Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

Phan phoi CT 37T (Nam DInh)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.31 KB, 19 trang )

phân phối chơng trình thcs môn toán
Lớp 6
Cả năm: 37 tuần, 140 tiết
Học kì I: 19 tuần, 72 tiết
Học kì II: 18 tuần, 68 tiết
I. Phân chia theo học kỳ và tuần học:
Cả năm 140 tiết Số học 111 tiết Hình học 29 tiết
Học kì I: 19 tuần
72 tiết
58 tiết
13 tuần đầu x 3 tiết = 39 tiết
4 tuần tiếp x 4 tiết = 16 tiết
1 tuần tiếp x 2 tiết = 2 tiết
1 tuần cuối x 1 tiết = 1 tiết
14 tiết
13 tuần đầu x 1 tiết = 13 tiết
5 tuần tiếp x 0 tiết = 0 tiết
1 tuần cuối x 1 tiết = 1 tiết
Học kì II: 18 tuần
68 tiết
53 tiết
13 tuần đầu x 3 tiết = 39 tiết
3 tuần tiếp x 4 tiết = 12 tiết
2 tuần cuối x 1 tiết = 2 tiết
15 tiết
13 tuần đầu x 1 tiết = 13 tiết
3 tuần tiếp x 0 tiết = 0 tiết
2 tuần cuối x 1 tiết = 2 tiết
II. Phân phối chơng trình
số học (111 tiết)
Chơng Mục Tiết thứ


I. Ôn tập
và bổ
túc về
Đ1. Tập hợp. Phần tử của tập hợp 1
Đ2. Tập hợp các số tự nhiên 2
Đ3. Ghi số tự nhiên 3
Đ4. Số phần tử của một tập hợp. Tập hợp con 4
Luyện tập 5
Đ5. Phép cộng và phép nhân 6
Luyện tập 7 - 8
Đ6. Phép trừ và phép chia 9
Luyện tập 10 - 11
Đ7. Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số 12
Luyện tập 13
Đ8. Chia hai luỹ thừa cùng cơ số 14
3
Đ9. Thứ tự thực hiện các phép tính. 15
Luyện tập 16 - 17
Kiểm tra 45' 18
Đ10. Tính chất chia hết của một tổng 19
Đ11. Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. 20
Luyện tập 21
Đ12. Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 22
Luyện tập 23
Đ13. Ước và bội 24
Đ14. Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. 25
Luyện tập 26
Đ15. Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. 27
Luyện tập 28
Đ16. Ước chung và bội chung 29

Luyện tập 30
Đ17. Ước chung lớn nhất 31
Luyện tập 32 - 33
Đ18. Bội chung nhỏ nhất 34
Luyện tập 35 - 36
Ôn tập chơng I 37 - 38
Kiểm tra 45' (chơng I) 39
II. Số
nguyên
Đ1. Làm quen với số nguyên âm 40
Đ2. Tập hợp các số nguyên 41
Đ3. Thứ tự trong tập hợp các số nguyên 42
Luyện tập 43
Đ4. Cộng hai số nguyên cùng dấu 44
Đ5. Cộng hai số nguyên khác dấu 45
Luyện tập 46
Đ6. Tính chất của phép cộng các số nguyên 47
Luyện tập 48
Đ7. Phép trừ hai số nguyên 49
Luyện tập 50
Đ8. Quy tắc dấu ngoặc 51
Luyện tập 52
Ôn tập học kì I
Kiểm trahọc kì I: ( 90 gồm Số học và Hình học)
53 -55
56,57
Trả bài kiểm tra học kì I (phần số học) 58
4
Đ9. Quy tắc chuyển vế - Luyện tập 59
Đ10. Nhân hai số nguyên khác dấu 60

