Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

TỪ VỰNG ÔN THI THPTQG THEO CHỦ ĐIỂM SÁCH GIÁO KHOA_CÔ PHAN ĐIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (794.56 KB, 16 trang )

TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 (HỌC KỲ 2)
và QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM
Nguồn:

FACEBOOK CÔ PHAN ĐIỆU:
/>FANPAGE LUYỆN THI THPTQG VỚI CÔ PHAN ĐIỆU:
/>
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
A – READING
pessimistic (adj)
optimistic (adj)
depression (n)
wipe out (v)
terrorism (n)
terrorist group (n)
on the contrary
burden (n)
labour-saving device (n)
micro technology (n)
telecommunication(n)
be bound to
link (v)
space-shuttle technology (n)
confident (adj)
political aim (n)
spacecraft (n)


/,pesi'mistik/
/,ɔpti'mistik/
/di'pre∫n/
/waip aut/
/'terərizəm/
/'terərist gru:p/
/ɔn ðə 'kɔntrəri/
/'bə:dn/
/'leibə 'seiviɳ di'vais
/'maikrəu tek'nɔlədʒi/
/'telikə,mju:ni'kei∫n/
/bi: baund tu/
/liɳk/
/'speis '∫ʌtl tek'nɔləddʒi/
/'kɔnfidənt/
/pə'litikl eim/
/'speiskrɑ:ft/

bi quan
lạc quan
suy thoái
xoá bỏ
sự khủng bố
nhóm khủng bố
ngược lại
gánh nặng
thiết bị giúp tiết kiệm sức lao động
công nghệ vi mô
viễn thông
chắc chắn làm gì

kết nối
công nghệ tàu vũ trụ con thoi
tin tưởng
mục đích chính trị
tàu vũ trụ

B – SPEAKING
land (v)
Mars (n)
Jupiter (n)
fatal disease (n)

/lænd/
/mɑ:z/
/'dʒu:pitə/
/'feitl/ /di'zi:z/

hạ cánh
Sao Hoả
Sao Mộc
bệnh chết người

C – LISTENING
incredible (adj)
centenarian (n)
eradicate (v)
life expectancy (n)
eternal (adj)

/in'kredəbl/

/,senti'neəriən/
/i'rædikeit/
/laif iks'pektənsi/
/i:'tə:nl/

không thể tin được
người sống tới trăm tuổi
thủ tiêu, xóa bỏ
tuổi thọ
vĩnh cửu, vĩnh hằng
1


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

curable (adj)
factor (n)
mushroom (n)
mushroom (v)

/'kjuərəbl/
/'fæktə/
/'mʌ∫rum/
/'mʌ∫rum/

có thể chữa trị
nhân tố
nấm

mọc lên như nấm

D – WRITING
ideal (adj)
conflict (n)
threat (n)
harmony (n)
desire (n)
materialistic (adj)

/ai'di:əl/
/'kɔnflikt/
/θret/
/'hɑ:məni/
/di'zaiə/
/mə,tiəriə'listik/

lý tưởng
xung đột
sự đe doạ, mối đe dọa
sự hoà hợp
mong ước
thực dụng, vật chất

UNIT 9: DESERTS
A - READING
desert
stretch of sandy desert (n)

(n)


/'dezət/
/stret∫ əv 'sændi/
/'sə:kl/

a steep slope
shrubland

(n)
(v)
(v)
(a)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)

/sti:p sləup/
/∫rʌblænd/

sa mạc
dải sa mạc cát

đường tròn, hình tròn
xoay quanh, vây quanh
gồm có, bao gồm
trên không, trên trời
lạc đà
thổ dân Úc
cuộc thám hiểm
gò, đống
cồn cát, đụn cát
đỉnh, nóc
cỏ lá nhọn
hành lang
dốc, đường dốc
dốc xuống, nghiêng
dốc thẳng đứng
cây bụi

B - SPEAKING
eucalyptus
cactus
date palm
crocodile
lizard
goat
mosquito
rabbit
rainfall

(n)
(v)

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)

/,ju:kə'liptəs/
/'kæktəs/
/'deitpɑ:m/
/'krɔkədail/
/'lizəd/
/gəut/
/məs'ki:təu/
/'ræbit/
/'reinfɔ:l/

cây bạch đàn
cây xương rồng
cây chà là
cá sấu
thằn lằn
con dê
con muỗi
con thỏ
lượng mưa

circle
comprise

aerial
camel
Aborigines
expedition
hummock
dune
crest
spinifex
corridor
slope

/kəm'praiz/
/'eəriəl/
/'kæməl/
/,æbə'ridʒini:z/
/,ekspi'di∫n/
/'hʌmək/
/dju:n/
/krest/
/'spainəfeks/
/'kɔridɔ:/
/sləup/

2


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

C - LISTENING
needle

cool
agent
edge

Facebook: cophandieu

(n)
(v)
(n)
(v)

/'ni:dl/
/ku:l/
/'eidʒənt/
/edʒ/

lá kim
làm nguội đi, làm mát
tác nhân
bờ, rìa

(v)
(a)
(n)

