Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

DE THI THU TOAN 10 KI 2 TN TL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (769.3 KB, 4 trang )

ĐỀ THI THỬ SỐ 1
I : Phần trắc nghiệm
Câu 1. Tập nghiệm của bất phương trình

x 1
0
2x

B.  1;2 

A.  1;2

C.  ; 1  2;  
2x  1
0
3x  6
1 
C.  ;2 
2 

Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình


1

 1

A.  2; 
2




D.  1;2 



1

B.   ;2 
D.  2; 
2




 2
Câu 3. Điều kiện m đê bất phương trình m  1 x  m  2  0 vô nghiệm là
A. m  

C. m   1;  

B. m  



D. m   2;  



Câu 4. Điều kiện m đê bất phương trình m 2  1 x  m  2  0 vô nghiệm là
A. m  


B. m  

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình

C. m   1;  
1
 1 là
x 1
C. ;1

B. 1;2 

Câu 6. Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình
A. 1;2 



D.  ;1

A. x  y  2  0
B. x  y  0
C. x  4y  1
Câu 7. M 0  0; 3  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
2x  y  3
2x  5y  12x  8

A. 

2x  y  3


B. 

2x  5y  12x  8

D. m   2;  

2x  y  3

C. 

2x  5y  12x  8

D. x  3y  1  0
2x  y  3

D. 

2x  5y  12x  8

Câu 8: Biểu thức sin2 x.tan2 x  4sin 2 x  tan 2 x  3cos2 x không phụ thuộc vào x và có giá trị bằng :
A. 6.
B. 5.
C. 3.
D. 4.
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. cos90o30  cos100o.
B. sin 90o  sin150o.
C. sin 90o15  sin 90o30.
D. sin 90o15  sin 90o30.

Câu 10:Giá trị của M  cos2 150  cos2 250  cos2 350  cos2 450  cos 2 1050  cos 2 1150  cos2 1250 là:
A. M  4.

7
2

B. M  .

1
2

C. M  .

D. M  3 

2
.
2

Câu 11: Cho tan   cot   m Tính giá trị biểu thức cot3   tan3  .
A. m3  3m
B. m3  3m
C. 3m3  m
D. 3m 3  m
Câu 12: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đồng nhất thức?
1) sin2x = 2sinxcosx
2) 1–sin2x = (sinx–cosx)2
3) sin2x = (sinx+cosx+1)(sinx+cosx–1)
A. Chỉ có 1)
Câu 13: Biết sin a 

A. 0

B. 1) và 2)

4) sin2x = 2cosxcos(
C. Tất cả trừ 3)

D. Tất cả

5
3 

; cos b  (  a   ; 0  b  ) Hãy tính sin(a  b ) .
13
5 2
2
63
56
33
B.
C.
D.
65
65
65


2

–x)



Câu 14Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn ?
2

2

2

2

A/. x  y  x  y  9  0 .
B/. x  y  x  0 .
C/. x 2  y 2  2xy  1  0
D/. x 2  y 2  2x  3y  1  0
Câu 15 Phương trình nào sau đây không phải là phương trình đường tròn ?
2
2
A/. x  y  100y  1  0 .

2
2
B/. x  y  2  0 .

2
2
C/. x  y  x  y  4  0

2
2

D/. x  y  y  0

2

2

Câu 16 Đường tròn x  y  2x  10 y  1  0 đi qua điểm nào trong các điểm dưới đây ?
A/. (2 ; 1) B/. (3 ; 2)
C/. (4 ; 1)
D/. (1 ; 3)
x2 y2

1
Câu 17 Đường Elip 5 4
có tiêu cự bằng :

A/. 1

B/. 9

C/. 2

2

D/. 4

2

x
y


1
Câu 18 Đường Elip 16 7
có tiêu cự bằng :

A/. 6

B/. 18

Câu 19 Đường Elip

C/. 3

x
y

1
9
6
2

D/. 9

2

có 1 tiêu điểm là :

A/. (3 ; 0)
B/. (0 ; 3)
C/. (  3 ; 0)

