Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De kiem tra cuoi nam lop 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (510.5 KB, 5 trang )

m· ®Ò: 111
§Ò gåm 4 trang

C©u 1 :
A.
C©u 2 :
A.
C©u 3 :

A.

C.
C©u 4 :
A.

kiÓm tra cuèi n¨m
m«n: to¸n 12
(Thêi gian lµm bµi 90 phót)

Gọi V là thể tích của một khối hộp chữ nhật. Gọi V ' là thể tích của khối hộp chữ nhật đó mà các
kích thước đã được tăng lên k ( k > 0) lần. Khi đó:
'
V'
V'
V'
C. V = k 3 .
B.
D.
= k.
= 3k 3 .
= k 9.


V
V
V
V
x +1
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y =
là:
2x + 3
C. 1.
2.
B. 3.
D. 0.
x +1 y − 2 z
x+5 y−2 z
=
= , d1 :
=
= . Viết phương
Cho điểm A(2;3;1) và hai đường thẳng d1 :
−1
1
2
3
−1
1
trình đường thẳng đi qua A , cắt cả hai đường thẳng d1 , d 2
41
29
x y −3 z −5
z−

y−
B.
x
=
=
55
11
=
=
1
1
2
1
1
2
41
29
x y − 29 z − 41
z−
y−
D.
x
=
=
55
11
=
=
1
11

55
1
−1
−2
Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = e3 x
1
x
B. ∫ f ( x)dx = e3 x + C.
∫ f ( x)dx = 3e + C.
3
3x
D. ∫ f ( x)dx = e3 x + C.
∫ f ( x)dx = 3e + C.

C.
C©u 5 : Cho hình trụ có bán kính đáy 3 cm , đường cao 4 cm , diện tích xung quanh của hình trụ này là:
A. 22π (cm 2 ).
C. 20π (cm 2 ).
B. 26π (cm 2 ).
D. 24π (cm 2 ).
C©u 6 : Trong các hàm số sau hàm số nào không có cực trị?
x
A. y =
C. y = x 2 − 2 x.
.
B. y = x 3 − 2 x.
D. y = x 4 − 2 x 2 .
x +1
C©u 7 : Mặt cầu tâm I (0;1; 2) , tiếp xúc với mặt phẳng ( P ) : x + y + z - 6 = 0 có phương trình là:
A. x 2 + ( y + 1) 2 + ( z + 2) 2 = 3.

B. x 2 + ( y -1) 2 + ( z - 2) 2 = 3.
C. x 2 + ( y + 1) 2 + ( z + 2) 2 = 3.
D. x 2 + ( y -1) 2 + ( z - 2) 2 = 3.
C©u 8 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là Sai?
x
A. Hàm số y =  1 ÷ là hàm số mũ.
B. Hàm số y = (−π ) x không phải là hàm số mũ.
7
x

C. Hàm số y = (−2) x là hàm số mũ.
D. Hàm số y = 4 3 là hàm số mũ.
C©u 9 : Cho một hình nón sinh bởi một tam giác đều cạnh a khi quay quanh một đường cao. Một khối cầu
có thể tích bằng thể tích của khối nón thì có diện tích bề mặt bằng:
2 3
a 2π 3 12
a 2π 3 12
A. a π 9 .
C. a 2π 12.
B.
D.
.
.
16
16
4
1
C©u 10 :
3 5
Tính I = ∫ x dx kết quả nào sau đây là đúng?

0

A.

I = 1.

C©u 11 :

2

Biết

B.

dx

1

∫ 3x − 1 = a ln b

3
I= .
8

C.

thì a2 + b bằng:

0


Trang 1 mã đề 111

I = 0.

D.

8
I= .
3


A. 2.
C. 12.
B. 14.
D. 10.
C©u 12 : Hình chiếu vuông góc của điểm A(0;1;2) trên mặt phẳng (P) : x + y + z = 0 có tọa độ là:
A. (–1;1;0)
C. (–2;2;0)
B. (–2;0;2)
D. (–1;0;1)
C©u 13 :
x 2 + ln x
Hàm số y = 2
có đạo hàm là.
2

ln x + x
2
1


1
2
B. y , =  + 2 x ÷2ln x + x .ln 2.
y =  + 2x ÷
.
x

x
 ln 2
2
ln
x
+
x
2
1

C. y , =  + 2 x ÷2ln x + x
D. y , = 2
.
x


ln 2
C©u 14 : Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi cho miền hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x , y = 0 ,
x = 1 quay quanh trục hoành là:
π
π
π
π

A.
C.
.
.
.
.
B.
D.
2
4
3
6
C©u 15 :
a a a
Rút gọn biểu thức M =
với (a > 0) ta được:
4 7
a
A. M = 1.
C. M = a.
B. M = a .
D. M = − a.
C©u 16 : Tìm m để phương trình 4 x − m.2 x + 2 + 2m = 0 có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn x + x = 4.
1
2
1
2
A. 2.
C. 1.
B. 8.

