ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
HỆ THỐNG KIẾN THỨC CỐT LÕI TIẾNG ANH LỚP 11
PHẦN 1 : CÁC VẤN ĐỀ VỀ TỪ VỰNG
01
UNIT 1: FRIENDSHIP
oc
VOCABULARY
người quen
admire (v)
ngưỡng mộ
aim (n)
mục đích
appearance (n)
vẻ bề ngoài
attraction (n)
sự thu hút
be based on (exp)
dựa vào
benefit (n)
lợi ích
calm (a)
điềm tĩnh
caring (a)
chu đáo
change (n,v)
(sự) thay đổi
changeable (a)
có thể thay đổi
chilli (n)
ớt
close (a)
gần gũi, thân thiết
điều kiện
constancy (n)
sự kiên định
constant (a)
kiên định
crooked (a)
iL
Ta
s/
up
ro
ok
.c
om
condition (n)
/g
concerned (with) (a) quan tâm
ie
uO
nT
hi
Da
iH
acquaintance (n)
cong
ce
delighted (a)
nhân viên hải quan
bo
customs officer (n)
vui mừng
lòng nhiệt tình
exist (v)
tồn tại
w.
fa
enthusiasm (n)
ww
feature (n)
đặc điểm
forehead (n)
trán
generous (a)
rộng rãi, rộng lượng
get out of (v)
ra khỏi (xe)
give-and-take (n)
sự nhường nhịn
good-looking (a)
dễ nhìn
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 1 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
tốt bụng
gossip (v)
ngồi lê đôi mách
height (n)
chiều cao
helpful (a)
giúp đỡ, giúp ích
honest (a)
trung thực
hospitable (a)
hiếu khách
humorous (a)
hài hước
in common (exp)
chung
incapable (of) (a)
không thể
influence (v)
ảnh hưởng
insist on (v)
khăng khăng
jam (n)
mứt
joke (n,v)
(lời) nói đùa
journalist (n)
phóng viên
joy (n)
niềm vui
jump (v)
nhảy
last (v)
kéo dài
lasting (a)
bền vững
lifelong (a)
suốt đời
like (n) s
ở thích
loyal (a)
trung thành
loyalty (n)
lòng trung thành
medium (a)
trung bình
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
good-natured (a)
trộn
bo
mix (v)
khiêm tốn
ce
modest (a)
fa
mushroom (n)
nấm
lẫn nhau
oval (a)
có hình trái xoan
patient (a)
kiên nhẫn
personality (n)
tích cách, phẩm chất
pleasant (a)
vui vẻ
pleasure (n)
niềm vui thích
principle (n)
nguyên tắc
ww
w.
mutual (a)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 2 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
pursuit (n)
mưu cầu
quality (n)
phẩm chất
quick-witted (a)
nhanh trí
relationship (n)
mối quan hệ
remain (v)
vẫn (còn)
01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
bí mật
selfish (a)
ích kỷ
iH
secret (n)
Da
lời đồn
hi
rumour (n)
oc
Residential Area (n) khu dân cư
nT
sense of humour (n) óc hài hước
chia sẻ
sincere (a)
thành thật
sorrow (n)
nỗi buồn
studious (a)
chăm chỉ
suspicion (n)
sự nghi ngờ
suspicious (a)
nghi ngờ
sympathy (n)
sự thông cảm
take up (v)
đề cập đến
trust (n,v)
sự tin tưởng
uncertain (a)
không chắc chắn
understanding (a)
thấu hiểu
unselfishness (n)
tính không ích kỷ
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
/g
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
share (v)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 3 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
VOCABULARY
affect (v) ảnh hưởng
appreciate (v) trân trọng
01
attitude (n) thái độ
oc
bake (v) nướng
iH
break out (v) xảy ra bất thình lình
Da
carry (v) mang
hi
complain (v) phàn nàn
nT
complaint (n) lời phàn nàn
uO
contain (v) chứa, đựng
cottage (n) nhà tranh
ie
destroy (v) phá hủy, tiêu hủy
iL
dollar note (n) tiền giấy đôla
Ta
embarrassing (a) ngượng ngùng, lúng túng
s/
embrace (v) ôm
up
escape (v) thoát khỏi
ro
experience (n) trải nghiệm
fail (v) rớt, hỏng
/g
floppy (a) mềm
idol (n) thần tượng
bo
imitate (v) bắt chước
ok
.c
grow up (v) lớn lên
om
glance at (v) liếc nhìn
ce
make a fuss (v) làm ầm ĩ
fa
marriage (n) hôn nhân
memorable (a) đáng nhớ
w.
