Tải bản đầy đủ (.pdf) (145 trang)

Luận văn Thiết kế móng cọc khoan nhồi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.49 MB, 145 trang )

Header Page 1 of 146.

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC .....
KHOA ....

Luận văn
Thiết kế móng cọc
khoan nhồi
:

Footer Page 1 of 146.


Header Page 2 of 146.
Luận văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

MỤC LỤC
CHƯƠNG I:KẾT CẤU SÀN TẦNG 2.
I.TẢI TRỌNG TÍNH TỐN.



1.Tĩnh tải
2.Hoạt tải

II.VẬT LIỆU.
III.TÍNH TỐN CỐT THÉP.





1.Bản kê 4 cạnh làm việc theo 2 phương.
2.Bản sàn làm việc 1 phương
3.Bản sàn Console

CHƯƠNG II:TÍNH TỐN DẦM TRỤC C
A.TÍNH DẦM TRỰC GIAO
I.SƠ ĐỒ TÍNH




1.Sơ đồ truyền tải lên dầm
2.Tải trọng
3.Dùng Sap2000 để tính nội lực cho dầm

II.SƠ ĐỒ TÍNH



1.Tính cốt dọc
2.Tính cốt đai

B.TÍNH DẦM DỌC TRỤC C
I.SƠ ĐỒ TÍNH





1.Sơ đồ truyền tải lên dầm
2.Tải trọng
3.Dùng Sap2000 để tính nội lực cho dầm

II.TÍNH CỐT THÉP


1.Tính cốt dọc

SVTH2 :of
HUỲ
Footer Page
146.NH HỮU THÀNH


Header Page 3 of 146.
Luận văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005



GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

2.Tính cốt đai

CHƯƠNG III:TÍNH TỐN CẦU THANG TẦNG ĐIỂN HÌNH
A.BẢNG THANG
I.SƠ ĐỒ TÍNH.




1.Sơ bộ chọn kích thước bản thang
2.Liên kết.

II.TẢI TRỌNG



1.Cấu tạo thang
2.Trọng lượng bản thân

III.XÁC ĐỊNH NỘI LỰC



1.Tính nội lực cho vế 1
2.Tính nội lực co vế 2

IV.TÍNH CỐT THÉP
B.DẦM CHIẾU NGHĨ
I.SƠ ĐỒ TÍNH



1.Tải trọng
2.Tính nội lực

II.TÍNH NỘI LỰC




1.Tính cốt dọc
2.Tính cốt đai

CHƯƠNG IV:TÍNH TỐN HỒ NƯỚC MÁI
I.KIẾN TRÚC
II.SƠ ĐỒ CẤU TẠO,KÍCH THƯỚC CẤU KIỆN



1.Sơ đồ cấu tạo
2.Kích thước các cấu kiện

III.TÍNH TỐN BẢN
SVTH3 :of
HUỲ
Footer Page
146.NH HỮU THÀNH


Header Page 4 of 146.
Luận văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005






GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN


1.Tính tốn bản nắp
2.Tính tốn bản đáy
3.Tính tốn bản thành
4.Kiểm tra nứt

IV.TÍNH TỐN DẦM



1.Tính tốn dầm nắp bể
2.Tính tốn dầm đáy bể

CHƯƠNG V:TÍNH TỐN KHUNG PHẲNG TRỤC 3
I.TÍNH KHUNG PHẲNG TRỤC 4









1.Sơ đồ truyền tải
2.Tính sơ bộ tiết diện cột biên và cột giữa
3.Tính tốn tải trọng
4.Tải trọng nút khung
5.Tải trọng gió(wind)
6.Tổ hợp nội lực
7.Tính thép cho dầm

