Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Ngữ pháp tiếng Trung 代词

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (42.32 KB, 2 trang )

代代
指示、疑问问作程度、方式或事物性问

近指,远指,疑远,远远,那远,远远,远远,那远,
疑问代问的特殊用法

“远远、远远”,远远远,那远远,远远远



1.代代代代代代“代”
*“代代”代代“代代”
3 . 代代代代代 代

*“代代”代代“代代”

代代代代 A……代代代代代代代 A……
*2.代代代代代
*代代代代+代/代……
*代代/代代+代代代代……代/代……

1.代+代/代代代代代代代代代代代代
2.“代代”/“代代”/“代代” 代代代代代代代代代代代代
3.“代代”“代代”+代代代代代代代
*代+“代”代代代代+“代代”代代代
*代+代代代代代
4.“代代代”“代代代”代代代代代

4 . 代代代代 代
代代代代代代代 :“ 代代代/代代代代/
代代代代”代代/代代






Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×