novel (n) tiểu thuyết
ww
own (v) sở hữu
package (n) bưu kiện
protect (v) bảo vệ
purse (n) cái ví
realise (v) nhận ra
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 4 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
replace (v) thay thế
rescue (v) cứu nguy, cứu hộ
scream (v) la hét
set off (v) lên đường
01
shine (v) chiếu sáng
oc
shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn
iH
sneaky (a) lén lút
Da
terrified (a) kinh hãi
hi
thief (n) tên trộm
nT
turn away (v) quay đi, bỏ đi
turtle (n) con rùa
uO
unforgetable (a) không thể quên
ie
wad (n) nắm tiền
Ta
iL
wave (v) vẩy tay
s/
UNIT 3: A PARTY
up
VOCABULARY
ro
accidentally (adv) tình cờ
/g
blow out (v) thổi tắt
budget (n) ngân sách
om
candle (n) đèn cầy, nến
.c
celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm
ok
clap (v) vỗ tay
bo
count on (v) trông chờ vào
ce
decorate (v) trang trí
fa
decoration (n) sự/đồ trang trí
diamond anniversary (n) (= diamond
w.
wedding= diamond jubilee) lễ kỷ
ww
niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial (a) (thuộc) tài chính
flight (n) chuyến bay
forgive (v) tha thứ
get into trouble (exp)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 5 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
golden anniversary (n) (= golden
wedding= golden jubilee) lễ kỷ niệm
đám cưới vàng (50 năm)
guest (n) khách
01
helicopter (n) trực thăng
oc
hold (v) tổ chức
iH
icing (n) lớp kem phủ trên mặt bánh
Da
jelly (n) thạch (thực phẩm có hương
hi
vị trái cây được đong lại)
nT
judge (n) thẩm phán
lemonade (n) nước chanh
uO
mention (v) đề cập
ie
mess (n) sự bừa bộn
iL
milestone (n)sự kiện quan trọng
Ta
organise (v) tổ chức
s/
refreshments (n) món ăn nhẹ
up
serve (v) phục vụ
ro
silver anniversary (n) (= silver
wedding= silver jubilee) lễ kỷ niệm
/g
đám cưới bạc (25 năm)
om
slice (n) miếng
ok
tidy up (v) dọn dẹp
.c
slip out (v) lỡ miệng
ww
w.
fa
ce
bo
upset (v) làm bối rối, lo lắng
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 6 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
VOCABULARY
(the) aged (n) người già
assistance (n) sự giúp đỡ
01
be fired (v) bị phạt
oc
behave (v) cư xử
iH
bend (v) uốn cong, cúi xuống
Da
care (n) sự chăm sóc
hi
charity (n) tổ chức từ thiện
nT
comfort (n) sự an ủi
co-operate (v) hợp tác
uO
co-ordinate (v) phối hợp
ie
cross (v) băng qua
iL
deny (v) từ chối
Ta
desert (v) bỏ đi
s/
diary (n) nhật ký
up
direct (v) điều khiển
ro
disadvantaged (a) bất hạnh
donation (n) khoản tặng/đóng góp
om
donor (n) người cho/tặng
/g
donate (v) tặng
ok
fund-raising (a) gây quỹ
.c
fire extinguisher (n) bình chữa cháy
bo
gratitude (n) lòng biết ơn
ce
handicapped (a) tật nguyền
fa
instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn
intersections (n) giao lộ
w.
