.
C.
D. .
Câu 74. Cho hình chóp đều SABC có cạnh đáy bằng a, SA = 2a . Thể tích khối chóp là:

A.

a3 3
3

Câu 75. Cho

xúc với (P) ?


B.

2a 3 3
3

( P) : 2 x − y − 2 z + 1 = 0

29
9



5
9

C.

3a 3 3
7

D.

a 3 11
12

và I(3 ; −5 ; 2).Tìm hoành độ tiếp điểm của (P) và mặt cầu tâm I, tiếp



14
9

A.
B.
C.
D. Đáp án khác
Câu 76. Trong một hộp có 20 viên bi đỏ và 8 bi xanh. Xét phép lấy ngẫu nhiên 7 viên bi từ hộp. Tính xác
xuất để 7 viên bi lấy ra không quá 2 bi đỏ?


99
1938

101
1938

102
1938

x− y−2 = 0

2 x + y + 14 = 0

A.
B. Đáp án khác
C.
D.
Câu 77. Cho tam giác ABC có A(4 ; 8), B(−8 ; 2), C(−2 ; −10). Đươǹ g cao kẻ từ C của tam giác ABC là:

A.

x + 3y + 2 = 0

x − 3y + 6 = 0

B.

x + 4x −1 = 0

C.

D.

3

Câu 78. Cho phưon̛ g trình

, khẳng định nào sau đây sai ?

f ( x) = x 3 + 4 x − 1

A, Hàm số

liên tục trên R

B. Phương trình

x3 + 4 x −1 = 0
x + 4x −1 = 0


luôn có ít nhất 1 nghiệm

3

C. Phương trình
D. Phưon̛ g trình

x3 + 4 x − 1 = 0

Câu 79. Nghiệm của phưon̛ g trình

A.



 x = − 3 + k 2π


x = k
3


(E) :

Câu 80. Elip

A.

2 5


B.

x2 y4
+
=1
9
4

B.

có nghiệm x0 ∈ (−∞ ; 0)
có nghiệm x0 ∈ (−1 ; 1)

cos 2x − cos x = 3(sin 2x + sin x)



 x = 3 + k 2π
 x = kπ


C.



 x = 3 + kπ


x = k

3


là:

D. Đáp án khác

có tâm sai là:

3

C.

5
3

D.

2

Câu 81. Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a .Gọi M, N lần lượt là trung điểm của BC và AD,
Góc giữa AB và CD là:
o
o
o
o
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90

y=

Câu 82. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
x = −1, x = 0 ?

− x−2
x −1

MN = a 3

.

, trục hoành và các đươǹ g thẳng


A.

1

B.

2

C.

Câu 83. Số nghiệm của phưon̛ g trình
A.Vô nghiệm

B.1


3

B.

(1 − i ) z + 2i z = 5 + 3i

2 3

D.

2 ln 3 − 1

là:

C.

Câu 84. Cho số phức z thỏa mãn
A.

3x − 31−x = 2

3 ln 2 − 1

C.

2

D.

3


. Modul của z bằng :
5

D.

2 5
18

Câu 85. Tìm số hạng không chứa trong khai triển nhị thức Newton của
Đáp số:

1 

 2x + 5 
x


( x > 0) ?

5 n + 3n
n → ∞ 3n − 2 n +1 + 2 3.3n
lim

Câu 86. Kết quả của
Đáp số:

Câu 87. Cho tam giác ABC có
ngoại tiếp tam giác BCM?


A.

16 23
3 30

B.

a = 4, b = 3, c = 2

16 23
5 30

2

B.

Câu 89. Cho a thỏa mãn

A.

3
2

Câu 90. Tìm hệ số chứa
Đáp số:



B.
x8


C.
π
4

sin a + cos a =



3
2

D. Đáp án khác

có hoành độ là:

1

0
16 26
7 30

C.

y = − x2 + 4x − 3

Câu 88. Tọa độ đỉnh của Parabol
A.


, M là trung điểm của AB. Tính bán kính đường tròn

5
2

−1

D.

. Tính

C.

3
3

?


D.

[1 + x (1 − x ) ]
2

trong khai triển đa thức của

sin a − cos a

3


8

?