8.Tình thép cho cột

CHƯƠNG VI:THỐNG KÊ CÁC CHỈ TIÊU CƠ LÝ CỦA ĐẤT NỀN
I.TĨM TẮT ĐỊA CHẤT



1.Mơ tả,phân loại các lớp đất
2.Sơ đồ vị trí các hố khoan

II.XỬ LÝ VÀ THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT





1.Ngun tắc chung
2.Quy tắc loại trừ những sai số thơ
3.Thống kê số liệu
4.Kết quả thống kê

CHƯƠNG VII:THIẾT KẾ PHƯƠNG ÁN MĨNG
A.THIẾT KẾ MĨNG CỌC KHOAN NHỒI ĐÀI ĐƠN
I.TÍNH TỐN MĨNG M1
SVTH4 :of
HUỲ
Footer Page
146.NH HỮU THÀNH



Header Page 5 of 146.
Luận văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005










GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

1.Tải trọng tác dụng lên móng
2.Cấu tạo cọc
3.Sơ bộ chiều sâu đáy đài và các kích thước
4.Tính tốn sức chịu tải của khoan nhồi
5.Xác định số lượng cọc và sơ đồ bố trí cọc trong đài
6.Kiểm tra tải trọng tác dụng lên từng cọc trong nhóm
7.Kiểm tra theo điều kiện biến dạng
8.Tính tốn đài cọc

II.TÍNH TỐN MĨNG M2










1.Tải trọng tác dụng lên móng
2.Cấu tạo cọc
3.Sơ bộ chiều sâu đáy đài và các kích thước
4.Tính tốn sức chịu tải của cọc khoan nhồi
5.Xác định số lượng cọc và sơ đồ bố trí cọc trong đài
6.Kiểm tra tải trọng cọc tác dụng lên từng cọc trong nhóm
7.Kiểm tra theo điều kiện biến dạng
8.Tính tốn đài cọc

B.THIẾT KẾ PHƯƠNG ÁN MĨNG CỌC ÉP
I.THIẾT KẾ MĨNG CỌC ÉP ĐÀI ĐƠN(MĨNG M1)










1.Tải trọng tác dụng lên móng
2.Cấu tạo cọc
3.Sơ bộ chiều sâu đáy đài và các kích thước
4.Tính tốn sức chịu tải của cọc ép
5.Xác định số lượng cọc
6.Kiểm tra lực tác dụng lên cọc

7.Kiểm tra theo điều kiện biến dạng
8.Tính tốn đài cọc
9.Tính tốn và bố trí cốt thép cho cọc

II.THIẾT KẾ MĨNG CỌC ÉP ĐÀI ĐƠN(MĨNG M2)




1.Tải trọng tác dụng lên móng
2.Sơ bộ chiều sâu đáy đài và các kích thước
3.Xác định số lượng cọc

SVTH5 :of
HUỲ
Footer Page
146.NH HỮU THÀNH


Header Page 6 of 146.
Luận văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005





GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

4.Kiểm tra lực tác dụng lên cọc
5.Kiểm tra theo điều kiện biến dạng

6.Tính tốn đài cọc

C.SO SÁNH VÀ LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN MĨNG
I.CHỈ TIÊU KHỐI LƯỢNG BÊ TƠNG CỐT THÉP
II.CHỈ TIÊU ĐIỀU KIỆN KỸ THUẬT



1.Chỉ tiêu điều kiện thi cơng
2.Chỉ tiêu điều kiện kinh tế

III.LỰA CHỌN PHƯƠNG ÁN MĨNG

SVTH6 :of
HUỲ
Footer Page
146.NH HỮU THÀNH


Header Page Luậ
7 ofn146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

CHƯƠNG V: TÍNH TOÁN KHUNG PHẲNG TRỤC 3
PHÂN TÍCH HỆ CHỊU LỰC CỦA NHÀ
+ Khung là kết cấu chòu lực quan trọng nhất của công trình, khung
nhận toàn bộ tải trọng ngang (gió ), cộn g với tải trọng đứng ...Hệ chòu lực
chính của công trình là khung chòu lực gồm các dầm dọc và các dầm ngang kết

