Tải bản đầy đủ (.pdf) (31 trang)

Đề cương ôn thi học kỳ 2 toán 11 trường THPT trung văn hà nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (493.89 KB, 31 trang )

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT TRUNG VĂN
TỔ TOÁN

ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP - HỌC KỲ II
MƠN: TỐN LỚP 11- NĂM HỌC 2016-2017
------------o0o-----------

YÊU CẦU:
1. Học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã được học
2. Làm đề cương ôn tập và nộp đề cương ôn tập theo hướng dẫn của GV.

A- PHẦN TRẮC NGHIỆM
I- GIỚI HẠN
Câu 1: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Một dãy số có giới hạn thì ln ln tăng hoặc ln ln giảm.
B. Nếu (un) là dãy số tăng thì limun = + 
C. Nếu limun = +  và limvn = +  thì lim(un – vn) = 0.
D. Nếu un = an và -1 < a < 0 thì limun = 0
1  2  3  ...  n
Câu 2: Cho dãy số (un) với un 
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n2  1
1
B. limun =
A. limun = 0
2
D. Dãy un khơng có giới hạn khi n  
C. limun = 1
Câu 3: Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây:
A. Nếu lim un   thì limun = +  .


B. Nếu lim un   thì limun = -  .
C. Nếu limun = -a thì lim un  a .
Câu 4: lim
A. 
Câu 5: lim

2n  3n
bằng:
2n  1





B. 0

C. 1

D. 

C. 

D. 1

n 2  n  1  n bằng:

A. 0
Câu 6: lim

D. Nếu limun = 0 thì lim un  0 .


B.

1
2

n 2  3n3
là:
2 n 3  5n  2

A.

B. 0

C.

3
2

D.

A. 

B. 1

C.

7
3


D. 

C. 5

D. 

C. 1

D. – 1

C. 1

D. – 1

C. 

D. + 

C. 

D. + 

1
2
Câu 7: lim(3n  7 n ) là:

Câu 8: lim(2n  3n ) là:
A. 
B. 0
4

Câu 9: lim   n  50n  11
A. 

B. + 

Câu 10: lim 7n  n là:
A. 
B. + 
3
3n  n
Câu 11: lim
là:
2n  15
3
1
A. 
B.
2
2
3

Câu 12: lim
A.

2
3

2

1

5

3

2n 4  n 2  7
là:
3n  5
B. 0

1


Câu 13: lim
A.

2
3

2n 2  15n  11
3n 2  n  3

là:
B. 

Câu 14: lim
A. -6
Câu 15: lim

 2n  11  3n 
3


n3  7 n 2  5

2
3

D. + 

C. 

D. + 

C. 

D. + 

C. 

D. + 

C. 

D. + 

C. 

D. + 

C. 


D. + 

là:

B. 6



C. 



2n  3  n  1 là:
2

2

A. 2

B. 1

1
là:
n 1  n
B. 1
n
3  11
là:
lim
1  7.2n

B. 1
n 1
n
2  3.5  3
lim
là:
3.2n  7.4n
B. 1
1
là:
lim 2
n n2
B. 1
10
là:
lim
2.4 n  3

Câu 16: lim
A. 0
Câu 17:
A. 0
Câu 18:
A. -1
Câu 19:
A. 0
Câu 20:
A. 1

B. 2



2sin n 2 
Câu 21: lim 10 
 là:
n 

A. 10
B. 8
n
n



1
3


1

 là:
Câu 22: lim 
n1
2

3.2





1
1
A. 
B.
2
3
2
2
n sin n  3n
là:
Câu 23: lim
n2
A. 3
B. -3
n2 n
Câu 24: lim
là:
2n

 

A. 1
Câu 25: lim

2n  32
là:
n  2n  3

C. 


C.

1
2

D. 12

D. 

1
3

D. 

C. 0

1
2

1
2

C. 

B. 

C. + 

D. 2


C. 

D. + 

D.

2

2n  n
là:
3  2n
2

Câu 27: lim

D. 0

B. -1

n  3n  n
là:
n 2  2n  7
B. 1
4

A. 0

1
2


3

A. 0
Câu 26: lim

C.

2


A.

2
2

Câu 28: lim
A. 

B. 

2
3

C.

2
3

D. 


2n 1  3n  11
là:
3n  2  2n 3  4

1
9

Câu 29: lim

2
2

B.

1
9

1
2

D.

1
2

D.

13
4


C. 0

D.

1
2

C. 

D. + 

C. 0

D.

C. lim 2  n2  2

D. lim n2  2  2

C. 

13.3n  15
là:
3.2n  4.5n

A. 0

B. 13

Câu 30: lim n




C.



n  2  n là:

A. 1

B. -1

Câu 31: lim  2n  1
A. 0

2n  3
là:
n  n2  2
B. 1
4

n 1

3 2
là:
5n  3n 1
n

Câu 32: lim


13
2

2
1
B.
3
3
Câu 33: Kết quả nào sau đây đúng?
5n  1
5n  1
A. lim
B. lim
 5
 1
1  5n
1  5n
1  2  3  ...  n
Câu 34: lim
bằng:
2n 2  n  1
1
1
A.
B. 
4
4
1  3  5  ...  (2n  1)
Câu 35: lim

2n(2n  3)

A.

A. không tồn tại

C.

B. 1

1
2

D. 

1
3

1
2

C.

1
4

D. 2

C.


n3  3n
n 1

D. n 2  4n

Câu 36: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

6
A.  
5

n

2
B.   
3

n

 


Câu 37: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
2.5n  12
1
B. un  6n   
A. un  n
3 2
3
n

n
3  3.5
Câu 38: lim
2  5n1 bằng:

A. 1

n

C. un 

C. 

B. 0

n 4  3n3  2
 n 4  2n  4

3
5

D. un 

2n3  3n  3
n2  5

D. 3/2

Câu 39: Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?


2n 2  1
A. 2
3n  4
Câu 40: lim

3
B.  
5

2n

C.

9n 2  1  n  2
bằng:
3n  3

3

3
n n
3

D.

4

n2  3



A. 8/3
Câu 41: lim



B. 10/3



C. 3

D. 1

n  3n  n bằng:
2

A. -3/2

B. 0
C. 5/2

Câu 42: Dãy số nào sau đây có giới hạn là
?
A. un  3n 2  4n3

B. un 

2n 2  2n  1
n3  4


D. 3/2

C. un 

Câu 43: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 

n 2  2n
2n

D. un  3n 2  13n

1
?
2

n2  n3
n2  n
n3
2n  3
B. lim 3
C. lim
D.
lim
2  3n
2n  1
 2n  n 2
n2  3
Câu 44: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là 0 ?
2n  1
2n  3

1  n3
2n  1n  32
A. lim n n
B. lim
C.
lim
D.
lim
3.2  3
1  2n
n 2  2n
n  2n 3
Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, hãy chọn mệnh đề sai

A. lim

A. lim  2n  3n   

B. lim

n 3  2n
 
1  3n 2

1  n3
 
C. lim 2
n  2n

D. lim


n 2  3n3
3

3
2n  5n  2
2

3

Giới hạn lim

Câu 46:

5 3n 2  n a 3

(a/b tối giản) có a+b bằng
2(3n  2)
b

A. 21

B. 11

D. 51

Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân lùi vơ hạn có tổng bằng 3 và cơng bội q 

Câu 47:


2
A.  
3

C. 19

n 1

Câu 48:

2
B.  
3

n 1

n

n2

2
2
C.  
D.  
3
3
5
Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là , tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là
3


39
. Số hạng đầu của cấp số nhân đó là
25

A. u1  2

B. u1  1

D. u1 

C. u1  3

 1
1 1 1
Câu 49: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn:  , ,  ,...., n ,... là:
2 4 8
2
1
1
A.
B.
C. -1
3
4
n

Câu 50:

Tính tổng: S = 1 +


A. 1

1
2

1 1 1
 
 ...
3 9 27

B. 2



D.