3
3


z

z

Câu 91. Số phức z thỏa mãn | − 2|= | | và
A.

−1

y = −x − 2

A.

2

B.

Câu 92. Cho hàm số

1

−2


D.

, phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm với đồ thị

, biết tọa độ tiếp điểm có hoành độ dương là:
y = −9 x + 12

1+ 22

Câu 94. Tính tổng
A.

là số thực có phần ảo là:
C.

y = − x 3 + 3x − 2

y = −9 x + 13

B.

Câu 93. Cho tam giác ABC có
A.

( z + 1)( z − i )

B.

b


B.

c

= 7,

2 + 22

0
S = C2014
+ 2.C

2014.2 2013

= 6,

1
2014

C.
π
Cˆ =
3

C.

C.

D. Đáp án khác


. Tính a?
3 + 22

2014
+ ⋅ ⋅ ⋅ +2015.C2014

2015.2 2014

y = −9 x + 14

D.

4 + 22

là:
2016.2 2013

D. Đáp án khác

z − 3 + 2i

Câu 95. Tìm số phức z có mô đun bằng 1 sao cho

A.

4
13

B.


Câu 96. Cho họ đươǹ g cong (
) khi m thay đổi là:
A. Đường tròn
Câu 97. Bất phương trình

A.

m =1

3
13

Cm

):

C.

−2
13

D.

x 2 + y 2 + 2mx + 4( m + 2 ) y + m + 6 = 0

B. Điểm

m=3


Câu 98. Hình thoi ABCD cạnh a, góc

D. Parabol

có nghiệm khi?

C.
ABC = 60°

−5
13

. Tập hợp tâm của họ đươǹ g tròn

C. Đường thẳng

mx 2 + ( 2m − 1) x + m + 1 < 0

B.

nhỏ nhất. Số phức đó có phần ảo là:

m=0

có diện tích bằng?

m=

D.


1
4

(

Cm


A.

a2 3
8

Câu 99. sin
A.

B.

 3π

+ a

 2


a2 3
4

C.


a2 3
2

D.

a2 3
6

bằng ?

sin a

B.

Câu 100. Bất phương trình

( x + 1)

x( x + 1) ≤ 0
2

A.

− sin a

B.

C.

x ≤0


( x + 1)

− cos a

D.

cos a

tưon̛ g đưon̛ g với bất phương trình:

x <0

C.

( x + 1) 2

x ≤0

D.

( x + 1) 2

x <0

Câu 101. Tìm hàm số có tiệm cận xiên?
y=

A.


x +1
x−2

y=

B.

x 2 − 3x − 1
x −1

C.

y = x 3 − 3x 2 + 4

D.

y = x4 − x2 + 2

Câu 102. Có 5 bông hoa hồng bạch, 7 bông hồng nhung và 4 bông cúc vàng. Chọn ngẫu nhiên 3 bông hoa.
Tính xác suất để 3 bông hoa được chọn không cùng 1 loại?

A.

7
80

B.

Câu103. Cho hàm số
tại 3 điểm phân biệt?


A.

C.

(C ) : y = x 3 + ( 2m − 1) x 2 − m + 1


 m ≠1
m ≠ 1

2


B.
1

1
14

m < −2
m > 0


C.

3
25

D. Đáp án khác


. Tìm m để đường thẳng

1
02

y = 2mx − m + 1

D.

và (C) cắt nhau


m ≠ 0 1
m ≠ −

2


I = ∫ ( 2e x + e x ) dx
2

0

Câu 104. Tính

A.

1


?

B.

e

( P) : 2 x + y − 2 z + 1 = 0

C.



2e

d:

D.
x − 3 y z +1
= =
1
2 −2

Câu 105. Cho
, A(1 ; 2 ; −3 ),
góc với (d) và song song với (P) có véc tơ chỉ phưon̛ g có cao độ là:

1
e


. Đươǹ g thẳng (∆) qua A vuông


A. 1

B. 2

C. 3

D. 4
15

Câu 106. Tìm hệ số không chứa x trong khai triển

2 
3
 x+

x


?