hợp với cột tạo thành hệ chòu lực chính của công trình
+ Lý do chọn khung phẳng để tính:
 Số nhòp của khung dọc nhiều hơn khung ngang , cho nên khả năng chòu
lực của khung dọc lón hơn khung ngang, do đó ta không cần tính khung
không gian.
 Công trình có chiều cao nhỏ hơn 40m nên ta không cần phải tính gió
động .
I. TÍNH KHUNG PHẲNG TRỤC 3 :
1. Sơ Đồ Truyền Tải :

9000

4

8500

3

2
9000

A

9000
27000

B

9000


C

D

2.Tính Sơ Bộ Tiết Diện Cột Biên Và Cột Giữa :
a/ Xác đònh kích thước cột
Theo chương I phần sàn ta có tónh tải sàn lớn nhất: sàn S2
-Tỉnh tải: g = 411.26 (kG/m2)
-Hoạt tải: p =186.48 (kG/m2).
=> qs = g+p = 597.74 (kG/m2).
Footer Page SVTH
7 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 41


Header Page Luậ
8 ofn146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

Chọn tiết diện cột theo công thức trên với kích thước thay đổi 3 tầng một lần
Công thức sơ bộ xác đònh tiết diện cột :
Ab  k

N

Rb

Trong đó:
Ab: diện tích tiết diện cột
N=qsanxSx n -lực nén lớn nhất trong cột
 l1  l 2 
  B -diện tích truyền tải của sàn lên cột
 2 

S= 

n –số tầng của công trình
Rb=14.5 MPa cường độ chòu nén tính toán của bê tông B25
k: hệ số kể đến momen uốn do tải trong gió
k=1.2 đối với cột biên
k=1.4 đối với cột giữa
BẢNG TÍNH TOÁN VÀ CHỌN SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT
Cột

Tầng

Trục
A
D

Tầng 5_6_7
Tầng 2_3_4
Tầng 1
Tầng
Trệt_Hầm


Trục
B
C

Tầng 5_6_7
Tầng 2_3_4
Tầng 1
Tầng
Trệt_Hầm

1.2
1.2

Fcột
(cm2)
584.3
1168.7

bh
(cm)
35x50
40x50

Fchọn
(cm2)
1750
2000

211824


1.2

1753

45x60

2700

156785.0
313571.2

1.4
1.4

1189
2379

35x55
45x60

1925
2700

470356.8

1.4

3568


55x70

3850

Ni max
(daN)
70608
141216

K

 Đây là tiết diện chọn sơ bộ ,sau khi nhập vào sap2000 chạy nội lực nhiều
lần và tìm kích thước hợp lý cho khung nên có thể thay đổi tiết diện so với
tiết diện chọn sơ bộ ban đầu