D/. (0 ; 3)
Câu 20 Viết phương trình đường tròn đi qua 3 điểm A(1 ; 1), B(3 ; 1), C(1 ; 3).
A/. x 2  y 2  2x  2y  2  0 .
B/. x 2  y 2  2x  2y  2  0 .
C/. x 2  y 2  2x  2y  0
D/. x 2  y 2  2x  2y  2  0
II: Phần tự luận
Câu I
1) Xét dấu biểu thức: f  x   2 x2  9 x  7
2 x6
0
2) Giải các bất phương trình sau: a) x
x4

b) x  2  5

Câu II
1) Cho cos   

4

với     .
5
2

Tính giá trị của biểu thức : M  10 sin   5 cos 
2) Chứng minh rằng: cos   tan   1 (với x là giá trị để biểu thức có nghĩa)
1  sin 
cos 
Câu III Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A(1 ; 0) và B(-2 ; 9).

a) Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A và B.
b) Tính bán kính đường tròn (C) có tâm I(2 ; 7) và tiếp xúc với đường thẳng AB.
Câu IV Chøng minh r»ng:
Víi a >1 th×

a

27
5
 .
3
2(a  1)(a  1)
2


ĐỀ THI THỬ SỐ 2
I:Phần trắc nghiệm
Câu 15: Cho   60 0 , tính E  tan   tan
A. 1


4

B. 2

C. 3

D.

1

3

sin10 0 cos100
B. 4cos 200
C. 8cos 200

1
2

Câu 16: Đơn giản biểu thức C 
A. 4 sin 20 0

D. 8 sin 200

3
Câu 17: Cho sin   . Khi đó cos 2 bằng:
4

A.

1
.
8

B.
sin

Câu 18: Giá trị biểu thức




7
.
4

.cos

C. 



 sin



cos

7
.
4

1
D.  .
8



15
10
10

15 là
2

2

cos
cos  sin
.sin
15
5
15
5

3
3
B. -1
C. 1
D.
2
2
Câu 19: Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là đồng nhất thức?
1) sin2x = 2sinxcosx
2) 1–sin2x = (sinx–cosx)2
A. -

3) sin2x = (sinx+cosx+1)(sinx+cosx–1)

4) sin2x = 2cosxcos(




–x)
2
A. Chỉ có 1)
B. 1) và 2)
C. Tất cả trừ 3)
D. Tất cả
2
Câu 32. Tìm m để bất phương trình mx  2(m  1)x  m  1  0 nghiệm đúng với mọi x
A. m  1
B. m  1
C. 1  m  3
D. Kết quả khác
2
Câu 33. Với giá trị nào của m để hai bất phương trình x  m  4m  3  0 và 2x  3m  x  3 tương đương?
A. m  7 hoặc m  0 B. m  1 hoặc m  3
C. m  
D. m  
2
Câu 34. Tìm m để bất phương trình (m  2) x  m  m  2 nghiệm đúng với mọi x ?
A. 3
B. 1
C. 2
D. 2
2
2
Câu 35. Tìm m để bất phương trình m x  4m  3  x  m vô nghiệm?
A. 1
B. 3
C. 1

D. 2
2
x  7x  6  0
Câu 18. Tập nghiệm của hệ  2

x

8
x

15

0

A. 1; 3 
B. 5; 6 
C. 1; 3   5; 6 
D. Kết quả khác
x 2  4x  3  0
Câu 19. Tập nghiệm của hệ 

 x  2 x  5  0
A. 1; 3
B. 3; 5



 



 





C. 2; 5





  

D. 2;1  3; 5

8. Cho ABC có S=10 3 , nửa chu vi p  10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp (r) của tam giác trên là:
A. 3
B. 2
C. 2
D.
0
9. Cho ABC có a  4, c  5, B  150 . Diện tích của tam giác là:A. 5 3

3
B. 5

C.10

D. 10 3



10. Cho tam giác ABC thỏa mãn: 2cosA= 1. Khi đó:A. A = 300 B. A= 450

  





C. A = 1200

D. A = 600



Câu 22. cho biêu thức f x  2x  1 5  x x  7 chọn đáp án đúng
 1 

1
A. f x  0 trên   ; 5   7; 
B. f x  0 trên  ;    7; 
2
 2 

 1 

1
C. f x  0 trên   ; 5   7; 
D. f x  0 trên  ;    5; 7

2
 2 

Câu 23. Tập nghiệm của phương trình 3  2 x  2  x  x  2  x là

 

 

A. 1;2





B. 1; 2





 



 

 

C.  ;1


D.  ;1





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×