Đáp số:
Câu 107. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a ,
của AB, SH là đươǹ g cao, góc giữa SD và đáy là 600. Thể tích khối chóp là:

A.

a 3 13

2

B.

a3
2

C.

a3 5
5

BC = a 3

, H là trung điểm

D. Đáp án khác.

y = x 3 − 3x 2 + 1

Câu 108. Cho hàm số
. Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2
B. A và D đều đúng
C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = −1.
sin α =

Câu 109. Cho góc thỏa mãn


A.

119
128

B.

1
4

. Giá trị của

244
127

A = (sin 4α + 2 sin 2α ). cos α


C.

123
256

Câu 110. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các hàm số

A.

29
3


B.

30
3

C.
∆:

Câu 111. Cho A(1 ; 5 ; 0), B(3 ; 3 ; 6) và
tích nhỏ nhất có tung độ là:
A. 1
B. 2

D. Đáp án khác.

y = x2 − x − 3

31
3

x +1 y −1 z
=
=
2
−1 2



D.


y=x

A.

B.

x2 y2
+
=1
9
4

. Điểm M thuộc (∆) để tam giác MAB có diện

C. 3

C.

là:

32
3

D. 0

Câu 112. Phưon̛ g trình chính tắc của Elip (E) có trục lớn là 6, tiệu cự bằng
x2 y2
2
+
=

9
4
2

là?

x2 y2
+
=1
4 25

D.

2 5

là:

3x 2 2 y 2
+
=1
9
3

Câu 113. Cho (∆): x – 2y + 1 = 0 và hai điểm A(1 ; 2), B(0 ; –1). Tung độ của điểm M thuộc (∆) sao cho
tam giác MAB vuông tại M là:




A. 1 hoặc


4
9

B. 0 hoặc

Câu 114. Tập xác định của phương trình
A.

x > −1

B.

7
5

C. 1 hoặc

7
3

D. Đáp án khác

log2 ( x 3 + 1) − log2 ( x 2 − x + 1) − 2 log2 x = 0

x>0

C.

x∈R


D.

là?

x≠0

( z − 4i ) 2 − 6( z − 4i ) + 25 = 0

Câu 115. Phương trình
A. 0

Câu 116. Phưon̛ g trình
A.

Câu 117. Gọi
của

z1 , z 2

B. −2
1
 
2

−1

−3 x

− 2.4 x − 3.( 2 ) 2 x = 0


có nghiệm là:
B.

z1 , z2

có hai nghiệm. Tổng phần ảo của hai nghiệm đó là:
C. 6
D. 4

log2 3

C.

log 2 5

là hai nghiệm phức của phưon̛ g trình

D.
z 2 − 4z + 9 = 0

0

. M, N lần lượt là điểm biểu diễn

. Độ dài MN là:
5

A.


B.

2 5

C.

3 5

D.

4 5

log 2 x. log3 ( 2 x − 1) = 2 log2 x

Câu 118. Số nghiệm của phưon̛ g trình
A. 0

là:

B. 1

C. 2

D. 3

( z 2 + z − 3) 2 + (2 z + 1) 2 = 0

Câu 119. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
A. Không xác định được
B. 2

Câu 120. Chọn công thức sai trong các câu sau:
tan 2a =

A.
B.
C.

?
C. 3

D. 4

2 tan a
1 − tan 2 a

sin 3a = 3 sin a − 4 sin 3 a
cos 3a = 4 cos 3 a − 3 cos a
tan(a + b) =

D.
Câu 121. Cho

tan a − tan b
1 + tan a. tan b

( P) : 2 x − y + 2 z − 1 = 0

và A( 1;3;−2). Hình chiếu của A trên (P) có tọa độ A’(a ; b ; c). Giá trị



của a – b + c là:
Đáp số:
Câu 122. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác cân, AB = AC = a , góc BAC = 1200 . Mặt
phẳng (AB’C’) tạo với đáy một góc 600. Thể tích lăng trụ là:

A.

a3
3

B.

3a 3
8

Câu 123. Nghiệm của phưon̛ g trình

A.

x = 2
 x = −3


B.

C.

a3
2


D.

(3 + 5 ) x + (3 − 5 ) x = 3.2 x

x = 1
 x = −1


C.

là:

x = 0
 x = −1


z1 , z 2

4a 3
5

D. Đáp án khác.
A = ( z1 ) 4 + ( z 2 ) 4

z 2 − 2z + 5 = 0

Câu 124. Gọi
, là các nghiệm của phưon̛ g trình
. Tính
?

