SNR and Scan Parameters
Trò chơi trao đổi
SNR
Độ phân giải
Thời
gian
chụp
Aicũng muốn phần nhiều về mình
2
GE Title or job number
12/25/2016
MỘTSỐYẾUTỐCHÍNH
• SNR
và
Bề dày lát cắt (slicethickness)
• SNR
và
Trường chụp FOV(fieldofview)
• SNR
và
Matrận tần số (frequencymatrix)
• SNR
và
Matrận pha (phasematrix)
• SNR
và
PhaseFOV
• SNR
và
Băng thông thu nhận (ReceiveBandWidth)
• SNR
và
Số lần thu hình lặp lại (NEX)
• SNR
và
Khối ghi hình 3D(Locs perslab)
• SNR
và
Khoảng cách giữa các lát cắt (Spacing)
3
GE Title or job number
12/25/2016
1/
GE /
SNRlà gì?
• SNR là tỷ lệ Tín hiệu/Nhiễu
• Đây là giá trị tương quan trực tiếp đến chất lượng hình,nếu
SNRthấp,hình sẽ hạt và đôi khi đạt yêu cầu để chẩn đoán bệnh
FOV
SNR∝
FOV
SNR∝
2
2
×
Thk
Freq
×
× Thk ×
Freq
×
×
NEX
Phase ×
NEX
Phase ×
×
P-FOV
2DFT
Bw
×
P-FOV
×
Locs
3DFT
Bw
FOV: fieldofview
Thk: SliceThickness
NEX: No.of Excitations
P-FOV: PhaseFOV
Freq: Frequencyencording matrix
Phase: Phaseencording matrix
Bw:
Bandwidth
Locs: Locs perSlab
4
GE Title or job number
12/25/2016
Một số định nghĩa về độ phân giải
Pixel:điểm ảnh trên hình 2D
Voxel:thể tích ảnh trên hình 3D
• Tín hiệu đến từ proton,càng nhiều protoncàng nhiều tín hiệu
• Voxelcũng như ly chứa nước,voxelcàng lớn,nước càng nhiều
• Voxelcàng lớn,độ phân giải giảm
Lynào chứa nhiều nước hơn?
5
GE Title or job number
12/25/2016
Một số định nghĩa về độ phân giải
Pixellớn,độ phân giải thấp
Pixelnhỏ,độ phân giải cao
6
GE Title or job number
12/25/2016
2/
GE /
• SNRvsBề dày lát cắt (slicethickness)
5mm
10mm
2mm
Slice thickness
SNR∝SliceThickness
10mm
5mm
2mm
SNR 100%
SNR 50%
SNR 20%
Slice thickness
Dày
Mỏng
SNR
Tăng
Giảm
Độ phân giải
không gian
Giảm
Tăng
Khoảng chụp
Lớn
Nhỏ
7
GE Title or job number
12/25/2016
Chỉ thay đổi bề dày lát cắt,các thông số khác giữ nguyên
Slicethicknessislarge
Lát cắt
Dày hơn
Lát cắt Mỏng hơn
SNR
1
1
• Voxellớn hơn,chứa nhiều protonhơn,nhiều tín
hiệu hơn
• Voxellớn,nguy cơ bị xảo ảnh thể tích từng phần
(throughplanpartialvolumeeffect)
0.5
0.5
0
5mm
10mm
Linearrelationship
8
GE Title or job number
12/25/2016
Hiệu ứng thể tích một phần – Partialvolumeeffectthroughplan
• Hình MRIthể hiện tín hiệu trung bình của cả voxel,dođó sẽ cho tín hiệu xám
• Mặc dù các cấu trúc nhỏ bên trong voxelcó cường độ tín hiệu khác biệt nhau
rõ rệt.Dovậy chỉ khi có bề dày lát cắt thích hợp mới nhận thấy được khác biệt
10mm
5mm
10mm
5mm
9
GE Title or job number
12/25/2016
3/
GE /
• SNRvà trường chụp FieldofView(FOV)
24cm
14cm
18cm
FOV
SNR∝ FOV2
24cm
18cm
14cm
SNR 100%
SNR 56%
SNR 34%
FOV
Lớn
Nhỏ
SNR
Tăng
Giảm
Độ phân giải
không gian
Giảm
Tăng
10
GE Title or job number
12/25/2016
Chỉ thay đổi FOV,các thông số khác giữ nguyên
SNR
1
1
0.56
0.5
FOVlớn
FOVnhỏ
0
18cm
Kích thước Voxel
FOVfrequency
Matrixfrequency
x
24cm
FOV(cm)
FOVphase
Matrixphase
x
Bề dày lát cắt
• Kích thước voxeltăng khi tăng FOV=>SNRtang
• Kích thước voxeltăng =>độ phân giải giảm
• Tăng ảnh hưởng của hiệu ứng thể tích một phần
11
GE Title or job number
12/25/2016
Hiệu ứng thể tích một phần – Partialvolumeeffect(in-plan)
40 cm
40cm
• Voxelcàng lớn,càng dễ bị hiệu ứng
thể tích một phần.