C.



3
2

D.

Câu 51: lim x 2  x  7 
x 1

C. 9


D. 

B. 5

C. 9

D. 10

B. 1

C. 2
4

D. 

A. 5
B. 7
2
Câu 52: lim 3x  3x  8 
A. 2

x 2





2

Câu 53: lim


x 1

A. 1

2
3

x  3x  2

x 1

1
2

5
2


3x 3  x 2  x

x 1
x2

Câu 54: lim
A. 5

B. 1

C.


5
3

D. 

5
3

D. 

2
3

3x 4  2 x 5

x 1 5 x 4  3 x 6  1

Câu 55: lim
A.

1
9

B.

3
5

C. 


2
5

B.

4
7

C.

2
5

D.

B.

12
5

C.

4
3

D. 

3x 2  x5


x 1 x 4  x  5

Câu 56: lim
A.

4
5

x2  x3

x 2 x 2  x  3
4
A. 
9
x 4  2 x5
Câu 58: lim 4
x 1 2 x  3 x 5  2
1
A. 
12
x  x3
Câu 59: lim 2

x 2 x  x  1
10
A. 
7

2
7


Câu 57: lim



B. 

1
7

C. 

B. 

10
3

C.

2
7

D. 

6
7

D. 

B. 3


C. 1

D. 5

B. 1

C.

Câu 60: lim 4 x 3  2 x  3 
x 1

A. 5
Câu 61: lim

x 1 3

3
2

x 1

x 32



A. 0
Câu 62: lim

x 2


Câu 63: lim

x 1

B.

D. 

35
9

D. 

2
3

1
3

C.

3
8

C.

x 4  4 x 2  3x

x 2  16 x  1


1
8

A.

1
4 2

x4  4 x2  3

7 x2  9 x  1

1
15

A.

3

B.

3
8

D. 

2 x 2  3x  1

x 1

1  x2

Câu 64: lim
A.

1
2

B.

1
4

C. 

1
4

D. 

1
2

D. 

1
2

x2  4


x 1 2 x 2  3 x  2

Câu 65: lim
A.

4
5

B. 

4
5

C.

5

1
2


x 2  3x  2

x 2
2x  4

Câu 66: lim
A. 

B.


3
2

x 2  12 x  35

x2
x 5
A. 
B. 5
2
x  12 x  35
Câu 68: lim

x2
5 x  25
1
A. 
B.
5
4
t 1
Câu 69: lim

t 1 t  1
A. 
B. 4
4
4
t a

Câu 70: lim

t a t  a
A. 4a 2
B. 3a 3
4
y 1
Câu 71: lim 3

y 1 y  1

C.

1
2

D. 

1
2

Câu 67: lim

A. 

B. 0

C. 5

C.


2
5

D. 14

D. 

2
5

C. 1

D. 

C. 4a3

D. 

C.

3
4

D.

4
3

x  1  x2  x  1


x

Câu 72: lim

x0

B. 1

A. 0
3

Câu 73: lim

x 1

x 1

x2  3  2

A. 

C. 

1
2

D. 




B. 1

C.

2
3

D. 

C.

1
2

D. 

C. 4

D. 

2
3

x 2  2 x  15

x 5
2 x  10

Câu 74: lim

A. 8

B. 4

x 2  2 x  15

x 5
2 x  10
A. 4
B. 1
2
x  9 x  20
Câu 76: lim

x 5
2 x  10
5
A. 
B. 2
2
3x 2  7x

Câu 77: lim
x 3 2 x  3
3
A.
B. 2
2

Câu 75: lim


Câu 78: lim

x 1

A.

1
4

C. 

C. 6

3
2

D. 

D. 

2 x 3

1  x2

B.

1
6


C.

6

1
8

D. 

1
8


x3  1

x 1 x 2  x

Câu 79: lim
A. 3

Câu 80: lim
x 3

B. 1

B.

1
6


x 1

A. 1

B. 0

B.

x 1

A. 

D. 

1
3

D. 

C. 

D. 

C. 1

D. 

C.

x2


x 1

1
A. 
2
Câu 83: lim

C. 0

1  x3

3x 2  x

Câu 81: lim

x 1

D. 1

x3

2x  6

1
A.
2

Câu 82: lim


C. 0

1
2

x2  1

x 1

B. 2
3

Câu 84:

lim 

x 2

x  2x  3

x2  2 x

A. 
Câu 85:
A. 1

B.
lim 

x 1


x2  4 x  3
x3  x2

1
8

C. 

9
8

D. 



B. 0
C. 1
2
 x  3 x  1 nÕu x  2
Câu 86: Cho hàm số f  x   
. Khi đó lim f  x  
x 2
nÕu x  2
5 x  3
C. 1
A. 11
B. 7
2 x 3  2 x nÕu x  1
Câu 87: Cho hàm số f  x   

. Khi đó lim f  x  
3
x 1
 x  3 x nÕu x  1
A. 4
B. 3
C. 2
2  x  3
nÕu x  1

2
x

1
Câu 88: Cho hàm số f  x   
. Khi đó lim f  x  
x 1
1
nÕu x  1
 8
1
1
A.
B. 
C. 0
8
8
 x2  1
nÕu x  1


Câu 89: Cho hàm số f  x    1  x
. Khi đó lim f  x  
x 1
 2 x  2 nÕu x  1

A. 1
B. 0
C. 1
 2x
 1  x nÕu x  1
Câu 90: Cho hàm số f  x   
. Khi đó lim f  x  
x 1

2


3
x
1
nÕu
x
1

A. 
B. 2
C. 4

7


D. 

D. 13

D. 2

D. 

D. 

D. 


3
 1
 3
nÕu x  1

Câu 91: Với giá trị nào của m thì hàm số f  x    x  1 x  1
có giới hạn khi x  1 ?
 mx  2
nÕu x  1
A. m  1
B. m  1
C. m  0
D. m  3
 1 x  1 x
nÕu x  0

x

Câu 92: Với giá trị nào của a thì hàm số f  x   
có giới hạn khi x  0 ?
a  4  x
nÕu x  0

x2
A. a  1
B. a  1
C. a  3
D. a  3
4
5
3x  2 x
Câu 93: lim

x  5 x 4  x  4
2
3
D. 
A. 
B.
C. 
5
5
x
Câu 94: lim  x  5  3

x 
x 1
A. 0

B. 1
C. 2
D. 
x 2  3x  2

x 1
x3  1
2
1
A. 
B. 
3
3
3
2x  x
Câu 96: lim 2

x  x  2
A. 
B. 1
x5  x7 
Câu 97: lim

Câu 95: lim

x 






A. 

B. 4
2 x  x  2 x2  3
Câu 98: lim

x 
x  2 x4
A. 2
B. 1
4
3x  2 x  3
Câu 99: lim

x  5 x 4  3 x  1
4
A. 0
B.
9
4
5
3x  2 x
Câu 100: lim

x  5 x 4  3 x  2
2
3
A. 
B.