/iks'tend/
/'ærid/
/'mɔist∫ə/

(n)


/ou'eisi:z/

(n)
(n)
(n)
(n)

/'teibllænd/
/gə'zel/
/'æntiləup/
/'dʒækəl/

kéo dài, vươn tới
khô cằn
hơi ẩm
ốc đảo
những ốc đảo
vùng cao nguyên
linh dương
con sơn dương
chó rừng

(n)
(a)
(n)

/pʌls/
/'æpitaiziɳ/
/'meidʒə/


mạch
ngon lành, làm ngon miệng
chủ yếu

D – WRITING
extend
arid
moisture
oasis
oases
tableland
gazelle
antelope
jackal
E - LANGUAGE FOCUS
pulse
appetizing
major

UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
A - READING
tortoise
rhinoceros
leopard
identify
habitat
destruction
exploitation
drainage

wetland
urbanization
verge
biodiversity
vulnerable
enact
enact the law
threatened with extinction
rely on

(n)
(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(v)
(v)
(a)
(v)

/'tɔ:təs/
/rai'nɔsərəs/

/'lepəd/
/ai'dentifai/
/'hæbitæt/
/dis'trʌk∫n/
/,eksplɔi'tei∫n/
/'dreinidʒ/
/'wetlænd/
,ə:bənai´zei∫ən/
/və:dʒ/
/,baiəudai'və:səti/
/'vʌlnərəbl/
/i'nækt/
/i'nækt/
/iks'tiɳk∫n/
/ri'lai ɔn/

3

con rùa
con tê giác
con báo
nhận ra, nhận biết
môi trường sống
sự phá hoại, phá hủy
sự khai thác
sự rút nước
khu vực đầm lầy
sự đô thị hóa
bờ, ven
đa dạng sinh học

dễ bị tổn thương
ban hành
ban hành luật
có nguy cơ bị tuyệt chủng
dựa vào


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

B - SPEAKING
panda
rhino
decline
swamp
bark
root
illegal hunting
C - LISTENING
gorilla
bared teeth
sociable
sub-adult
silverback
nest
ranger
civil war
worm


(n)
(n)
(v)
(n)
(n)
(n)
(n)

/'pændə/
/'rainəu/
/di'klain/
/swɔmp/
/bɑ:k/
/ru:t/
/i'li:gl 'hʌntiɳ/

con gấu trúc
con tê giác
giảm sút, sa sút
đầm lầy
vỏ cây
rễ cây
sự săn bắn bất hợp pháp

(n)
(n)
(a)
(a)
(n)
(n/v)

(n)
(n)
(n)

/gə'rilə/
/,beəd 'ti:θ/
/'səu∫əbl/
/sʌb'ædʌlt /
/'silvəbæk/
/nest/
/'reindʒə/
/'sivl wɔ:/
/wə:m/

khỉ đột
răng hở
chan hòa, thân thiện
chưa trưởng thành
khỉ đột đực lớn
tổ, làm tổ
người gác rừng hoặc công viên lớn
nội chiến
con giun

D - WRITING
sufficient
livelihood
reserve

(a)

(n)
(n)

/sə'fi∫ənt/
/'laivlihud/
/ri'zə:v/

đủ, đầy đủ
sinh kế, cách kiếm sống
khu bảo tồn

/'mæntlpi:s/

mặt lò sưởi

E - LANGUAGE FOCUS
mantelpiece
(n)

UNIT 11: BOOKS
A - READING
taste
swallow
chew
digest
dip into
bit
reviewer
love affair
knit


(v)
(v)
(v)
(v)
(v)
(n)
(n)
(n)
(v)

/teist/
/'swɔləu/
/t∫u:/
/dai'dʒest /
/dip 'intu/
/bit/
/ri'vju:ə/
/lʌv ə'feə/
/nit/

nếm (đọc thử, qua loa)
nuốt chửng (đọc ngốn ngấu)
nhai (nghiền ngẫm)
tiêu hóa (đọc và suy ngẫm)
chấm vào (đọc qua loa)
miếng, mẩu, 1 chút, 1 ít
nhà phê bình sách, phim
chuyện yêu đương
đan


B – SPEAKING
science fiction
thriller
craft book
wizard
wizard school
brave
witty

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(a)
(a)

/'saiəns 'fik∫n/
/'θrilə/
/krɑ:ft buk/
/'wizəd/
/'wizəd sku:l/
/breiv/
/'witi/

truyện khoa học viễn tưởng
truyện ly kỳ
sách dạy thủ công
thầy phù thủy

trường đào tạo phù thủy
dũng cảm
hóm hỉnh, dí dỏm
4


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

C - LISTENING
incredible
wilderness
survive
reunite
distinct
faithful
impressive
resolve
recommend

(a)
(n)
(v)
(v)
(a)
(a)
(a)
(v)
(v)


/in'kredəbl/
/'wildənəs/
/sə'vaiv/
/,ri:ju:'nait/
/dis'tiɳkt/
/'feiθful/
/im'presiv/
/ri'zɔlv/
/,rekə'mend/

không thể tin được, lạ thường
vùng hoang dã
tồn tại
sum họp
khác biệt
trung thành
gây ấn tượng, xúc động
quyết tâm, kiên quyết
giới thiệu

