Vocabulary about Feeling
1 : 기기기 : Vui = joyful/ merry/cheerful
2 : 기기기기 : Tâm trạng tốt – in a good mood
3 : 기기기 : hân hạnh - honour
4 : 기기기기 : hạnh phúc – happiness
5 : 기기기기 : bất hạnh = unfortunately/
unlucky/poor
6 : 기기기 : thoải mái, vui vẻ- comfortable/
relaxative/ easy -going
7 : 기기기기기 : đáng yêu – adorable/ lovely/
cute
8 : 기기기기 : tự hào - pride of/ pride
10 : 기기기기: muốn khóc- wanna cry
11 : 기기기기 : chói mắt, mờ mắt- dazzle
12 : 기기기 : quá sức,tràn đầy(trong ngực)beyond one’s strength / to overexert oneself
13 : 기기기기: ấm áp, thân thiện- warm/ cosy/
friendly
14 : 기기기기: thoải mái, thanh thản-relaxed/
untrouble
15 : 기기기 : tiếc – to regret/ to be sorry/ to be
grudge
27 : 기기기기: oan ức - Being victim of a
glaring injustice.
30 : 기기기기 : tiếc nuối,buồn - upset/
21 : 기기기기 기기기기: khó chịu, không thoải
mái - inconvenient
22 : 기기 : đáng ghét - hateful
23 : 기기: ghét - hate
24 : 기기기: buồn - sad./ sadness
25 : 기기기기 : buồn,sầu,thảm – mournful /
doleful
26 : 기기기기: đau buồn, thương tiếcdistressed/ desolate/
27 : 기기기기: hỗn,vô lễ, vênh váovainglorious/ insolent
28 : 기기기기기: bàng hoàng - stunned/
stupefied
29 : 기기기기: mệt mỏi, không còn sức –
exhausted / to be worn out
30 : 기기기기기: thất vọngdisappointed/despair
31: 기기기기기 : bất mãn - (To be)
dissatisfied with, (to be) discontented
with
16 : 기기기기: bình an, bình yên – safe and
sound/ in security and good health
17 : 기기기기 : được an ủi-
Vocabulary about nature and weather
consolate( consolation/ comfort)
18 : 기기기기: vững chắc, mạnh mẽ- strong/
solid/ firm
19 : 기기기기: thản nhiên- calm/unruffled
1. 기기: bầu trời - sky
2. 기기기 기기: trời trong xanh – clear sky/ clear
20 : 기기기기 : hài long- satisfied
air
3. 기기: mây - cloud
21 : 기기기기기: háo hức, vui vẻ, hưng phấn –
4. 기기: sương mù – mist/ fog
eager/ excite
5. 기기기 기기: mây giăng -
22 : 기기기기 : -sảng khoái – cheery/ buoyant
6. 기기 기 기기: sương mù giăng
23 : 기기기기: ấm áp,tiện nghi,dễ chịu- cozy/
7. 기기기 기기: gió thổi – windy blow
comfort
8. 기기 기기: mưa đến
24 : 기기기기 : thú vị- interestring
9. 기기기: mưa rào – shower rain
25 : 기기기 : bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc- be
10. 기기기기: ấm áp – warm
indignant/ fretty and angry
11. 기기: nóng - hot
26 : 기기기기: khó chịu - unendureable /
12. 기기: lạnh - cold
painful
13. 기기기기: dễ chịu – nice/ comfort/ cosy
14. 기기기기: mát mẻ - cool
47.
15. 기기기: mưa đá - ice rain/ freezing rain
48.
16. 기기: băng giá - freeze/ frost
바람:
계절:
gió
-
mùa
wind
-
season
49. 경치: phong cảnh - scenic
17. 기기: sấm - thunder
50. 봄비: mưa xuân – spring rain/
plum
season’s
rain
18. 기기: sét - lightening
19. 기기: lũ lụt - flood
51. 꽃이 피다: hoa nở - flowering/
flower
blooming
20. 기기: bão – storm/ hurricane/ cyclone
21. 기기: bão tuyết – snow storm
52.
22. 기기: độ ẩm - humidity
23. 기기기: mùa mưa dầm - lasting rain season
24. 기기: mùa mưa – rainy season
가뭄:
53.
바다:
54.
산:
강:
hạn
hán
-
biển
núi
drought
-
-
sea
mountain
25. 기기: mùa nắng - sunny season
55.
26. 기: mùa xuân - spring
56. 단풍이 들다: vào thu ( lá đổi màu
)- in autumn/ in the fall/
27. 기기: mùa hè- summer
sông
-
river
57. 비가 그치다: tạnh mưa – rain
stops
28. 기기: mùa thu- fall/ autumn
29. 기기:mùa đông - winter
30. 기기기 기기: thời tiết trong lành -
58. 기온: nhiệt độ- temperatuer
31. 기기기 기기: khí hậu ôn hòa – temperate
59.
climate
32. 기기 기기: nhiệt độ thấp nhất-
60. 열대성 저기압: áp thấp nhiệt đới
tropical
depression
least
temperature / minimum temperature
33. 기기 기기:nhiệt độ cao nhất
35. 기기기 기기기: thời tiết xấu - bad weather
36. 기기: khí hậu – climate
37. 하늘 흐리다: bầu trời u ám –
clouding/
overcast/
dull
sky
39.
눈:
u
ám
sóng
biển-
wave
61. 저기압: áp thấp - depressions
34. 기기: thời tiết - weather
38. 흐리다:
overcast/
파도:
-
clouding/
dull
tuyết-
snow
62. 일기 예보: dự báo thời tiết –
weather
forecast
63. 태양: mặt trời – sun/ solar
64. 땅: đất – soil/ land/ ground/ earth
65. 빗방울: giọt nước mưa- raindrop
66. 가랑비: mưa bụi
drizzling rain/ soft rain
-
Small
40. 눈이 오다: tuyết rơi- snow fall
41.