lawn (n) bãi cỏ
ww
martyr (n) liệt sỹ
mountain (n) núi
mow (v) cắt
natural disaster (n) thiên tai
order (n) mệnh lệnh
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 7 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
order (v) ra lệnh
orphanage (n) trại mồ côi
overcome (v) vượt qua
park (v) đậu xe
01
participate in (v) tham gia
oc
raise money (v) quyên góp tiền
iH
receipt (n) người nhận
Da
remote (a) xa xôi, hẻo lánh
hi
retire (v) về hưu
nT
rope (n) dây thừng
snatch up (v) nắm lấy
uO
suffer (v) chị đựng, đau khổ
ie
support (v) ủng hộ, hỗ trợ
iL
take part in (v) tham gia
Ta
tie … to …(v) buộc, cột … vào …
s/
toe (n) ngón chân
up
touch (v) chạm
ro
voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện
volunteer (n) tình nguyện viên
om
volunteer (v) tình nguyện, xung
/g
voluntary (a) tình nguyện
.c
phong
ww
w.
fa
ce
bo
ok
war invalid (n) thương binh
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 8 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
UNIT 5: ILLITERACY
VOCABULARY
academic (a) có tính học thuật
campaign (n) chiến dịch
01
cheat (v) gian lận
oc
consult (v) hỏi ý kiến
iH
decline (v) suy giảm
Da
decrease (v) giảm
hi
effective (a) hiệu quả
nT
encourage (v) khuyến khích
enforce (v) bắt tuân theo
uO
eradicate (v) xóa bỏ
ie
ethnic minority (n) dân tộc thiểu số
iL
fight (against) (n) cuộc chiến
Ta
goal (n) mục
s/
highlands (n) cao nguyên
up
honorable (a) vinh dự
ro
illiteracy (n) mù chữ
lifeguard (n) người cứu đắm
ok
motivate (v) thúc đẩy
.c
maturity (n) sự trưởng thành
om
low-income (a) thu nhập thấp
/g
literate (a) biết đọc, viết
bo
performance (n) sự thể hiện, thành tích
ce
promotion (n) khuyến khích
fa
rate (n) tỉ lệ
realistic (a) thực tế
w.
reduce (v) làm giảm
ww
regulation (n) qui định
relevant (a) liên quan
rise (n) sự gia tăng
self-respect (n) lòng tự trọng
shore (n) bờ
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 9 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
shortage (n) sự thiếu hụt
society (n) hội
strategy (n) chiến lược
strength (n) điểm mạnh
01
strict (a) nghiêm khắc
oc
survey (n) cuộc khảo sát
iH
tutoring (a) phụ đạo
Da
universalisation (n) phổ cập
nT
hi
weakness (n) điểm yếu
uO
UNIT 6: COMPETITIONS
VOCABULARY
ie
accuse … (of) (v) buộc tội
iL
admit (v) thừa nhận, thú nhận
Ta
announce (v) công bố
s/
annual (a) hàng năm
up
apologise (for) (v) xin lỗi
ro
athletic (a) (thuộc) điền kinh
compete (v) thi đấu
.c
competition (n) cuộc thi đấu
om
clock (v) đạt, ghi được (thời gian)
/g
champion (n) nhà vô địch
ok
congratulate … (on)(v) chúc mừng
bo
congratulations! xin chúc mừng
ce
contest (n) cuộc thi đấu
fa
creative (a) sáng tạo
detective (n) thám tử
w.