5
5
4
5
3x  2 x
Câu 101: lim

x  5 x 4  3 x 6  2
3
A. 
B.
5
4

Câu 102: lim

x 

A. 0

x 

D.

C. 2

D. 

C. 0


D. 

C. 1

D. 2

3

C.

3
5

D. 

C. 

D. 

C. 

2
5

D. 0

C.

3
5


D.

3x 4  4 x 5  2

9 x5  5x 4  4
B.

Câu 103: lim

1
3

C. 0

x 2  2 x  3x
4x2  1  x  2

1
3



8

2
3


A.


2
3

Câu 104: lim

x 



A. 
Câu 105: lim x
x 

A.

2
3
x 1  x  3 
B. 



B. 2





B.

x 

1
2

D. 

1
2

C. 0

D. 

5
2

D. 

x2  5  x 

5

Câu 106: lim x

C.






5
2

C.

x2  2  x 

A. 

B. 2

3x  x

x  x 4  6 x  5
A. 
B. 3
2

C. 1

D. 0

C. 1

D. 

5

Câu 107: lim


4x  1  x  5

x 
2x  7
A. 0
B. 1
C. 2
m
x 1
Câu 109: lim n
 m  n  là:
x  x  1
m
n
A.
B.
C. 0
n
m
Câu 110: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 1
2x2  x  1
2x  3
x3  x 2  3
C.
lim
lim
A. lim
B.
x  3 x  x 2

x  x 2  5 x
x  5 x 2  x 3
Câu 111: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?
2x  5
x 1
x2  1
lim
C.
lim
lim
A.
B.
x 1 x 3  1
x 2 x  10
x 1 x 2  3 x  2
Câu 112: Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào không tồn tại?
x
2x  1
A. lim 2
B. lim cos x
C. lim
x 
x 0 x  1
x  x  1
2

Câu 108: lim




D. 

D. 

x2  1
x  x  1

D. lim

D. lim

x 

D. lim

x 1



Câu 113: lim 5 x  3 x 3 
x 

B. 3
x

Câu 114: lim   x 2  2  
x  3


A. 


C. 2

D. 

C. 2

D.

3

A. 

B. 





1
3

Câu 115: lim x 4  2 x 2  3 
x 

B. 4
C. 1
 3 x
khi x  3


Câu 116: Cho hàm số f ( x)   x  1  2
m
khi x  3

Hàm số đã cho liên tục tại x = 3 khi m bằng:
A. 4
B. -1
C. 1
Câu 117: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y  x3  3 x 2  5 x  4 liên tục trên tập R
B. Hàm số y = sinx liên tục trên tập R
A. 

9

D. 

D. -4



x2  1  x
x

 x  1 2




4x

liên tục trên tập R
x 1
3x  1
D. Hàm số y 
liên tục trên tập R
x2
Câu 118: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y  x  1 liên tục tại mọi x thuộc R
B. Hàm số y = cosx liên tục tại mọi x thuộc R

C. Hàm số y 

2

C. Hàm số y  x 2  1 liên tục tại mọi x thuộc R\ 1
D. Hàm số y = tanx liên tục tại mọi x thuộc R
 2 khi x  0
Câu 119: Cho hàm số f ( x)  
 x  2 khi x  0
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. f(0) = 2
C. lim f ( x )  lim 2  2
x0

x 0

B. lim f ( x )  lim 2  2
x0

x 0


D. Hàm số liên tục tại x = 0.

 x 2  1 khi x  1
Câu 120: Cho hàm số f ( x )  
khi x  1
m
Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục trên  ?
A. m = -2
B. m = 2
C. m = 1
D. m = 0
2
 x  3x
Câu 121: Cho hàm số f ( x) 
chưa xác định tại x = 0. Cần gán cho f(0) giá trị bao nhiêu để hàm
x
số liên tục tại x = 0?
A. 0
B. 3
C. 1
D. Khơng tìm được giá trị nào.
3
Câu 122: Cho hàm số f ( x)  3 x  3 x  2 . Kết quả nào dưới đây sai?

A. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  1;1
B. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  0;1
C. Phương trình f ( x )  0 vô nghiệm trong  0;1
D. Phương trình f ( x )  0 có nhiều nhất ba nghiệm
cos x

Câu 123: Cho hàm số f ( x) 
 x . Kết quả nào sau đây là đúng?
 x
A. Hàm số xác định với mọi x thuộc 
B. f (0). f ( )  0

C. Phương trình f ( x )  0 có ít nhất một nghiệm trong  0;  
cos x
D. Phương trình
 x vô nghiệm
 x
 x4 2
khi x  0

x
Câu 124: Cho hàm số f ( x)  
. Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 0 khi a bằng:
 2a  5
khi x  0

4
3
A. 3
B. 2
C. 1
D.
4
 x 2
khi x  4


Câu 125: Cho hàm số f ( x)   x  5  3
. Hàm số đã cho liên tục tại x0 = 4 khi a bằng:
ax  5
khi x  4

2
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1

10


 x3  4 x 2  3
khi x  1

2
Câu 126: Cho hàm số f ( x)   x  1
. Xác định a để hàm số liên tục tại x0 = 1
ax  5
khi x  1

2
A. -5
B. 2
C. 3
D. -3
3
Câu 127: Cho phương trình: 4 x  4 x  1  0 (1). Mệnh đề sai là:

A. Hàm số f ( x)  4 x3  4 x  1 liên tục trên 
B. Phương trình (1) khơng có nghiệm trên khoảng  ;1
C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng  2;0 
1

D. Phương trình (1) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng  3; 
2

Câu 128: Cho một hàm số
xác định trên khoảng (a;b). Khẳng định nào sau đây là đúng ?
liên tục trên đoạn
và f (a). f (b)  0 thì phương trình

A. Nếu hàm số

nghiệm trong khoảng
.
có nghiệm trong khoảng
thì hàm số
liên tục trên
B. Nếu phương trình
khoảng
liên tục trên đoạn  a; b  ; f(a).f(b)=0 thì pt
có nghiệm trên khoảng
C. Nếu
.
thì phương trình
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
.
D. Nếu

Câu 129: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y = cotx
Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R
A. (I) và (II)
B. (III) và IV)
C. (I) và (III)
D. (I0, (II), (III) và (IV)
Câu 130: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) 

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
D. 0

A. -3

Câu 131: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) 

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
D. 0

A. 3

x2  2 x
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

B. -2

C. -1

x3  2 x 2
. Để f(x) liên tục tại x = 0,

x2

B. 2

C. 1

 x2  1
neu x  1

Câu 132: Cho hàm số: f ( x)   x  1
, để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x  1


A. 0

B. +1

C. 2

D. -1

x 8

Câu 133: Cho hàm số: f ( x)   x  2
 2a  4

3


A. 4

(x  2)

để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng ?

