Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

600 từ vựng toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (479.35 KB, 30 trang )

Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

abide by
ability
abundant
accept
access
accommondate
accomplishment
accounting


accumulate
accurately
accustom to
achievement
acquire
action
address
adhere to
adjacent
adjustment
admire
admit

v
n
adj
v
v
v
n
n
n
adv
v
n
v
n
n
v
adj

n
v
v

tuân theo
khả năng
thừa mứa
chấp nhận
truy cập
cung cấp
sự hoàn thành
tính toán,kế toán
sự tích lũy
chính xác
quen với
sự đạt được
đạt được
hành động
hướng đến
tuân theo
kế bên
sự điều chỉnh
ngưỡng mộ
cho phép

1|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe



Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

advanced
affordable
agenda
agent
aggresslvely
agreement
allocate

allow
alternative
announcement
annually
anxious
appeal
apply
appointment
appreciation
apprehensive
apprentice
approach
arrangement

adj
adj
n
n
adv
n
v
v
adj
n
adv
adj
n
v
n
n

adj
n
v
n

cao hơn
có khả năng
lịch trình thảo luận
đại diện của công ty
xoông xáo,tháo vát
thỏa thuận
phân vùng
cho phép
lựa chọn khác
tuyên bố công khai
hằng năm
lo lắng
thu hút
áp dụng
cuộc hẹn
sự nâng giá trị
lo lắng về tương lai
sinh viên(ẩm thực)
tiếp cận
sự sắp xếp

2|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe



Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60

arrive
as needed
ascertain
aspect
assemble
assess

asset
assignment
assist
association
assume
assurance
attainment
attend
attitude
attract
audience
audit
authorize
automatically

v
v
n
v
v
n
n
v
n
v
n
n
v
n
v

n
v
v
adv

đến
cần
để chắc chắn xem
khía cạnh
tập hợp lại
đánh giá
tài sản
công việc được phân công
giúp đỡ
sự liên kết hiệp hội
nắm giữ (vị trí mới)
đảm bảo
đạt được
tham dự
thái độ,quan điểm
thu hút
khán giả
kiểm toán
cho quyền
tự động

3|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe



Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80

available
avoid
aware
background
balance
bargain

basic
basis
be aware of
be in charge of
be made of
be ready for
bear
beforehand
behavior
benefit
beverage
blanket
board
borrow

adj
v
adj
n
n,v
n,v
adj
n
adj
v
v
v
v
adv
n

n
n
n
v
v

có sẵn
tránh ra
nhận thức
kiến thức cơ bản
cân bằng
mặc cả
cơ bản
cơ bản
nhận thức
phụ trách,đứng đầu
được làm từ
sẳn sàng cho
chịu đựng
trước
hành vi
lợi ích
thức uống giải khát
cái chăn
lên (tàu,xe,máy bay)
mượn

4|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe



Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

brand
bring in
bring together
bring up
broaden

budget
build up
burden
busy
calculation
call in
cancellation
candidate
capacity
carrier
casually
catalog
catch up
category
cautiously

n
v
v
v
v
v,n
v
n
adj
n
v
n
n
n

n
adv
n
v
n
adv

thương hiệu
thuê người
tụ tập
giới thiệu
mở rộng
ngân sách
tăng dần theo thời gian
trách nhiệm
bận rộn
tính toán
gọi đến
sự hủy bỏ
ứng viên
sức chứa,khả năng
hãng vận tải
không trang trọng
danh mục
bắt kịp
thể loại
thận trọng

5|Page
FibonacciEnglish

Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120

chain
characteristic
charge
check in

checkout
choose
circumstance
claim
client
code
coincide
collaboration
collection
combine
come up with
comfort
commensurate
commit
commonly
compare

n
adj
v
v
n
v
n
v
n
n
v
n
n

v
v
v
adj
v
adv
v

chuỗi
đặc trưng
tính giá
đăng k{ tại khách sạn
kiểm tra
chọn lựa
tình hình
đòi lại
khách hàng
mật mã,luật lệ
xảy ra đồng thời
hợp tác
bộ sưu tập
kết hợp
đạt tới,bắt kịp
an ủi
xứng với
cam kết
thông thường
so sánh

