Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

ĐỀ THI TOÁN 2017 THPT TRAN HUNG DAO 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (525.3 KB, 5 trang )

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 1. (NB) Cho hàm số y  f ( x) nghịch biến trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào đúng?
A. f (1)  f (2)
B. f (1)  f (2)
C. f (1)  f (2)
D. Không thể so sánh f (1) và f (2)
1
có mấy đường tiệm cận ngang?
x

H
oc

Câu 2. (NB) Đồ thị hàm số y 

01

ĐỀ MINH HỌA

uO
nT
hi
D

ai

A. 0
B. 1
C. 2


D. 3
Câu 3. (TH) Tính tổng của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  x3  x trên
1; 2 ?
A. 1
B. 2
C. 12
D. 10
4
2
Câu 4. (TH) Cho hàm số y   x  2 x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  ;0 
B. Hàm số đồng biến trên  0;  
C. Hàm số đồng biến trên 1;  
D. Hàm số đồng biến trên  ; 1
2x 1
đi qua điểm nào?
x2  1

ie

Câu 5. (TH) Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y 

om

/g

ro

up


s/

Ta

iL

A. x  1
B. x  1
C. Cả hai đều đúng D. Cả hai đều sai
Câu 6. (TH) Hình vẽ bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau?
y
y  x4  4 x2
A.
y   x4  2 x2  3
B.
y  x4  2 x2  2
C.
O
D.
y  x3  3 x 2
x



bo

ok

.c


Câu 7. (VDT) Giá trị lớn nhất của hàm số y  sin3 x  sin 2 x  sin x  1 trên 0;  là:
 2
A. 1
B. 1
C. 4
D. 4
3
Câu 8. (VDT) Tìm điều kiện cần và đủ của m để hàm số y  x  mx đồng biến trên  ?
A. m  0
B. m  0
C. m  0
D. m 

ce

Câu 9. (VDT) Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 

x  x2  1
?
x3

w

w

w

.fa

A. y  2

B. y  0
C. Cả hai đều sai
D. Cả hai đều đúng
4
2
Câu 10. (VDC) Tìm m để đồ thị hàm số y  x  2mx  1 có ba điểm cực trị là ba đỉnh của
một tam giác vuông?
A. m  1
B. m  0
C. m  1
D. m 
Câu 11. (VDC) Cho hai số thực x; y thỏa mãn điều kiện x  y  1. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức x3  y3  2 xy là:
A. 1

B.

3
4

C.

4
3

D. Một số khác

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01



www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

Câu 12. (NB) Cho a  0 . Biểu thức a 2 .a 2 bằng biểu thức nào sau đây?
A. a
B. 0
C. a 4
D. 1
Câu 13. (NB) Tìm tập xác định của hàm số y  21 4 x ?
A. D   2; 2
B. D   ; 2
C. D   2;  
D. D  
Câu 14. (NB) Tìm đạo hàm của hàm số y  ln 1  x 2  tại điểm x bất kì thuộc tập xác định?
1
1  x2

B.

y/ 

2x

2x
1  x2

/
C. y  1  x 2 .ln e
 

Câu 16. (TH) Cho a, b  0 . Biểu thức


A.

a
b

B.

3



a12 .b12
4

3

ab

b
a



2

3 x

3 ?


D. log3 2

uO
nT
hi
D

Câu 15. (NB) Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x
A. 0
B. 3
C. log 2 3

2 trong 3 k.quả
trên

D.

H
oc

y/ 

ai

A.

bằng biểu thức nào sau đây?

4


C. a5b10

1
ab

D.



D   0;3 \ 1

C. D  1;3

iL

B.

ie

Câu 17. (TH) Tìm tập xác định của hàm số y   x  1 log x  3  x 
A. D   0;3

D. D  

Câu 18. (TH) Hàm số y  2 x 4 đồng biến trên khoảng nào?
A.  ; 2 
B.  2; 2 
C.  2;  

Ta


2

s/

D. 
Câu 19. (TH) Tập nghiệm của phương trình 2 x 2  4 là tập con của tập hợp nào?
1 
 3
2 trong 3 tập
A. 2; 1;1;3
B.  ; 1; ; 2
C.  3;3
D.
3 
trên
 2
Câu 20. (VDT) Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y   x2  3 .e x trên 0; 2 ?