(x  2)

B. 6

C. 8

D. Khơng có giá trị a

 x3 2
(x>1)


x
1
Câu 134: Hàm số f ( x)  
Giá trị m để f(x) liên tục tại x=1 là:
m 2  m  1 (x  1)

4
A. m  0;1
B. m  0; 1
C. m=1
D. m=0
Câu 135: Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?

x 1
2 x2  6 x  1
x2  x  1
3x 2  x  2
A. f ( x) 
B. f ( x) 
C. f ( x) 
D. f ( x) 
x2
x2
x2
x2  4

11


neu x  1
ax  3
Câu 136: Cho hàm số: f ( x)   2
, để f(x) liên tục trên tồn trục số thì a
 x  x  1 neu x  1

bằng?
A. -2

B. -1

C. 0

D. 1


ax
neu x  2
Câu 137: Cho hàm số: f ( x)   2
để f(x) liên tục trên R thì a bằng?
 x  x  1 neu x  2
3
A. 2
B. 4
C. 3
D.
4
3
1  cos x
khi x  0

Câu 138. Hàm số f ( x)   sin 2 x
1
khi x  0

2

A. Không liên tục trên 
B. Liên tục tại x=0 và x=2
C. Liên tục tại x=0 và x=1
D. Liên tục tại x=0 và x= -1
3
Câu 139: Cho phương trình 3x  2 x  2  0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) Vơ nghiệm

B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)
C. (1) có 4 nghiệm trên R
D. (1) có ít nhất một nghiệm
Câu 140. Xét hai câu sau:
(1) Phương trình x3  4 x  4  0 ln có nghiệm trên khoảng  1;1
(2) Phương trình x3  x  1  0 có ít nhất một nghiệm dương bé hơn 1
Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (1) sai
B. Cả hai câu đều đúng C. Chỉ có (2) sai D. Cả hai câu đều
sai
 x 2  1 khi x  0

Câu 141: Cho hàm số f  x   1
khi x  0 .Tìm khẳng định sai trong các khẳng
4 x  1 khi x  0

định sau:
A. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  ;0
x2
C. Hàm số đã cho liên tục trên nửa khoảng  0; 

B. Hàm số đã cho liên tục tại
D. Hàm số gián đoạn tại x  0

ax  2 khi x  1
Câu 142: Cho hàm số f ( x)   2
 x  2 khi x  1
Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax + 2 liên tục với mọi giá trị x  1
B. Hàm số liên tục tại x = 1 với a = -3

C. Với x < 1 hàm số f(x) = x 2  2 liên tục
D. Hàm số liên tục tại x = 1 với mọi a thuộc 

II- ĐẠO HÀM
Câu 1: Số gia của hàm số
A. 19
B. -7
Câu 2: Số gia của hàm số
A.
B.
Câu 3: Số gia của hàm số
A.

B.

C. 7

, ứng với:
D. 0
theo và
C.



là:

là:

D.


ứng với số gia

của đối số tại

C.

D.
12

là:


Câu 4: Một chất điểm chuyển động có phương trình
(t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc
(giây) bằng:
của chất điểm tại thời điểm
A.
B.
C.
D.
Câu 5: : Điện lượng truyền trong dây dẫn có phương trình
thì cường độ dịng điện tức thời tại
bằng:
điểm
A. 15(A)
B. 8(A)
C. 3(A)
D. 5(A)
Câu 6: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động
,

và t tính bằng s. Vận tốc
bằng:
B.

tại thời điểm
A.

C.
2x  3
.
Câu 7. Tính đạo hàm của hàm số y 
x4
5
11
B. y ' 
A. y ' 
2
( x  4)
( x  4) 2

D.

C. y ' 

11
x4

D. y ' 

11

( x  4) 2

Câu 8. Đạo hàm của biểu thức f ( x)  x 2  2 x  4 là:
A.

2( x  1)

2x  2

B.

x  2x  4
2

C.

x  2x  4
2

x2  2 x  4

( x  1)

D.

2 x  2x  4
2

Câu 9. Đạo hàm của hàm số y  4 x 2  3 x  1 là hàm số nào sau đây ?
1

8x  3
A. y 
B. y  12 x  3
C. y 
2
2 4 x  3x  1
4 x 2  3x  1

x  2x  4
2

D. y 

8x  3
2 4 x 2  3x  1

Câu 10.Tính đạo hàm của hàm số y  ( x  2) x 2  1.
A. y ' 

x2  2x  1

B. y ' 

x2  1

2x2  2 x 1

C. y ' 

x2  1


Câu 11. Hàm số y   x 4  1 có đạo hàm là:

2x2  2 x  1
x2  1

D. y ' 

2x2  2 x  1
x2  1

3

A. y '  12x3 ( x4 1)2

B. y '  3( x4 1)2

Câu 12. Đạo hàm của hàm số y 
A. 2x + 1

B.

D. y '  4x3 (x4 1)3

C. y '  12x3 (x4 1)2

x2  x 1
bằng:
x 1


x 2  2 x 1
( x  1) 2

Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số y 

C.

x2  2x
( x  1) 2

D.

x 2  2 x 1
x 1

3x  1
.
x3
D. y ' 

1 x3
2 3x  1

A. y 

D. y 

x2  4x  9
x 1


A. 3cos 3x .
B. cos 3x .
C. 3cos 3x .
Câu 16. Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng:
1
3
3
A.
B.
C. 2
2
cos 3x
cos 3x
cos 2 3x
Câu 17. Cho hàm số : y  cos3 x . Khi đó : y’ bằng
A. 3cos 2 x sin x
B. 3sin 2 x cos x
C. 3sin 2 x cos x
Câu 18. Đa ̣o hàm của hàm số y  cos x  sin x  2 x là

D.  cos 3x .

A. y ' 

4
(3 x  1) 2

x3
3x  1


B. y ' 

8
( x  3) 2

Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm

3x  1
x3

C. y ' 

x 2  2 x  15

 x  1

2

4
( x  3) 2

:

x2  6x  9
x2  6x  9
x2  6x  5
B. y 
C. y 
x 1
x 1

x 1
Câu 15. Hàm số f  x   sin 3 x có đạo hàm f '  x  là:

13

x3
3x  1

D. 

3
sin 2 3x

D.  3cos 2 x sin x


A. sin x  cos x  2 .
B. sin x  cos x  2 .
C.  sin x  cos x  2 .
2
2
Câu 19. Cho f(x) = sin x – cos x + x. Khi đó f’(x) bằng:
A. 1- sinx.cosx
B. 1- 2sin2x
C. 1+ 2sin2x
Câu 20. Đa ̣o hàm của hàm số y  x cot x là
x
x
x
A. cot x  2

B. cot x 
C. cot x 
2
cos 2 x
sin x
sin x
Câu 21. Đạo hàm của hàm số y = 1 - cot2x bằng:
A. -2cotx
B. -2cotx(1+cot2x)
C.  cot 3 x
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y  1  2 tan x là:
A.

1
cos x 1 2tan x
2

B.

1
sin x 1  2tan x
2

C. y ' 

1  2 tan x
2 1  2 tan x

Câu 23. Đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x.sin 2 x là:
A. sin2x  2x.cos2x

B. x.sin 2 x
C. f '( x)  x.sin 2 x
'

D. sin x  cos x  2x .
D. -1 – 2sin2x
D. cot x 

x
cos 2 x

D. 2cotgx(1+cot2x)
D. y ' 

1
2 1  2 tan x

D. f '( x)  sin 2

1
f (1)
. Tính ' .
1 x
g (0)
A. 1
B. 2
C. 0
D. 2
3
Câu 25. Cho hàm số y  f ( x)  x . Giải phương trình f '( x)  3.