• Voxelnhỏ,độ phân giải tốt hơn,
phát hiện thương tổn nhỏ tốt hơn.
10 cm pixel res
5 cm pixel res
12
GE Title or job number
12/25/2016
4/
GE /
• SNR và matrận tần số (FrequencyMatrix)
512
192
256
Hướng mã hóa tần số
Hướng mã hóa pha
Ma trận tần số (frequency matrix)
1
SNR ∝
Frequency encoding matrix
512
256
192
SNR 71%
SNR 100%
SNR 115%
Ma trận tần số
Lớn
Nhỏ
SNR
Giảm
Tăng
Độ phân giải
hướng frequency
Cải thiện
Giảm
13
GE Title or job number
12/25/2016
Chỉ thay đổi matrận tần số (frequency matrix),các thông số khác giữ nguyên
Frequency
direction
Phasedirection
Matrận tần số nhỏ hơn
Matrận tần số lớn
SNR
• Tăng matrận tần số =>voxelnhỏ hơn =>
SNRgiảm
• Voxelnhỏ hơn =>cải thiện độ phân giải
không gian
1.5
1
1
0.71
0.5
0
Frequency matrix
14
GE Title or job number
12/25/2016
• SNRvà matrận pha (PhaseMatrix)
512
160
256
Phase encoding direction
Ma trận pha (phase matrix)
SNR ∝
1
Phase encoding matrix
512
256
160
SNR 71%
SNR 100%
SNR 126%
Ma trận pha
Lớn
Nhỏ
SNR
Giảm
Tăng
Độ phân giải
hướng pha
Cải thiện
Thời gian chụp
Kéo dài
Giảm
Nhanh hơn
15
GE Title or job number
12/25/2016
5/
GE /
Chỉ thay đổi matrận pha (phase matrix),các thông số khác giữ nguyên
Frequency
direction
Phase
direction
Giảm matrận pha
Tăng matrận pha
SNR
• Tăng matrận pha =>voxelnhỏ hơn =>SNR
giảm
• Voxelnhỏ hơn =>cải thiện độ phân giải
không gian
1.5
1
1
0.71
0.5
0
256
512
Phase matrix
16
GE Title or job number
12/25/2016
• SNRandPhaseFOV
1.0
0.75
0.5
Phase encode direction
Phase FOV
SNR ∝
Phase FOV
1.0
0.75
0.5
SNR 100%
SNR 87%
SNR 70%
Phase FOV
Lớn
Nhỏ
SNR
Tăng
Giảm
Khả năng bị xảo
ảnh cuộn hình
Nhỏ
Thời gian chụp
Kéo dài
Lớn
Nhanh hơn
17
GE Title or job number
12/25/2016
SNR
1
0.87
1
0.50.5
00
PhaseFOV không ảnh hưởng kích thước voxel
•
Khi PhaseFOVlà 1.0,không có sự khác biệt xảy ra
•
Nếu PhaseFOVnhỏ hơn 1(vd:0.75),matrận hướng pha sẽ giảm
•
Kích thước của voxeltrên hướng pha không bị thay đổi
•
Thời gian chụp sẽ giảm dolượng thông tincần thu nhận theo
hướng pha giảm.