쌀쌀하다:
se
lạnh
-
chilly
42. 태풍: bão – typhoon/ storm
43. 날씨가 좋다: thời tiết tốt – good
weather
44. 더위를
sunstroke
먹다:
say
nắng-
45. 잎이 떨어지다: lá rơi- drop
leaves/
falling
leaves(leaf)
46. 경치가 아름답다: phong cảnh
đẹp
beautiful
scenery
Vocanulary about office/company
1 : 기기기—– văn phòng- office
2 : 기기기—–bộ phận kế tóanaccounting department
3 : 기기기—–bộ phận quản lý –
management department
4 : 기기기—– bộ phận xuất nhập
khẩu – import-export
5 : 기기기—– bộ phận hành chính-/
administration dep
6 : 기기기—– bộ phận nghiệp vụ operational departments/
7 : 기기기—– bộ phận sản xuất –
production devision
8 : 기기기—– máy vi tính- computer
9 : 기기기—– máy photocopyPhotocopiers
10 : 기기기—– máy fax- fax
11 : 기기기—– điện thoại- telephone
12 : 기기기기—– máy in- printer
32 : 기기—– khoản trừ- deduction
33 : 기기기기기—– phí bảo hiểm -
insurance premium
34 : 기기기기기기—– thẻ bảo hiểm –
insurance card
35 : 기기 c—– nhà máy / công xưởng
- factory
36 : 기기—– giám đốc- director
37 : 기기기—– bà chủ - mistress
38 : 기기기—– phó giám đốc – deputy
director/ vice president
13 : 기기기—– máy tính - caculator
39 : 기기—– phó giám đốc – director
14 : 기기—–sổ sách- books/ record
40 : 기기기 c—– quản đốc- manager
15 : 기기기기—– vào sổ / ghi chép -
41 : 기기—– trưởng phòng – head of
record
office/ department head
16 : 기기기기—– sổ điện thoại- phone
42 : 기기—– trưởng chuyền
no
43 : 기기—–phó chuyền- assistant
17 : 기기,기 —– chìa khóa- key
18 : 기기—– hộ chiếu- passport
19 : 기기기기기기—– thẻ người nước
ngoài – foreigner registration card
20 : 기기—– giấy trắng- blank paper
21 : 기기—– lương- salary
22 : 기기기기—– thẻ chấm côngattendance card
23 : 기기기 —– tiền thưởng – bonus
payment
24 : 기기기기기—–bảng lương –payroll
25 : 기 기기기—– lương cơ bản- base
pay/ basic wage
26 : 기기기기—– tiền tăng ca / làm
them – callback pay/
27 : 기기기기—– tiền làm ngày chủ
nhật
28 : 기기기기—– tiền làm đêm
29 : 기기기기 —– tiền trợ cấp độc hại harmful subsidies
30 : 기기기—– tiền trợ cấp thôi việc –
job severance payment
31 : 기기기—– ngày trả lương- pay
day
44 : 기기—– trưởng ca – shift boss
45 : 기기—- thư ký- clerk/ secretary
46 : 기기기—– người quản lýmanager/ keeper/ field engineer
47 : 기기—–kỹ sư - engineer
48 : 기기기기—– lái xe - driver
49 : 기기기—– người lao độngEmployee/ worker
50 : 기기기기기기—– lao động nước
ngoài – foreign labor
51 : 기기기—– tu nghiệp sinh - trainee
52 : 기기기—–người bất hợp pháp –
illegal person
53 : 기기기기기—– ông bảo vệsecurity guard
54 : 기기기기기기—–bà nấu ăn55 : 기기기기기기—– bà dọn vệ sinhcleaner
56 : 기—–công việc- work
57 : 기기기기—–làm việc- working
58 : 기기 —– ca ngày- day shift
59 : 기기 —– ca đêm- night shift
60 : 기기기 —– hai ca- 2 shift
61 : 기기—– làm thêm – overtime
96 : 기—– chuyền
62 : 기기기기—– làm ngày- day
97 : 기기—– chuyền 1
working
98 : 기기기—– chuyền 2
63 : 기기기기—–làm đêm- night
working
64 : 기기—– nghỉ ngơi –rest time
65 : 기기기기—– đi làm – start work
66 : 기기기기—– tan ca- finish work
67 : 기기—– nghỉ việc- retire
68 : 기기기기—–không lí do- no
reason
70 : 기기기기기기—– bắt đầu công
99 : 기기기—– bộ phận kiểm tra
100 : 기기기—– bộ phận đóng gói
101 : 기기기—–bộ phận gia công
102 : 기기기—– bộ phận hoàn tất
103 : 기기기—–bộ phận cắt
104 : 기기기—– chuyền may
105 : 기기기—– xa thợ may
106 : 기기—– thợ mộc
việc-
107 : 기기기—– công thợ han
71 : 기기 기기기—– kết thúc công việc
108 : 기기기—– thợ cơ khí
72 : 기기기기—– thôi việc
109 : 기기기—– thợ tiện
73 : 기기기—– làm việc
110 : 기기기—– thợ (nói chung )
74 : 기기기기 —– thời gian làm việc
111 : 기기—– sản phẩm
75 : 기기 —– số lượng
112 : 기기—– phụ tùng
76 : 기기—– chất lượng
113 : 기기기—– nguyên phụ kiện
77 : 기기기—– công việc
114 : 기기기—– hàng hư
78 : 기기—– bộ phận
115 : 기기기—– hàng xuất khẩu
79 : 기기기—– mũ an toàn
116 : 기기기—– hàng tiêu dùng nội địa
80 : 기기—– công cụ
117 : 기기기—– hàng tồn kho
81 : 기기기—– áo quần bảo hộ lao
118 : 기기기—–công tắc
động
119 : 기기—– bật
82 : 기기—– găng tay
83 : 기기—– máy móc
84 : 기기 —– máy may
85 : 기기기기—– máy dệt
86 : 기기기—– máy dập
87 : 기기—– máy tiện
88 : 기기기—– máy hàn
89 : 기기기—– máy cắt
90 : 기기기—– đóng gói
91 : 기기기기—–máy thêu
120 : 기기—– tắt
121 : 기기기기기—– dừng máy
122 : 기기기—– sửa chữa
123 : 기기기기기—– ừng máy
124 : 기기기 기기—– hư hỏng
125 : 기기기기—– điều chỉnh
126 : 기기기기기—– tháo máy
Vocabulary about Love
사랑 / 애정: tình yêu
92 : 기기—– dây chuyền
인연: nhân duyên.
93 : 기기—– xe chở hàng / xe tải
연분을 맺다: kết duyên.
94 : 기기기—– xe nâng
인연을 맺다: kết nhân duyên
95 : 기기기—– xe cẩu
인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
사랑을 받다: chấp nhận tình yêu
인연을 끊다:. cắt đứt nhân duyên.
사랑을 잃다.: mất tình yêu
운명: vận mệnh.
사랑을 바치다: cống hiến tình yêu
선보다: xem mặt.
사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu
데이트하다: hẹn hò
사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu
치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận
nữ>.
사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
엽색;sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua
vui.
반하다.:phải lòng nhau, quý nhau, bị hấp
dẫn
서로 반하다:.yêu nhau, phải lòng nhau.
여자에게 반하다:phải lòng phụ nữ.
남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu
tiên.
사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau, cãi nhau
của những người yêu nhau.
사랑의 보금자리: tổ ấm uyên ương
영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
진실한 사랑: mối tình chung thủy
격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt
어려운 사랑: tình duyên trắc trở
불의의 사랑: mối tình bất chính
덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi
사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
불타는 사랑: mối tình cháy bỏng
발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày
Valentine.
순결한 사랑: một mối tình trong trắng
첫사랑: mối tình đầu
진정한 사랑: tình yêu chân chính
끝사랑: tình cuối
낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.
몰래 사랑하다: yêu thầm
참사랑: mối tình trong trắng, mối tình chân
thật.
사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ
짝사랑 / 외사랑: .yêu đơn phương
삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba.
삼각연애: tình yêu tay ba.
사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu
죽도록 사랑하다: yêu đến chết
이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
사랑의 힘: mãnh lực tình yêu
양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu
trước sau như một
양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.
애인:người yêu
사랑사기: lừa tình.
애인과 헤어지다: chia tay người yêu
상사병: bệnh tương tư.
질투하다: ghen tuông
사랑하다: yêu.