A. x  1; x  1.
B. x  1
C. x  1
D. x  3
3
2
'
Câu 26. Cho hàm số y  f ( x)  mx  x  x  5. Tìm m để f ( x)  0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m  0
B. m  1
C. m  0
D. m  0
1
Câu 27. Hàm số y  2 x 
có đạo hàm tại y '(4) là:
x
9
17
17
5
A.
B.
C.
D.
4
2
4
2
Câu 28. Hàm số y  2 x3  3x 2  5 . Hàm số có đạo hàm y '  0 tại các điểm sau đây:
A. x = 0 hoặc x = 1.

B. x = - 1 hoặc x = - 5/2. C. x  1 hoặc x = 5/2.
D. x = 0.
Câu 29. Cho hàm số f ( x)  x  2 . Giá trị P= f(2) + (x+2)f ’(2)
( x  2)
( x  2)
( x  2)
A. 2 
B. 2 
C. 2 
D. 2  x  2
4
2
2 x2
x2  2 x  5
Câu 30. Cho f ( x) 
. Tính f '(2).
x 1
A. 3
B. 5
C. 1
D. 0
3
2
Câu 31. Cho hàm số y  f ( x)  x  3 x  12. Tìm x để f '( x)  0.
A. x  (; 2)  (0; )
B. x  (;0)  (2; )
C. x  (2;0)
D. x  (0; 2)
1
. Khi đó :

Câu 32. Cho hàm số f ( x)  3
x 1
3
1
A. f’(0) = -1
B. f’(1) = 
C. f(0) = 0
D. f(1) =
4
3
x 4
Câu 33. Cho hàm số f ( x) 
 2 x . Khi đó f’(1) bằng :
x5
5
1
9
A.
B.
C.
D. 2
4
2
4
cos x
 
Câu 34. Tı́nh f '   biế t f  x  
1  sin x
2
1

1
A. 
B. 0
C.
D. 2
2
2
Câu 24. Cho hai hàm số f ( x)  x 2  2; g ( x) 

14


1
Câu 35. Cho hàm số: y  (m 2  1) x3  (m  1) x 2  2 x  1 . Giá trị m để y’ - 2x-2 >0 với mọi thuộc R.
3
 4
A. Không tồn tại m
B. (; 1);(1; )
C.  0; 
D.
 5
4
 1;0  ;  ;1
5 
Câu 36. Cho hàm số f  x   x3  3 x 2  2 . Nghiệm của bất phương trình f '  x   0 là:
A.  ; 0    2;   .

B.  0; 2  .

C.  ;0  .


D.  2;   .

Câu 37. Cho hàm số f  x   2 cos  4 x  1 . Tìm miền giá trị của f '  x  ?
2

A. 8  f '  x   8 .

B. 2  f '  x   2 .

C. 4  f '  x   4 .

D.

16  f '  x   16 .

 
Câu 38. Cho hàm số y  cos 2 2 x . Số nghiệm của phương trình y’=0 trên 0;  là
 2
A. 8.
B. 4.
C. 2.
nghiệm.
Câu 39. Cho hàm số : y  x 4  2 x 2  3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây:
A. (; 1)  (0;1) B. (; 1)  (1; ) C. (1;0)  (1; ) D. (; 1)  (0; )

D. Vô số

x 2  3x  3
. Khi đó : y (2)  y '(2) bằng:

x 1
A. - 1
B. 1
C. 0
D. -7
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; - 2) có hệ số góc k là
A. k = -1.
B. k = 1 .
C. k = -7.
D. k = -2
Câu 42. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12
B. -12
C. 192
D. -192
Câu 43. Nếu đồ thị hàm số y = x3 - 3x (C) có tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 3x – 10 thì số
tiếp tuyến của (C) là
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
x 1
Câu 44. Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
tại điểm A(2; 3) là
x 1
1
A.y = - 2x + 7.
B. y = 2x - 1.
C. y = x +4.

D.y = -2x +1.
2
Câu 45. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x4 - 2x2 + m (với m là tham số) tại điểm có hồnh độ x0 = -1
là đường thẳng có phương trình
A. y = m -1.
B. x = m -1.
C. y = 0.
D.y = m - 3.
3
2
Câu 46. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = x – 3x + 2 tại điểm (- 1; -2) là:
A. 9
B. -2
C. y = 9x + 7
D. y = 9x - 7
4
2
x
x
Câu 47. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
  1 tại điểm có hồnh độ x0 = - 1 bằng:
4
2
A. -2
B. 2
C.0
D. Đáp số khác
2
Câu 48.Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)  3 x  x  3 ( P) tại điểm M (1;1).
B. y  5 x  6

C. y  5 x  6
D. y  5 x  6
A. y  5 x  6
x 1
tại điểm giao điểm của đồ thị hàm số với
Câu 49. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 
x 1
trục tung bằng:
A. -2
B. 2
C.1
D. -1
4
Câu 50. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 
tại điểm có hồnh đo x0 = - 1 có phương trình là:
x 1
A. y = -x - 3
B.y= -x + 2
C. y= x -1
D. y = x + 2
1
1
tại điểm A( ; 1) có phương trình là:
Câu 51. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 
2
2x
15
Câu 40. Cho hàm số : y 



A. 2x – 2y = - 1

B. 2x – 2y = 1

C.2x +2 y = 3

D. 2x + 2y = -3
1
Câu 52. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số y  2
bằng:
x 1
B. 0
C.1
D. Đáp số khác
A. -1
x 2  3x  1
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung có
Câu 53. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y 
2 x 1
phương trình là:
A. y = x - 1
B.y= x + 1
C. y= x
D. y = -x
x3
Câu 54. Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y   3x 2  2 có hệ số góc k = - 9 ,có phương trình là:
3
A. y+16 = -9(x + 3)
B.y-16= -9(x – 3)
C. y-16= -9(x +3)

D. y = -9(x + 3)
Câu 55. Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  f ( x)   x3  x tại điểm M (2;8). Tìm hệ số góc của
(d)
A. 11
B. 6
C. 11
D. 12
3
2
Câu 56. Cho hàm số y  f (x)  x 5x  2 có đồ thị (C) Có bao nhiêu tiếp tuyến của (C) đi qua điểm
A(0; 2)
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
2x 1
Câu 57. Cho hàm số f ( x) 
, (C ) Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng y = -3x có
x 1
phương trình là
A. y  3 x  2; y  3 x – 2
B. y  3 x  1; y  3 x  11
C. y  3 x  5; y  3 x – 5
D. y  3 x  10; y  3 x – 4
2
Câu 58. Cho hàm số y=-x -4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì
hồnh độ điểm M là:
A. 12
B.- 6
C. -1

D. 5
2x 1
Câu 59. Cho hàm số y 
 C  . Tiếp tuyến của  C  vng góc với đường thẳng x  3 y  2  0 tại
x 1
tiếp điểm có hồnh độ x0 là:
A. x0  0
B. x0  2
C. x0  0  x0  2
D.

x0  0  x0  2
Câu 60. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 

x 1
cắt trục hoành tại A cắt trục tung tại B sao cho
2x 1

OA  3OB là
1
1
1
17
1
1
1
5
A. y  x  ; y  x 
B. y  x  ; y  x 
3

6
3
3
3
3
3
3
C. y  3 x  1; y  3 x  9
D. y  3 x  3; y  3 x  5
x 1
Câu 61. Cho hàm số y 
(C). Xác đinh
̣ m để đường thẳ ng d: y  2 x  m cắ t (C) ta ̣i hai điể m phân
x 1
biê ̣t A, B sao cho tiế p tuyế n của (C) ta ̣i A và B song song với nhau
A. m  2.
B. m  2.
C. m  1.
D. m  1.
là:
Câu 62. Vi phân của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 63: Vi phân của hàm số
là:
A.
B.
C.