entry procedure (n) thủ tục đăng ký
ww
feel like (v) muốn
find out (v) tìm ra
general knowledge quiz (n) cuộc thi
kiến thức phổ thông
insist (on) (v) khăng khăng đòi
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 10 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
judge (n) giám khảo
native speaker (n) người bản xứ
observe (v) quan sát
participant (n) người tham gia
01
patter (v) rơi lộp độp
oc
pay (v) trả tiền
iH
poem (n) bài thơ
Da
poetry (n) thơ ca
hi
prevent … (from) (v) ngăn ngừa, cản
nT
race (n) cuộc đua
recite (v) ngâm, đọc (thơ)
uO
representative (n) đại diện
ie
score (v) tính điểm
iL
smoothly (adv) suông sẻ
Ta
spirit (n) tinh thần, khí thế
s/
sponsor (v) tài trợ
up
stimulate (v) khuyến khích
ro
thank … (for) (v) cảm ơn
twinkle (n) cái nháy mắt
om
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
windowpane (n) ô cửa kính
/g
warn … (against) (v) cảnh báo
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 11 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
UNIT 7: WORLD POPULATION
VOCABULARY
A.D. (Anno Domini)(n) sau côngnguyên
awareness (n) ý thức
01
B.C. (Before Christ)(n) trước công nguyên
oc
billionaire (n) nhà tỉ phú
iH
birth-control method (n) phương pháp hạn chế sinh đẻ
Da
carry out (v) tiến hành
hi
claim (n,v) (sự) đòi hỏi
nT
cranky (a) hay gắt gỏng, quạu
creature (n) sinh vật
uO
death rate (n) tỉ lệ tử vong
ie
developing country (n) nước đang phát triển
iL
exercise (v) sử dụng
Ta
expert (n) chuyên gia
s/
explosion (n) sự bùng nổ
up
family planning (n) kế hoạch hóa gia đình
ro
fresh water (n) nước ngọt
generation (n) thế hệ
/g
glean (v) mót, nhặt (lúa)
ok
implement (v) thực hiện
.c
growth (n) tăng trưởng
om
government (n) chính phủ
bo
improvement (n) sự cải thiện
ce
injury (n) chấn thương
fa
insurance (n) sự bảo hiểm
iron (n) sắt
w.
journalism (n) báo chí
ww
lack (n) sự thiếu hụt
limit (n) giới hạn
limit (v) hạn chế
limited (a) có giới hạn
living condition (n)điều kiện sống
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 12 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
living standard (n) mức sống
metal (n) kim loại
organisation (n) tổ chức
overpopulated (a) quá đông dân
01
petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa
oc
policy (n) chính sách
iH
population (n) dân số
Da
punishment (n) phạt
hi
quarrel (n,v) (sự) cãi nhau
nT
raise (v) nuôi
uO
rank (v) xếp hạng
religion (n) tôn giáo
ie
resource (n) tài nguyên
iL
reward (n) thưởng
Ta
salt water (n) nước mặn
s/
silver (n) bạc
up
solution (n) giải pháp
ro
step (v) bước, giậm lên
la tinh)
ok
.c
om
United Nations (n) Liên hiệp quốc
/g
the Third World (n) thế giới thứ ba (những nước nghèo hoặc đang phát triển ở châu Phi, châu Á, châu Mỹ
bo
VOCABULARY
UNIT 8: CELEBRATIONS
ce
agrarian (a) (thuộc) nghề nông
fa
apricot blossom (n) hoa mai
cauliflower (n) súp lơ, bông cải
w.
comment (n) lời nhận xét
ww
crop (n) mùa vụ
depend (on) (v) tùy vào
do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit (n) quỷ ma
fatty pork (n) mỡ (heo)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 13 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
French fries (n) khoai tây chiên
good spirit (n) thần thánh
kimono (n) áo kimônô (Nhật)
kumquat tree (n) cây quất vàng
01
longevity (n) trường thọ
oc
lucky money (n) tiền lì xì
iH
lunar calendar (n) âm lịch
Da
mask (n) mặt nạ
hi
Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu
nT
National Independence Day (n) ngày Quốc khánh
uO
overthrow (v) lật đổ
pagoda (n) ngôi chùa
ie
parade (v) diễu hành
iL
peach blossom (n) hao đào
Ta
pine tree (n) cây thông
s/
positive (a) tích cực
up
pray (for) (v) cầu nguyện
ro
preparation (n) sự chuẩn bị
roast turkey (n) gà lôi quay
.c
solar calendar (n) dương lịch
om
similarity (n) nét tương đồng
/g
shrine (n) đền thờ
ok
spread (v) kéo dài
bo
sticky rice (n) nếp
ce
Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
fa
Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
ward off (v) né tránh
ww
w.
