Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De on giua ky II toan 10 (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.7 KB, 2 trang )

ễN THI GIA K II 02
x- 5
+ 1- x < 0 .
6
1
B. x > .
5

Cõu 1: Gii bt phng trỡnh

1
1
.
C. x < .
5
5
2
Cõu 2: Tỡm m 2x - 2mx + m + 1 > 0 , " x ẻ Ă .
A. m < 1 + 3 .
B. m < 1 A. x > -

C. m > 1 -

3.

D. 1 -

3 hoc m > 1 +
3 < m < 1+ 3 .

ỡù - 3x 2 - x + 4 0


ù
Cõu 3: Tp nghim ca h bt phng trỡnh ớ 2
l
ùù x + 3x < 0
ùợ
ộ 4 ử


ộ 4
4ữ

ờ- ; + Ơ


- ; 0ữ
T
=
3;
T
=

A. T = ờ
.
B.
.
C.


ờ 3 ữ
ờ 3



3





Cõu 4: Cho biu thc f ( x ) =

D. x < -




.




1
.
5

3.

D. T = ( - 3; 0) .

2x - 1
. Mnh no di õy l sai?

4x - 2x - 12
B. f ( x ) > 0, " x ẻ ( 2; + Ơ
2

A. f ( x ) < 0, " x > 2 .


3ữ

Ơ
;

C. f ( x ) < 0, " x ẻ ỗ
.


2ữ



).

ổ 3 1ử

- ; ữ

D. f ( x ) > 0, " x ẻ ỗ
.




ố 2 2ứ

2x + 3
Ê 3.
x2 + 1
2
B. Ê x Ê 0 .
3

Cõu 5: Gii bt phng trỡnh
A. x Ê

2
.
3

Cõu 6: Gii bt phng trỡnh
A. x > 0 .
C. x > 0 hoc x < - 1 .

C. x Ê 0 .

1 + 3x
Ê 3.
x

D. x Ê 0 hoc x

2

.
3

B. x < 0 .
D. - 1 < x < 0 .

Cõu 7: Tp nghim ca bt phng trỡnh - x 2 + 4x - 4 Ê 0 l
A. T = Ă .
B. T = Ă \ { 2} .
C. T = { 2} .

D. T = ặ.

Cõu 8: Gii bt phng trỡnh 2x - 1 > x + 1 .
A. 0 < x < 2 .
B. x < 0 .

D. x > 2 hoc x < 0 .

(

C. x > 2 .

)

2
Cõu 9: Tp nghim ca bt phng trỡnh x 4 - x < 0 l

A. T = ( - 2;2) .


B. T = ( 2; + Ơ

C. T = ( 2; + Ơ

D. T

).

) ẩ (= ( - Ơ ;2) .

2; 0) .

ỡù 2x - 8 Ê 0
ù
Cõu 10: Gii h bt phng trỡnh ớ 2
.
ùù x - 7x + 12 > 0

A. x Ê 4 .
B. 3 < x Ê 4 .
C. x < 3 .
D. 3 Ê x < 4 .
Cõu 11: Bt phng trỡnh no di õy vụ nghim?
A. x 2 - 3x > 0 .
B. - x 2 + 5x - 11 > 0 .
C. - 3x 2 + 6x - 19 < 0 .
D. - x 2 + 4x - 4 0 .
Cõu 12: Gii bt phng trỡnh x +
A. 1 < x < 2 hoc x = 3 .


1
> 3.
x- 1
B. x > 2 .
Trang 1/2 - Mó thi 011


C. 1 < x < 3 .

D. 1 < x < 2 hoc x > 2 .

ỡù
ùù x - 2 < x
2 .
Cõu 13: Gii h bt phng trỡnh ùớ
ùù 3x + 1
> 1
ùù
ùợ 2
1
A. x < 4 .
B. x > .
3

Cõu 14: Tp nghim ca bt phng trỡnh
A. T = ( - 2; + Ơ ) .

C.

1

< x < 4.
3

x 2 + 2x
> 0 l
x- 1
B. T = ( 1; + Ơ

C. T = ( - Ơ ; - 2) .

D. x <

1
hoc x > 4 .
3

).

D. T = ( - 2; 0) ẩ ( 1; + Ơ ) .

(

)

2
Cõu 15: Cho biu thc P = ( 1 - 3x ) x + 4x + 3 . Mnh no di õy l ỳng?

ổ 1ử

ỗ- 1; ữ

A. P < 0, " x ẻ ỗ
.



ố 3ứ
ổ 1ử

- 1; ữ

C. P > 0, " x ẻ ỗ
.



ố 3ứ

ổ 1ử

ỗ- 3; ữ
B. P > 0, " x ẻ ỗ
.



ố 3ứ
D. P < 0, " x ẻ ( - Ơ ; - 3) .

Cõu 16: Tỡm m phng trỡnh 2x 2 - 2mx + m + 1 = 0 cú hai nghim phõn bit.
3; - 1 + 3 ) .

(
C. m ẻ ( - Ơ ; - 1 + 3 ) .

(
D. m ẻ ( - 1 -

A. m ẻ - 1 -

B. m ẻ - Ơ ;1 -

) (
3; + Ơ ) .

3 ẩ 1+

3; + Ơ

).

Cõu 17: Tp nghim ca bt phng trỡnh x - 3 < 1 l
A. T = ( - Ơ ; - 4 ) ẩ ( - 2; + Ơ ) .

B. T = ( 2; 4) .

C. T = ( - 4; - 2) .

D. T = ( - Ơ ;2) .

Cõu 18: Gii bt phng trỡnh


2x + 1
> 2.
x- 1

A. x > 1 .
C. x < - 2 hoc x > 1 .
Cõu 19: Gii bt phng trỡnh

B. - 2 < x < 1 .
D. x < - 2 .
1
2
- 1.
x x+1

A. x > 0 .
C. x < - 1 hoc x > 0 .

B. x < - 1 .
D. - 1 < x < 0 .

Cõu 20: Gii bt phng trỡnh x 2 - 4x + 3 < 0 .
A. x ẻ ( 1; 3) .
C. x ẻ ộ

ở1; 3) .

ộ3; + Ơ
B. x ẻ ( - Ơ ;1ự


ỷẩ ờ



D. x ẻ ờ
ở1; 3ỳ
ỷ.

).

-----------------------------------------------

----------- HT ----------

Trang 2/2 - Mó thi 011



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×