강짜를 부리다: ghen
남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
화내다 / 성내다: giận hờn
부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
설레다: rung động, xao xuyến
변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
키스: hôn, nụ hôn
사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
뽀뽀: hôn, hôn vào má
사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu
입술을 맞추다:.hôn môi
사랑에 빠지다: chìm đắm,đam mê ái tình
여자와 키스하다: hôn phụ nữ
손에 입 맞추다: hôn vào tay
기기기: Dao động
약혼하다 / 정혼하다: đính hôn
기기기: Bỏ trống
구혼하다.:.cầu hôn
기기기: Ném
이혼하다:ly hôn
기기: Bắt, nắm
구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn
기기: Đẩy
프로포즈하다: .cầu hôn, ngỏ lời
미혼: chưa lập gia đình
동거: sống chung, ở chung
기기기기: Đánh vỡ
기기기: Đi theo
기기기:Kéo
혼전동거: sống chung trước hôn nhân
기기기기: Bỏ chạy
결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi
cưới
기기: Đi
기기기기,기기기기기기:Trượt
연애상대: đối tượng yêu
기기기: Giấu
자유연애: tự do yêu đương
기기: Đến
연애편지: thư tình
기기: Ăn
독신남/ 동정남: trai tân
숫총각: chàng trai tân
총각: .trai tân, nam chưa vợ
독신녀: gái tân
색싯감:con dâu tương lai
사윗감: chàng rể tương lai
노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già
không lấy được vợ
노처녀: người phụ nữ ế, người đàn bà già
không lấy được chồng
Basic verb
기기기기 : Gọi
기기기기: Đợi
기기:Tìm
기기기: Dựa vào
기기기: Chuyển
기기기기: Rơi
기기기기: Bỏ xuống
기기기기: Sờ
기기: Mở ra
기기: Đóng
기기: Đổ
기기기: Lấp đầy, điền đầy
기기기기: Học
기기기: Uống
기기기: Lao động
기기기: Gặp
기기기: Không biết
기기기: Nói
기기기기: Yêu
기기: Nghe
기기: Khóc
기기: Đọc
기기: Mua
기기: Viết
기기: Bán
기기기기: Hiểu
기기: Cười
기기기기: Thích
기기: Cho
기기기기: Dạy học
기기: Nghỉ ngơi
기기기기: Giặt giũ
기기 기기: Lau nhà
기 기 기 기: Rửa tay/mặt
기 기 기 기: Đi dạo
기 기 기 기: Đi mua sắm
외향적이다 tính hướng ngoại
기기기기: Gọi điện
내향적이다 tính hướng nội
기 기: Xem(TV)
덜렁거리다 hay la cà
기기 기 기기기기: Đọc sách báo
단순하다 giản dị,mộc mạc ,đơn sơ
기기기기: Lái xe
다혈질이다 dễ nổi nóng, vội vàng.
기기: Chụp ảnh
기기기기: Suy nghĩ
기기 (기기 기기) : mở (mở cửa )
기기: Đóng cửa
기 기: Cởi đồ
기 기: Mặc đồ
Vocabulary about characteristic
변덕스럽다 dễ thay đổi
인내심 강하다 nhẫn nại, chịu đựng.
변덕스럽다 hay thay đổi, thất thường
신중하다 thận trọng, ý tứ
무뚝뚝하다 thô lỗ, cục cằn
상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
여성스럽다 nữ tính
뻔뻔스럽다 lì lợm, trơ trẽn
남성스럽다 nam tính, đàn ông
상냥하다 nhẹ nhàng, lịch sự
시원시원하다 dễ chịu, thoải mái.
털털하다 dễ dãi
싫증을 잘 내다 dễ phát chán
엄격하다 nghiêm khắc, nghiêm túc
예술 감각이 있다 có tính nghệ thuật
부드럽다 dịu dàng, thoải mái
지혜롭다 khôn khéo.
구두쇠이다 ích kỉ, keo kiệt
성격이 강하다 tính cách mạnh mẽ
침착하다 bình tĩnh
성격이 약하다 tính cách yếu đuối
당당하다 tự tin
느긋하다 thảnh thơi
진지하다 chắc chắn, nghiêm nghị
소심하다 nhút nhát
활발하다 hoạt bát ,tháo vát.
융통성이 있다 tính linh động
유머스럽다 tính hài hước
늑장을 부리다 lề mề, la cà.
매력 있다 có tính hấp dẫn
부수적이다 bảo thủ.
독선적이다 tính gia trưởng, độc đoán
친절하다 nhiệt tình, tốt bụng
마음이 나쁘다 tấm lòng xấu xa
온화하다 ôn hòa
마음이 예쁘다 tấm lòng đẹp.
적극적 tích cực ,nhiệt huyết
수줍다 xấu hổ,e ngại, ngượng ngùng
명랑하다 sáng sủa, thông minh
겸손하다 khiêm tốn
까다롭다 khó tính ,cầu kì
꼼꼼하다 thận trọng, cẩn thận.
솔직하다 thẳng thắn
악하다 độc ác
선하다 lương thiện
자상하다 chu đáo
이기적이다 ích kỷ
사리를 꾀하다 vụ lợi
느긋하다 chậm chạp
촌스럽다 quê, quê mùa
욕심이 많다 tham lam
호기심이 많다 hiếu kì
솔직하다 thẳng thắn
성격이 급하다 nóng vội, cấp bách
경박하다 ẩu thả, ẩu, khinh suất
이성적이다 lí tính, lý trí .
성급하다 nóng tính
감성적이다 đa cảm , nhạy cảm
경솔하다 khờ dại, nhẹ dạ
직선적이다 thẳng thắng
참지 못하다 thiếu kiên nhẫn
차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh.
열렬하다 bốc đồng
질투하다 ghen, ganh tị, ghen tị
순결하다 thuần khiết, trong sáng
공손하다 lịch sự, nhã nhặn
악마같은 hiểm độc
거치다 thô lỗ
인색하다 keo kiệt
차갑다 lạnh lùng( có cảm giác khó gần)
장난하다 đùa giỡn
두려움이 많다 nhiều lo sợ
막되다 hư hỏng, mất nết
걱정이 있다 có nỗi lo
고귀하다 cao quý
용맹하다 dũng mãnh.
이기적인 ich kỷ
오만하다 ngạo mạn
무욕하다 vị tha
냉정하다 lạng nhạt, hờ hững
완고하다 ứng đầu, ngoan cố
멸시하다 sự khinh rẻ
찬성하다 án thành, thông cảm
경멸적이다 tính đê tiện
믿기쉬운 chân thật
겸손하다 khiêm tốn
신용하다 đáng tin
인간성 tính nhân hậu
냉정하다 lạnh lùng
솔직하다 thẳng thắn
자만하다 kiêu ngạo, tự phụ, tự mãn.
성나다 giận dữ
낭만적이다: tính lãng mạn
거만하다 kiêu căng
낙천적이다 tính lạc quan
용감하다 can đảm
비관적이다 tính bi quan
순하다 dễ bảo
착하다 hiền lành, tốt bụng
양심적인 tận tâm
꼼꼼하다 kĩ càng, tỉ mỉ, cẩn thận
교활하다 xảo quyệt
따뜻하다 tấm lòng ấm áp
궁금하다 tò mò
마음이 차갑다 lạnh lùng
대담하다 gan dạ
예민하다 nhạy cảm
속이다 dối trá, lừa gạt
자상하다 chu đáo, ân cần
타락하다 truỵ lạc
망설이다 lưỡng lự , thiếu quyết đoán.
일정하다 kiên quyết
멋있다 sành điệu
이상하다 lập dị, lạ lùng
얼렁뚱땅하다 cẩu thả
우아하다 hào hoa, lịch lãm
부지런하다 chịu khó
난처하다 lúng túng
엄하다 nghiêm khắc
감동하다 cảm động
무뚝뚝하다 cứng nhắc
어리석다 dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn
폭력적이다 bạo lực
관대하다 rộng rãi
현명하다 khôn khéo
까다롭다 khó tính, cầu kì
11.반드시ㅡ chắc chắn, by all means,
얌전하다 nhã nhặn( phụ nữ)
12.서류ㅡ hồ sơ
점찬하다 lịch sự (đàn ông).
13.언제ㅡ khhi nào
사랑스럽다 đáng yêu
14.자기 소개ㅡ tự giới thiệu bản thân
얄밉다 đáng ghét
15.어느 분야ㅡ nghành nào
고집이 세다 bướng bỉnh, ngang ngược
16.전공 ㅡ chuyên ngành
부끄럽다 ngại ngùng, thẹn thùng
17.학교 성적 ㅡ điểm học
창피하다 xấu hổ, mắt mặt
18.학점 평군 ㅡ điểm trung bình
거만하다 tự đắc, tự cao
19.회사ㅡ công ty
쪽팔리다 xấu hổ
20.선택하다ㅡ chọn lựa
얌전하다 lịch sự,lịch thiệp
21.발전하다ㅡ phát triển
똑똑하다 thông minh
22.발휘하다ㅡ phát huy
어리석다 đần độn.