Footer Page SVTH
8 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 42


Header Page Luậ
9 ofn146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

TẦNG 1


TẦNG TRỆT

TẦNG HẦM

D350X700

D350X700

D350X700

9000
A

D350X700

D350X700

D350X700

D350X700

D350X700

9000
B

D350X700

D350X700


D350X700

D350X700

D350X700

D350X700

D350X700

C400X500 C400X500 C400X500 C350X500 C350X500 C350X500

D350X700

D350X700

D350X700

C450X600 C450X600 C450X600

TẦNG 2

D350X700

D350X700

C450X600 C450X600 C450X600 C350X550 C350X550 C350X550

TẦNG 3


D350X700

D350X700

+30.6

D350X700

C550X700 C550X700 C550X700

TẦNG 4

D350X700

C450X600 C450X600 C450X600 C350X550 C350X550 C350X550

TẦNG 5

D350X700

D350X700

C550X700 C550X700 C550X700

TẦNG 6

C450X600 C450X600 C450X600

TẦNG 7


C400X500 C400X500 C400X500 C350X500 C350X500 C350X500

D350X700

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

+26.7

+23.1

+19.5

+15.90

+12.30

+8.70

+4.50

+0.00

-3.00

9000
C

D

MẶT CẮT KHUNG TRỤC 3

3.TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG
a)Nhòp AB
a/Tónh tải:
-Tĩnh tải bao gồm trọng lượng bản thân dầm gd ,trọng lượng các lớp cấu
tạo sàn g s (KG/ m2 ),trọng lượng tường xây trên dầm nếu có
-Trong lượng bản thân dầm: khi tính sap tự tính
-Trọng lượng tường xây trên dầm( tính đơn giản thiên về an toàn )
g t = bthtnt =0.1*(3.6-0.7) *1.1*1800=574.2 daN/m
-Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn và hoạt tải sàn:
gs = 443.1 (kg/m2)
-Tải trọng từ sàn truyền vào dầm trục 3 được xác đònh theo diện truyền tải
như trên mặt bằng sàn. Để đơn giản và an toàn ta xem dầm truyền tải bằng 2 lần
diện truyền tải giửa trục 3,4
-Tải trọng do sàn truyền vào: tải trọng có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:
gtt = 2x gs x

4.5
L
= 2x
x 443.1 =1994(Kg/m)
2
2

-Trọng lượng bản thân dầm phụ

Footer Page SVTH
9 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )


TRANG : 43


Header Page Luậ
10 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

gd= b(h-hs)n = 0.25  (0.5-0.12)  1.1  2500=261.25 (daN/m).
-Tải trọng tác dụng lên dầm phụ hình tam giác giá trò lớn nhất
gtt=gs

L
4.5
= 443.1x
 997 daN/m
2
2

-Tổng tải trọng dầm phụ tác dụng lên dầm trục AB
g1=4x997x4.5x0.5+216.25x9 =10919.25 daN
b/Hoạt tải:
- Theo TCVN 2737 – 1995 :
Hoạt tải của sàn :
Ptc = 200 daN/m2
Ptt = 1.2 x 200= 240 daN/m2
- Hoạt tải do sàn truyền vào có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:

pht = 2x ps x

L
4.5
x 240 =1080 (Kg/m)
= 2x
2
2

- Hoạt tải do sàn truyền vào dầm phụ có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:
pht = ps x

L
4.5
x 240 =540 (Kg/m)
=
2
2

- Tổng hoạt tải dầm phụ truyền vào dầm chính dạng lực tập trung
P1 = 4xphtx

L
=4x540x4.5x0.5=4860 (Kg/m)
2

b)Nhòp BC
a/Tónh tải:
-Tĩnh tải bao gồm trọng lượng bản thân dầm gd ,trọng lượng các lớp cấu tạo
sàn gs (KG/ m2 ),trọng lượng tường xây trên dầm nếu có

-Trong lượng bản thân dầm: khi tính sap tự tính
-Trọng lượng tường xây trên dầm( tính đơn giản thiên về an toàn )
g t = bthtnt =0.1*(3.6-0.7) *1.1*1800=574.2 daN/m
-Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn và hoạt tải sàn:
gs = 443.1 (kg/m2)
-Trọng lượng bản thân dầm phụ
gd= b(h-hs)n = 0.25  (0.5-0.12)  1.1  2500=261.25 (daN/m).
-Tải trọng tác dụng lên dầm phụ hình chử nhật : gtt=443.1 daN/m
-Tổng tải trọng dầm phụ tác dụng lên dầm trục AB
g1=3x9x443.1+261.25x9 =14315 daN
b/Hoạt tải:
- Theo TCVN 2737 – 1995 :
Hoạt tải của sàn :
Ptc = 200 daN/m2
Ptt = 1.2 x 200= 240 daN/m2
- Hoạt tải do sàn truyền vào dầm phụ
pht = psxL =240x3 = 720 (Kg/m)
Footer Page SVTH
10 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 44