6|Page

FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

compatible
compensate
competition

compile
complete
complication
comprehensive
compromise
concentrate
concern
condition
conducive
conduct
condude
confidence
confirm
conform
confusion
consequence
conservative

adj
v
n
v
v
n
adj
n
v
n
n
adj

v
v
adj
v
v
n
n
adj

tương thích
đền bù
sự cạnh tranh
sưu tập,biên soạn
hoàn thành
phức tạp
bao gồm
kết hợp
tập trung
lo ngại
điều kiện
góp phần,dẫn đến
hướng dẫn
kết luận
tự tin
xác nhận
tuân theo
sự rắc rối
hậu quả
thận trọng


7|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160

consider
constantly

constantly
constitute
consuit
consume
contact
continue
contribute
control
convenient
convince
coordinate
courier
cover
creative
criticism
crucial
culinarry
currently

v
adv
adv
v
v
v
v
v
v
v
adj

v
v
n
v
adj
n
adj
adj
adv

cân nhắc
liên tục
tiếp tục
hình thành
thảo luận với
tiêu dùng
liên hệ
tiếp tục
góp phần,dẫn đến
kiểm soát
thuận lợi
thuyết phục
kết hợp
người đưa thư
bao bọc
sáng tạo
chỉ trích
chủ yếu
ẩm thực
hiện tại


8|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

customer

daringly
deadline
deal with
debt
decade
decision
dedication
deduct
defect
delay
delete
delicately
delivery
deluxe
demand
demonstrate
depart
description
designate

n
adj
n
v
n
n
n
n
v
n

v
v
adv
n
adj
v
v
v
n
v

khách hàng
dũng cảm
giới hạn
giả quyết
nợ
10 năm,thập kỉ
quyết định
sự cống hiến
khấu trừ
lỗi
trì hoãn
xóa
tế nhị
phân phối
xa xỉ
cầu(nhu cầu)
chứng minh
khởi hành
mô tả

chỉ định cho

9|Page
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200


desire
destination
detail
detect
determine
develop
diagnose
dialogue
dimension
directory
disappoint
discount
discrepancy
disk
disparate
disperse
display
disruption
disseminate
distinguish

v
n
n,v
v
v
v
v
n
n

n
v
v,n
n
n
adj
v
v
n
v
v

mong muốn
điểm đến
chi tiết
phát hiện
xác định
mở rộng
chuẩn đoán(bệnh)
đoạn hội thoại
kích thước
danh bạ
thất vọng
giảm giá
sự khác nhau
ổ đĩa
khác biệt
lan truyền
hiển thị
sự gián đoạn

lan truyền
phân biệt

10 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220


distraction
disturb
diversity
divide
dividend
down payment
draw
due to
duplicate
durable
duration
economize
effective
efficient
elegance
element
eligible
embarkation
emphasize
encouragement

n
v
n
v
n
n
v
prep

n
adj
n
v
adj
adj
n
n
adj
n
v
n

làm sao nhẵng
làm náo động
đa dạng
phân chia
cổ phần
sự trả tiền mặt
thu hút
bởi vì
bản sao
kéo dài
khoảng thời gian
tiết kiệm
hiệu quả
hiệu quả
sự trang nhã
nhân tố
thích hợp

lên tàu xe
nhấn mạnh
khuyến khích

11 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239

240

engage
enhance
enterprise
entertainment
entile
equivalent
escort
essentially
establish
estimate
evaluate
everyday
evident
exact
examine
excite
excursion
expand
expect
expense

v
v
n
n
v
adj
n

adv
v
n
v
adj
adj
adj
v
v
n
v
v
n

tham gia vào
nâng cao
doanh nghiệp
giải trí
cho phép
tương đương với
người bảo vệ
về bản chất
thành lập
đánh giá
đánh giá
mỗi ngày
rõ ràng
chính xác
kiểm tra
kích thích

du lich giá rẻ
mở rộng
mong đợi
chi phí

12 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258

259
260

experience
experiment
expert
expiration
explore
expose
express
express
extend
facilitate
factor
fad
failure
fall to
familiar
fare
fashion
favor
figure out
file

n
v
n
n
v
v

adj
v
v
v
n
n
v
v
adj
n
n
v
v
v

trải nghiệm
thí nghiệm
chuyên gia
hết hạn
thăm dò
trưng bày
nhanh và trực tiếp
diễn tả cảm xúc
mở rộng
làm cho thuận tiện
nhân tố
xu hướng
thất bại
rơi vào ai(trách nhiệm)
quen thuộc