wish (n) lời chúc
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 14 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
PHỤ LỤC 1: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP
Quá khứ
QK PT
Nghĩa
am/is/are
was/were
been
thì, là, ở
arise
arose
arisen
xuất hiện
bear
bore
borne
sinh ra
beat
beat
beaten
đánh, đập
become
became
become
trở nên
begin
began
begun
bắt đầu
bend
bent
bent
cúi, gập
bet
bet
bet
đánh cuộc
bite
bit
bitten
cắn
bleed
bled
bled
chảy máu
blow
blew
blown
thổi
break
broke
broken
làm vỡ
breed
bred
bred
nuôi
bring
brought
brought
mang
build
built
built
xây dựng
burn*
burnt
burnt
burst
burst
burst
buy
bought
bought
mua
catch
caught
caught
bắt được
choose
chose
chosen
chọn lựa
come
came
come
đến
cost
cost
trị giá
crept
crept
bò
cut
cut
cut
cắt
dig
dug
dug
đào
do
did
done
làm
draw
drew
drawn
vẽ
dream*
dreamt
dreamt
mơ
oc
iH
Da
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
/g
om
.c
ok
bo
ce
ww
w.
creep
fa
cost
01
Hiện tại
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
đốt cháy
bừng cháy
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 15 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
té xuống
feed
fed
fed
cho ăn
feel
felt
felt
cảm thấy
fight
fought
fought
đánh nhau
find
found
found
tìm thấy
fit
fit
fit
vừa vặn
fly
flew
flown
bay
forecast
forecast
forecast
dự báo
forget
forgot
forgot(ten)
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
freeze
froze
frozen
đông lạnh
get
got
got(ten)
đạt được
give
gave
given
cho
go
went
gone
grind
ground
ground
grow
grew
grown
hang
hung
have
had
hear
heard
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
drink
ro
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
.c
om
/g
đi
nghiền
mọc
treo
had
có; dùng
heard
nghe
hid
hidden
che giấu
hit
hit
đụng
held
held
cầm,nắm,tổ chức
hurt
hurt
hurt
làm đau
keep
kept
kept
giữ
know
knew
known
biết
lay
laid
laid
đặt, để
lead
led
led
dẫn dắt
ww
bo
ce
w.
hold
fa
hide
hit
ok
hung
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 16 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
learnt
learnt
học
leave
left
left
rời khỏi
lend
lent
lent
cho mượn
let
let
let
để cho
lose
lost
lost
đánh mất
make
made
made
làm
mean
meant
meant
nghĩa là
meet
met
met
gặp
overcome
overcame
overcome
vượt qua
pay
paid
paid
trả tiền
put
put
put
đặt, để
quit
quit
quit
thoát ra
read
read
read
đọc
ride
rode
ridden
cưỡi, đạp xe
ring
rang
rung
reo, rung
rise
rose
risen
nhô,mộc lên
run
ran
run
say
said
said
seek
sought
sought
sell
sold
send
sent
set
set
ro
up
s/
Ta
iL
ie
uO
nT
hi
Da
iH
oc
01
learn*
.c
om
/g
chạy
nói
tìm kiếm
bán
sent
gửi đi
set
xếp đặt
shook
shaken
lắc
shot
shot
bắn
shut
shut
đóng lại
sing
sang
sung
hát
sink
sank
sunk
chìm, đắm
sit
sat
sat
ngồi
sleep
slept
slept
ngủ
slide
slid
slid
trượt đi
ce
bo
ok
sold
shoot
ww
w.
shut
fa
shake
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 17 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
smelt
smelt
ngửi
speak
spoke
spoken
nói
speed
sped
sped
tăng tốc
spell
spelt
spelt
đánh vần
spend
spent
spent
tiêu xài
spill
spilt
spilt
tràn ra
spread
spread
spread
lan truyền
stand
stood
stood
đứng
sting
stung
stung
chích, đốt
strike
struck
struck
đánh
swear
swore
sworn
thề
sweep
swept
swept
quét
swim
swam
swum
bơi, lội
swing
swung
swung
đánh đu
take
took
taken
cầm, nắm
teach
taught
taught
dạy
tear
tore
torn
tell
told
told
think
thought
thought
throw
threw
thrust
thrust
understand
understood
Da
suy nghĩ
thrust
ấn mạnh
understood
hiểu
woke
woken
đánh thức
wore
worn
mặc, đội
wove
woven
dệt
weep
wept
wept
khóc
wet
wet
wet
làm ướt
win
won
won
thắng
write
wrote
written viết
bo
ce
fa
w.