D. 4.
C©u 17 : Cho số phức z = (2 + i)(1 − i) + 1 + 3i . Môđun của z là:
A.
C. 2 5.
B. 2 2.
D. 4 2.
13.
C©u 18 : Phương trình mặt cầu tâm I (−2;3; −1) và bán kính R = 5 là:
A. x 2 + y 2 + z 2 − 4 x − 6 y + 2 z − 11 = 0.
B. x 2 + y 2 + z 2 + 4 x + 6 y + 2 z − 11 = 0.
C. x 2 + y 2 + z 2 + 4 x − 6 y − 2 z − 11 = 0.
D. x 2 + y 2 + z 2 + 4 x − 6 y + 2 z − 11 = 0.
C©u 19 :
Tập hợp các các điểm biểu diễn số phức z thoả mãn đẳng thức z + 2 + i = z − 3i có phương trình là:

A.

,

A. y = −x − 1.
C. y = x − 1.
B. y = x + 1.
D. y = −x + 1.
C©u 20 : Số phức z = (−5i − 2)i có
A. Phần thực bằng -5, phần ảo bằng 2.
B. Phần thực bằng -5, phần ảo bằng -2.
C. Phần thực bằng 5, phần ảo bằng -2.
D. Phần thực bằng 5, phần ảo bằng 2.
r r r r
r

C©u 21 :
Oxyz
u
= 2i − 3 j + 5k thì tọa độ của u là:
Trong
không
gian
với
hệ
trục
tọa
độ
nếu
r
r
r
r
A. u = (−2; −3;5).
C. u = (2;3;5).
B. u = (2; −3; −5).
D. u = (2; −3;5).
C©u 22 : Cho log 2 = a, log 3 = b . Tính log 45 theo a và b ta được:
A. 15b.
C. 2b + a + 1.
B. 2b − a + 1.
D. a − 2b + 1.
C©u 23 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz đường đi qua hai điểm A(1; 2;3) và B (2;1;1) có phương
trình là:
 x = 1 + 2t
 x = 1 + 2t

 x = 1 − 2t
 x = 1 + 2t




A.  y = 2 − t
C.  y = 2 − t
B.  y = 2 + t
D.  y = 2 − t
 z = 3 + 2t.
 z = 3 − 2t.
 z = 3 − 2t.
 z = 3 − 2t.




C©u 24 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x + 3; y = 0; x = −3; x = 2
63
25
25
A. 25.
C.
.
.
.
B.
D.
2

2
3
C©u 25 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz đường đi qua điểm A(1; 2;3) và có một vectơ chỉ phương
r
u = (1; 2;1) có phương trình là:
x −1 y − 2 z − 3
x −1 y − 2 z + 3
A.
B.
=
=
.
=
=
.
1
−2
1
1
2
1
x −1 y − 2 z − 3
x −1 y − 2 z − 3
C.
D.
=
=
.
=
=

.
−1
2
1
1
2
1
Trang 2 mã đề 111


C©u 26 :
A.
C©u 27 :
A.
C©u 28 :
A.
C©u 29 :
A.
C©u 30 :
A.
C.
C©u 31 :
A.
C©u 32 :
A.
C©u 33 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0) , B (0; 2;0) và
C (0;0;3) có phương trình là:
x y z

x y z
x y z
x y z
C.
+ + + 1 = 0.
+ − = 1.
− + = 1.
+ + = 1.
B.
D.
3 2 1
3 2 1
3 2 1
1 2 3
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt phẳng ( P ) : x + 2 y + z − 2017 = 0 . Khi đó ( P ) có
một
r vectơ pháp tuyến là: r
r
r
C. n = (1; 2; −1).
B. n = (−1; 2;1).
D. n = (1; 2;1).
n = (1; −2;1).
Trong các hàm số sau hàm số nào luôn đồng biến trên từng khoảng xác định?
x −1
C. y = x 3 − 3 x.
y=
.
B. y = x 2 − 2 x.
D. y = x 4 + 2 x 2 .

x +1
Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có AB và CD
0
thuộc hai đáy của khối trụ. Biết AD = 6 và góc CAD bằng 60 . Hãy tính thể tích V của khối trụ.
C. 126π .
162π .
B. 112π .
D. 24π .
Trong tập hợp số phức £ . Khẳng định nào sau đây là đúng?
2
B. Phương trình z + z + 1 = 0 có đúng một
Phương trình z 2 + z + 1 = 0 vô nghiệm.
nghiệm.
D. Phương trình z 2 + z + 1 = 0 có vô số nghiệm.
Phương trình z 2 + z + 1 = 0 có hai nghiệm.
Phương trình x 3 − 3 x + m = 0 có ba nghiệm thực phân biệt khi:
C. −2 ≤ m < 2.
−2 < m < 2.
B. m < 2.
D. −2 < m ≤ 2.
,
,
Cho hai số phức z = 12 − 5i, z = 7 + 8i . Tìm w = z + z
C. w = 19 − 3i.
w = 19 + 3i.
B. w = 3 + 19i.
D. w = 3 − 19i.
x +1