D.
Câu 64: Cho
. Tính
A. 623088
B. 622008
C. 623080
D. 622080
Câu 65: Đạo hàm cấp hai của hàm số
là:
A.
B.
C.
D.
Câu 66: Hàm số nào sau đây có đạo hàm cấp hai là :
16


A.

B.

C.

D.

Câu 67: Đạo hàm cấp hai của hàm số
A.
B.
C.


là:
D.

Câu 68: Đạo hàm cấp hai của hàm số
là:
A.
B.
C.
D.
, trong đó
, tính bằng ,
tính
Câu 69: Một vật chuyển động với phương trình
bằng
. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.
A.
B.
C.
D.
Câu 70: Tính giá trị biểu thức
biết
.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 71: Tính
biết
.
A. 4320

B. 2160
C. 1080
D. 540
Câu 72: Với
, tập nghiệm của bất phương trình
là:
A.
B.
C. Vơ nghiệm
D. Phương án khác
Câu 73: Cho
, tính giá trị biểu thức
.
A. 1
B. 0
C. -1
D. Đáp án khác
Câu 74: Một vật chuyển động với phương trình
, trong đó
, tính bằng ,
tính
bằng
. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.
A.
B.
C.
D.
Câu 75: Tính giá trị biểu thức
biết
.

A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Câu 76: Giải phương trình
với
được nghiệm là:
A.

B.

C.

D.

Câu 77: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 

A. y+16 = -9(x + 3)

3

x
 3 x 2  2 có hệ số góc k = -9,có phương trình là:
3

B. y-16= -9(x – 3)

C. y-16= -9(x +3)

D. y = -9(x + 3)


Câu 78 : Cho hàm số y=-x2-4x+3 có đồ thị (P) . Nếu tiếp tuyến tại điểm M của (P) có hệ số góc bằng 8 thì
hồnh độ điểm M là: A. 12
Câu 79: Cho hàm số y 
3
1
A. y   x 
4
2

B.- 6

C. -1

2x 1
. PT tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hồnh độ bằng 0 là:
x2

B. y 

3
1
x
2
2

3
1
C. y   x 
2

2

Câu 80: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 

A. -2

B. 2

Câu 81: Cho hàm số y 

D. y 

3
1
x
2
2

x4 x2
  1 tại điểm có hồnh độ x0 = - 1 bằng:
4
2

C. 0

D. Đáp số khác

2x 1
 C  . Tiếp tuyến của  C  vuông góc với đường thẳng x  3 y  2  0 tại
x 1


tiếp điểm có hồnh độ x0 là: A. x0  0
Câu 82: Cho (Cm):y=

D. 5

B. x0  2 C. x0  0  x0  2 D. x0  0  x0  2

x3 mx 2

 1 .Gọi A(Cm) có hồnh độ là -1. Tìm m để tiếp tuyến tại A song
3
2

song với (d):y= 5x ?
A.m= -4

B.m=4

C.m=5
17

D.m= -1


Câu 84: Tìm M trên (H):y=

x 1
sao cho tiếp tuyến tại M vng góc với (d):y=x+2007?
x3


A.(1;-1) hoặc (2;-3)

B.(5;3) hoặc (2;-3)

C.(5;3) hoặc (1;-1)

D.(1;-1) hoặc (4;5)

Câu 85: Cho hàm số y = sin2x. Hãy chọn câu đúng

A. 4y – y’’ = 0

B. 4y + y’’ = 0

Câu 86: Cho hàm số y 

D. y2 + (y’)2 = 4

C. y = y’.tan2x

x 2  1 . Xét 2 quan hệ
II. y2. y’’ = y’

I. y.y’ = 2x
Quan hệ nào đúng
A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)


C. Cả hai đều đúng

D. Cả hai đều sai

2

Câu 87: Cho hàm số y = f(x) = (x-1) . Biểu thức nào là vi phân của hàm số f?

B. dy = (x – 1)2dx

A. dy = 2(x – 1)dx

C. dy = 2(x-1)

D. dy = (x-1)dx

Câu 88: Cho hàm số y = f(x) = sinx. Hãy chọn câu sai
A.



Câu 90: Nếu f ( x) 

A.

42
(3x  1) 2

C.


2x 1
(3x  1) 2

3
)
2

D. y (4)  sin(2  x)

C.

42
(3x  1)3

D.

42
(3x  1) 2

x 2  2x  3 thì f’’(x) là biểu thưucs nào sau đấy?

x 1
( x  2x  3) x  2x  3
2

C. y '''  sin( x 

2 x
thì f’’(x) là biểu thức nào sau đây
3x  1

B.

Câu 91: Nếu f ( x) 

A.

B. y ''  sin( x   )

y '  sin( x  )
2

2

2
( x 2  2x  3) x 2  2x  3

B.

D.

2
( x  2x  3) x 2  2x  3
2

x 1
x  2x  3
2

Câu 92: Cho chuyển động thẳng xá định bởi phương trình s = t3 – 3t2 – 9t + 2 (t tính bằng giây, s tính


bằng mét). Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Vận tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0 hoặc t = 2
B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 18m/s
C. Gia tốc của chuyển động tại thời điểm t = 3s là a = 12m/s2
D. Gia tốc của chuyển động bằng 0 khi t = 0
Câu 93: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình s = t3 – 3t2 (t tính bằng giây, s tính bằng mét).
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Vận tốc của chuyển động bằng khi t = 3s là v = 12m/s
B. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t = 2s là v = 24m/s
C. Gia tốc của chuyển động khi t = 4s là a = 18m/s2
D. Gia tốc của chuyển động bằng khi t = 4s là 9m/s2
Câu 94: Vi phân của y = cot(2017x) là
A. dy = -2017cot(2017x) dx

B. dy 

2017
dx
sin (2017x)
2

18


2017
2017
D. dy  
dx
dx
2

cos (2017x)
sin (2017x)
x2  x  1
Câu 95: Cho hàm số y 
. Vi phân của hàm số là
x 1
x 2  2x  2
x 2  2x  2
2x+1
2x+1
dx B. dy  
dx
A. dy  
C. dy 
dx
dx D. dy 
(x-1) 2
(x-1) 2
(x-1) 2
(x-1) 2
x3
Câu 96: Cho hàm số y 
. Vi phân của hàm số tại x=-3 là
1  2x
1
1
B. dy = 7dx
C. dy   dx D. dy = -7dx
A. dy  dx
7

7
C. dy  

2

Câu 97: Vi phân của y = tan5x là

5
5
5
dx C. dy 
dx D. dy  
dx
2
2
sin 5x
cos 5x
cos 2 5x
2x  3
Câu 98: Vi phân của hàm số y 

2x-1
8
4
4
7
dx B. dy 
dx C. dy  
dx D. dy  
dx

A. dy  
2
2
2
(2x  1)
(2x  1)
(2x  1)
(2x  1) 2
1  x2
Câu 99: Cho hàm số y 
. Vi phânc ủa hàm số là
1  x2
4x
4
4
 dx
dy   2 2 dx B. dy   2 2 dx C. dy   2
dx D. dy  2 2
A.
(x +1)
(x +1)
(x +1)
(x +1)
A. dy 

5x
dx
cos 2 5x

B. dy  


Câu 100: Cho hàm số y = x.sinx. Tìm hệ thức đúng
A. y’’ + y = - 2cosx
B. y’’ – y’ = 2cosx
2cosx

C. y’’ + y’ = 2cosx

D. y’’ + y =

II- HÌNH HỌC
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI?
  