23.현재ㅡ hiện tại
심통이 사납다 tâm địa dữ dằn
24.그만두다ㅡ nghỉ việc
용감하다 dũng cảm
25.삼년간 ㅡ thời gian ba năm
부럽다 xấu hổ, ngại
26.아르바이트ㅡ làm thêm
효도하다 hiếu thảo
27.직업 ㅡ nghề nghiệp
불효하다 bất hiếu.
28.한국어 능력 ㅡ năng lực tiếng hàn
고민이 많다 lo lắng, nhiều suy nghĩ
29.직장 경험 ㅡ kinh nghiệm làm việc
애교가 많은 여자 người con gái đáng yêu
30.판매 경험 ㅡ kinh nghiệm bán hàng
도도하다: kiêu căng, kiêu căng
31.경험이 없다ㅡ không có kinh nghiệm
긍정적이다 khuynh hướng tích cực
32.장단 점 ㅡ điểm mạnh và điểm yếu
부정적이다 khuynh hướng tiêu cực
33.운전 면허증 ㅡ bằng lái xe
독단적이다 độc đoán
34.최종 결과ㅡ kết quả cuối cùng
잔악하다 hung dữ, hung bạo.
35.최종 결정 ㅡ quyết định cuối cùng
Interview/ phỏng vấn
1.직장 ㅡ nơi làm việc
2.직장을 구하다ㅡ tìm việc
3.영업사원 ㅡ nhân viên kinh doanh
4.찾고있다ㅡ đang tìm
5.비서ㅡ thư ký
6.면접 ㅡ phỏng vấn
7.신체 검사 ㅡ khám sức khỏe
8.이력서ㅡ lý lịch
9.공무원 – công nhân viên chức
10.졸업장 ㅡ bằng tốt nghiệp
36.장점 – điểm mạnh
37.특별한 기술 ㅡ kỹ thuật đặc biệt
38.외국어ㅡ ngoại ngữ
39.기대하다ㅡ mong đợi
40.원하다ㅡ mong muốn
41.어느 부서ㅡ bộ phận nào
42.생산부ㅡ bộ phận sản xuất
43.근무시간 ㅡ thời gian làm việcc
44.통보하다ㅡ thông báo
45.합격이 되다ㅡ đậu đạt.
46.연락을 드리다ㅡ liên lạc
47.신문에서ㅡ trên báo
83.출장가다ㅡ đi công tác
48.알게 되다ㅡ biết được
84.세금 ㅡ thuế
49.문제ㅡ vấn đề
85.영수증ㅡ hóa đơn
50.물론이다ㅡ tất nhiên
86.포장지ㅡ bao bì
51.출근하다ㅡ đi làm
87.운영하다- điều hành
52.퇴근하다ㅡ tan viêc/ đi làm về
88.완성품 ㅡ thành phẩm
53.통역 ㅡ thông dịch
89.단계ㅡ công đoàn
54.임무ㅡ nhiệm vụ
90.부품 ㅡ phần/ thành phần
55.사업일 ㅡ công việc
91.광고ㅡ quảng cáo
56.일하러가다ㅡ đi làm
92.야근ㅡ làm đêm 야간 ca đêm
57.할일 ㅡ việc làm
93.잔업ㅡ làm thêm
58.자료ㅡ tư liệu
94.사장ㅡ giám đốc
59.입사하다ㅡ vào công ty
95.조퇴하다ㅡ về sớm
60.공문 ㅡ công văn
96.근무일 ㅡ ngày làm việc
61.복사ㅡ bản sao/ copy
97.체결하다ㅡ ký kêt
62.노동계약 ㅡ hợp đồng lao động
98.정시에ㅡ đúng giờ
63.보건보험 ㅡ bảo hiểm y tế
정시 thời gian cố định
64.사회보험 ㅡ bảo hiểm xã hội
제시간 thời gian quy định
65.수입출 ㅡ xuất nhập khẩu
99.지각하다ㅡ muộn/ trễ
66.월급 ㅡ lương tháng
100.작업복 ㅡ đồ bảo hộ lao động
67.받다 ㅡ nhận
101.보상금 ㅡ tiền bồi thường
68.봉급 ㅡ lương
102.보너스 ㅡ tiền thưởng
69.보수ㅡ tiền công
70.제도ㅡ chế độ
103.초과근무 수당 : lương làm thêm ngoài
giờ
71.보상금 ㅡ khen thưởng
104.야근 수당: lương làm đêm
72.기율 ㅡ kỷ luật
105.특근 수당: lương làm chủ nhật
73.규칙 ㅡ quy tắc/ nội quy
106.해고 : sa thải
74.일을 그만두다ㅡ nghỉ việc
107.해고를 당하다: bị sa thải
75.면직하다ㅡ sa thải
108.기본급여: lương căn bản
76.연차휴가ㅡ nghỉ phép
109.건강진단 : khám sức khoẻ
77.휴일 ㅡ ngày nghỉ
110.근로자 : người lao động
78.허락을 구하다ㅡ xin phép
111.출퇴근 버스 : xe đưa đón
79.병가ㅡ nghỉ dưỡng bệnh
80.연기하다ㅡ gia hạn
81.청산하다ㅡ thanh toán/ thanh tra
82.송금하다ㅡ chuyển khoản
112.최저 봉급: lương tối thiểu
Cirriculumn vitae
기기기: sơ yếu lý lịch
1. 기기 기기 – thông tin cá nhân:
기기: họ tên
기기 기기: tên tiếng Anh
기기 기기: quan niệm trong công việc
기기 기기: tên tiếng Hàn
기기 / 기기 기기 기기: kinh nghiệm tình nguyện
기기: giới tính
và hoạt động xã hội
기기: ngày tháng năm sinh
기기기: nơi sinh
기기기기: tình trạng kết hôn
기기: độc thân
기기: đã kết hôn
기기: tôn giáo
기기: không
기기 기기 기기: số chứng minh nhân dân
기기기: nơi phát hành
기기기: ngày phát hành
기기 기기: địa chỉ thường trú
기기: dân tộc
기기기: số điện thoại
기기 기기: địa chỉ email
기기: sở thích
기기: đọc sách
LAW
가정법원: tòa án gia đình
가해자: người gây hại , người có lỗi
감금하다: giam cầm ,
감방: phòng giam
감옥: nhà tù
강도: cướp
강력계: đội trọng án
강력범: tội phạm nặng
개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân
검거하다: bắt giữ
검문소: trạm kiểm soát
검문하다: kiểm soát , lục soát
검사: kiểm tra , giám định
검찰: kiểm sát
기기: tập thể dục
검찰청: cơ quan kiểm tra
기기: du lịch
경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên
giới
2. 기기 기기 – quá trình học tập:
기기 기기: trình độ học lực
기기: đại học
기기기기: cao đẳng
3. 기기기 기기 – trình độ ngoại ngữ:
기기: ngôn ngữ
기기: sơ cấp
기기: trung cấp
경범죄: tội phạm nhẹ
경쟁 법: luật cạnh tranh
경제범: tội phạm kinh tế
경찰: cảnh sát
경찰관: nhân viên cảnh sát
경찰대학교: trường đại học cảnh sát
경찰서: đồn cảnh sát
기기: cao cấp
경호원: vệ sĩ
4. 기기 기기 – kinh nghiệm làm việc:
경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
기기 기기 기기: kinh nghiệm làm việc công ty
고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
기기기: tên công ty
고문: tra tấn
기기: địa chỉ
고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
기기: chức vụ
고소: kiện , khởi kiện
기기 기기: thời gian làm việc
고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác
đơn
기기 : nhiệm vụ
고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
고소를 취하하다: bãi nại
단속하다: kiểm tra và xử phạt
고소인: nguyên đơn
대법원: toà án tối cao
고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
공개수배: nã công khai
도덕: đạo đức
공공질서: trật tự công cộng
도둑: ăn trộm
공범: tòng phạm
도둑질: trò ăn trộm
공소: công tố , kháng án
딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
공소시효: thời hiệu kháng án
목격자: người chứng kiến
관세법: luật hải quan
물수하다: tịch thu
관습법: luật bất thành văn
무기수: tội phạm tù trung thân
교도관: nhân viên giám
무기징역: phạt tù trung thân
교도소: nhà tù
무법자: kẻ coi thường pháp luật
교토경찰: cảnh sát giao thông
무역 법: luật thương mại
교통계: phòng giao thông
무죄: vô tội
교통법: luật giao thông
무질서: vô trật tự , mất trật tự
구금: giam giữ
묵비권: quyền im lặng
구속: bắt giam
문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
구속영장: lệnh bắt giam
미수: có ý , cố ý
구치소: trại tạm giam
민법: luật dân sự
국내법: luật trong nước
민사: dân sự
국법: quốc pháp
민사소송: tố tụng dân sự
국제법: luật quốc tế
방화죄: tội phóng hỏa