 1 

Nghiệm của phương trình  ÷ = 125 x là:
 25 
1
2
A.
C.
.
B. − .
D.
1.
4.
8
5
C©u 34 :
2
2
Số nghiệm của phương trình log 3 x + log3 x + 1 − 5 = 0 là:
A. 3.
C. 1.
B. 2.
D. 4.
C©u 35 : Hàm số y = x 3 − 3 x 2 + 3 x − 4 có bao nhiêu cực trị?
A. 0.
C. 2.
B. 1.
D. 3.
C©u 36 : Tập nghiệm của phương trình log ( x 2 ) = 2 là:
6
A. { −36;36} .
C. { −6} .

B. { −6;6} .
D. { 6} .
C©u 37 : Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình chữ nhật AB = a, AD = a 2 , cạnh bên SA vuông góc với
đáy; góc giữa SC với đáy bằng 600 . Khi đó thể tích của khối chóp S . ABCD là:
A. 3 2a 3 .
C.
B. 3a 3 .
D.
6a 3 .
2a 3 .
C©u 38 : Hàm số y = x 3 − x 2 − x + 3 nghịch biến trên?
1
A. (− ;1).
C. (-2;0).
B. (0; +∞).
D. (−∞; −2).
3
C©u 39 : Đồ thị hàm số y = x 3 − 3 x + 2 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là:
A. (0; 2).
C. (2;0).
B. (1;0).
D. (0; −2).
2
C©u 40 :
Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) 3 là:
A. D = (1; +∞).
C. D = ¡ .
B. D = (−∞;1).
D. D = ¡ \ { 1} .
C©u 41 : Trong tập hợp số phức £ giải phương trình z 2 + 2 z + 5 = 0 ta được tập nghiệm là:

A. S = { −1 + 2i}
C. S = { −1 + 2i; −1 − 2i} D. S = { −1 − 2i}
B. S = { 1 + 2i;1 − 2i}
C©u 42 : Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , các cạnh bên bằng nhau và có độ dài là

Trang 3 mã đề 111


a 6
. Khi đó thể tích của khối chóp S . ABCD là:
2
3
3
a3
a3
A. a .
C. a .
B.
D.
.
.
2
6
3
4
C©u 43 :
x −1
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Cho hàm số y =
x−2

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 2.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = 2.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x = 2.
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y = 2.
C©u 44 :
2
5x + 7
dx có giá trị bằng:
Tích phân I = ∫ 2
0 x + 3x + 2
A. ln 3 + 3ln 2.
C. 3ln 3 + 2 ln 2.
B. 2 ln 3 + 3ln 2.
D. 2 ln 3 + ln 2.
C©u 45 : Cho hàm số y = x 3 − x 2 − x + 3 , điểm cực tiểu của hàm số là:
1
1
A. 1.
C. -1.
B. − .
D.
.
3
3
C©u 46 :
Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = x + 4 − x 2 .
A.

min y = −2; max y = 2 2.


B.

min y = 2; max y = 2 2.
min y = −2; max y = 2.

C. min y = 0; max y = 2 2.
D.
C©u 47 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x 2 − 2 x tại điểm A(1; −1) có phương trình là:
A. y = −1.
C. y = 0.
B. y = 1.
D. y = x.
C©u 48 : Hàm số F ( x) = tan x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
1
A. f ( x ) = cot x.
C. f ( x) = sin x.
.
B. f ( x) =
D. f ( x ) = cos x.
cos 2 x
C©u 49 : Số cạnh của hình tứ diện đều là:
A. 5.
C. 6.
B. 7.
D. 4.
C©u 50 : Tập nghiệm của bất phương trình 83−2 x > 8 x là:
A. (3; +∞).
C. (1; +∞).
B. (−∞;1).
D. (−∞;3).


Trang 4 mã đề 111


phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : Cuoi nam 1
M· ®Ò : 111
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27

{
)
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
{
{
{
{

{
{

|
|
|
)
|
|
|
)
|
)
)
|
)
|
|
)
|
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|


)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
)
}
)
)
}
}
}
)
}
}
}

~

~
)
~
)
~
)
~
)
~
~
)
~
~
~
~
~
)
~
~
)
~
)
~
)
)
)

28
29
30

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

)
{
{
)
{
{
{
)
{

{
)
)
)
{
{
)
{
)
)
)
{
{
{

|
|
|
|
|
)
)
|
)
|
|
|
|
|
|

|
)
|
|
|
)
|
)

}
}
)
}
)
}
}
}
}
)
}
}
}
)
)
}
}
}
}
}
}

)
}

~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

Trang 5 mã đề 111




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×