SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QG NĂM 2017
TRƯỜNG THPT HOÀNG VĂN THỤ
ĐỀ ĐỀ XUẤT
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm có 05 trang)
Mã đề thi
ĐỀ GỐC
Họ, tên thí sinh: ………………………………………………
Số báo danh: …………………………………………………
Câu 1: Đồ thị hàm số: y
A. x
1.
1; y
x 3
có tiệm cận đứng , tiệm cận ngang lần lượt là :
x 1
B. x
1; y 3 .
C. x
3; y 1 .
D. x 1; y 3 .
Câu 2: Cho hàm số y f x
có đồ thị hàm số như hình vẽ. Khẳng định nào sau
đây đúng ?
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x
3.
0 và x 1 .
B. Hàm số đạt cực trị tại các điểm x
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x
0
D. Hàm số đạt cực trị tại các điểm x
2 và x
3.
Câu 3: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y 2 x 2
3
4
A. f;0
.
B. 0; f
.
Câu 4: Cho hàm số y
C. f; 2
.
x3
2
2x 2 3x . Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là:
3
3
§ 2·
C. ¨ 3; ¸ .
© 3¹
B. 1; 2
.
A. 1; 2
.
D. 2; f
.
Câu 5: Biết rằng đồ thị hàm số y
x2
và đường thẳng y
x 1
D. 1; 2
.
x 2 cắt nhau tại hai điểm phân biệt có tung
độ lần lượt là y1 , y2 . Tính y1 y2
A. y1 y2
4 .
B. y1 y2
2.
C. y1 y2
4.
Câu 6: Tìm tất cả giá trị thực của m để phương trình : x 4 2x 2
A. 0 m 1.
Câu 7: Cho hàm số y
B. 1 m 0 .
C. 1 m 1.
D. y1 y2
2 .
m có 4 nghiệm thực phân biệt
D. 2 m 2 .
x2 4
. Đồ thị hàm số có mấy đường tiệm cận?
x 1
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. 3.
Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y
A. ^5` .
B. m t 1 .
2sin x 1
đồng biến trên khoảng
sin x m
C. m d 0 .
Câu 9: Gọi M là điểm bất kì thuộc đồ thị (C) của hàm số y
§ S·
¨ 0; ¸
© 2¹
D. m ! 1 .
9
. Tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm
x2
cận của (C) đạt giá trị nhỏ nhất là:
A. 2 3 .
B. 6.
C. 6 3 .
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y
A. -5.
D. 9.
2mx 1
1
trên > 2;3@ là khi m nhận giá trị bằng:
mx
3
B. 1.
C. 0.
D. -2.
Câu 11: Một con thuyền đang ở ngoài khơi cách đất liền 120 km và cách hòn đảo 450 km . Hòn đảo cách đất
liền 270 km . Con thuyền cần cập bến để tiếp nhiên liệu rồi mang quà Tết ra đảo. Tìm quãng đường ngắn
nhất mà con thuyền đó đi ( làm tròn đến hàng đơn vị ).
A. 711 km.
Câu 12: Cho biểu thức A
A. a t 0;b t 0 .
B. 584 km.
5
C. 623 km.
D. 576 km.
a. 4 b , điều kiện xác định của biểu thức A là
B. a z 0;b z 0 .
C. a tùy ý; b>0.
D. a tùy ý, b t 0 .
Câu 13: Tìm số thực x biết log3 2 x
2 .
A. x
6 .
B. x
6.
C. x
4 .
Câu 14: Đặt log12 6 a;log12 7 b . Hãy biểu diễn log 2 7 theo a và b .
D. x
7 .
a
.
1 b
A. log 2 7
B. log 2 7
b
.
1 a
Câu 15: Cho x ! 0 . Hãy biểu diễn biểu thức
1
7
A. x 8 .
C. log 2 7
a
.
1 b
b
.
1 a
x x x dưới dạng lũy thừa của x với số mũ hữu tỉ?
3
B. x 8 .
D. log 2 7
5
C. x 8 .
D. x 8 .
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 10.3x 3 d 0 là:
A. > 1;1@ .
B. > 1;0
.
Câu 17: Hàm số y
2
4
1 5
> 2; 2@ .
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y
A. -tanx .
B.
D. 1;1
.
có tập xác định là:
.
A. D
C. D
x
C. 0;1@ .
B. D
f; 2
2; f
.
D. D
f; 2@ >2; f
.
ln(cotx
là
2
.
sin 2x
C. tanx.
D.
2
.
sin 2x
Câu 19: Số nghiệm thực của phương trình log3 x 3 3x 2
log 1 x x 2
0 là:
3
A. 0.
B. 1.
C. 3.
Câu 20: Tổng các nghiệm của phương trình x 1
.2x
2
A. 4.
B. 5.
D. 2.
2x x 2 1
4 2x 1 x 2