weave
ok
ném
wear
hi
nT
uO
ie
iL
Ta
s/
up
ro
bảo, kể
ww
.c
om
/g
xé rách
thrown
wake
iH
oc
01
smell*
* Có thể thêm “ed” để thành lập V2/3.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 18 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
PHỤ LỤC 2: MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
1. (Nghe điện thoại) Hello. I’m Mary. May I speak to John, please?
Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.
2. Could you hold a minute, please?
01
Xin vui lòng giữ máy trong giây lát.
oc
3. One moment, please.
iH
Vui lòng đợi một chút.
Da
4. Hang on. I’ll get him.
nT
5. I’m sorry, but John is busy now. Would you leave a message/call back later?
hi
Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy.
Tôi xin lỗi. Bây giờ John đang bận. Bạn muốn để lại lời nhắn/chốc nữa gọi lại không?
uO
6. How are you? – Couldn’t be better. Thank you. Yourself?
ie
Bạn khỏe không? – Khỏe lắm. Cảm ơn nhé. Còn bạn?
iL
(Có thể hỏi: “Are you ok?” và đáp lại bằng: (I’m) fine / not bad / great / very
Ta
well / pretty bad / not fine / not good / awful)
s/
7. Thank you. – You’re welcome.
up
Cảm ơn bạn. – Không có chi.
ro
(Có thể đáp lại bằng: Never mind (Đừng bận tâm)/ Not at all (Không có chi)/
It’s my pleasure (Vinh hạnh của tôi)/ Don’t mention it (Đừng đề cập đến))
/g
8. It’s getting late. I’ve got to go. Goodbye. See you soon. – Take care.
om
Trễ rồi. Tôi phải đi đây. Tạm biệt. Hẹn sớm gặp lại nhé. – Bảo trọng.
.c
9. Excuse me, but could you please tell me where Thanh hoa supermarket is?
ok
Xin lỗi, xin ông vui lòng cho tôi biết siêu thị TH ở đâu?
bo
(Có thể sử dụng “Could you tell me …” để hỏi ai đó một cách lịch sự.)
ce
10. Good luck! (Chúc may mắn!)
fa
11. Congratulations! (Xin chúc mừng!)
12. My God! (Chúa ơi!)
w.
13. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
ww
14. Let’s go fishing. - That’s sounds great.
Chúng ta hãy đi câu cá nhe. – Nghe hay đấy.
15. Why not go shopping? – I’d love to, but I’m busy now. Sorry.
Sao lại không đi mua sắm? – Tôi thích lắm nhưng tôi không khỏe. Xin lỗi.
16. I’m terribly sorry. (Tôi thành thật xin lỗi.)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 19 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