A. Nếu trong ba vectơ a , b , c có một vectơ –khơng thì ba vectơ đó đồng phẳng
  
B.Nếu trong ba vectơ a , b , c có hai vectơ cùng phương thì ba vectơ đó đồng phẳng
  
C.Nếu giá của ba vectơ a , b , c cùng song song với một mặt phẳng thì ba vectơ đó đồng phẳng
  
D.Nếu giá của ba vectơ a , b , c cắt nhau từng đơi một thì ba vectơ đó đồng phẳng
     
Câu 2. Cho tứ diện ABCD. Đặt AB  a , AC  b , AD  c . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng
thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG?
 1   
A. DM  ( a  c  2 b)
2
 1   
B. DM  ( b  c  2 a)
2
 1   

C. DM  ( a  b  2c )
2
 1   
D. DM  ( a  2 b  c )
2
     
Câu 3. Cho tứ diện ABCD. Đặt AB  a , AC  b , AD  c . Gọi M là trung điểm của BC. Trong các đẳng
thức sau, đẳng thức nào ĐÚNG?

19


 1   
A. AG  ( a  b  c )
4
 1   
B. AG  (a  b  c)
3
 1   
C. AG  (a  b  c )
2

1   
D. AG   ( a  b  c )
3

Câu 4. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức SAI?
   
A. AC '  CA '  2C 'C  0
 


B. AC '  A 'C  2AC
  
C. AC '  A 'C  AA'
  
D. CA'  A C  CC'
Câu 5. Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức
nào ĐÚNG?
 1  
A. PQ  ( BC  AD )
2
 1  
B. PQ  (CB  DA)
2
  
C. PQ  BC  AD
 1  
D. PQ  ( BC  AD )
4

Câu 6. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức ĐÚNG?
  
A. BA', BD ', BC' đồng phẳng
  
B. BA', BD ', BD đồng phẳng
  
C. BD, BD ', BC' đồng phẳng
  
D. BA ', BD ', BC đồng phẳng
Câu 7. Cho chóp S.ABCD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào ĐÚNG?

   
A. Nếu ABCD là hình bình hành thì SB  SD  SA  SC
   
B. Nếu SB  SD  SA  SC thì ABCD là hình bình hành
   
C. Nếu SB  2 SD  SA  2 SC thì ABCD là hình thang
   
D. Nếu ABCD là hình thang thì SB  2 SD  SA  2 SC
Câu 8. Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức SAI?
   
A. BC  BA  BB '  BD '
   
B. BC  BA  B 'C'  B 'A'
   
C. AD  D 'C'  D'A'  DC
   
D. BA  DD '  BD'  BC

20


Câu 9. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N là trung điểm của AB,CD và G là trung điểm của MN. Trong các
đẳng thức sau, đẳng thức nào SAI?
  
A. GM  GN  0
    
B. GA  GB  GC  GD  0
   

C. MA  MB  MC  MD  4 MG

   
D. GA  GB  GC  GD
Câu 10. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng?


 
A. Từ AB  3 AC ta suy ra BA  3CA




B. A. Từ AB  3 AC ta suy ra CB  2 AC

 
C. Vì AB  2 AC  AD nên bốn điểm A, B, C, D đồng phẳng

1 
D. Nếu AB   BC thì B là trung điểm của đoạn AC
2
Câu 11. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây
  
A. Vì NM  NP  0 nên N là trung điểm của đoạn MP
 1  
B. Vì I là trung điểm của đoạn AB nên từ một điểm O bất kì ta có : OI  OA  OB
2

 
  
C. Từ hệ thức : AB  2 AC  8 AD ta suy ra ba vectơ AB, AC, AD đồng phẳng
    

D. Vì AB  BC  CD  DA  0 nên bốn điểm A, B, C, D cùng thuộc một mặt phẳng





Câu 12. Mỗi khẳng định sau đây là đúng hay sai?
a) Hai đường thẳng cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau?

A. Đúng

B. Sai

b) Hai đường thẳng cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì vng góc với nhau?

A. Đúng

B. Sai

Câu 13. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào ĐÚNG?

A. Nếu đường thẳng a vng góc với đường thẳng b và đường thẳng b vng góc với đường thẳng c thì a
vng góc với c.
B. Nếu đường thẳng a vng góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với đường thăng c thì a
vng góc với c.
C. Cho ba đường thăng a, b, c vng góc với nhau từng đơi một. Nếu có một đường thẳng d vng góc
với đường thẳng a thì d song song với b hoặc c
D. Cho hai đường thẳng a và b song song với nhau. Một đường thẳng c vng góc với a thì c vng góc
với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (a, b).
Câu 14. Mệnh đề nào sau đây là ĐÚNG?


A. Hai đường thẳng cùng vng góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vng góc với một đường thẳng thì vng góc với nhau.
C. Một đường thẳng vng góc với một trong hai đường thẳng song song thì vng góc với đường thẳng
kia.
D. Một đường thẳng vng góc với một trong hai đường thẳng vng góc với nhau thì song song với
đường còn lại.

  CSB
  ASC
 . Hãy xác định góc giữa các cặp
Câu 15.Cho hình chóp S. ABC có SA = SB = SC và ASB
véc-tơ sau?
21


 
a) SA, BC ?

A. 45o
 
b) SB, AC ?

B. 60o

C. 90o

D. 120o

A. 45o

 
c) SC, AB ?

B. 60o

C. 90o

D. 120o

A. 45o

B. 60o

C. 90o

D. 120o

Câu 16. Trong không gian cho 2 tam giác đều ABC và ABC’ có chung cạnh AB và nằm trong hai mặt
phẳng khác nhau. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AC, CB, BC’, C’A.
 
a) Xác định góc giữa AB, CC ' ?

A. 45o

B. 60o

C. 90o

D. 120o


b) Tứ giác MNPQ là hình gì?
A. Hình thang

B. Hình bình hành

C. Hình chữ nhật

D. Hình vng

Câu 17. Trong khơng gian cho hai hình vng ABCD và ABC’D’ có chung cạnh AB và nằm trong hai
mặt phẳng khác nhau, lần lượt có tâm O và O’.
 
a) Xác định góc giữa AB, OO ' ?

A. 45o

B. 60o

C. 90o

D. 120o

b) Tứ giác CDD’C’ là hình gì?
A. Hình thang

B. Hình bình hành
C. Hình chữ nhật
D. Hình vng





Câu 18. Cho | a | 3,| b | 5 , góc giữa a và b bằng 120o. Chọn khẳng định sai.
 
 




B. | a  b | 7
C. | a  2b | 9
D. | a  2b | 139
A. | a  b | 19


 
 
Câu 19. Cho hai véc-tơ | a | 4,| b | 3,| a  b | 4 . Gọi  là góc giữa hai véc-tơ a, b . Chọn khẳng định
đúng?
3
1
B. cos  
C.   60o
8
3
Câu 20. Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa AB và CD bằng bao nhiêu?