E - LANGUAGE FOCUS
embarrass
mystery
tablet
pre-package
preference

(v)
(n)

(n)
(v)
(n)

/im'bærəs/
/'mistəri/
/'tæblit/
/pri'pækidʒ/
/'prefərəns/

làm bối rối, làm lúng túng
điều thần bí
viên thuốc
đóng gói trước
sự thích hơn

UNIT 12: WATER SPORTS
A - READING
water polo
vertical post
crossbar
goalie
sprint for st
advance
defensive
interfere with sth
opponent
penalize
punch
tie


(n)
(n)
(n)
(n)
(v)/n
(v)/n
(n)
(v)
(n)
(v)
(v)
(n)

/'wɔ:tə 'pəuləu/
/'və:tikl pəust/
/'krɔsbɑ:/
/'gəuli:/
/sprint/
/əd'vɑ:ns/
/di'fensiv/
/,intə'fiə/
/ə'pəunənt/
/'pi:nəlaiz/
/pʌnt∫/
/tai/

môn bóng nước
cột đứng
xà ngang

thủ thành, người giữ gôn
chạy nước rút
chuyển về phía trước
phòng ngự
can thiệp
đối thủ, đối phương
phạt
đấm
trận hòa

B - SPEAKING
scuba-diving
windsurfing
rowing
synchronized swimming
oars
air tank
regulator
mask
fins

(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)
(n)


/'sku:bə ,daiviɳ /
/'windsə:fiɳ/
/'rauiɳ/
/'siɳkrənaizd 'swimiɳ/
/ɔ:z/
/eə tæηk/
/'regjuleitə/
/mɑ:sk/
/finz/

lặn có bình dưỡng khí
môn lướt ván buồm
chèo thuyền
bơi đồng diễn (có nhạc kèm)
mái chèo
bình dưỡng khí
bộ điều hòa áp suất
mặt nạ
chân nhái, vây

C - LISTENING
Wright Junior College
Amateur Athletic Union

(n)
(a)

/rait 'dʒu:njə 'kɔlidʒ/
/'æmətə:/ /æθ'letik/


trường cao đẳng đào tạo thợ
hiệp hội các vận động viên không

5


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

D - WRITING
vertical
horizontally
fingertip
bend
touch

(a)
(adv)
(n)
(v)
(v)

Facebook: cophandieu

/'ju:njən/

chuyên

/'və:tikl/
/,hɔri'zɔntli/

/'fiɳgətip/
/bend/
/tʌt∫/

thẳng đứng
theo chiều ngang
đầu ngón tay
cúi xuống
chạm, tiếp xúc

UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
A – READING
host (v)
participate (v)
participant (n)
sports enthusiast (n)
title (n)
wrestling (n)
bodybuilding (n)
defend (v)
energetic (adj)
intensive (adj)
propose (v)
sportsmanship (n)
fairness (n)
generosity (n)

/həust/
/pɑ:'tisipeit/
/pɑ:'tisipənt/

/spɔ:t in'θju:ziæst/
/'taitl/
/'resliɳ/
/'bɔdi'bildiɳ/
/di'fend/
/,enə'dʒetik/
/in'tensiv/
/prə'pəuz/
/'spɔ:tsmən∫ip/
/'feənis/
/,dʒenə'rɔsəti/

đăng cai
tham gia
người tham gia
người hâm mộ thể thao
danh hiệu (vô địch)
đấu vật
thể hình
bảo vệ
mạnh mẽ, đầy nghị lực
cao độ
tiến cử, đề cử
tinh thần thể thao
công bằng
sự hào phóng

B - SPEAKING (sport games):
athletics (n)
marathon (n)

long jump (n)
high jump (n)
cycling (n)
table tennis (n)
badminton (n)
karatedo (n)
basketball (n)
volleyball (n)
horse racing (n)
diving (n)
boxing (n)
javelin (n)

/æθ'letiks/
/'mærəθən/
/lɔɳ dʒʌmp /
/hai dʒʌmp /
/'saikliɳ/
/'teibl 'tenis/
/'bædmintən/
/kera'tidəu/
/'bɑ:skitbɔ:l/
/'vɔlibɔ:l /
/hɔ:s ´reisiη/
/´daiviη/
/'bɔksiɳ/
/'dʒævlin/

điền kinh
ma ra tông

nhảy xa
nhảy cao
đua xe đạp
bóng bàn
cầu lông
ka ra te đô
bóng rổ
bóng chuyền
đua ngựa
lặn
đấm bốc
ném lao

/ɔd/
/ prə'pəuzl/
/´temptiη/ /ə'træktiv/
/'pəudiəm/
/pəul 'vɔ:ltiɳ /
6

lạ, bất thường
lời đề nghị
cuốn hút, hấp dẫn
bục danh dự
nhảy sào

C - LISTENING
odd (adj)
proposal (n)
temting = attractive

podium (n)
pole vaulting (n)


