Câu 1(NB):
n
Lim
32
1
bằng :A/
32
1
B/
2
1
C/ 1 D/ 0
Câu 2 (NB):
n
n
Lim
23
+
bằng :A/ 0 B/ 1 C/ 2 D/ 3
Câu 3(NB): Cho cấp số nhân lùi vô hạn (u
n
). Tổng S = u
1
+ u
2
……..+ u
n
…… là công
thức nào sau đây: A/
1
1
u
q
−
B/
q
u
−
1
1
C/
1
1
−
q
u
D/
n
q
u
−
1
1
Câu 4: (TH)
2
3
21
132
n
nn
Lim
+
++
bằng :A/ +
∞
B/ 0 C/
2
2
D/
2
Câu 5(TH):
12
33
6
3
−+
+−
nn
nn
Lim
bằng:A/ 0 B/ 3 C/
2
3
D/ +
∞
Câu 6 (VD):
nn
nn
Lim
43.2
42.7
+
+
bằng :A/ 1 B/
2
7
C/ 0 D/
3
2
Câu 7 (TH):
im
1
L
X
→
23
1
2
3
+−
−
xx
x
bằng:A/
3
2
B/ 1 C/ -3 D/ -
∞
Câu 8(TH) :
im
4
L
X
→
2
4
2
xx
x
−
−
bằng:A/
16
1
B/ 16 C/
8
1
D/ 8
Câu 9(TH):
im
1
L
X
+
→
2
2
)1(
1
−
−
x
x
bằng :A/ +
∞
B/ 0 C/ 2 D/ 4
Câu 10(NB):
imL
X
∞+→
56
2
5
23
xx
x
+
−
bằng :A/ +
∞
B/ -
∞
C/ 0 D/ -2
Câu 11(TH):
imL
X
∞−→
12
73
2
+
+−
x
xx
bằng :A/
2
1
B/ +
∞
C/ -
2
1
D/ -
∞
Câu 12(VD):
im
1
L
X
→
1
2
3
−
−
x
xx
bằng :A/
12
5
B/ -
12
1
C/
6
5
D/ Kết
quả khác
Câu 13(TH):
imL
X
∞+→
)1(
2
xx
−−
bằng :A/-
∞
B/ 0 C/ 2
D/
2
Câu 14(TH):
imL
X
∞−→
)37(
3
3
xxx
−+
bằng:A/ -
∞
B/ +
∞
C/ 27
D/ 3
Câu 15(TH):
imL
X
∞+→
xx
xxxx
2
2
3
2007753
+−+
bằng:A/ +
∞
B/ 3 C/ 2
D/ 0
Câu 16(NB): Ghép mỗi ý ở cột( I ) và một ý ở cột (II) để đựơc một khẳng định đúng:
1
( I ) (II)
1/ Hàm số y =
2
75
2
3
+
++
x
xx
a/ Liên tục
Zkkx
∈+≠∀
;
36
ππ
2/ Hàm số y =
2
1
2
+
−
x
x
b/ Liên tục
Zkkx
∈≠∀
;
3
π
3/ Hàm số y =
4
1
2
−
−
x
x
c/ Không liên tục tại x = -
2
4/ Hàm số y = Tan3x d/ Không liên tục tại x
{ }
2)0;(
∪−∞∈
e/ Liên tục trên R
f/ Li ên t ục
2
±≠∀
x
Câu 17(VD): Cho hàm số F(x) =
=+
≠∀
−
+−
2;5
2;
2
23
2
xxa
x
x
xx
( với a là hằng số). Hàm số liên tục
Rx
∈∀
khi :A/ a = 2 B/ a = -2 C/ a = 1 D/ a = -1
Câu 18(TH): Số điểm gián đoạn của hàm số y =
321
2
22
3
++−
+
xxx
x
là:
A/ 2 B/ 3 C/ 4 D/ vô số
Câu 19(VD): Phương trình 5x
5
– 2x
2
–2 có nghiệm x
0
( )
1;0
∈
và:
A/ x
0
7
25
16
≥
B/ x
0
7
25
16
≤
C/ x
0
5
25
16
≥
D/ x
0
7
5
4
≥
2