Tải bản đầy đủ (.ppt) (28 trang)

On tap hoc ky II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (737.15 KB, 28 trang )


ÔN T PẬ
ÔN T PẬ
TIN HỌC 11 – HỌC KỲ 2
TIN HỌC 11 – HỌC KỲ 2

Chọn khai báo biến xâu ST có độ dài
Chọn khai báo biến xâu ST có độ dài
cực đại là 100
cực đại là 100




VAR ST: STRING[100];
VAR ST: STRING[100];


VAR ST: STRING[100];
VAR ST: STRING[100];
C


TYPE ST= STRING[100];
TYPE ST= STRING[100];


TYPE ST= STRING[100];
TYPE ST= STRING[100];
B



VAR ST : STRING [1..100];
VAR ST : STRING [1..100];


VAR ST : STRING [1..100];
VAR ST : STRING [1..100];
A
1
1


VAR ST: STRING[100];
VAR ST: STRING[100];


VAR ST: STRING[100];
VAR ST: STRING[100];
C
VAR ST: STRING;
VAR ST: STRING;
VAR ST: STRING;
VAR ST: STRING;
D
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Thủ tục

Thủ tục
DELETE(S, i, n)
DELETE(S, i, n)
có chức năng gì?
có chức năng gì?


Sao chép n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i


Sao chép n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
C


Chèn n kí tự vào S bắt đầu từ kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào S bắt đầu từ kí tự thứ i


Chèn n kí tự vào S bắt đầu từ kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào S bắt đầu từ kí tự thứ i
B
Xóa i kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ n
Xóa i kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ n
Xóa i kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ n
Xóa i kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ n
A
2
2



Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i


Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
D


Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i


Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự của S bắt đầu từ kí tự thứ i
D
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Hàm
Hàm
LENGTH(S)
LENGTH(S)
cho kết quả gì?
cho kết quả gì?



Số kí tự có trong xâu S
Số kí tự có trong xâu S


Số kí tự có trong xâu S
Số kí tự có trong xâu S
C


Số khoảng trắng có trong xâu S
Số khoảng trắng có trong xâu S


Số khoảng trắng có trong xâu S
Số khoảng trắng có trong xâu S
B


Số chữ số có trong xâu S
Số chữ số có trong xâu S


Số chữ số có trong xâu S
Số chữ số có trong xâu S
A
3
3



Số kí tự có trong xâu S
Số kí tự có trong xâu S


Số kí tự có trong xâu S
Số kí tự có trong xâu S
C
Cho mã số ASCII của kí tự đầu tiên của S
Cho mã số ASCII của kí tự đầu tiên của S
Cho mã số ASCII của kí tự đầu tiên của S
Cho mã số ASCII của kí tự đầu tiên của S
D
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Thủ tục
Thủ tục
INSERT(S1, S2, i)
INSERT(S1, S2, i)
có chức năng gì?
có chức năng gì?


Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i


Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i

Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
C


Chèn n kí tự vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i


Chèn n kí tự vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
B


Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i


Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
A
4
4


Chèn xâu S2 vào xâu S1 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S2 vào xâu S1 bắt đầu ở kí tự thứ i


Chèn xâu S2 vào xâu S1 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S2 vào xâu S1 bắt đầu ở kí tự thứ i

D


Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i


Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn xâu S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
A
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Hàm
Hàm
COPY(S, i, n)
COPY(S, i, n)
cho kết quả gì?
cho kết quả gì?


Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i


Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
C



Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i


Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
B


Chèn n kí tự vào xâu S bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào xâu S bắt đầu ở kí tự thứ i


Chèn n kí tự vào xâu S bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn n kí tự vào xâu S bắt đầu ở kí tự thứ i
A
5
5


Xóa n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i


Xóa n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Xóa n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
D



Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i


Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
Lấy n kí tự xâu S bắt đầu từ kí tự thứ i
B
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Hàm
Hàm
POS(S1, S2)
POS(S1, S2)
cho kết quả gì?
cho kết quả gì?




Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2
Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2




Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2

Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2
C




Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i




Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
Sao chép S2 vào S1 bắt đầu từ kí tự thứ i
B


Chèn S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i


Chèn S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
Chèn S1 vào xâu S2 bắt đầu ở kí tự thứ i
A
6
6


Xóa S1 có trong xâu S2
Xóa S1 có trong xâu S2



Xóa S1 có trong xâu S2
Xóa S1 có trong xâu S2
D


Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2
Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2


Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2
Cho vị trí đầu tiên xâu S1 trong xâu S2
C
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm

Hàm
Hàm
UPCASE(Ch)
UPCASE(Ch)
cho kết quả gì?
cho kết quả gì?




Cho vị trí của Ch trong xâu S2

Cho vị trí của Ch trong xâu S2




Cho vị trí của Ch trong xâu S2
Cho vị trí của Ch trong xâu S2
C




Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ in hoa
thành chữ in hoa




Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ in hoa
thành chữ in hoa
B



Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ thường
thành chữ thường


Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ thường
thành chữ thường
A
7
7


Loại bỏ chữ cái
Loại bỏ chữ cái
Ch
Ch
khỏi xâu S
khỏi xâu S


Loại bỏ chữ cái
Loại bỏ chữ cái

Ch
Ch
khỏi xâu S
khỏi xâu S
D




Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ in hoa
thành chữ in hoa




Đổi chữ cái
Đổi chữ cái
Ch
Ch
thành chữ in hoa
thành chữ in hoa
B
ÔN TẬP HỌC KỲ II
ÔN TẬP HỌC KỲ II
Câu hỏi trắc nghiệm
Câu hỏi trắc nghiệm


Đoạn chương trình sau cho kết quả là gì?
Đoạn chương trình sau cho kết quả là gì?
ST := ‘Hoa co Mua Xuan’;
ST := ‘Hoa co Mua Xuan’;
FOR
FOR
I:=LENGTH(ST)
I:=LENGTH(ST)
DOWNTO
DOWNTO
1
1
DO
DO
WRITE(UPCASE(A[I]));
WRITE(UPCASE(A[I]));
NAUX AUM OC AOH
NAUX AUM OC AOH
NAUX AUM OC AOH
NAUX AUM OC AOH
C


HOA CO MUA XUAN
HOA CO MUA XUAN


HOA CO MUA XUAN
HOA CO MUA XUAN

B
hoa co mua xuan
hoa co mua xuan
hoa co mua xuan
hoa co mua xuan
A
8
8


Naux Aum Oc Aoh
Naux Aum Oc Aoh


Naux Aum Oc Aoh
Naux Aum Oc Aoh
D


NAUX AUM OC AOH
NAUX AUM OC AOH


NAUX AUM OC AOH
NAUX AUM OC AOH
C

A.
A.
careWhisper

careWhisper


A.
A.
careWhisper
careWhisper


B.
B.
Whcareisper
Whcareisper
B.
B.
Whcareisper
Whcareisper
C.
C.
caWhisperre
caWhisperre


C.
C.
caWhisperre
caWhisperre


D.

D.
Whiscareper
Whiscareper
D.
D.
Whiscareper
Whiscareper
Câu
Câu


9
9
Chọn kết quả của đoạn lệnh sau:
Chọn kết quả của đoạn lệnh sau:
S1: = ‘care’; S2: = ‘Whisper’;
INSERT(S1,S2,LENGTH(S2) DIV 2);
WRITE(S2);
B.
B.
Whcareisper
Whcareisper
B.
B.
Whcareisper
Whcareisper

A. 11
A. 11
A. 11

A. 11
B. 5
B. 5
B. 5
B. 5
C.
C.
10
10


C.
C.
10
10


D. 8
D. 8
D. 8
D. 8
Câu 10
Câu 10
Cho xâu a = ‘ VUI DE HOC ‘ .
Cho xâu a = ‘ VUI DE HOC ‘ .
Hàm Length(a) cho kết quả bao nhiêu?
Hàm Length(a) cho kết quả bao nhiêu?

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×