Đáp số:
Câu 125. Cho A(2 ; 0 ; 0), C(0 ; 4 ; 0), D(0 ; 0 ; 4). Tọa độ B(a ; b ; c ) có a – 4b + c là bao nhiêu để tứ giác
OABC là hình chữ nhật?
A. 12
B.14
C.−14
D.−12
Câu 126. Gọi
Đáp số:

z1

là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình

Câu 127. Cho hàm số

z 2 + 2z + 3 = 0

A = z1

. Tính

2

?
x0 = 1

(C ) : y = x 3 − 3 x 2

. Phưon̛ g trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ

là:
y = −3 x + 1
y = 3x + 3
y = −3 x − 6
y=x
A.
B.
C.
D.
Câu 128. Cho tam giác ABC biết A(4 ; 4), B(0 ; 2), C(8 ; −4). Diện tích tam giác ABC là:
A. 5
B. 10
C. 15
D. 20
Câu 129. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 số ghi trên 3 thẻ với
nhau. Tính xác xuất để tích nhận được là một số lẻ?

A.

3
42

B.

5
42
− 1 + 3x − 2 x 2
x→ 1
x −1


C.

7
39

D.

6
43

lim

Câu 130. Tìm giới hạn sau lim

?

A. +∞
B. −∞
C. 0
D. 1
Câu 131. Cho ba điểm B(1 ; 0 ; 1), C(−1 ; 1 ; 0), D(2 ; −1 ; −2). Phương trình mặt phẳng qua B, C, D là:
A.

− 4x − 7 y + z − 2 = 0

B.

x − 2 y + 3z − 6 = 0



C.

x − 2 y + 3z + 1 = 0

D.

4x + 7 y − z − 3 = 0

y = f ( x) = cos x − sin x

Câu 132. Cho hàm số
A. Chẵn

là hàm số:
B. Lẻ

C. Không chẵn không lẻ

D. Không xác định

2i z − 1 = 5

Câu 133. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn
A. -1

B. 0

là đươǹ g tròn có tâm có hoành độ là:

C. 1


D. 2

3x + 4 − 2 x + 1 = x + 3

Câu 134. Số nghiệm của phưon̛ g trình:
là:
A. Vô nghiệm
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 135. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, độ dài cạnh bên gấp đôi chiều cao của
hình chóp. Thể tích khối chóp là:
a3 3
36

a3
12

a3 3
2

A.
B.
C.
Câu 136. Đươǹ g tròn có chu vi bằng 8 thì có diện tích là:
A.

16π


B.

d:

Câu 137. Cho
A. 0



C.

x −1 y + 2 z −1
=
=
1
2
−1

B. 2

 x = kπ
 x = arctan(−2) + kπ




D. Đáp án khác

( P) : 2 x + y + z + 2 = 0


C. 4.

Câu 138. Nghiệm của phưon̛ g trình

A.

, và

D.

π

cos − 2 x  + 1 = cos 2 x
2


B.

π
π

x
=
+
k

6
3
 x = k 2π



a3

C.

. Giao điểm A của (d) và (P) có tung độ là:
D.−4

là:

π

 x = 2 + k 2π

1
 x = arctan  + kπ

 3

D. Đáp án khác

Câu 139. Có tất cả bao nhiêu số chẵn có 4 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 3045 từ tập hợp
A= {0,1,2,3,4,5,6,7}
A. 214
B. 216
C. 218
D. 220
log2 ( x + y ) − 1 = 2 log4 (2 x + y )
 2
2

 x + y = 10

Câu 140. Tổng hai nghiệm của hệ phương trình
A. 0
B. 1
C. 2

D. 3

là:


Câu 141. Trong mặt phẳng cho n điểm phân biệt. Tìm n biết có 210 véc tơ khác véc tơ không có điểm đầu
và điểm cuối lấy từ n điểm đã cho?
A. 14
B. 15
C. 16
D. 17
z 2 − 3z + 5 = 0

Câu 142. Cho số phức z có phần ảo âm và thỏa mãn

. Tìm mô đun của số phức

w = 2 z − 3 + 14
13

A.