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

pole vaulter (n)
clear (v)
make ends meet

/pəul 'vɔ:ltə/
/kliə/
/meik endz mi:t /

vận động viên nhảy sào
nhảy qua
kiếm đủ tiền để sống

D - WRITING
dribble (v)
defender (n)
midfielder (n)
attacker (n) = striker
captain (n)
referee (n)
goal kick (n)
freekick (n)
offside (n)

inside left/ right (n)
goalpost (n)
infringe (v)
take a pass (v)
even up the score
obstruct (v)
drawn (adj)
decisive (adj)

/'dribl/
/di'fendə/
/mid 'fi:ldə /
/ə'tækə / /'straikə/
/'kæptin/
/,refə'ri:/
/gəul kik/
/fri: kik /
/'ɔ:fsaid/
/'in'said left/ /rait/
/gəulpəust/
/in'frindʒ/
/teik ə pɑ:s/
/'i:vən up ðə skɔ:/
/əb'strʌkt/
/drɔ:n/
/di'saisiv/

lừa bóng
hậu vệ
trung vệ

tiền đạo
đội trưởng
trọng tài
cú phát bóng
quả đá phạt trực tiếp
việt vị
tiền vệ trái/ phải
cột dọc
phạm lỗi
nhận đường chuyền
san bằng tỉ số
truy cản
hòa
quyết liệt, kiên quyết

UNIT 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
A - READING
humanitarian (n)
dedicate (v)
civilian (n)
epidemic (n)
initiative (adj)
appalled (adj)
appeal (v)
delegate (v)
mission (n)
vulnerable (adj)
poverty (n)
famine (n)
catastrophe (n)

tsunami (n)
hesitation (n)
neutral (adj)
impartial (adj)
relieve (v)

/hju:,mæni'teəriən/
/'dedikeit/
/sə'viljən/
/,epi'demik/
/i'ni∫iətiv/
/ə'pɔ:ld/
/ə'pi:l/
/'deligeit/
/'mi∫n/
/'vʌlnərəbl/
/'pɔvəti/
/'fæmin/
/kə'tæstrəfi/
/tsu:´na:mi/
/,hezi'tei∫n/
/'nju:trəl/
/im'pɑ:∫əl/
/ri'li:v/

B - SPEAKING
constitution (n)
attainment (n)

/,kɔnsti'tju:∫n/

/ə'teinmənt/

nhân đạo
cống hiến
thường dân
dịch bệnh
bắt đầu, lúc đầu
bị choáng
kêu gọi
đại diện
nhiệm vụ
dễ bị tổn thương
đói nghèo
nạn đói
thảm họa
sóng thần
sự lưỡng lự
trung lập
công bằng, vô tư
làm dịu đi
(sự) thành lập
đạt được, kiến thức, học thức
7


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

advocate (v)

potential (n)
habitat (n)

/'ædvəkeit/
/pə'ten∫əl/
/'hæbitæt/

chủ trương, tán thành
khả năng
môi trường sống

C - LISTENING
destruction (n)
enforce (v)
purpose (n)
relation (n)
right (n)
sign (v)
agreement (n)
force (n)
independence (n)

/dis'trʌk∫n/
/in'fɔ:s/
/'pə:pəs/
/ri'lei∫n/
/rait/
/sain/
/ə'gri:mənt/
/fɔ:s/

/,indi'pendəns/

sự phá hủy
làm cho có hiệu lực
mục đích
mối quan hệ
quyền
ký kết
thỏa thuận
quyền lực, bắt buộc
độc lập

E. LANGUAGE FOCUS
turn up (v)
go off = fire (v)
= explode

/tə:n up/
/gou ɔ:f /= /'faiə/
/iks'pləud/

xuất hiện, được tìm thấy
khai hỏa, nổ

try out = test by doing (v)
take after (v)
= to be like in appearance/
character

/trai aut/= /test bai 'du:iɳ/

/teik 'ɑ:ftə/
/laik/ /ə'piərəns/
/'kæriktə/

dùng thử
giống

get over (v)
hold up (v)
look after (v)
delay = postpone (v)
= cancel

/get 'əuvə/
/həuld up/
/luk 'ɑ:ftə/
/di'lei/ /pəs'pəun/
/'kænsəl/

bình phục
làm trễ, chặn lại để cướp
trông nom
hoãn lại

PHRASAL VERBS
Phrasal verbs
fill in
get over
get on with
get through

give up
go away
go on
go out
go off
hold up

Synonyms
Vietnamese meanings
complete
điền vào; hoàn thành
recover from
bình phục
acquainted with, have relationship quen với, có quan hệ với
with
pass
thông, kết nối, vượt qua, thi đỗ
stop
từ bỏ
leave
bỏ đi
Continue
tiếp tục
go for a walk
đi chơi, đi dạo
stop burning ( a fire)
tắt (lửa), mất (điện)
explode
nổ
ring

reo
delay, postpone, put off
trì hoãn, hoãn lại, lỡ hẹn
8


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

hurry up
look after
look up
put on
stay up late
take up
take off
take after
turn on
turn off
turn up
wash up
stand for
try out