/g

ro

up

2

1 a b
1 a b
 

 
D.
6 2 3
2 3 6
Câu 22. (NB) Biết F ( x) là một nguyên hàm của f ( x)  4 x3  3x2  2 thỏa mãn điều kiện
F (1)  3 . Tìm mệnh đề đúng?

ok

B.

1 a b
 
2 6 3

C.

ce

bo

1 a b
 
3 4 6

.c

om

A. 2e

B. e 2
C. 3.e3
D. 3
Câu 21. (VDC) Biết rằng a  log2 3, b  log 2 5 . Hãy tính giá trị biểu thức log 2 6 360 theo
a, b ?
A.

.fa

A. F ( x)  x4  x3  2 x  3 B. F ( x)  x4  x3  2 x  3 C.

w

Câu 23. (NB) Nếu

7

7

2

5

2

D. Cả 2 đều sai

 f ( x)dx  3 và  f ( x)dx  9 thì  f ( x)dx bằng bao nhiêu?

w


Không thể tìm
được
Câu 24. (TH) Tìm công thức đúng để tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
 y  f ( x); Ox trong hình vẽ bên?
A. 3

w

5

Cả 2 đều
đúng

B. 6

C. 12

D.

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

01

2


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
0




3

0

0

S

B.

y

5

f ( x)dx   f ( x)dx
5



f ( x)dx   f ( x)dx

3

-3

0

0


5

3

0

0

5

3

0

S    f ( x)dx   f ( x)dx

O
x

H
oc

C.

5

01

S


A.

Câu 25. (TH) Tìm  e x .  2 


e x 
dx ?
cos 2 x 

A. 2e x  tan x  C

B.

2e x  tan x  C
3

 2x

Câu 26. (TH) Xét tính phân I 

uO
nT
hi
D



ai


S    f ( x)dx   f ( x)dx

D.

C. 2e x  tan x  C

ie
iL

đây?
B.

I   tdt

C.

0

1

2 27
I
3

Ta

3

A. I   tdt


2 trong 3 đ.số
trên

x 2  1dx . Nếu đặt t  x 2  1 thì được kết quả nào sau

1

2

D.

3

D.

2 3
I   .t 2 
3 

0

B.

Câu 28. (VDT) Biết

5

x

C.


A. 0

5
24

D.

1
24

1
dx  a.ln 2  b.ln 5 . Hãy tính giá trị biểu thức a2  ab  3b2 ?
1  3x

om

1

25
24

ro

125
24

/g

A.


up

s/

Câu 27. (TH) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường  y  2 x2  x  3; Ox ?

B. 1

C. 4

D. 5

D.

z  2  3i

bo

ok

.c

Câu 29.(NB) Số phức liên hợp của số phức z  2  3i là
A. z  2  3i
B. z  2  3i
C. z  2  3i

.fa


ce

Câu 30.(NB) Phần ảo của số phức z  1  i là
A. 1
B. 1

w

w

w

Câu 31.(NB) Modun của số phức z  2 2  i là
A. 3
B. 9
Câu 32. (TH) Số phức z  (1  2i)(2  3i) bằng
A. 8  i
B. 8
2i
Câu 33.(TH) Số phức z 
bằng
4  3i

C. 2i

D. i

C. 8

D. 1


C. 8  i

D. 4  i

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

11 2
 i
25 25

11 2
 i
25 25

11 2
11 2
D.
 i
 i
5 5
5 5
3
Câu 34 .(VDT)Trong các số phức z thỏa mãn z  2  3i  . Số phức có môđun nhỏ
2
nhất là
11 2

11 2
11 2
11 2
A.
A.
A.
A.
 i
 i
 i
 i
25 25
25 25
25 25
25 25
Câu 35. (NB) Mô tả nào sau đây là đúng đối với hình đa diện đều loại 4 - 3?
2 trong 3 mô tả
A. Có 6 mặt
B. Có 8 đỉnh
C. Có 8 cạnh
D.
trên
Câu 36. (TH)Cho khối lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có thể tích bằng V . Gọi I , K lần lượt là trung
điểm AA ', BB ' . Hãy tính theo V thể tích khối đa diện ABCIKC ' ?

B.

C.

A.


3V
5

B.

4V
5

uO
nT
hi
D

ai

H
oc

01

A.

3V
4

C.

D.


2V
3

Câu 37. (TH) Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều ABC.A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng 2a ,

4a 3 3
3

B.