Header Page Luậ
11 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005


GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

- Tổng hoạt tải dầm phụ truyền vào dầm chính dạng lực tập trung
P1 = 720x9=6480 Kg
c)Nhòp CD
-Tải trọng truyền vào dầm nhòp CD tương tự như truyền tải trọng vào dầm
nhòp AB
-Trọng lượng tường xây trên dầm( tính đơn giản thiên về an toàn )
g t = bthtnt =0.1*(3.6-0.7) *1.1*1800=574.2 daN/m
-Trọng lượng các lớp cấu tạo sàn và hoạt tải sàn:
-Tải trọng do sàn truyền vào: tải trọng có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:
gtt = 2x gs x

4.5
L
= 2x
x 443.1 =1994(Kg/m)
2
2

-Trọng lượng bản thân dầm phụ
gd= b(h-hs)n = 0.25  (0.5-0.12)  1.1  2500=261.25 (daN).
-Tải trọng tác dụng lên dầm phụ hình tam giác giá trò lớn nhất
gtt=gs

L
4.5
 997 daN/m
= 443.1x

2
2

-Tổng tải trọng dầm phụ tác dụng lên dầm trục AB
g1=4x997x4.5x0.5+216.25x9 =10919.25 daN
b/Hoạt tải:
- Theo TCVN 2737 – 1995 :
Hoạt tải của sàn :
Ptc = 200 daN/m2
Ptt = 1.2 x 200= 240 daN/m2
- Hoạt tải do sàn truyền vào có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:
pht = 4x ps x

L
4.5
= 4x
x 240 =2160 (Kg/m)
2
2

- Hoạt tải do sàn truyền vào dầm phụ có dạng hình tam giác, giá trò lớn nhất:
pht = ps x

L
4.5
x 240 =540 (Kg/m)
=
2
2


- Tổng hoạt tải dầm phụ truyền vào dầm chính dạng lực tập trung
P1 = 4xphtx

L
x4.5 =4x540x4.5x0.5=4860 (Kg/m)
2

4.Tải trọng nút khung
a) Tỉnh tải
- Nút A,D : Tải trọng từ sàn truyền vào dầm dọc
l
2

q1 =2x gs 1 xL = 2 x443.1x

4.5
x 4.5  8972.8 daN
2

- Trọng lượng bản thân dầm dọc tác dụng lên nút
gd= b(h-hs)n = 0.4  (0.7-0.12)  1.1  2500=638 daN
- Tổng tải trọng tác dụng tại nút

Footer Page SVTH
11 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 45



Header Page Luậ
12 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

Q1 = q1 + gd =8972.8 +638 =9610.8 da N
- Nút B,C : Từ diện truyền tải ta có tải trọng truyền vào nút C,D
Q2 = Q1 + qsx1.5x9 = 9610.8 +5981.85 = 15592.65 daN
b)Hoạt tải
- Nút A,D
l
2

p1 =2x ps 1 xLx

1
4.5
1
= 2 x240 x
x4.5 x  2430 daN
2
2
2

- Nút A,D
p2 = p1+ psx1.5x9 =2430+240x1.5x9=5670 daN

5.TẢI TRỌNG GIÓ ( WIND ):
Thành phần tónh của gió:
Chiều cao nhà H = 30.3 m < 40 m, nên theo TCVN 2737-1995 không xét đến
thành phần gió động mà chỉ xét đến thành phần gió tónh.
Áp lực gió tónh phân bố theo bề rộng mặt đón gió của công trình được tính
theo công thức:
Wtt = n.Wo.k.c.B (kG/m)
Trong đó :
 n = 1,2 hệ số vượt tải của tải trọng gió.
 Wo : Giá trò áp lực gió lấy theo biểu đồ phân vùng.
Công trình xây dựng ở Q1 thuộc khu vực IIA => Wo = 83 kg/m2
 c : là hệ số khí động phụ thuộc vào mặt đón gió.
Gió đẩy c = 0,8
gió hút c = 0,6
 k : là hệ số kể đến sự thay đổi áp lực gió theo độ cao so với mốc chuẩn và hình
dạng đòa hình(Tra bảng 5-TCVN 2737-1995,theo dạng đòa hình A).
 B : bề rộng đón gió của khung đang xét ( B = 9 )
- Giá trò tính gió đẩy :
Wttđ = 1,2x83x0,8x9xk = 717.12*k kg/m
- Giá trò tính gió hút :
Wtth = 1,2x83x0,6x9xk = 537.84*k kg/m
Kết quả tính toán hệ số k ở bảng sau :
Tầng
trệt
1
2
3
4
5
6


