Ma trận đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 2
Mạch kiến thức, Số câu Mức 1
và số
điểm
kĩ năng
TNKQ TL
1. a.Kiến thức
tiếng Việt, văn
học ĐTT
a) Đọc
thành
tiếng
Mức 2
HT
khác
TN
TL
KQ
Mức 3
Mức 4
Tổng
HT
HT
HT
TNKQ TL
TNKQ TL
TNKQ TL
khác
khác
khác
Số câu 1
1
1
1
2
2
Số
0,5
điểm
0,5
1
1
1
2
Câu số 7
8
9
10
Số câu
1
HT
khác
1
Số
điểm
3
2. Đọc
b) Đọc
hiểu
Số câu 2
1
1
1
1
3
3
Số
1
điểm
0,5
0,5
1
1
1,5
2,5
Câu số 1,2
3
4
5
6
Số câu
a) Chính
tả
Số
điểm
1
1
2,0
2,0
3. Viết
b) Đoạn, Số câu
bài
(viết
văn)
Số
điểm
1
1
8
8
4.
Nghe
-nói
Tổng
Kết hợp trong đọc và viết chính tả
Số câu 3
1
2
1
Số
điểm
2,0
1,0
0,5 3,0
1,5
1
3
2
5
6
2
10
2,0
2,5
12,5 5,0
Ma trận phần kiểm tra (Chính tả- Tập làm văn)
TT
1
Chủ đề
Mức 1
TN
TL
Viết
chính
tả
Số
câu
Số
điểm
Câu
số
2
Viết
Số
văn
câu
Số
điểm
Câu
số
Tổng số câu
Mức 2
TN
TL
1
Mức 3
TN
TL
Mức 4
TN
TL
Tổng
1
4
4
1
1
1
1
1
6
6
1
1
1
2
Ma trận đề kiểm tra cuối năm- Môn: Toán lớp 2
Năm học 2016 - 2017
Mạch kiến
thức, kĩ năng
Số học và phép
tính: Cộng, trừ
không nhớ (có
nhớ ) trong
phạm vi 1000;
nhân, chia trong
phạm vi các
bảng tính đã học
Đại lượng và đo
đại lượng: mét,
ki- lô- mét; mi –
li – mét; đề - xi
– mét; lít; ki- lôgam; ngày; giờ;
Số câu
và số
điểm
Mức 1
TN
TL
Mức 2
TN
Mức 3
TL
TN
2
1
1
2
TL
Mức 4
TN
Tổng
TL
TN
TL
1
1
6
1
1
1
4
1
Số câu
Số điểm
1
1
2
0.5
1
1
Số câu
Số điểm
phút
Yếu tố hình
học: hình tam
giác; chu vi
hình tam giác;
hình tứ giác;
chu vi hình tứ
giác; độ dài
đường gấp khúc
1
1
2
0.5
1
1
Số câu
Số điểm
Giải bài toán
đơn về phép
cộng, phép trừ,
phép nhân, phép
chia.
Số câu
1
1
Số điểm
2
2
Tổng
Số câu
4
2
1
1
1
1
7
3
Số điểm
2
2
2
1
2
1
5
5
TT
1
2
3
Chủ đề
Số học
Số câu
Câu số
Đại lượng và Số câu
đo đại lượng Câu số
Yếu tố hình
Số câu
học
Câu số
Mức 1
2
1,3
1
2
1
4
Mức 2
1
6
1
8
1
5
Mức 3
1
7
Mức 4
1
10
Tổng
5
2
2