국제법호사: luật sư quốc tế
배심원: bồi thẩm viên
국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc
hội
벌: hình phạt
군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
벌금형: hình phạt băng tiền
규정: qui định
벌칙: qui tắc xử phạt
규칙: qui tắc
범법자: kẻ phạm pháp
기각: chối thụ án vụ kiện
범법행위: hành vi phạn pháp
기업도산 법: luật phá sản
범인: phạm nhân
기업법: luật doanh nghiệp
범죄자: người phạm tội
깡패: giang hồ
범행: hành vi vi phạm pháp luật
노동법: luật lao động
법규: pháp qui
노동쟁의: tranh chấp lao động
법규정: qui định của pháp luật
노조법: luật công đoàn
법령: pháp lệnh
단서: đầu mối, manh mối vụ việc
법령집: tuyển tập về pháp lệnh
벌금: tiền phạt
법률위반: vi phạm pháp luật
수감자: người bị giam
법안: dự thảo luật
수갑: cái còng tay
법전: sách về luật
수리하다: thụ lý
법정: pháp đình , toà án
수배자: người bị truy nã
법치주의: chủ nghĩa pháp trị
수사관: nhân viên điều tra
변호사: luật sư
수사기관: cơ quan điều tra
보석금: tiền bảo lãnh
수사대: đội điều tra
복권: khôi phục quyền lợi
수사망: mạng lưới điều tra
부가가치법: luật giá trị gia tăng
수색: lục soát , khám sát
부도덕: vô đạo đức
수색영장: lệnh lục soát
부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
수출입법: luật xuất nhập khẩu
부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
순찰대: đội cảnh sát tuần tra
불량배: nhóm tội phạm
순찰차: xe cảnh sát tuần tra
불심검문: kiểm tra đột xuất
순찰하다: tuần tra
tax and currency transactions
기기기기 Việc nâng giá
사기: lừa đảo
사기꾼: kẻ lừa đảo
사면: miễn tội
사무장: tổng thư ký
사법부: bộ tư pháp
사형: án tử hình
사형수: tội phạm bị án tử hình
상법: luật thương mại
상소: kháng án
석방: tha , thả ra
소년원: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên
trong các vụ kiện
소매치기: móc túi
소송 비: chi phí tố tụng
소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
소송에 걸리다: bị kiện
소송에 이기다: thắng kiện
소송에 지다: thua kiện
소송 제기하다: khởi kiện
기기기기 Hạ giá
기기기기기기 Đặt theo giá chỉ định
기기기 Bảng giá
기기기 Sổ ghi chép chi tiêu
기기기 Chi phí chi tiêu trong gia đình
기기기기 Thu nhập gia đình
기기기기 Chi tiêu gia đình
기기 Gia công
기기기기 Mậu dịch gia công
기기기기기기 Gia công và dịch vụ
기기기 Nơi bán đồ dùng gia đình
기기기기 Nghèo
기기기기 Tạm ứng trước
기기기 Thuế nộp thêm
기기기기 Tiền sử dụng gas
기기기기 Gia công ngành da
100%기기기기 Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngòai 100%
소송인: người đứng tên kiện
15 기기기 Trong vòng 15 ngày
소송장: đơn kiện
1 기기기기 Lấy đơn vị là 1 năm
수감: giam
1 기기기기 Thị trường lọai 1
2 기기기기 Chậm nhất trước hai ngày
기기 기기기 Giấy chứng nhận giám định
24 기기 기기기 기기기 Xe hơi dưới 24 chỗ
기기 기기 기 Chi phí giám định
2 기기기기기 기기기 기기 기기기기 Công ty trách
기기기 Thuế thu nhập lao động
nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
기기기기 Nội dung giao dịch
50%기기 기기 Xuất khẩu trên 50%
52 기기기기 Gía cao nhất trong 52 tuần
기기기기 Khối lượng giao dịch, số tiền giao
dịch
기기 Cửa hàng, cửa hiệu
기기기 Lượng giao dịch
기기 Giá cả
기기기 Số lần giao dịch
기기[기기]기기기 Phí dự trữ dao động (giá cổ
기기기 Sàn giao dịch
phiếu)
기기기 Số giao dịch
기기기기기 Ngày định giá
기기기기기기 Cuộc họp định giá 기기기 Giá trị
기기 Thế đang đi lên
기기 기기 Bắt buộc ngưng (hợp đồng)
기기기기 Thanh lý cưỡng chế
기기 Trả nợ
기기 Phát triển, nghiên cứu
기기기기 Nền kinh tế mở cửa
기기기기기기 Giao dịch canh tranh cá biết
기기기기 Luật thuế cụ thể
기기 Mở, khai mới
기기 Mở nghiệp, khai ngiệp
기기기기 기기기 Lượng giao dịch theo giá niêm
yết
기기기기기 기기 Nguyên tắc ưu tiên giá
기기기기 Các loại thuế
기기기기 Tín dụng gián tiếp
기기기 Giá gián tiếp
기기기기기기 Hình thức đầu tư gián tiếp
기기기기 Khấu hao
기기기기기 Chi phí khấu hao tài sản
기기 Giám sát
기기기기기 기기기 Trưởng ban kiểm soát
기기기기기 Ban kiểm soát
기기 Hạ thuế, giảm thuế
기기기 Doanh số kim ngạch
기기기 Tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
기기 Giảm
기기기, 기기기 Lượng ( tiền )giao dịch
기기기 Nơi giao dịch
기기기기 Tiền thối lại, tiền thừa
기기기기 Nền kinh tế vĩ mô
기기기 기기 Phân tích vĩ mô
기기 Số tiền lớn
기기기기기기기 Thuế thu nhập
기 Giá, giá trị
기기기기 Tài khoản riêng
기기기기기 Doanh nghiệp tư nhân
기기기기기 Thuế thu nhập cá nhân
기기기기기기 기 Bảng thuế thu nhập cá nhân
기기기기 Cổ đông cá nhân
기기기기 Doanh nghiệp tư nhân
기기 Mở cửa hàng
기기 Sàn giao dịch
기 Khoảng cách
기기 Số tiền lớn
기기 Giao dịch
기기기기 Ngày giao dịch
기기기기기기 Kiểm tra nội dung giao dịch
기기 Số tiền lớn
기기 Bong bóng
기기-기기-기기(BTO)기기 Hợp đồng xây dựngkinh doanh-chuyển giao
기기 Xây dựng
기기기 기기 Chấp thuận kiến nghị
기기 기기 기기기 기 Phí tiêu hao vật liệu xây
dựng
지난주만: cuối tuần trước
기기 Kiến trúc
기기기기 Hợp đồng xây dựng
기기기기 기기 Xin giấy phép xây dựng
기기기기 Giảm xuống
다음주말: cuối tuần sau
주일 / 일주일: một tuần
매일 / 날마다: hàng ngày
매주: hàng tuần
기기 Kiểm thảo
기기기 Tiền khuyến khích
기기 Hàng mẫu
매달/ 매월: hàng tháng
매년: hàng năm
주말마다: mỗi cuối tuần
기기기 Hàng mẫu
TIME
달: tháng
시간: thời gian
이번달: tháng này
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
다음달: tháng sau
날짜: ngày tháng
지난달: tháng trước
일시: ngày giờ
월/ 개월: tháng
과거: quá khứ
초순: đầu tháng
현재: hiện tại
중순: giữa tháng
미래: tương lai
월말: cuối tháng
오늘: hôm nay
올해 / 금년: năm nay
내일: ngày mai
작년: năm ngoái
모레: ngày kia
내년 /다음해: sang năm( năm sau)
글피: ngày kìa
내후년: năm sau nữa
어제:. hôm qua
해: năm
그제/ 그저께: hôm kia
해당: theo từng năm
요일: thứ
연초: đầu năm
월요일: thứ 2
연말: cuối năm
화요일: thứ 3
아침 / 오전 : sáng
수요일: thứ 4
점심 : trưa
목요일: thứ 5
오후 : chiều
금요일: thứ 6
저녁 : tối
토요일: thứ 7
밤 : đêm
일요일: chủ nhật
낮 : ngày
주: tuần
방금. Vừa xong
이번주: tuần này
좀있다가 1 teo nữa
지난주: tuần trước
지금 bây giờ
다음주: tuần sau
즉시 ngay bây giờ
주말: cuối tuần
일단..