Đ11. Nhân hai số nguyên cùng dấu 61
Luyện tập 62
Đ12. Tính chất của phép nhân 63
Luyện tập 64
Đ13. Bội và ớc của một số nguyên 65
Ôn tập chơng II 66, 67
Kiểm tra 45' (chơng II) 68
III. Phân
số
(43 tiết)
Đ1. Mở rộng khái niệm phân số 69
Đ2. Phân số bằng nhau 70
Đ3. Tính chất cơ bản của phân số 71
Đ4. Rút gọn phân số 72
Luyện tập 73, 74
Đ5. Quy đồng mẫu nhiều phân số 75
Luyện tập 76
Đ6. So sánh phân số 77
Đ7. Phép cộng phân số 78
Luyện tập 79
Đ8. Tính chất cơ bản của phép cộng phân số 80
Luyện tập 81
Đ9. Phép trừ phân số 82
Luyện tập 83
Đ10. Phép nhân phân số 84
Đ11. Tính chất cơ bản của phép nhân phân số 85
Luyện tập 86
Đ12. Phép chia phân số 87
Luyện tập 88
Đ13. Hỗn số. Số thập phân. Phần trăm 89

Luyện tập 90
Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân 91, 92
Kiểm tra 45' 93
Đ14. Tìm giá trị phân số của một số cho trớc 94
Luyện tập 95, 96
Đ15. Tìm một số biết giá trị một phân số của nó 97
Luyện tập 98, 99
5
Đ16. Tìm tỉ số của hai số 100
Luyện tập 101
Đ17. Biểu đồ phần trăm 102
Luyện tập 103
Ôn tập chơng III có phần trợ giúp của máy tính cầm tay
(MTCT)Casio,Vinacal hoặc máy tính tơng đơng
104, 105
Ôn tập cuối năm 106-108
Kiểm tra cuối năm ( Gồm số học và hình học) 109-110
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần số học) 111
Hình học (29 tiết)
Chơng Mục Tiết thứ
I. Đoạn
thẳng
(14 tiết)
Đ1. Điểm. Đờng thẳng 1
Đ2. Ba điểm thẳng hàng 2
Đ3. Đờng thẳng đi qua hai điểm 3
Đ4. Thực hành trồng cây thẳng hàng 4
Đ5. Tia 5
Luyện tập 6
Đ6. Đoạn thẳng 7

Đ7. Độ dài đoạn thẳng 8
Đ8. Khi nào thì AM + MB = AB ? 9
Luyện tập 10
Đ9. Vẽ đoạn thẳng cho biết độ dài 11
Đ10. Trung điểm của đoàn thẳng 12
Ôn tập chơng I 13
Kiểm tra 45' (chơng I) 14
Trả bài kiểm tra học kỳ I (phần hình học) 15
II. Góc Đ1. Nửa mặt phẳng 16
Đ2. Góc 17
Đ3. Số đo góc 18
Đ4. Khi nào thì xOy + yOz + xOz ? 19
Đ5. Vẽ góc cho biết số đo 20
Đ6. Tia phân giác của góc 21
Luyện tập 22
Đ17. Thực hành: Đo góc trên mặt đất 23, 24
Đ18. Đờng tròn 25
6
Đ19. Tam giác 26
Ôn tập chơng II có phần trợ giúp của MTCT Casio,Vinacal hoặc máy tính
tơng đơng.
27
Kiểm tra 45' (Chơng II) 28
Trả bài kiểm tra cuối năm (phần hình học) 29
Lớp 7
Cả năm: 37 tuần , 140 tiết
Học kì I: 19 tuần , 72 tiết
Học kì II: 17 tuần, 68 tiết
I. Phân chia theo học kỳ và tuần học:
Cả năm 140 tiết Đại số 70 tiết Hình học 70 tiết

Học kì I: 19 tuần
72 tiết
40 tiết
13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết
4 tuần tiếp x 3 tiết = 12 tiết
2 tuần cuối x 1 tiết = 2 tiết
32 tiết
13 tuần đầu x 2 tiết = 26 tiết
6 tuần cuối x 1 tiết = 6 tiết
Học kì II: 18 tuần
68 tiết
30 tiết
12 tuần đầu x 2 tiết = 24 tiết
6 tuần cuối x 1 tiết = 6 tiết
38 tiết
12 tuần đầu x 2 tiết = 24 tiết
4 tuần tiếp x 3 tiết = 12 tiết
2 tuần cuối x 1 tiết = 2 tiết
II. Phân phối chơng trình
đại số (70 tiết)
Chơng Mục Tiết thứ
I. Số hữu
tỉ - Số
thực (23
tiết)
Đ1. Tập hợp Q các số hữu tỉ 1
Đ2. Cộng, trừ số hữu tỉ 2
Đ3. Nhân, chia số hữu tỉ 3
Đ4. Giá trị tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng, trừ, nhân, chia số thập phân 4
Luyện tập 5