Facebook: cophandieu

be quick
take care of, care for
find (in a dictionary/ a reference
book)
wear

go to bed late
play
continue (uncompleted work)
remove (shoes, clothes ….)
(plane) leave the ground
be like, be similar, resemble
switch on
switch off
arrive
appear
wash the dishes
Abbreviate
test, examine

nhanh, vội
chăm sóc
tra cứu, tìm kiếm
mặc, đi (dày dép, quần áo …)
thức khuya
chơi
tiếp tục (công việc còn dang dở)
cởi ra (giầy dép, quần áo …)
cất cánh (máy bay)
giống
bật
tắt
đến
xuất hiện
rửa bát đĩa
viết tắt, thay thế cho

kiểm tra, xem xét

UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
A. READING
khai hóa văn minh
ăn sâu, lâu đời
việc sinh con
việc chăm sóc gia đình
Thời đại khai sáng
tin
niềm tin, lòng tin
sự tham gia
lan rộng
thuộc về trí tuệ
tiên phong, người tiên phong
phân biệt đối xử
thuộc về luật pháp, hợp pháp
coi trọng
thể hiện sự không công bằng
không tin, hoài nghi

civilization (n)
deep-seated (adj)
childbearing (n)
homemaking (n)
Age of Enlightenment
believe (v)
belief (n)
involvement (n)
widespread (adj)

intellectual (adj)
pioneer (n)
discriminate (v)
legal (adj)
respectful (adj)
resentful (adj)
disbelieving (adj)

/,sivilai'zei∫n/
/,di:p 'si:tid/
/'t∫aildbeəriɳ/
/'həummeikiɳ/
/eidʒ əv in'laitnmənt/
/bi'li:v/
/bi'li:f/
/in'vɔlvmənt/
/'waidspred/
/,intə'lektjuəl/
/,paiə'niə/
/dis'krimineit/
/'li:gl/
/ris'pektful/
/ri'zentful/
/'disbi'li:viɳ/

B - SPEAKING
neglect (v)
rear (v)
slave (n)
lose contact/touch with (v)


/ni'glekt/
/riə/
/sleiv/
/lu:z 'kɔntækt/ /tʌt∫/ /wið/

sao lãng, bỏ bê
nuôi dưỡng
nô lệ
mất liên lạc

C - LISTENING
domestic work (n)

/də'mestik wə:k/

việc nhà
9


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

firewood (n)

/'faiəwud/

củi


D - WRITING
respectively (adv)
distribution (n)
illustrate (v)

/ris'pektivli/
/,distri'bju:∫n/
/i'ləstreit/

tách biệt ra, theo thứ tự
sự phân bố
minh họa, là điển hình của

/steə/
/glɑ:ns/
/prə'hibit/

nhìn chằm chằm
liếc nhìn

/'sizəz/

cái kéo, sự chắp vá

E. LANGUAGE FOCUS
stare (v)
glance (v)
prohibit (smb/smt from doing …)
(v)
scissors (n)


cấm, ngăn cấm, ngăn chặn

PHRASAL VERBS (cont.)
explain sth to sb: giải thích cái gì cho ai
invite sb to somewhere: mời ai đến đâu
laugh at sb: cười ai
point sth at sb: chỉ cái gì vào ai
glance at sb/sth: liếc ai, liếc vào cái gì
stare at sb: nhìn chằm chằm vào ai
write to sb: viết cho ai
throw sth at sb/sth: ném cái gì vào ai/vào cái gì

wait for sb/ sth: đợi ai, đợi cái gì
ask sb for sth: hỏi xin ai cái gì
apply for sth (a job)/ apply to sb
search for sb/sth: tìm kiếm ai/ cái gì
talk to sb about sth: nói chuyện với ai về cái gì
discuss sth with sb: thảo luận chuyện gì với ai
have discussion about sth
leave + place: rời … đi
leave for + place: rời đến

UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
A - READING
admitted (adj)
accelerate (v)
justice (n)
diverse (adj)
estimate (v)

integration (n)
socio-economic (adj)

/əd'mitid/
/æk'seləreit/
/'dʒʌstis/
/dai'və:s/
/'estimeit/
/intig'rei∫n/
/'səusiəu¸i:kə´nɔmik/

tự nhận
thúc đẩy, đẩy nhanh
sự công bằng
thuộc nhiều loại khác nhau
ước chừng, đoán (khoảng...)
hòa nhập, hội nhập
thuộc về kinh tế, xã hội

B - SPEAKING
pose (v)

/pouz/

Summit Plenary
currency
* Religion:
Buddhism
Islam
Hinduism

Christianity

/'sʌmit/ /'pli:nəri/
/'kʌrənsi/
/ri'lidʒn/
/'budizm/
/'izlɑ:m/ /iz'lɑ:m/
/'hindu:izm/
/,kristi'ænəti/

đưa ra (yêu sách), đề ra (luận
điểm)
Cuộc họp thượng đỉnh
tiền tệ
Tôn giáo
Đạo Phật
đạo Hồi
Ấn Độ giáo
đạo Cơ Đốc
10