giá vé
thời trang
thích nhất
hiểu,luận ra
đệ trình

13 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277

278
279
280

fill out
flavor
flexibly
fluctuate
fold
follow up
forecast
forget
frequently
fulfill
function
fund
garment
gather
general
generate
get out of
get tin touch
give up
glimpse

v
n
adj
v
v

v
v
v
adj
v
n
n
n
v
adj
v
v
v
v
v

hoàn thành
hương vị
linh động
giao động
gấp lại
bám sát
dự đoán
quên
thường xuyên
làm đầy
chức năng
quỹ
vải áo quần
thu nhập

chung chung
phát ra
thoát khỏi
liên lạc với ai
từ bỏ
lướt qua

14 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296

297
298
299
300

go ahead
goal
guide
habit
hamper
hesitant
hire
hold
housekeeper
ideally
identify
ignore
illuminate
impact
imply
impose
impress
inconsiderately
incorporate
incur

v,n
n
n
n

v
adj
v
v
n
adj
v
v
v
n,v
v
v
v
adv
v
v

tiến tới,cho phép(n)
mục tiêu
người hướng dẫn
thói quen
cản trở
dè dặt
thuê
tổ chức
quản gia
l{ tưởng
phân biệt rõ
phớt lờ
làm trắng sáng

ảnh hưởng
hàm ý
đánh thuế
ấn tượng
không lịch sự
kết hợp
hứng chịu

15 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315

316
317
318
319
320

in-depth
indicator
individual
influence
influx
ingredient
initiative
inspect
inspiration
instinct
instrument
integral
intend
interaction
inventory
invest
investigate
irritate
item
itinerary

adj
n
adj

v
n
n
n
v
n
n
n
adj
v
n
n
v
v
v
n
n

sâu sắc
dấu hiệu
cá nhân
ảnh hưởng
dòng chảy vào
thành phần
sáng kiến
kiểm tra kỹ lưỡng
truyền cảm hứng
bản năng
thiết bị
phần không thể thiếu

có { định
phản ứng phụ
hàng tồn kho
đầu tư
điều tra rõ ràng
làm nhức nhối
món(ghi trong đơn hàng)
lịch trình

16 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334

335
336
337
338
339
340

joint
judge
keep up with
layout
lead time
lease
leisure
lengthy
level
liability
license
limit
link
list
lobby
location
lock into
logical
long-term
look forward to

v
v

v
n
n
n
n
adj
n
n
n
n
n
n
n
n
v
adj
adj
v

nối lại
đánh giá
theo kịp
bố cục trang giấy
thời gian thực hiện
hợp đồng thuê
thời gian rỗi
kéo dài
mức độ
nợ
giấy phép

hạn chế
liên kết
danh sách
hành lang
vị trí
gắn liền với cái gì đó
hợp l{,logic
dài kz
trông chờ

17 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353

354
355
356
357
358
359
360

look to
look up to
loyal
maintain
majority
manage
mandatory
market
match
matter
mention
mentor
merchandise
merit
method
minimize
mission
mistake
mix
mix-up

v

v
adj
v
n
v
adj
v
v
n
v
n
n
n
n
v
n
n
v
n

trông cậy vào
kính trọng
trung thành
duy trì
nhiều
xoay xở
có tính bắt buộc
tạo thị trường
phù hợp
vấn đề

đề cập
người kz cựu
hàng hóa
công lao
phương pháp
làm nhỏ đi
nhiệm vụ
lỗi lầm
trộn
sự lộn xộn

18 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372

373
374
375
376
377
378
379
380

monitor
mortgage
move up
multiple
narrow
negotiate
nervously
network
notify
obligate
obtain
obviously
occupy
occur
offer
offset
on hand
on track
open to
operate


v
n
v
adj
v
v
adv
n
v
v
v
adv
v
v
n
v
adj
adj
adj
v

quản l{
thế chấp
thăng tiến
nhiều
rút gọn
đàm phán
lo lắng
mạng lưới
báo cáo

bắt buộc
đạt được
rõ ràng
chiếm chổ
xảy ra
sư lựa chọn
bù lại
có sẵn
theo kế hoạch
đón nhận
vận hành