Đ5. Luỹ thừa của một số hữu tỉ 6
Đ6. Luỹ thừa của một số hữu tỉ (tiếp) 7
Luyện tập 8
Đ7. Tỉ lệ thức 9
7
Luyện tập 10
Đ8. Tính chất của d y tỉ số bằng nhau ã 11
Luyện tập 12
Đ9. Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 13
Luyện tập 14
Đ10. Làm tròn số 15
Luyện tập 16
Đ11. Số vô tỉ. Khái niệm về căn bậc hai 17
Đ12. Số thực 18
Luyện tập 19
Ôn tập chơng I có phần trợ giúp của MTCT Casio,Vinacal hoặc máy tính
tơng đơng
20, 21
Kiểm tra 45' (chơng I) 22
II. Hàm
số
và đồ thị
(17 tiết)

Đ1. Đại lợng tỉ lệ thuận 23
Đ2. Một số bài toán về đại lợng tỉ lệ thuận 24
Luyện tập 25
Đ3. Đại lợng tỉ lệ nghịch 26
Đ4. Một số bài toán về đại lợng tỉ lệ nghịch 27
Luyện tập 28

Đ5. Hàm số 29
Luyện tập 30
Đ6. Mặt phẳng tọa độ 31
Luyện tập 32
Đ7. Đồ thị của hàm số y = ax (a 0)
33
Luyện tập 34
Ôn tập chơng II có phần trợ giúp của MTCT Casio,Vinacal hoặc máy tính
tơng đơng
35
Kiểm tra chơng II
36
Ôn tập học kì I 37 - 38
Kiểm tra học kì I 39
Trả bài kiểm tra học kì I (Đại số và Hình học) 40
III.
Thống

(11 tiết)
Đ1. Thu nhập số liệu thống kê, tần số 41
Luyện tập 42
Đ2. Bảng "tần số" các giá trị của dấu hiệu 43
Luyện tập 44
Đ3. Biểu đồ 45
Luyện tập 46
Đ4. Số trung bình cộng 47
8
Luyện tập 48
Ôn tập chơng III có phần trợ giúp của máy tính Casio,Vinacal hoặc máy
tính tơng đơng

49
Kiểm tra 45' (chơng III) 50
IV. Biểu
thức
đại số
(19 tiết)

Đ1. Khái niệm về biểu thức đại số 51
Đ2. Giá trị của một biểu thức đại số 52
Đ3. Đơn thức 53
Đ4. Đơn thức đồng dạng 54
Luyện tập 55
Đ5. Đa thức 56
Đ6. Cộng, trừ đa thức 57
Luyện tập 58
Đ7. Đa thức một biến 59
Đ8. Cộng, trừ đa thức một biến 60
Luyện tập 61
Đ9. Nghiệm của đa thức một biến 62,63
Ôn tập chơng IV có phần trợ giúp của máy tính Casio,Vinacal hoặc máy
tính tơng đơng
64, 65
Kiểm tra chơng IV 66
Ôn tập cuối năm 67 - 68
Kiểm tra cuối năm 69
Trả bài kiểm tra cuối năm (Đại số và Hình học) 70
Hình học (70 tiết)
Chơng Mục Tiết thứ
I. Đờng Đ1. Hai góc đối đỉnh 1
Luyện tập 2

Đ2. Hai đờng thẳng vuông góc 3
Luyện tập 4
Đ3. Các góc tạo bởi một đờng thẳng cắt hai đờng thẳng 5
Đ4. Hai đờng thẳng song song 6
Luyện tập 7
Đ5. Tiên đề Ơclít về đờng thẳng song song 8
Luyện tập 9
Đ6. Từ vuông góc đến song song 10
Luyện tập 11
Đ7. Định lí 12
9

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×