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

C - LISTENING
Muslims
submit
Catholicism

/'muzlimz/

/səb'mit/
/kə'θɔləsizm/

Catholics

/'kæθəlik/

Buddhist
geo-political (adj)

/'budist/
/dʒiəu - pə'litikl/

D - WRITING
islet (n)
spectacular (adj)
grotto (n)

/'ailit/
/spek'tækjulə/
/'grɔtəu/

Facebook: cophandieu
Hồi giáo
trình bày, đưa ra để xem xét
Thiên chúa giáo La Mã
người theo Thiên Chúa, tín đồ công
giáo
tín đồ đạo Phật
thuộc về khoa học chính trị

hòn đảo nhỏ
hùng vĩ
hang động

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC
Infinitive
abide
arise
awake
be
bear
beat
become
befall
begin
behold
bend
bereave
bespeak
beseech
bet
bid
bind
bite
bleed
blow
break
breed
bring
build

burn
burst
buy
cast
catch
chide
choose

Past
abode
arose
awoke
was, were
bore
beat
became
befell
began
beheld
bent
bereft
bespoke
besought
bet
bade
bound
bit
bled
blew
broke

bred
brought
built
burnt
burst
bought
cast
caught
chid
chose

Past participle
abode
arisen
awoke, awaked
been
borne, born
beaten
become
befallen
begun
beheld
bent
bereft
bespoken
besought
bet
bid, bidden
bound
bit, bitten

bled
blown
broken
bred
brought
built
burnt
burst
bought
cast
caught
chidden
chosen
11

Nghĩa
Trú ngụ,chịu đựng
Nổi dậy, nổi lên
Tỉnh dậy ,đánh thức
Thì, là, ở, bị được
Mang, chịu đựng, sinh đẻ
Đánh
Thành,trở nên
Xảy tới
Bắt đầu
Ngắm , nhìn
Uốn cong
Lấy đi, tước đoạt
Đặt trước, giữ trước
Van xin

Đánh cuộc, cá
Ra lệnh
Buộc, là dính vào
Cắn
Chảy máu
Thổi
Làm vỡ, bẻ gãy
Nuôi nấng
Mang lại, đem lại
Xây dựng
Đốt cháy
Nổ
Mua
Liệng, ném, quăng
Bắt, chụp được
Quở mắng
Lựa chọn


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

cleave
cling
clothe
come
cost
creep
crow
cut
deal

dig
do
draw
dream
drink
drive
dwell
eat
fall
feed
feel
fight
find
flee
fling
fly
forbear
forbid
foresee
foretell
forget
forgive
forsake
forswear
freeze
get
gild
give
go
grind

grow
hang
have
hear
heave
hew
hide
hit
hold
hurt
inlay

clove, cleft
clung
clad
came
cost
crept
crew, crowed
cut
dealt
dug
did
drew
dreamt
drank
drove
dwelt
ate
fell

fed
felt
fought
found
fled
flung
flew
forbore
forbade
foresaw
foretold
forgot
forgave
forsook
forswore
froze
got
gilt
gave
went
ground
grew
hung
had
heard
hove
hewed
hid
hit
held

hurt
inlaid

Facebook: cophandieu
Chẻ ra, tách ra
Bám, quyến luyến
Mặc, bận quần áo
Đến
Trị giá

Gáy, gà gáy
Cắt
Giao thiệp, chia bài
Đào
Làm
Kéo, vẽ
Mơ, mộng
Uống
Đưa, lái xe
Ở, trú ngụ
Ăn
Ngã, rơi
Nuôi cho ăn
Cảm thấy
Đánh , chiến đấu
Tìm thấy, cảm thấy
Chạy trốn
Ném
Bay
Kiêng cử

Cấm
Tiên tri
Tiên đoán
Quên
Tha thứ
Bỏ rơi, từ bỏ
Thề bỏ
Đông lại , đóng băng
Được, nhận, trở nên
Mạ vàng
Cho, đưa
Đi
Xay, nghiền nhỏ
Lớn lên, mọc, phát triển
Treo

Nghe
Nhấc lên, nâng lên
Gọt đẽo
Ẩn, trốn
Đụng chạm, va
Cầm giữ, tổ chức
Làm đau, làm hại
Khảm, cẩn

cloven, cleft
clung
clad
come
cost

crept
crowed
cut
dealt
dug
done
drawn
dreamt
drunk
driven
dwelt
eaten
fallen
fed
felt
fought
found
fled
flung
flown
forborne
forbidden
foreseen
foretold
forgotten
forgiven
forsaken
forsworn
frozen
got, gotten

gilt
given
gone
ground
grown
hung
had
heard
hove
hewn
hid, hidden
hit
held
hurt
inlaid
12


