Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.92 KB, 2 trang )
TRƯỜNG THCS PHAN SÀO NAM
Lớp : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
MÔN : SINH HỌC 7
Thời gian : 45 phút
Ngày kiểm tra : . . . . . . . . . . . . . . . .
Điểm Lời phê của giáo viên
*. Ph ần trắc nghiệm ( 5 đ ):
Câu 1: (1 đ): điền từ thich hợp vào chỗ trống :
Câu 2: (1,5 đ): điền từ phù hợp vào chỗ trống: tinh có lơng xúc giác ; Định hướng âm thanh
phát hiện sớm kẻ thù ;Đào hang; Mắt có mí ;Bộ lơng mao dày xốp ; dài, khỏe.
Bộ phận cơ
thể
Đặc điểm
cấu tạo ngồi
Sự thích nghi với đời sống
và tập tính lẩn trốn kẻ thù
Bộ lơng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Giữ nhiệt, bảo vệ thỏ khi ẩn trong bụi rậm
Chi (có vuốt) Chi trước ngắn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Chi sau . . . . . . . . . . . . . . . . Bật nhảy xa → chạy trốn nhanh
Giác quan Mũi: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Thăm dò thức ăn và mơi trường
Tai có vành tai lớn, cử động
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
cử động được.
Giữ mắt khơng bị khơ, bảo vệ khi thỏ trốn
trong bụi gai rậm
Câu 3: ( 1,75 đ): chọn câu trả lời đúng:
Đặc điểm của cấu tạo Đặc điểm cấu tạo thích nghi với sự bay