17. No problem. (Không thành vấn đề.)
18. Don’t worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.)
19. How beautiful/handsome you are today! (Hôm nay bạn đẹp làm sao đấy!)
20. You’re exactly right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
01
21. I couldn’t agree more! (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
oc
22. I’m tired to death. (Tôi mệt muốn chết.)
iH
23. Give me a break. (Hãy để tôi yên.)
Da
24. Can I take a break? (Em có thể giải lao?)
hi
25. Keep your promise. (Hãy giữ lời nhé.)
nT
26. Don’t break your promise. (Đừng nuốt lời nhé.)
27. I’m all ears. (Tôi đang chăm chú nghe.)
uO
28. Don’t beat about the bush. (Đừng vòng vo tam quốc.)
ie
29. Come back to earth. (Quay về thực tế đi.)
iL
30. Take your pick. (Hãy chọn đi.)
Ta
31. It’s your turn. (Đến lượt bạn.)
s/
32. It rains cats and dogs. (Trời mưa như trút nước.)
up
33. It’s on me. (Để tôi trả tiền.)
ro
34. I’m broke. (Tôi bị cháy túi rồi.)
35. Poor you! (Tội nghiệp bạn quá!)
/g
36. Don’t pull my leg. (Đừng trêu chọc tôi.)
om
37. That chance slips through my fingers. (Cơ hội vuột khỏi tầm tay tôi.)
.c
38. Watch your language. (Hãy cẩn ngôn.)
ok
39. Behave yourself. (Hãy cư xử cho đúng nhé.)
bo
40. That’s a tempest in an teapot. (Chuyện bé xé ra to.)
ce
41. I wouldn’t say no. (Tôi đâu có từ chối.)
fa
42. They are no match for you. (Họ không phải là đối thủ của bạn.)
43. Travel broadens your minds. (Đi một ngày đàn học một sàn khôn.)
w.
44. It’s like water off a duck’s back. (Như nước đổ đầu vịt.)
ww
45. At first strange, now familiar. (Trước lạ sau quen.)
46. I read you like a book. (Tôi đi guốc trong bụng bạn.)
47. I slipped my tongue. (Tôi lỡ lời.)
48. The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
49. I’m over the moon. (Tôi rấ sung sướng/hạnh phúc.)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 20 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
50. He’s a pain in the neck. (Nó là cái gai trong mắt.)
51. Take it or leave it? (Lấy hay bỏ?)
52. It’s up to you. (Tùy bạn.)
53. I could eat a horse. (Tôi có thể ăn một con ngựa = Tôi rất đói bụng.)
01
54. I could drink an ocean. (Tôi có thể uống cả một đại dương = Tôi rất khát nước.)
oc
55. First think, then speak. (Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói.)
iH
56. They talk behind my back. (Họ nói xấu sau lưng tôi.)
Da
57. I’d like to join the green summer campaign. (Tôi muốn tham gia chiến dịch mùa hè xanh.)
hi
58. Many men, many minds. (Chín người mười ý.)
nT
59. Slow but sure. (Chậm mà chắc.)
60. Seeing is believing. (Trăm nghe không bằng một thấy.)
iL
63. They change defeat into vitory. (Họ chuyển bại thành thắng.)
ie
62. The more you get, the more you want. (Được voi đòi tiên.)
uO
61. Love cannot be forced. (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên.)
Ta
64. The market is flat. (Chợ búa ế ẩm.)
s/
65. Hands off. (Lấy tay ra.)
up
66. He’s dead drunk. (Hắn ta say bí tỉ.)
/g
68. I eat my fill. (Tôi ăn đã đời/no nê.)
ro
67. I freeload a meal/a breakfast/a lunch/a dinner. (Tôi ăn chực.)
69. Nothing doing. (Còn lâu, còn khuya.)
ww
w.
fa
ce
bo
ok
.c
om
70. Don’t bully the weak. (Đừng bắt nạt kẻ yếu.)
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 21 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
Bài 2: 15 lời khuyên học tiếng Anh hiệu quả
Bạn muốn nâng cấp kĩ năng sử dụng tiếng Anh của mình? Để làm được
điều này, bạn cần có phương pháp cụ thể và hiệu quả. Hãy tham khảo những
lời khuyên sau.
01
(1) Tích cực xem truyền hình, video, nghe đài, đọc báo chí tiếng Anh hoặc nói
oc
chuyện với người bản ngữ bất cứ khi nào bạn có cơ hội.
iH
(2) Sử dụng tiếng Anh ở nhiều nơi chứ không phải chỉ trong lớp học.
Da
(3) Chơi trò chơi và tập các bài hát tiếng Anh.
hi
(4) Khi nói chuyện bằng tiếng Anh, cố gắng diễn đạt bằng mọi cách có thể được
nT
kể cả dùng điệu bộ.