이번주말: cuối tuần này
아짐 / 오전 : sáng
점심 : trưa
23 : 출금 :—– ▶ rút tiền
오후 : chiều
24 : 계좌 이체 :—– ▶ chuyển tiền qua tài
khoản
저녁 : tối
정오: Đúng 12h trưa
25 : 잔액 조회 : —– ▶kiểm tra tiền dư
자정: Đúng 12h đêm(0h)
26 : 통장 정리 :—– ▶kiểm tra sổ tiết kiệm
보름: Ngày rằm
27 : 예금하다 : —– ▶gửi tiền vào ngân
hàng
윤달: Tháng nhuận
윤년: Năm nhuận
지지난해 : Năm trước nữa
다다음해: Năm sau nữa
28 : 송금하다 : —– ▶chuyển tiền
29 : 환전하다 : —– ▶đổi tiền
30 : 대출하다 :—– ▶ vay tiền
29 일까지 있는달: Tháng thiếu
31 : 통장을 개설하다 : —– ▶mở sổ tài
khoản
31 일까지 있는달: Tháng đủ
Bank/ money
32 : 적금을 들다 :—– ▶ gửi tiết kiệm định kì
1 : 돈 —– ▶Tiền
33 : 수수료를 내다 : —– ▶trả lệ phí, hoa
hồng
2 : 현금:—– ▶ tiền mặt
34 : 공고금을 내다 :—– ▶nộp phí công cộng
3 : 동전 : —– ▶tiền xu
35 : 자동이체를 하다 :—– ▶chuyển tiền tự
động
4 : 지폐 : —– ▶tiền giấy
5 : 수표 :—– ▶ngân phiếu
6 : 잔돈 : —– ▶tiền lẻ
7 : 환전 —– ▶>Đổi tiền
8 : 신용카드 —– ▶Thẻ tín dụng
9 : 환율 —– ▶Tỷ giá hối đoái
10 : 예금하다 —– ▶Gửi tiền
11 : 현금 —– ▶Tiền mặt
36 : 텔레뱅킹을 하다 :—– ▶ Giao dịch ngân
hàng qua phương tiện truyền thông
37 : 인터넷뱅킹을 하다 : —– ▶Giao dịch
nhân hàng qua mạng
38 : 동전을 교환하다 :—– ▶ đổi tiền xu
39 : 가계부를 쓰다 : —– ▶viết sổ chi tiêu
40 : 수입 : —– ▶thu nhập
12 : 핸드백 —– ▶Túi xách
41 : 용돈 기입장 :—– ▶ sổ ghi chép tiền chi
tiêu
13 : 지갑—– ▶ Ví tiền
42 : 자동납부 : —– ▶trả, nộp tiền tự động
14 : 수포 —– ▶Séc
43 : 저금통 :—– ▶thùng bỏ tiền tiết kiệm
15 : 통장 :—– ▶ sổ tiết kiệm
45 : 지출 : —– ▶chi trả , khoản chi
16 : 도장 : —– ▶con dấu
46 : 중명서 : —– ▶chứng minh thư
17 : 신분증 : —– ▶Giấy chứng minh thư,
căn cước
18 : 계좌번호 :—– ▶ số tài khoản
19 : 비밀번호 :—– ▶số bí mật
20 : 현금카드 : —– ▶thẻ tiền mặt
21 : 헌금자동입촐금기 :—– ▶ máy rút tiền
tự động (ATM 기 )
22 : 입금 :—– ▶nạp tiền
Food
기: bánh mỳ
기기기기기: kem
기기: bơ
기기: pho mát
기기: piza
기: rượu
기: mật ong
기기: bánh
기기: bỏng ngô
기: bánh làm từ bột nếp
기기기: nước chanh ép
기기기: bánh nếp
기기기 기기: nước cam
기기: bánh bột gạo
기기/ 기기기 기: nước nóng
기기: bánh bao
기기/ 기기기 기: nước lạnh
기기: bánh rán
기기기기: đồ uống có ga
기기기기: sữa chua
Cooking activities/ hoạt động nấu nướng
기기: sữa
가열하다 : đun nóng
기: rượu
갈다 : nạo
기기기 기기: nước khoáng
계속 저어주다 : khuấy, quấy (đều, liên tục)
기: Nước
굽다 : nướng (lò)
기: trà
긁어 내다 : cạo, nạo
기기: trà xanh
기름에 튀기다 : chiên nhiều dầu, rán ngập
dầu
기기: hồng trà
기기기: trà sâm
기기: rượu hàn
기기: cô ca
기기: rượu tây
기기: piza
기기: kẹo ( mứt)기기기: xúc xích
기: kẹo singgum
기 기: đồ ăn lạnh
기기: nước hoa quả
기기: bia
기기: cà phê
기기기기: cafe sữa
기기기기기: cafe sữa đá
기기기: café đá
기기 기기: café nóng
기기기기: café đen
기: mứt hoa quả
기기: bánh kẹo
기기기: socola
깍둑썰기 : xắt hình vuông, xắt hạt lựu, thái
hạt lựu
깨끗이 씻다 : rửa kỹ, rửa sạch
껍질을 벗기다 : lột vỏ
꼬챙이를 꿰다 : xiên, ghim
끊이다 : nấu, luộc, nấu sôi
넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
네 조각으로 자르다 : cắt làm tư, cắt bốn
phần
눌러 짜내다 : ép, ấn, nhận
담그다 : nhúng ướt, ngâm
데치다 : trần, nhúng
맛을 보다 : nếm
반으로 자르다 : cắt làm hai
볶다 : xào
빻다 : tán, nghiền nát, giã nhỏ
뼈를 발라내다 : rút xương
새우의 똥을 제거하다 : lấy chỉ lưng tôm
섞다 : trộn
기기기: bánh quy
설탕으로 맛을 낸다 : bỏ đường, nêm đường
기기기: bánh gatô
설탕을 뿌리다 : rắc đường
기기기기: mía
쌀을 씻다 : vo gạo
압력솥으로 요리하다 : nấu bằng nồi áp suất
얇게 썰다 : xắt lát
자르다 : cắt, thái, lạng
잘게 다진다 : bằm nhỏ, băm nhỏ
잡아 당기다 : lược, lọc
장식하다 : trình bày, trang trí
정사각형으로 칼질하다 : thái miếng vuông,
thái quân cờ, xắt miếng vuông
매니큐어: sơn màu cho tóc dùng sau khi
nhuộm tóc, ..muốn màu đẹp hơn nhìn tươi
hơn, sinh động hơn thì sơn màu
스컬프처 컬 :Phục hồi tóc
스킨 프레시너 : làm mát da đầu
드라이 스캘프 트리트먼트: Điều trị da đầu
khô
오이리 스켈프 트리트먼트 :Điều trị da đầu
nhờn
짜내다 : vắt, ép
하일라이: hightlight là gẩy màu từng chỗ
cho tóc .