Độ cao
z (m)
4.5
8.7
12.3
15.9
19.5
23.1
26.7

Footer Page SVTH
12 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

kz
1.05
1.15
1.21
1.25
1.285
1.3
1.34

Wttđ
(kg/m)
753
824.7
867.7
896.4

921.5
932.3
960.9

Wtth
(kg/m)
564.7
618.5
650.8
672.3
691.1
699.2
720.7

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 46


Header Page Luậ
13 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

7
30.3
1.37
982.45

736.8
6.TỔ HP NỘI LỰC.
a)Các trường hợp tải:
Tónh tải chất đầy(TT)
- Gồm tónh tải phân bố trên sàn, tải tường,và dầm.
- Để dễ quản lí, trong quá trình khai báo trong SAP 2000,tónh tải được tách
ra thành tónh tải ( gồm tải phân bố trên ô sàn + tải cầu thang ) và tải tường (
tải tường bao che và tường ngăn bên trong); hai trường hợp tải đó khi tổ hợp
được gộp chung là TĨNH TẢI.
b)Tổ hợp nội lực:
Mục đích của việc tổ hợp nội lực :
Xác đònh nội lực nguy hiểm nhất do tải trọng ngoài gây ra tại tiết diện khảo sát với
tiết diện đã chọn. Từ nội lực đó tính và bố trí cốt thép.
*Cấu trúc tổ hợp:
+ Tổ hợp chính (tổ hợp cơ bản) : Gồm tónh tải(TT+TUONG) và một hoạt tải;
hệ số tổ hợp chung cho tónh tải và hoạt tải là 1.
COMBO 1.Tónh tải + Hoạt tải cách tầng lẻ.
COMBO 2.Tónh tải + Hoạt tải cách tầng chẵn.
COMBO 3.Tónh tải + Hoạt tải cách nhòp lẻ.
COMBO 4.Tónh tải + Hoạt tải cách nhòp chẵn.
COMBO 5.Tónh tải + Hoạt tải liền nhòp.
COMBO 6.Tónh tải + Gió trái.
COMBO 7.Tónh tải + Gió phải.
COMBO 8.Tónh tải + HTCTL + HTCTC
+Tổ hợp phụ: Gồm tónh tải và nhiều hoạt tải hệ số là 0,9
COMBO 9. TT + HTCTL + GT.
COMBO 10. TT + HTCTC + GT.
COMBO 11. TT + HTCNL + GT.
COMBO 12. TT + HTCNC + GT.
COMBO 13. TT + HTLN + GT.

COMBO 14. TT + HTCTC + HTCTL + GT.
COMBO 15. TT + HTCTL + GP.
COMBO 16. TT + HTCTC + GP.
COMBO 17. TT + HTCNL + GP.
COMBO 18. TT + HTCNC + GP.
COMBO 19. TT + HTLN + GP.
COMBO 20. TT + HTCTC + HTCTL + GP.

Footer Page SVTH
13 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 47


Header Page Luậ
14 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

7.TÍNH THÉP CHO DẦM.

BẢNG PHẦN TỬ KHUNG

Footer Page SVTH
14 of 146.