(5) Nên hỏi lại hoặc đề nghị ngườ nói nhắc lại nếu chưa hiểu rõ nghĩa.
uO
(6) Đừng bao giờ sợ mắc lỗi khi nói và viết tiếng Anh.
ie
(7) Áp dụng từ và cấu trúc mới học được trong nhiều tình huống khác nhau.
iL
(8) Đọc các bài viết khác nhau về cùng một chủ điểm. Tập nói và viết theo các
Ta
chủ điểm đó.
s/
(9) Cố gắng đoán nghĩa của từ, câu bằng cách can cứ nội dung bài đọc, bài nghe
up
hoặc tình huống giao tiếp (không nên quá phụ thuộc vào từ điển).
ro
(10) So sánh để hiểu được sự khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng Việt.
(11) Tự chữa lỗi trước khi được bạn hoặc thầy chữa.
/g
(12) Học theo nhóm hoặc theo cặp là tốt nhất.
om
(13) Học thuộc các quy tắc ngữ pháp, từ mới hay các đoạn hội thoại mẫu.
.c
(14) Nghe băng và tập viết chính tả thường xuyên.
ok
(15) Thử áp dụng các phương pháp trên trong khoảng 2 - 3 tháng, bạn sẽ biết
ww
w.
fa
ce
bo
ngay kết quả học tập của mình.
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 22 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
UNIT 9: THE POST OFFICE
VOCABULARY
A. READING
advanced (a) tiên tiến
01
courteous (a) lịch sự
oc
equip (v) trang bị
iH
express (a) nhanh
Da
Express Mail Service (EMS) dịch vụ chuyển phát nhanh
hi
facsimile (n) bản sao, máy fax
nT
graphic (n) hình đồ họa
uO
Messenger Call Service (n) dịch vụ điện thoại
notify (v) thông báo
ie
parcel (n) bưu kiện
iL
press (n) báo chí
Ta
receive (v) nhận
s/
recipient (n) người nhận
up
secure (a) an toàn, bảo đảm
ro
service (n) dịch vụ
/g
spacious (a) rộng rãi
speedy (a) nhanh chóng
om
staff (n) đội ngũ
.c
subscribe (v) đăng ký, đặt mua (dài hạn)
ok
surface mail (n) thư gửi đường bộ
bo
hoặc đường biển
ce
technology (n) công nghệ
fa
thoughtful (a) sâu sắc
transfer (n;v) chuyển
w.
transmit (v) gửi, phát, truyền
ww
well-trained (a) lành nghề
B. SPEAKING
clerk (n) thư ký
customer (n) khách hàng
document (n) tài liệu
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 23 -
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
Hocmai.vn – Website học trực tuyến số 1 tại Việt Nam
Cộng đồng học sinh lớp 11 – Nơi chắp cánh ước mơ
fee (n) chi phí
Flower Telegram Service (n) dịch vụ điện hoa
greetings card (n) thiệp chúc mừng
install (v) lắp đặt
01
registration (n) sự đăng ký
oc
telephone line (n) đường dây điện thoại
iH
C. LISTENING
Da
advantage (n) thuận lợi
hi
capacity (n) công suất
nT
cellphone (n) điện thoại di động
commune (n) xã
uO
demand (n) nhu cầu
ie
digit (n) chữ số
iL
disadvantage (n) bất lợi
Ta
expansion (n) sự mở rộng
up
on the phone (exp) đang nói chuyện điện thoại
s/
fixed (a) cố định
/g
rural network (n) mạng lưới nông thôn
ro
reduction (n) sự giảm bớt
subscriber (n) thuê bao
D. WRITING
ok
arrogant (a) kiêu ngạo
.c
om
upgrade (v) nâng cấp
bo
attitude (n) thái độ
ce
describe (v) mô tả
fa
director (n) giám đốc
dissatisfaction (n) sự không hài lòng
w.
picpocket (n) kẻ móc túi
ww
price (n) giá cả
punctuality (n) tính đúng giờ
quality (n) chất lượng
reasonable (a) hợp lý
resident (n) người dân
Hocmai – Ngôi trường chung của học trò Việt
Tổng đài tư vấn: 1900 69 33
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
- Trang | 24 -