쪼개다 : chẻ, tước
펌 = 파마 일반 펌: làm xoăn bình thường
찌다 : chưng, hấp
디지덜 펌: làm xoăn bằng máy
찧다, 빻다 : đập giập
매직하다: ép thẳng
채워 넣다: nhồi, dồn
컬 : lọn tóc
프라이팬에 살짝 튀기다 : chiên (rán) áp
chảo, chiên ít mỡ
Máy tính/ computer
기기기기기: phần mềm
해동하다 : rã đông
기기기기 기기기: phần mềm diệt virus
후추로 양념하다 : rắc tiêu, bỏ tiêu vào
기기기: bảng mạch chính
휘젓다: khuấy, quậy, đảo
흔들다 : lắc
Hair making/ làm tóc
기기기기: bộ vi xử lí / CPU
기: RAM (bộ nhớ)
기기 기기기: ổ cứng (HDD)
단발머리 : tóc ngắn
기기기: ghi âm
긴머리 : tóc dài
기기기: màn hình
생머리: tóc dài tự ..nhiên
기기 기기기: màn hình tinh thể lỏng
뒷머리: tóc ở phía đằng sau
기기기: chuột
옆머리: tóc ở phía bên cạnh
기기기: bàn phím
머리를 다듬다 : làm gọn gàng lại tóc ( chỉ cắt
tỉa chút ít )
기기기: loa
기기기 기기: Card âm thanh
파마하다 : làm xoăn
DVD 기기기: Ổ DVD
웨이브 : uốn tóc
기기기: Máy in
염색하다: nhuộm tóc
기기기: máy scan
탈색하다: tẩy màu tóc
기기: mực in
앞머리를 자르다: cắt tóc mái
기기기기: giấy in
숱을 치다: tỉa tóc kiểu đầu sư tử
기기기: tai nghe
층을 내다 = 샤기컷 : tỉa kiểu đầu lá
기기기: camera
뿌리염색: nhuộm chân tóc mới mọc
기기: phụ kiện
전체염색: nhuộm tất cả
기기기: máy tính xách tay
기기: bảo hành
기기: modem
기기: hacking
기기: excel
기기 기기기: bản hướng dẫn sử dụng
기기기기 기기/ 기기: bật (mở)/ tắt máy tính
11. 산업무역부 (Industry and Trade): Bộ
công thương
12. 농업.농촌개발부 (Agriculture & Rural
Development): Bộ nông nghiệp và phát triển
nông thôn
13. 보건부 (Public Health): Bộ y tế
기기기 기기기기/ 기기기기: kiểm tra email
14. 문화정보부 (Culture & Information): Bộ
văn hóa thông tin
기기기기 기기기기: nhấp chuột
15. 수산부 (Marine Products): Bộ thủy sản
기기기 기기/ 기기: mở / đóng tập tin
기기기 기기기기: sao chép tập tin
16. 교육부 (Education & Training): Bộ giáo
dục và đào tạo
기기기 기기기기: xóa tập tin
17. 건설부 (Construction): Bộ xây dựng
기기기 기기기기: lưu tập tin
Các Ban ngành, cơ quan
기기기 기기기기: gửi tập tin
1. 소수민족 및 산간지역위원회 (Ethnic
Minorities & Mountain Regions Committee):
Ủy ban dân tộc thiểu số
기기기기/ 기기기기: in
기기기기: mật khẩu
기기기: đăng nhập
기기기기: thoát
기 기기기: trang chủ
기기 기기기: trang tiếp theo
기기 기기기: trang trước
기기: chatting
기기기기: ổ cứng gắn ngoài
Các bộ ban ngành, cơ quan
1. 국방부 (Defence): Bộ quốc phòng
2. 내무부 (Interior): Bộ nội vụ
3. 외무부 (Foreign Affairs): Bộ ngoại giao
4. 법무부 (Justice): Bộ tư pháp
5. 재무부 (Finance): Bộ tài chính
6. 상무부 (Trade): Bộ thương mại
7. 과학기술환경부 (Science, Technology &
Environment): Bộ khoa học và công nghệ
8. 노동원호사회부 (Labour, War Invalids &
Social Affair): Bộ lao động thương binh xã
hội
9. 교통통신부 (Transport & Communication):
Bộ giao thông vận tải
10. 기획투자부 (Planning & Investment): Bộ
kế hoạch đầu tư
2. 감사원 (Inspector General): Viện kiểm sát
3. 중앙은행 (State Bank Governor): Ngân
hàng nhà nước
4. 정부인사위원회 (Government’s Personnel
Board): Cổng thông tin điện tử chính phủ
5. 정부행정실 (Office of Government)
(Cabinet Secretary): Văn phòng chính phủ
6. 동남아시아 국가 연합 (Association of
South – East Nations): Hiệp hội các nước
Đông Nam Á
7. 국제통화기금 (International Monetary
Fund – IMF): Quỹ tiền tệ quốc tế
8. 세계무역기구 (World Trade Organization
– WTO): Tổ chức thương mại thế giới
9. 외국인 직접투자 (Foreign Direct
Investment – FDI): Đầu tư trực tiếp nước
ngoài
10. 베트남 전력공사 (Electricity of Vietnam –
EVN): Điện lực Việt Nam
11. 세계보건기구 (World Health
Organization – WHO): Tổ chức y tế thế giới
Cinema/ phim ảnh
기기: phim ảnh
기기 기기: phim tâm lí xã hội
기기 기기: phim hoạt hình
기기 기기: phim kinh dị
기기기기 기기: phim khoa học viễn tưởng
손수레 통행금지 : Cấm xe đẩy
기기기기 기기: phim khoa học giả tưởng
자전거 통행금지 : Cấm xe đạp
기기 기기: phim hành động
진입금지 : Đường cấm
기기기 기기: phim hài
기기 기기: phim phiêu lưu
직진금지 : Cấm đi thẳng
기기 기기:phim trinh thám
우회전금지 : Cấm quẹo phải
기기: kịch
기기 기기: tiêu đề phim
기기 기기: đạo diễn phim
기기: diễn viên
좌회전금지 : Cấm quẹo trái
횡단금지 : Cấm băng ngang
기기 기기: diễn viên điện ảnh
유턴금지 : Cấm quay đầu xe
기: người hâm mộ (fan)
앞지르기금지 : Cấm vượt
기기기기: diễn xuất
기기기기: trình chiếu
정차주차금지 Cấm dừng đỗ xe quá 5 phút
기기기: nơi bán vé
주차금지 : Cấm đỗ xe
기기기: vé xem phim
기기기: rạp chiếu phim
기기 기기: giờ chiếu
차중량제한 : Giới hạn trọng lượng xe
차높이제한 : Giới hạn chiều cao xe
기기: cảnh
차폭제한 : Giới hạn bề rộng xe
기기: bán hết
기기: mua trước
차간거리확보 : Khoảng cách quy định giữa
xe trước và xe sau
기기기기: đặt trước
기기기기: được đặt trước
기기기기: quay phim
기기기 기기: xem phim