B.

sin α =

Câu 143. Cho

A.

1

2
3

17

0 <α <

, và

B.

2 5
3

C.
π
2

11

D.
A=


. Tính giá trị của biểu thức

C.

Câu 144. Giá trị của a bằng bao nhiêu để hàm số

1
2

5

1 + sin 2α + cos 2α
sin α + cos α

3 3

D.

 2 x 2 − 3x − 2

, x≠2
f ( x) =  2 x − 4

, x=2
a

2
3


liên tục trên R ?

5
2

1
2
A.
B.
C.
D.
Câu 145. Cho ba điểm A(1 ; 0 ; 0), B(0 ; 0 ; 1), C(2 ; 1 ; 1). Diện tích tam giác ABC là:

A.

1
2

B.

2
2

C.

x1 + x2

6
2


D.

2

x + 2 7 − x = 2 x −1 + − x 2 + 8x − 7 + 1

Câu 146. Tổng hai nghiệm
của phương trình
là?
A. 9
B. 8
C. 7
D. 6
Câu 147. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ biết A(1 ; 0 ; 1), B(2 ; 1 ; 2), D(1 ; −1 ; 1), C’(4 ; 5 ; −5). Tính thể
tích khối hộp?
A. 7
B. 8
C. 9
D. 10
y = x2 − 4x

Câu 148. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đươǹ g

A.

11
2

Câu 149. Cho hàm số
A.


B.

52
3

y = x. sin x

C.


31
6

y = 2x

D.

1
5

. Biểu thức nào sau đây biểu diễn đúng?

xy"+ y'− xy = 2 cos x + sin x

là:


B.
C.

D.

xy '+ yy '− xy ' = 2 sin x
xy '+ y"− xy ' = 2 cos x
xy"−2 y '+ xy = −2 sin x

Câu 150. Cho tam giác ABC vuông tại A, góc B = 580 và cạnh a = 72 cm. Độ dài đường cao kẻ từ A có giá
trị xấp xỉ bằng ?
A. 32,35 cm
B. 38,15 cm
C. 37,5 cm
D. 31,01 cm
Câu 151. Gọi X là tập hợp các số gồm 2 chữ số khác nhau được lấy từ 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6. Lấy ngẫu nhiên
đồng thời hai phần tử của X. Tính xác suất cả hai số lấy ra đều là số chẵn?

A.

1
4

B.

1
3

C.

1
2


D.

1
5

Câu 152. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 600.
Khoảng cách từ A đến (SBC) là:

A.

a 3
2

B.

a 2
2

C.

x n − nx + n − 1
= f ( n)
x→ 1
( x − 1) 2

a 3

D.

3

4

lim

Câu 153. Kết quả của
A. 0

cos α = −

Câu 154. Biết

A.

25
107

B. 1
3
π
5

, và

B.

2

. Tính (2)?
C. 2


D. 3

<α <π

26
107

P=

. Tính giá trị của biểu thức

C.

27
107

D.

3 + 2 sin 2α
4 − cos 2α
28
107

Câu 155. Cho A(2 ; −3 ; −1), B(4 ; −1 ; 2), phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

A.
C.

2 x + 2 y + 3z + 1 = 0
x+ y−z =0


Câu 156. Hàm số
A. Chẵn

4x − 4 y − 6z +

B.
D.

y = f ( x) = tan x + sin x

B. Lẻ

15
=0
2

4x + 4 y + 6z − 7 = 0

là hàm số:
C. Không chẵn không lẻ

Câu 157. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

D. Không xác định


A.

∀x ∈ R : x 2 − x − 1 > 0


B.

∀x ∈ R : x 2 > 9 ⇒ x > 3

∀x ∈ N : n(n + 1)( n + 1)

∀x ∈ N * : n(n + 1)

*

C.

chia hết cho 6

D.

là số lẻ

y = ax 2 + bx + c

Câu 158. Parabol
đi qua A(0 ; 2) và có đỉnh I(2 ; 5) có tổng a + b + c là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 159. Cho tứ diện O.ABC với A(1 ; 2 ; −1), B(2 ; −1 ; 3), C(−2 ; 3 ; 3), O(0 ; 0 ; 0). Thể tích tứ diện
O.ABC là:


A.