0.75
1
PhaseFOV
Scantime
1
1
0.75
0.5
0.5
00
0.75
1
PhaseFOV
ScanPhaseMatrix=SetupPhaseMatrixXPhaseFOV Factor
18
GE Title or job number
12/25/2016
6/
GE /
• SNRandReceiveBandWidth
31.2kHz
62.5kHz
16.5kHz
Receive Bandwidth
31.2kHz
16.5kHz
SNR 71%
SNR 100%
SNR 138%
rBW
Lớn
Nhỏ
SNR
Giảm
Tăng
Min TR/min TE
Nhỏ
Lớn
Xảo ảnh độ lệch
hóa học
Giảm
Tăng
Nhiễu do kim loại
Giảm
Tăng
1
SNR ∝
62.5kHz
Receive Band Width
19
GE Title or job number
12/25/2016
Signal
Signal
Noise
31.2kHz
Frequency
Noise
62.5kHz
SNR
• rBW là biên độ rộng của khoảng tần số thu
nhận tín hiệu
• Tăng rBW =>tăng thu nhận nhiễu =>giảm SNR
• Xảo ảnh độ lệch hóa học sẽ giảm
1.5
1
1
0.71
0.5
0
31.2
62.5
Receivebandwidth(kHz)
20
GE Title or job number
12/25/2016
Chemical Shift Artifact
• Water and fat signal from the
same spatial location are
displayed at slightly different
locations on the image due to
the slight difference in the
precessional frequency of water
and fat
• When bandwidth increases, the
existing chemical shift maps less
pixels in the frequency encoding
direction
Frequency
direction
21
GE Title or job number
12/25/2016
7/
GE /
• SNRandNEX
4NEX
2NEX
1NEX
NEX
SNR ∝
4 NEX
2 NEX
1 NEX
SNR 141%
SNR 100%
SNR 71%
NEX
Lớn
Nhỏ
SNR
Tăng
Giảm
Thời gian chụp
Kéo dài
Giảm
Xảo ảnh
do cử động
Giảm
Tăng
NEX
22
GE Title or job number
12/25/2016
SNR
2
2
1.41
1.51.5
1
11
0.5
0.5
2NEX
00
2
Scantime
22
NEX
4
2
1.51.5
1
11
0.5
0.5
4NEX
00
2
4
NEX
• Tăng NEXsẽ giúp tăng tín hiệu nhưng đồng thời cũng tăng thu
nhận nhiễu =>NEXtăng gấp đôi,SNRchỉ tăng khoảng 1.41
• Giảm xảo ảnh cử động
23
GE Title or job number
12/25/2016
• SNRandLocs.perSlab
64
16
8
Locs per slab
SNR ∝
Locs. Per Slab
64
32
16
SNR 100%
SNR 71%
SNR 50%
Locs per slab
Lớn
Nhỏ
SNR
Tăng
Giảm
Thời gian chụp
Kéo dài
Giảm
Trường chụp
Rộng hơn
Nhỏ hơn
24
GE Title or job number
12/25/2016
8/
GE /
Slice
direction
Large Locations per Slab
Small Locations per Slab
SNR
1
NEX
22
1
1
2
0.71
11
0.5
0.5
00
32
00
64
1
32
Locs per Slab
64
Locs per Slab
25
GE Title or job number
12/25/2016
• SNRandSpacing
10mm
2mm
0mm
Cross-talk
An ideal slice profile
Actual slice profile (small spacing)
Actual slice profile (large spacing)
26
GE Title or job number
12/25/2016
9/
GE /