기기: phụ đề
Traffic
통행금지 : Cấm lưu thông
최고속도제한 : Giới hạn tốc độ tối đa
최저속도제한 : Giới hạn tốc độ tối thiểu
서행 : Chạy chậm lại
일시정지 :Biển báo dừng tạm thời
승용차통행금지 : Cấm ô tô con lưu thông
양보 : Nhường đường
화물차통행금지 : Cấm xe chở hóa chất lưu
thông
승합차통행금지 : Cấm xe buýt
트랙터 및 경운기 통행금지 : Cấm xe cải tiến/
máy cày, công nông
우마차 통행금지 : Cấm xe ngựa
보행자 횡단금지 : Cấm người đi bộ băng
qua đường
보행자 보행금지 : Cấm người đi bộ
위험물적제 차량통행금지 : Có vật cản nguy
hiểm cấm xe lưu thông
Mid-autumns and holidays/ tết trung thu và
các ngày lễ
1.한국전통축제: Lễ hội truyền thống của
Hàn Quốc
2.추석: tết trung thu
Vật dụng gia đình
1: 기기기:—–
Máy giặt
3.한가위: ngày lễ hội lớn giữa mùa thu
4.위성=달: mặt trăng
2 : 기기기 기기기:—–
máy sấy quần áo
5.보름: rằm
6.상현달: trăng khuyết
7.만월: trăng tròn
3 : 기기기:—–
máy hút bụi
4 : 기기기:—–
tủ lạnh
5: 기기기:—–
máy lạnh
8.초롱: đèn lồng
9.초롱 퍼레이드: rước đèn
10.달력: lịch
11.음력: âm lịch
12.양력: dương lịch
13.휴일/휴진/휴무: ngày nghỉ
14.잔칫날: ngày lễ tiệc
15.송편: bánh gạo hình bán nguyệt (bánh
trung thu của người Hàn đây ^^)
16.강강술래: điệu múa dân gian của người
Hàn trong dịp lễ trung thu
17.토란탕: súp khoai môn (món ăn trong
ngày lễ này)
***
1. 신정 1-1 (양력) : Tết dương lịch
6 : 기기 기기,기기:—–
7 : 기기기:—–
8 : 기기 기기기:—–
máy say sinh tố
máy vi tính
máy rửa chén
2. 설날 1-1 (음력) : Tết Âm lịch
3. 삼일절 3-1 : Ngày kỷ niệm phong trào độc
lập
9 : 기기기:—–
máy ra ti ô
4. 식목일 5-4 : Ngày lễ trồng cây
5. 어린이날 5-5 : Ngày trẻ em
6. 석가탄신일 8-4 (음력) : Ngày lễ Phật Đản
7. 현충일 6-6 : Ngày tưởng nhớ anh hùng
liệt sĩ
8. 제헌철 17-7 : Ngày lập hiến
10 : 기기기기:—–
11: 기기 기기기:—–
ti vi , truyền hình
lò nướng bằng sóng
9. 광복절 15-8 : Ngày giải phóng
10. 추석 15-8 (음력) : Tết trung thu
viba
11. 개천절 3-10 : Ngày Quốc Khánh
13: 기기기기:—–
12. 성탄절 25-12 : Lễ Giáng sinh
13. 한글날 9-10 : Ngày khai sinh ra chữ Hàn
nồi cơm điện
14: 기기기:—–
bàn ủi điện
15: 기기 기기:—–
bóng đèn điện
29: 기기:—–
thảm
yung tan
30: 기기 기 기기 기기:—–
thảm chùi
bếp điện
18 : 기기:—–
ổ cắm điện
19: 기기:—–
lò điện
20: 기기,기기:—–
21: (기기)기기기:—–
24: 기기 기기기:—–
bàn trang điểm
công tắc điện
17 : 기기 기기기:—–
23 : 기기 기기:—–
hanh dong ui qua ao
lien tuc
28: 기기기:—–
16: 기기기:—–
22: 기기 기기기:—–
27: 기기기기:—–
32 : 기기:—–
cầu thang
33: 기기:—–
tranh
34: 기기:—–
khung hình
35: 기기:—–
đồng hồ
nan lô
khoan điện
quạt điện
quạt trần
36: 기 기기:—–
đồng hồ treo tường
đèn pin
37: 기기 기기:—–
đồng hồ cát
pin
38: 기기:—–
25: 기기기:—–
lò sưởi điện
26: 기기기:—–
lò sưởi
39: 기기기:—–
40: 기기:—–
lư hương
màn cửa , rèm
màn cửa
41: 기기:—–
ghế
54: 기기,기기기기:—–
42: 기기:—–
ghế đẩu
55: 기기기기:—–
43: 기기:—–
ghế dài , ghế sôfa
56: 기기:—–
44: 기기기기:—–
ghế bành
57: 기기 기기:—–
45: 기기기기:—–
ghế xích đu
58: 기기 기기기:—–
nệm
mềm bông
drap trải giường
drap phủ giường
46: 기기:—–
bàn
59: 기기기:—–
47: 기기:—–
bàn ăn
60 : 기기,기기기:—–
48: 기기기기:—–
49: 기기:—–
50: 기:—–
khăn trải bàn
61: 기기:—–
ấm trà
đèn ngủ
tủ sách
tủ quần áo
lọ hoa
62: 기기 기기:—–
tủ chén
bình , lọ
63: 기기,기기:—–
chén
51: 기기기:—–
gạt tàn thuốc
63 :기기,기기기:—–
52: 기기기:—–
nhiệt kế
64: 기기 기기:—–
đĩa
53 : 기기기:—–
trà cụ
65: 기기 기기:—–
đĩa nhỏ
tủ đựng chén bát
65 :기 기기:—–
cái chén , cái bát
79 : 기기:—–
66 : 기 기기:—–
đĩa lớn
80: 기기기:—–
nồi áp suất
67 : 기기기:—–
đôi đũa
81: 기기기:—–
cái xoong
68: 기:—–
82: 기기기기:—–
ly
69 : 기기기기:—–
ly uống rượu
70: 기기기:—–
71 : 기:—–
72 : 기기:—–
ly uống bia
nĩa
muỗng
74 : 기기기기 기기기:—–
muỗng canh
vá múc canh lớn
77: 기기 기기:—–
78: 기기기 기기기:—–
83: 기:—–
muỗng cà phê
dao ăn
chảo
dao
84: 기기기 기:—–
85: 기기:—–
tách
73 : 기기기:—–
76: 기기:—–
nồi
dao phay
thớt
86: 기기기:—–
rổ
87: 기기기:—–
ấm
88: 기,기기기:—–
89: 기기기:—–
90: 기기:—–
91: 기기기기:—–
cái rây , sàng
cái phểu
cái mở nút chai
đồ khui đồ hộp
92: 기기기기:—–
cái cối
93 : 기기,기기기기:—–
94 : 기기기:—–
cái chày
tạp dề
95: 기기기기기:—–
bếp ga
96 : (기)기기기기:—–
đồ sứ
105 : 기기기:—–
106: 기기:—–
cái hốt rác
108 : 기기기기:—–
thùng rác
109: 기기기기:—–
rẻ lau nhà
hộp đựng dụng cụ
đồ sành
110: 기기 기기:—–
98 : 기기기:—–
bình thủy
111 : 기:—–
xiêm nướng
khăn lau chén
107 : 기기기기:—–
97 : 기기기:—–
99: 기기기기:—–
chậu rửa chén
112 : 기기:—–
đinh
cái búa
100: 기기,기기:—–
lò nướng
113: 기기,기기:—–
cái kềm
101 : 기기기기:—–
tăm xỉa răng
114 : 기기기기:—–
dao nhíp
102 : 기기기기기:—–
103: 기기기기:—–
104: 기기:—–
lọ tiêu
lọ muối
thau , chậu
115 : 기:—–
116 : 기기:—–
117: 기기기:—–
cái đục
cái bào
cưa máy