40
3

B.

20
3

C.

10
3

D.

y = x2 − 2 x + 2

Câu 160. m bằng bao nhiêu thì 2 đồ thị hàm số
A.

m=2

B.

m =1


C.


1< m < 2

y=m

D.

5
3

có 4 điểm chung ?
m <1

Câu 161. Cho tam giác ABC, biết a = 24, b = 13, c = 15. Góc nhỏ nhất của tam giác có giá trị là:
A. 260 32’

B. 330 33’

C. 280 38’

D. 220 02’

Câu 162. Gọi S là tập hợp các ước nguyên dưon̛ g của số 43200. Chọn ngẫu nhiên chọn được số không chia
hết cho 5.

A.

1
2


B.

1
4

C.

1
3

D.
y=

Câu 163. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đươǹ g cong

A.

1
2

B.

1
+ 2 ln 2
3

C.

Câu 164. Tiếp tuyến đi qua M(1 ; 4) của đồ thị hàm số
A.


B.

y = x +3

Câu 165. Cho P(1 ; 1 ; 1), Q(0 ; 1 ; 2),
thỏa mãn MP = MQ có hoành độ là:

A.

1
2



B.

1
2

C.

D.
3x + 2
2x −1

y = −5 x + 9

(α ) : x − y + z + 1 = 0


C.

và đường thẳng

3
− ln 2
4

y=

y = −2 x + 6

1
x

1

1
5

y = −2 x + 3

là:

2
4 + ln 2
3

có phưon̛ g trình là:
D. Đáp án khác


. Tọa độ điểm M có tung độ là 1, nằm trong (α)

D.

0


1 + i z = z − 2i

w = (1 + i ) z + 2

Câu 166. Tập hợp điểm biểu diễn số phức
A. Điểm
B. Đường thẳng

, biết
C. Đường tròn

là:
D. Elip

y = x 4 − 2m 2 x 2 + 2 m + 1

Câu 167. Cho hàm số
thị và đươǹ g thẳng
A.

. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ


d : x =1

m=3

song song với
B.

∆ : y = −12 x + 4

m =1

C.

?

m=0

D.

m = ±2

e

Câu 168. Kết quả của tích phân

A.

1 e2
+
4 4


B.

1

I = ∫  x +  ln xdx
x
1

1 e2
+
2 4

C.

là:
3 e2
+
4 4

D.

e2
4

Câu 169. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w, biết w và z là hai số phức thỏa mãn:
tròn có tâm là:
A. (1 ; 0)
B. (2 ; 1)
C. (4 ; −2)

D. (−1 ; 2)
Câu 170. Tìm n biết:
A. 10


w = z + 2 − i


 z − 2−i =1

là đươǹ g

An2 − 14 = Cnn+−12 − 14n

B. 11

Câu 171. Cho số phức z thỏa mãn
A. -1
B. 0

C. 12
z
+z=2
1 − 2i

. Số phức
C. 1

D. 13
w = z2 − z


có phần thực là:
D. 2
AB = a, BC = a 3

Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O,
. Tam giác SOA
cân tại S, (SAD) vuông góc với đáy. Biết góc giữa SD và (ABCD) bằng 600. Thể tích khối chóp S.ABCD là:
a3
3

2a 3 3
6

2a 3 3
3

a3 3
3

20

15

14 5

16 2

A.
B.

C.
D.
Câu 173. Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9, và 12 là:
A.

B.

C.
f ( x) = log

Câu 174. Tập xác định của hàm số

2

D.

x + 1 − log 1 (3 − x) − log8 ( x − 1) 3
2

là:


A.

−1 < x < 1

B.

1< x < 3


C.

x<3

D.

x >1

( 3 − 4 5 )124

Câu 175. Trong khai triển
có bao nhiêu số hạng là số hữu tỉ?
A. 8
B. 16
C. 32
D. 64
Câu 176. Tam giác ABC có cạnh a = 8cm , b = 10cm , c = 13cm .Tính độ dài đường trung tuyến AM ? (Lấy
giá trị xấp xỉ)
A. 12,02cm
B. 11,08cm
C. 10,47cm
D. 10,89cm
z1 , z 2

Câu 177. Gọi
A.