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

keep
kneel
knit
know
lade
lead
lay
lean
leap
learn

leave
lend
let
lie
light
lose
make
mean
meet
mistake
mislead
mow
outdo
outgo
overcast
overcome
overdo
overdrive
overhear
overspread
overhang
overrun
overtake
overthrow
pay
put
read
rend
rid
ride

ring
rise
rive
rot
run
saw
say
see
seek
sell

kept
knelt
knit
knew
laded
led
laid
leant
leapt
learnt
left
lent
let
lay
lit
lost
made
meant
met

mistook
misled
mowed
outdid
outwent
overcast
overcame
overdid
overdrove
overheard
overspread
overhung
overran
overtook
overthrew
paid
put
read
rent
rid
rode
rang
rose
rived
rotted
ran
sawed
said
saw
sought

sold

Facebook: cophandieu
Giữ, tiếp tục
Quì gối
Đan
Biết
Chất, chở, gánh
Dẫn dắt, lãnh đạo
Để, đặt, để trứng
Dựa vào
Nhảy
Học, được tin
Bỏ lại, rời khỏi
Cho vay, cho mượn
Hãy để, cho phép
Nằm dài ra
Đốt, thắp (đèn)
Mất, đánh mất
Làm, chế tạo
Có nghĩ, muốn nói
Gặp, đón
Lầm lẫn
Dẫn lạc đường
Cắt (cỏ)
Vượt lên, làm hơn
Vượt quá, lấn
Làm mờ, làm khuất
Vượt lên, trấn áp
Làm thái quá

Bắt làm quá
Nghe lỏm, chợt nghe
Lan ra, phủ khắp
Dựng xiên
Tràn ngập
Bắt kịp
Lật đổ
Trả tiền, thanh toán
Đặt, để
Đọc
Xé, làm rách
Vứt bỏ
Cỡi (ngụa, xe),đi xe
Đổ chuông, reo
Mọc lên, tăng
Chẻ, tách
Thối, mục nát
Chạy, điều hành
Cưa
Nói
Nhìn thấy
Tìm kiếm
Bán

kept
knelt
knit
known
laden
led

laid
leant
leapt
learnt
left
lent
let
lain
lit
lost
made
meant
met
mistaken
misled
mown
outdone
outgone
overcast
overcome
overdone
overdriven
overheard
overspread
overhung
overrun
overtaken
overthrown
paid
put

read
rent
rid
ridden
rung
risen
riven
rotten
run
sawn
said
seen
sought
sold
13


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

send
set
shake
shear
shed
shine
shoe
shoot
show
shred
shrink

shrive
shut
sing
sink
sit
slay
sleep
slide
slink
sling
slit
smell
smite
sow
speak
speed
spell
spend
spill
spin
spit
split
spread
spring
stand
steal
stick
sting
stink
stride

strike
string
strive
swear
sweat
sweep
swell
swim
swing

sent
set
shook
shere, sheared
shed
shone
shod
shot
showed
shred
shrank
shrove
shut
sang
sank
sat
slew
slept
slid
slink

slung
slit
smelt
smote
sowed
spoke
sped
spelt
spent
spilt
spun
spat
split
spread
sprang
stood
stole
stuck
stung
stank
strode
struck
strung
strove
swore
sweat
swept
swelled
swam
swung


Facebook: cophandieu
Gửi, phái đi
Để, đặt, lập nên
Lắc, lay, rũ
Gọt, cắt (lông cừu)
Đổ, tràn ra
Chiếu sáng
Đóng móng ngựa
Bắn, phóng mạnh
Chỉ, trỏ
Băm, chặt nhỏ
Rút lại, co
Xưng tội
Đóng lại
Hát
Đắm, chìm, nhận, chìm
Ngồi
Giết
Ngủ
Lướt, trượt, trơn
Chuồn đi
Ném, liệng, bắn ná
Bổ đôi, chẻ ra
Ngửi thấy
Đánh, đâm đá
Gieo hạt
Nói, xướng ngôn
Làm nhanh
Đánh vần

Tiêu xài, dành
Đổ vãi
Kéo sợi
Nhổ, khạc
Bổ, xẻ, chẻ, tách
Trải ra, làm tràn
Nhảy, nẩng lên
Đứng
Ăn trộm, cắp
Dán, dính
Châm, đốt
Hôi, có mùi hôi
Đi bước dài
Đánh, co vào
Xỏ dây
Cố gắng, nổ lực
Thề
Ra mồi hôi
Quét
Phồng lên, sưng
Bơi lội
Đánh đu

sent
set
shaken
shorn
shed
shone
shod

shot
shown
shred
shrunk
shriven
shut
sung
sunk
sat
slain
slept
slid
slink
slung
slit
smelt
smitten
sown
spoken
sped
spelt
spent
spilt
spun
spat
split
spread
sprung
stood
stolen

stuck
stung
stank
stridden
struck
strung
striven
sworn
sweat
swept
swellen
swum
swung
14


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

take
teach
tear
tell
think
thrive
throw
thrust
tread
unbend
undergo
understand

undertake
upset
wake
wear
weave
wed
weep
wet
win
wind
withdraw
withhold
withstand
wring
write
zinc

took
taught
tore
told
thought
throve
threw
thrust
trod
unbent
underwent
understood
undertook

upset
woke
wore
wove
wed/wedded
wept
wet/wetted
won
wound
withdrew
withheld
withstood
wrung
wrote
zinced/zincked