: HUỲNH HỮU THÀNH

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 48


Header Page Luậ
15 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

a) Tổng hợp nội lực dầm

BẢNG TỔ HỢP MOMENT DẦM KHUNG

Nhòp

Phần
tử
D37

D38

AB

D39


D40

D41

D42

D43
CD
D44

D45

Footer Page SVTH
15 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

Tổ hợp

Tiết
diện

Mmin

Mmax

GT
GN
GP
GT
GN

GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP

-48.79
19.757
-59.61
-54.47
19.303
-63.83
-50.36

19.292
-60.21
-44.88
19.214
-55.99
-42.34
19.147
-52.03
-38.39
18.98
-49.87
-33.57
18.728
-47.4
-31.4
18.46
-43.72
-18.97
20.264
-45.45

-0.159
28.56
-8.486
4.0106
28.86
-2.285
0.5227
29.278
-6.575

-3.396
29.878
-12.2
-7.97
29.91
-15.21
-9.812
30.442
-19.12
-11.76
31.22
-23.62
-17.12
30.987
-26.08
-13.6
33.919
-32.18

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

Mttoán
-48.79
28.56
-59.61
-54.61
28.86
-63.83
-50.36
29.28

-60.21
-44.88
29.88
-55.99
-42.34
29.91
-52.03
-38.39
30.44
-49.87
-33.57
31.22
-47.40
-31.40
30.99
-43.72
-18.97
33.92
-45.45

TRANG : 49


Header Page Luậ
16 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

Nhòp


Phần tử

D46

D47

D48

D49

BC

D50

D51

D52

D53

D54

Footer Page SVTH
16 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

Tiết
diện

GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP
GT
GN
GP

Tổ hợp
Mmin


Mmax

Mttoán

-68.23
17.814
-67.53
-72.8
17.442
-73.92
-70
17.318
-68.75
-63.48
17.156
-64.95
-62
17.053
-60.51
-56.93
16.971
-58.63

-14.38
26.133
-14.38
-8.485
26.546
-8.485

-12.72
26.921
-12.72
-18.22
27.44
-18.22
-21.47
27.592
-21.47
-25
28.139
-25

-54.5
16.707
-52.84

-28.94
29.019
-28.94

-50.01
16.774
-52.05
-50.04
15.91
-48.25

-31.72
29.367

-31.72
-34.17
29.73
-34.17

-68.23
26.13
-67.53
-72.80
26.55
-73.92
-70.00
26.92
-68.75
-63.48
27.44
-64.95
-62.00
27.59
-60.51
-56.93
28.14
-58.63
-54.50
29.02
-52.84
-50.01
29.37
-52.05


PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

-50.04
29.73
-48.25

TRANG : 50


Header Page Luậ
17 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

b)Tính cốt dọc:

B25
TÔNG
THÉP
AIII

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

Rb

14.5

Mpa

1450000


daN/m2

Rs

365

Mpa

36500000

daN/m2

h
a

700
25

mm
mm

0.7
0.025

m
m

h0


675

mm

0.675

m

b

350

mm

0.3

m

TÍNH THÉP CHO TIẾT DIỆN CHỮ NHẬT
PHẦN
TỬ
37 Max
37 Max
37 Max
37 Min
37 Min
37 Min
38 Max
38 Max
38 Max

38 Min
38 Min
38 Min

Mi
daN.m

αm

-159.41 0.001
28560.
0.108
5
-8486.2 0.032
-48787 0.185
19756.
0.075
8
-59611 0.226
4010.6
0.015
4
28859.
0.109
5
-2285.3 0.009
-54473 0.206
19302.
0.073
6