19 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391

392
393
394
395
396
397
398
399
400

opt
option
optional
order
out of
outdated
outlet
outstanding
overall
overcrowded
overview
owe
party
patron
penalty
perceptive
perform
periodically
permit
personnel


v
n
adj
n
adj
adj
n
adj
adj
adj
n
v
n
n
n
adj
v
adv
v
n

lựa cọn
lựa chọn
lựa chọn
đơn hàng
đẫ hết
lỗi thời
đại l{
chưa trả (nợ)

toàn bộ
quá đông
tóm tắt,nhìn nhanh
nợ
bên (đối tác),tổ chức
khách quen
tiền phạt
nhận thức
diễn kịch
định kz
cho phép
nhóm người làm

20 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410

411
412
413
414
415
416
417
418
419
420

perspective
persuasion
pertinent
petition
physically
pick up
plan
policy
popularity
portfolio
portion
position
potential
pratice
preclude
predict
prefer
preparation
prerequisite

present

adj
n
adj
n
adv
v
v
n
n
n
n
n
adj
v
v
v
v
n
adj
v

triển vọng
thuyết phục
tương ứng
kiến nghị
luật tự nhiên
nhặt
lên kế hoạch

chính sách
phổ biến
danh mục đầu tư
bộ phận
vị trí
tiềm năng
luyện tập
ngăn cản
dự đoán
thích hơn
chuẩn bị
điều kiện tiên quyết
đưa ra

21 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
421
422
423
424
425
426
427
428
429

430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440

prevent
primarily
priority
procedure
process
productive
productive
profession
profile
profitably
progress
prohibit
project
promise
promote
promptly
proof
prospective

protect
provider

v
adj
n
n
v
adj
adj
n
n
adv
n
v
n
n
v
adv
n
adj
v
n

ngăn chặn
chủ yếu
ưu tiên hàng đầu
quá trình
xử l{
có năng suất

hữu ích
nghề nghiệp
sơ lược về tiểu sử
lợi nhuận
bước tiến tương lai
ngăn cấm
kế hoạch
cam kết
thúc đẩy
nhanh chóng
chứng cớ
tiềm năng
bảo vệ
nhà cung cấp

22 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
441
442
443
444
445
446
447
448

449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460

provision
proximity
pull out
punctually
qualification
quality
quote
raise
randomly
range
rate
realistic
reason
recognition
recommendation
reconcile
record

recruit
rectify
recur

n
n
v
adv
n
n
v
v
adv
n
n
adj
n
n
n
v
n
v
v
v

điều khoản
gần
kéo đổ
đúng giờ
phẩm chất,năng lực

phẩm chất,năng lực
tính giá
nâng lên
ngẫu nhiên
thể loại
mức giá
thực tế
lý do
công nhận
lời khuyên
giải hòa
báo cáo
tuyển dụng
sửa sai
trở lại

23 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
461
462
463
464
465
466
467

468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480

reduction
refer
reflection
refund
regardless
register
register
regularly
regulate
rehearse
reinforce
reject
relatively
relaxation
release
relinquish

rely
remainder
remember
remind

n
v
n
n
adv
n
v
adv
v
v
v
v
adv
n
v
v
v
n
v
v

giảm giá
hướng dẫn tới
phản ánh
sự trả lại

bất chấp
báo cáo
ghi nhận
định kz
quản l{
luyện tập
củng cố
loại bỏ
hầu như
sự thư giản
phát hành
đầu hàng,từ bỏ
dựa vào
phần còn lại
nhớ lại
nhắc nhở

24 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Ngày…….tháng ……(các bạn học xong bài nào thì nhớ ghi lại) và đánh 1 dấu “I” ở đây …….
600 từ này thuộc cuốn sách ”600 essential words for the Toeic” của Barron’s
481
482
483
484
485
486

487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

remote
repel
replace
representation
reputation
require
research
reservation
resolve
resource
respond
responsibility
restore
restricted
result

retire
return
review
revise
revolution

adj
v
v
n
n
v
n
n
v
n
v
n
v
adj
n
v
v
n
v
n

xa xôi
ngăn ngừa
thay thế

đại diện
danh tiếng
yêu cầu
nghiên cứu
sự đặt chổ
giải quyết vấn đề
tài nguyên
trả lời
trách nhiệm
khôi phục lại
hạn chế
kết quả
nghỉ hưu
trở lại
đánh giá
sửa lại
cuộc cách mạng

25 | P a g e
FibonacciEnglish
Facebook.com/jebeibe


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×