5

, là các nghiệm của phưon̛ g trình

B.

1+ 5

C.
d:

Câu 178. Hình chiếu của đường thẳng
 x = 1 + 2t

 y = −1 + t
z = 0


z 2 − 2 z + 1 + 2i = 0

2+2 3

x −1 y + 1 z − 2
=
=
2
1
1

P = z1 + z 2

. Giá trị của

D.


là ?

13

trên mặt phẳng Oxy có phương trình là:

 x = −1 + 5t

 y = 2 − 3t
z = 0


 x = −1 − 2t

 y = −1 + t
z = 0


S = pr

S=

A.
B.
C.
D. Đáp án khác
Câu 179. Công thức nào sau đây không phải là công thức tính diện tích tam giác chính xác?
S=


A.

abc
2R

B.

C.

D.
y = x2 + x −1

Câu 180. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số

A.

3
15

B.

4
15

C.

S=

p ( p − a )( p − b)( p − c)
y = x4 + x −1




1
3

D.

1
a.ha
2

là:

2
15

o
Câu 181. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, mặt bên tạo với đáy một góc 60 .
Khoảng cách từ A đến (SBC) là:

A.

a 3
2

B.

a 2
2


a 3

C.

D.

Câu 182. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
C.

sin(180 0 − α ) = − cos α
sin(180 0 − α ) = sin α

B.
D.

sin(180 0 − α ) = − sin α
sin(180 0 − α ) = cos α

log2 (9 x − 4) = x log2 3 + log

Câu 183. Nghiệm của phưon̛ g trình

2

3

là:


3
4


log3 4

A. 1

B. 2

C. 4

D.

Câu 184. Cho tam giác ABC biết A(4 ; 4), B(0 ; 2), C(8 ; −4). Diện tích tam giác ABC là:
A. 5
B. 10
C. 15
D. 20
z −2 = z

Câu 185. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn



( z + 1)( z − i )

là số thực?

A. 0

B. 1
C. 2
D. 3
Câu 186. Diện tích tam giác ABC là bao nhiêu, biết A(2 ; 0 ; 0), B(0 ; 3 ; 1), C(−1 ; 4 ; 2) ?

A.

79
5

B.

108

(C ) : y =

Câu 187. Cho hàm số

C.

x +1
x−2

15
3

và đường thẳng

D.


d : y = x+m

6
2

. Tìm m để (d) cắt (C) tại hai điểm phân

x2 + y2 − 3y − 4 = 0

biệt A, B sao cho trọng tâm tam giác OAB nằm trên đường tròn

A. Đáp án khác.

B.

m = −3
15

m = 2

Câu 188. Cho tam giác ABC có
A.

5 2

B.

C.

m = −3

2

m = 15

 = 1350 , AB = 2 , AC = 2 2
3

C.

D.

m = −1
m = 0


. Độ dài BC là:

2 3

D.

2 5

f ( x) = (ax 2 + bx + c).e − x

Câu 189. Tính tổng của A = a + b + c sao cho

là một nguyên hàm của

g ( x) = x(1 − x).e − x


?
A. - 2
B. 4
C. 1
D. 3
Câu 190. Cho tam giác ABC biết A(2 ; 0 ; 0), C(0 ; 3 ; 1), C(−1 ; 4 ; 2). Độ dài trung tuyến AM và đường
cao AH lần lượt là:

A.

83
và 2 2
2

B.

83

2

2

C.

79

2

y = x 3 + 3 x 2 + mx + m


Câu 191. Tìm m để hàm số

luôn đồng biến ?

2

D.

79
và 2 2
2


A.

m<3

Câu 192. Cho
A.

B.

C.

a = (1; 2) , b = (−3 ;1) , c = (6 ; 5)

m = −3

B.

lim

Câu 193. Kết quả của

A.

m=3

1

m < −2

D.

. Tìm m để véc tơ

m=3

C.

ma + b

m=2

m≥3

cùng phưon̛ g với
D.

c


?

m = −2

3 .2 n − 1
2n

B.

1
2

C.

3

D.

3
2

Câu 194. Lập phương trình chính tắc của Elip có đỉnh A(-5 ; 0) và đi qua điểm M(3 ; -1)?