A. cos  

A. 45o


B. 60o

C. 30o

D.   30o

D. 90o

Câu 21. Khẳng định :”Một đường thẳng vng góc với hai đường thẳng phân biệt trong mặt phẳng (P) thì
nó vng góc với mặt phẳng (P)” có đúng khơng?

A. Đúng

B. Sai

Câu 22. Cho hai đường thẳng a, b và mp (P). Các mệnh đề sau đúng hay sai?

a. Nếu a / /(P) và b  (P) thì b  a
A. Đúng

B. Sai

b. Nếu a / /(P) và b  a thì b  (P)
A. Đúng

B. Sai

c. Nếu a / /(P) và a / / b thì b / /(P)
A. Đúng


B. Sai

d. Nếu a  ( ) và b  a thì b / /( )
A. Đúng

B. Sai
22


Câu 23. Cho hình tứ diện ABCD có AB, BC, CD đơi một vng góc và AB  a , BC  b , CD  c

a. Tính độ dài AD
A.

a2  b2  c 2

a2  b2  c 2

B.

C.

a2  b2  c 2

D.

a2  b2  c 2
b. Chỉ ra điểm cách đều A, B, C, D.
A. Trung điểm của AB


B. Trung điểm của AD

C. Trung điểm của AC D. Trung điểm của BC

Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình chữ nhật, SA  ( ABCD ) . Trong các tam giác
sau tam giác nào không phải là tam giác vuông ?

A. SAB

B. SBC

C. SCD

D. SBD

Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình thoi tâm O, SA  ( ABCD ) . Chọn khẳng định
SAI :

A. SA  BD

B. SC  BD

C. SO  BD

D. AD  SC

Câu 26.Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình thoi SA = SC. Chọn khẳng định ĐÚNG :

A. AC  ( SBD )


B. BD  ( SAC )

C. SO  (A BCD )

D. AB  ( SAD )

Câu 27.Cho hình chóp S.ABCD trong đó ABCD là hình bình hành, tam giác SAB vuông tại A, tam giác
SCD vuông tại D. Chọn khẳng định SAI :

A. AB  ( SAD )
nhật

C. SO  (A BCD )

B.AC = BD

D. ABCD là hình chữ

Câu 28. Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác đều SA  (ABC) . Gọi (P) là mặt phẳng qua B và
vng góc với SC. Thiết diện của (P) và hình chóp S. ABC là :

A. Hình thang vng
cân

B. Tam giác đều

C. Tam giác vuông

D. Tam giác


Câu 29. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh 12. Gọi (P) là mp qua B và vng góc với AD. Thiết diện của
(P) và hình chóp có diện tích bằng bao nhiêu ?

A. 40

B. 36 2

C. 36 3

D. 36

Câu 30. Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B, cạnh bên SA vng góc với đáy. Mặt
phẳng (P) qua trung điểm M của AB và vng góc với SB. Mp (P) cắt AC, SC, SB theo thứ tự tại N, P,
Q. Tứ giác MNPQ là hình gì ?

A.Hình bình hành
vng

B. Hình chữ nhật

C.Hình thang cân

D.Hình thang

Câu 31. Cho tứ diện đều ABCD. Gọi  là góc giữa đường thẳng AB và mp (BCD). Chọn khẳng định
ĐÚNG ?

A. cos  


3
3
B. cos  
2
3

C. cos  

3
4

D. cos   0

Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a. SA vng góc với mp (ABCD), SA  a 6
. Gọi  là góc giữa SC và mp (ABCD). Chọn khẳng định ĐÚNG ?

A.   45 0

B.   60 0

C. cos  

3
3

D.   30 0

Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vng cạnh a. SA vng góc với mp (ABCD), SA  a 6
. Gọi  là góc giữa SC và mp (SAB). Chọn khẳng định ĐÚNG ?


A. tan  

1
8

B. tan  

1
6

C. tan  
23

1
7

D.   30 0


Câu 34.Cho hình lập phương ABCD. A ‘B’C’D’. Gọi  là góc giữa AC’ và mp (ABCD). Chọn khằng
định ĐÚNG ?

A. tan  

1
2

B.   30 0

C.   45 0


D. tan  

2
3

Câu 35. Các mệnh đề sau đúng hay sai?

a) Hai mặt phẳng cùng vng góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
A. Đúng

B. Sai

b) Hai mặt phẳng cùng vng góc với mặt phẳng thứ ba thì vng góc nhau.
A. Đúng

B. Sai

Câu 36. Các mệnh đề sau đúng hay sai?

a) Qua một đường thẳng cho trước có duy nhất một mặt phẳng vng góc với một mặt phăng cho trước.
A. Đúng

B. Sai

b) Có duy nhất một mặt phẳng đi qua một điểm cho trước và vng góc với hai mặt phẳng cắt nhau cho
trước.
A. Đúng

B. Sai


c) Các mặt phẳng cùng đi qua một điểm cho trước và vng góc với một mặt phẳng cho trước thì ln đi
qua một đường thẳng cố định
A. Đúng

B. Sai

Câu 37. Các mệnh đề sau đúng hay sai?

a) Hình lăng trụ có hai mặt bên là hình chữ nhật thì là lăng trụ đứng.
A. Đúng

B. Sai

b) Hình chóp có đáy là đa giác đều và ba cạnh bên bằng nhau thì đó là hình chóp đều.
A. Đúng

B. Sai

Câu 38. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Nếu hai mặt phẳng vng góc với nhau thì mọi đường thẳng thuộc mặt phẳng này sẽ vng góc với
mặt phẳng kia.
C. Hai mặt phẳng ( ) và () vng góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến d. Với mỗi điểm A thuộc
( ) và một điểm B thuộc () thì ta có đường thẳng AB vng góc với d.
D. Nếu hai mặt phẳng ( ) và () vng góc với mặt phẳng (  ) thì giao tuyến d của ( ) và () nếu có sẽ
vng góc với (  )
Câu 39. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào dúng?
24



A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vng góc với một mặt phẳng thì cắt nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với một đường thẳng thì vng góc với nhau.
D. Một mặt phẳng ( ) và một đường thẳng a khơng thuộc ( ) cùng vng góc với đường thẳng b thì
( ) song song với a.
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a và có SA = SB = SC = a.

a) Góc giữa hai mặt phẳng (ABCD) và (SBD) là?
A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

b) Tam giác SBD là tam giác gì? Chọn đáp án đúng nhất.
A. Tam giác vuông
đều

B. Tam giác cân

C. Tam giác vng cân

D. Tam giác

Câu 41. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có các cạnh bên và các cạnh đáy đều bằng a. Gọi O là tâm
của đáy.


a) Độ dài đoạn SO bằng?
A.

a
2

B.

a 2
2

C.

a 3
2

D.

a 3
3

D.

a 3
3

b) Gọi M là trung điểm của đoạn SC. Góc giữa hai mặt phẳng (MBD) và (SAC) bằng?
A. 30o


B. 45o

C. 60o

D. 90o

c) Độ dài đoạn OM?
A.

a
2

B.

a 2
2

C.

a 3
2

d) Góc giữa hai mặt phẳng (MBD) và (ABCD)?
A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o


  60o , SC  a 6
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I cạnh a và có góc A
2
và SC vng góc với mp (ABCD).
a) Góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (SAC) bằng?
A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

b) Trong tam giác SCA kẻ IK vuông góc với SA tại K. Độ dài IK bằng?
A.

a
2

B.

a 2
2

C.
25

a 3
2


D.

a
3


×