Facebook: cophandieu

taken
taught
torn
told
thought
thriven
thrown
thrust
trodden
unbent
undergone
understood

undertaken
upset
woken
worn
woven
wed/wedded
wept
wet/wetted
won
wound
withdrawn
withheld
withstood
wrung
written
zinced/zincked

Lấy, cầm
Dạy
Làm rách, xé
Nói, kể lại, bảo, yêu cầu
Nghĩ, tưởng
Thịnh vượng
Ném. liệng, quăng
Đẩy, nhét vào
Dẫm đạp, giày xéo
Dàn ra
Chịu đựng
Hiểu
Đảm nhận

Lật đổ, lộn ngược
Thức tỉnh
Mặc, đội, đeo
Dệt, đan
kết hôn
nhỏ nước, khóc
Làm ẩm, làm ướt
Thắng cuộc
cuộn, quấn, xoắn
Rút lui
từ chối, giấu
chống lại, chịu đựng
vặn
viết
Tráng kẽm, mạ kẽm

MỘT SỐ QUY LUẬT VỀ TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
A/ Trọng âm ở từ có 2 âm tiết:
I) Đa số động từ có 2 âm tiết thì âm tiết thứ 2 nhận trọng âm chính :
Eg: es’cape, for’get, be’gin, ac’cept ....
Ngoại lệ : ’promise, ’answer, ’enter, ’listen, ’open, ...
II) Đa số danh từ và tính từ 2 âm tiết có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất:
Eg: ‘butcher, ‘standard, ‘busy, ‘handsome ....
Ngoại lệ: ma’chine, mis’take, a’lone, a’ware,...
III) Một số từ vừa là danh từ, vừa là động từ có trọng âm chính không đổi:
Eg: ad’vice/ ad’vise, ’visit, re’ply, ’travel,’promise, ’picture …
Còn lại đa số các từ có 2 âm tiết mà có 2 chức năng thì trọng âm thay đổi theo chức năng của từ:
Eg: ’record (noun) / re’cord (verb),
’present (noun) / pre’sent (verb),
’desert (noun) / de’sert (verb) ....

B/ Những trường hợp khác
I) Các từ có tận cùng bằng các hậu tố sau có trọng âm chính rơi vào âm tiết đứng ngay trước hậu tố đó.
• 1/ -tion : pro’tection. compu’tation ...
15


TỪ VỰNG LỚP 12 ÔN THI THPTQG theo SGK

Facebook: cophandieu

• 2/ -sion : de’cision, per’mission ...
Ngoại lệ : ‘television
• 3/ -ic; -ical : ar’tistic, e’lectric, po’litical, ‘practical ...
Ngoại lệ : ‘Arabic, a’rithmatic, ‘Catholic, ‘politics
• 4/ -ity : a’bility, ne’cessity ...
• 5/ -ial ; ially : me’morial, in’dustrial, arti’ficially,
e’ssentially ...
• 6/ -itive : com’petitive, ‘sensitive ...
• 7/ -logy : e’cology, tech’nology...
• 8/ -graphy; -etry : ge’ography, trigo’nometry...
II) Các từ có tận cùng bằng các hậu tố sau có trọng âm rơi vào âm tiết cách hậu tố đó 1 âm tiết.
• 1/ -ate : con’siderate, ‘fortunate ...
• 2/ -ary : ‘necessary, ‘military ...
Ngoại lệ : docu’mentary, ele’mentary, supple’mentary, ex’traordinary.
III) Những hậu tố sau thường được nhận trọng âm chính.
• 1/ -ee : de’gree, refe’ree...
• 2/ -eer : mountai’ner, engi’neer...
• 3/ -ese : Japa’nese, Chi’nese ...
• 4/ -ain (chỉ áp dụng cho động từ) : re’main,
con’tain...

• 5/ -aire : questio’naire, millio’naire...
• 6/ -ique : tech’nique, an’tique...
• 7/ -esque : pictu’resque..
• Ngoại lệ : com’mittee, ‘coffee
IV) Hầu hết các tiền tố và hậu tố khi thêm vào không làm thay đổi trọng âm chính của từ đó.
Tiền tố : un- , im- , in- , ir- , dis- , non- , en- , re- , over- , underHậu tố: -ful, -less, -able, -al, -ous, -ly, -er, -ise/ -ize, -ing, -ment, -hood, -ship, -ness
V) Trọng âm ở các từ ghép
1. Hầu hết danh từ ghép và tính từ ghép có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên.
‘dishwasher, ‘filmmaker, ‘typewriter, ‘praiseworthy, ‘waterproof, ‘lightning-fast …
• Ngoại lệ : duty-’free, snow-’white
2.Tính từ ghép có từ đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ thì trọng âm chính rơi vào từ thứ 2, tận cùng là động từ
phân từ 2.

well-’done, well-’informed, short-’sighted,
bad-’tempered
3. Các trạng từ và động từ ghép có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 2.

up’stairs, down’stairs

down-’grade, ill-’treat

Giáo viên Phan Điệu
Nguồn Moon.vn

16



×