A.

x2 y2
+
=1
9 16


B.

x2 y2
+
=5
9 16

f ( x) =

Câu 195. Nguyên hàm của hàm số

A.

1

ln x +  + C
x


B.

A.

B.

C.
1− x2
x + x3


C.

ln x 2
+C
x + x3

( 2 cos x − 1)(sin x + cos x) = 1

π


x = 6 + k 3
 x = kπ


D.

x2 y2
+
=1
4 16

là:

1

− ln x +  + C
x



Câu 196. Nghiệm của phưon̛ g trình
 x = k 2π
π

x
=

+ kπ

6

x 2 16 y 2
+
=1
25
25

C.

D. Đáp án khác

là:

π

 x = 3 + k 2π
 x = kπ


D.


π


x = 6 + k 3
 x = k 2π


Câu 197. Một hộp có 5 viên bi đỏ, 3 bi vàng, 4 bi xanh. Có bao nhiêu cách lấy ra trong 4 viên bi có số bi đỏ
lớn hơn bi vàng?
A. 175
B. 275
C. 375
D. 475
z + 1 − 2i = 5

Câu 198. Một trong các số phức thỏa mãn

A.

5

B.

29
5

Câu 199. Trong mặt phẳng Oxy, cho




C.

z = 34

3
5

d :x− y+2=0

có phần ảo là:

D.

3

A(1 ; 1)



. Đươǹ g tròn tâm A và tiếp xúc với (d) có bán


kính là:
A.

1

3


B.
y=

C.

2

2

D.

2x +1
x −1

Câu 200. Cho hàm số
. Chọn phát biểu sai?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2
B. Hàm số không xác định tại điểm x = 1
C. Hàm số luôn nghịch biến


D. Đồ thị hàm số giao trục hoành tại điểm có hoành độ bằng
cos 2α = −

Câu 201. Cho

A.

1
5


4
5

, với


B.

π
<α <π
2
2 5
5

. Tính giá trị của biểu thức

C.

2 5
5

1
2

π

P = (1 + tan α ). cos − α 
4




D.

?

1
5

Câu 202. Cho tứ diện ABCD có AD = a, AB = b, AC = c .Thể tích của tứ diện theo a, b, c là:

A.

abc 2
12

B.

2abc
3

C.

abc
12

D.

abc 3
7


ĐÁP ÁN 202 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔNG HỢP
1B 2C 3B 4A 5C 6D 7C 8C 9A 10A 11B 12D 13 0 14C 15A 16B 17 11 18B 19B 20 9
21C 22A 23A 24B 25A 26 3 27A 28 1120 29B 30C 31C 32D 33C 34D 35B 36A 37B 38 -6 39D
40B 41C 42D 43B 44A 45 11 46C 47A 48C 49B 507 51C 52A 53C 54B 55A 56 112 57C 58D 59C
60D 61B 62A 63B 64C 65A 66C 67A 68B 69B 70B 71B 72D 73A 74D 75B 76B 77D 78C 79A
80C 81 C 82C 83B 84C 85 6528 86 1/8 87A 88A 89B 90 238 91D 92C 93C 94C 95C 96C 97C 98C 99C
100 C 101 B 102 A 103 D 104 B 105 C 106 320320 107 A 108 C 109 D 110 D 111 D 112 B 113 B 114 B
115 C 116 B 117 B 118 C 119 D 120 D 121 -2/3 122 B 123 B 124 -14 125 C 126 3 127 A 128 D 129 B
130 C 131 D 132 C 133 B 134 B 135 B 136 A 137 D 138 A 139 B 140 C 141 B 142 D 143 B 144 D
145 C 146 A 147 C 148 B 149 D 150 A 151 B 152 D 153 B 154 C 155 D 156 B 157 C 158 C 159
B 160 C 161 C 162 C 163 C 164 C 165 B 166 B 167 D 168 C 169 C 170 C 171 C 172 C 173 C 174 B
175 C 176 D 177 B 178 A 179 A 180 B 181 D 182 C 183 D 184 D 185 B 186 D 187 B 188 D 189 D
190 B 191 D 192 A 193 C 194 C 195 B 196 D 197 B 198 A 199 D 200 A 201 B 202 A


×