4a 3
3

C. 3a3

ie

A.

a 6
?
2

D. a 3

iL

d  A, ( A ' BC ) 

a3 2

a3 3
D.
6
4
Câu 39. (NB) Một mặt phẳng   cắt mặt cầu tâm I , bán kính R theo giao tuyến là đường

a3 2
3

C.

up

B.

ro

A.

a3 6
6

s/

Ta

Câu 38. (VDT) Tính thể tích khối chóp S. ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 2a ,
SA  ( ABCD) ,  ( SBD), ( ABC)  600 ?

om


/g

tròn (C ) . Bán kính r của (C ) đượci ính bởi công thức nào?
A. r  R  d  I ,   
B. r  R  d  I ,   
C. r  R2  d 2  I ,   

r  R 2  d 2  I ,   

D.

2 a3 2
3

.fa

A.

ce

bo

ok

.c

Câu 40. (TH) Một hình trụ có bán kính đáy 4a , chiều cao 6a . Hãy tính độ dài đường chéo
của thiết diện đi qua trục của hình trụ?
A. a 52

B. 10a
C. 6a
D. Một đáp số khác
Câu 41. (VDT) Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là nửa
lục giác đều cạnh a với AD / / BC và SA  ( ABCD), SA  2a ?
B.

4 a3 2
3

C.

8 a3 2
3

D.

8 a 3
3

w

w

w

Câu 42. (VDC) Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lăng trụ tam giác đều có tất cả các
cạnh bằng a ?
7a 2
3


7 a 2
3

7a3
D.
3
Câu 43. (NB) Tính bán kính của mặt cầu  S  : x2  y 2  z 2  4 x  4 y  2 z  0

A.

A. 2

B.

B. 3

C.

C. 9

7 a 3
3

D. Một đáp số khác

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01


www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01




Câu 44. (NB) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , độ dài của véc tơ u  a; b; c  được tính
bởi công thức nào?

u  a 2  b2  c 2

B.


u  abc

C.

D.

Câu 45. (NB) Tìm véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng song song với 1 :
x  2  t

 2 :  y  3  2t ?
z  1 t


A. n  5;6; 7 




u  a 2  b2  c 2


x  2 y 1 z

 và
2
3 4





uO
nT
hi
D

ai

B. n  5; 6;7 
C. n  5; 6;7 
D. n  5;6;7 
Câu 46. (TH) Viết phương trình mặt phẳng   đi qua điểm A(1; 1;5), B(0;0;1) và song
song với Oy?
A. 4 x  y  z  1  0
B. 2 x  z  5  0
C. 4x  z  1  0
D. y  4 z 1  0
Câu 47. (TH) Viết phương trình mặt cầu tâm I 1; 2; 3 và đi qua điểm A(3;1;0) ?
A.  x  1   y  2    z  3  14


 x  1   y  2   z  3  14
2
2
2
2
2
2
C.  x  1   y  2   z  3  14
D.  x  1   y  2    z  3  14
Câu 48. (TH) Cho 4 điểm A  0;2; 2 , B  3;1; 1 , C  4;3;0  , D 1;2; m  . Tìm m để 4 điểm
2

2

2

B.

2

2

iL

ie

2

s/


Ta

đồng phẳng, một
học sinh đãlàm
như sau:



Bước 1: AB(3; 1;1), AC (4;1;2), AD(1;0; m  2)
 
  
Bước 2:  AB, AC   (3;10;1)   AB, AC  . AD  m  1
  

om

/g

ro

up

Bước 3: A, B, C, D đồng phẳng   AB, AC  . AD  0  m  1
Lời giải trên đúng hay là sai từ bước nào?
A. Lời giải đúng
B. Sai từ bước 1
C. Sai từ bước 2
D. Sai bước 3
Câu 49. (VDT) Viết phương trình mặt cầu tâm I 1; 2;3 và tiếp xúc với (Oyz ) ?
A.  x  1   y  2   z  3  1

2

2

2

B.

 x  1   y  2   z  3
2

2

2

4

C.  x  1   y  2    z  3  9
D. Một đáp số khác
Câu 50. (VDC) Cho ba điểm A(1;1;0), B(3; 1;2), C (1;6;7) . Tìm điểm M   Oxz  sao cho
2

2

ok

.c

2


C. M (1;0;3)

D. Một đáp số khác

w

w

w

.fa

ce

bo

MA2  MB2  MC 2 nhỏ nhất?
A. M  3;0; 1
B. M (1;0;0)

www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01

01


u  abc

H
oc


A.



×