-63826

Footer Page SVTH
17 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

ξ



As chọn

As tt
cm2



As

0.001

-0.065

220

6.284

0.23

0.115


12.297

420

12.568

0.46

-3.391

220

6.284

0.23

-18.250

320+225

19.244

0.71

0.078

8.343

225


9.818

0.36

0.205

-21.949

325+222

22.329

0.71

0.015

1.640

220

6.284

0.23

0.116

12.434

420


12.568

0.46

-0.924

220

6.284

0.23

-20.207

225+322

21.221

0.78

0.076

8.144

225

9.818

0.36


-

-23.362

225+230

23.956

0.89

0.032
0.170

0.009
0.188

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 51


Header Page Luậ
18 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

39 Max
39 Max
39 Max

39 Min
39 Min
39 Min

PHẦN
TỬ
40 Max
40 Max
40 Max
40 Min
40 Min
40 Min
41 Max
41 Max
41 Max

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

0.242

0.218

522.74 0.002
29278.
0.111
1
-6575.2 0.025
-50364 0.191
19292.
0.073

5
-60207 0.228

0.002

0.212

220

6.284

0.23

0.118

12.627

420

12.568

0.46

-2.636

220

6.284

0.23


-18.795

320+225

19.244

0.71

0.076

8.139

225

9.818

0.36

0.207

-22.150

325+222

22.329

0.71

Mi

daN.m

αm

-3395.7 0.013
29878.
0.113
4
-12196 0.046
-44883 0.170
19213.
0.073
7
-55988 0.212
-7969.8 0.030
29910.
0.113
5
-15209 0.058

Footer Page SVTH
18 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.025
0.175

ξ




As chọn

As tt
cm2



As

0.013

-1.370

220

6.284

0.23

0.120

12.903

420

12.56
8

0.46


-4.841

220

6.284

0.23

-16.888

225+222

17.42

0.64

8.105

225

9.818

0.36

-20.723

225+322

21.22

1

0.78

-3.187

220

6.284

0.23

0.120

12.918

420

12.56
8

0.46

0.056

-6.005

220

6.284


0.23

0.045
0.157
0.076
0.193
0.030

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

TRANG : 52


Header Page Luậ
19 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

41 Min
41 Min
41 Min
42 Max
42 Max
42 Max
42 Min
42 Min
42 Min
43 Max
43 Max

43 Max
43 Min
43 Min
43 Min
44 Max
44 Max
44 Max
44 Min
44 Min

-42341 0.160
19147.
0.072
2
-52029 0.197
-9812.4 0.037
30442.
0.115
3
-19121 0.072
-38388 0.145
18979.
0.072
8
-49870 0.189
-11763 0.045
31220.
0.118
5
-23619 0.089

-33574 0.127
18728.
0.071
4
-47395 0.179
-17124 0.065
30987.
0.117
4
-26084 0.099
-31401 0.119
18460. 0.070

Footer Page SVTH
19 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

0.149

-15.993

225+220

16.10
2

0.6


0.075

8.076

225

9.818

0.36

-19.369

425

19.63

0.72

-3.911

220

6.284

0.36

13.164

220+222


13.88
6

0.51

-7.499

220

6.284

0.32

-14.589

220+225

16.10
2

0.6

8.002

225

9.818

0.36


-18.624

320+225

19.24
4

0.71

-4.673

220

6.284

0.23

13.525

220+222

13.88
6

0.51

-9.193

220


6.284

0.23

-12.857

122+225

13.61
9

0.5

7.892

225

9.818

0.36

-17.766

222+225

17.42

0.65

-6.739


220

6.284

0.32

13.416

220+222

13.88
6

0.5

-10.110

220

6.284

0.32

-12.067

122+225

7.775


225

0.181
0.036
0.123
0.070
0.136
0.075
0.174
0.044
0.126
0.086
0.120
0.074
0.166
0.063
0.125
0.094
0.112
0.072

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

13.61
9
9.818

0.5
0.36


TRANG : 53


Header Page Luậ
20 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

4
44 Min

PHẦN
TỬ
45 Max
45 Max
45 Max
45 Min
45 Min
45 Min
46 Max
46 Max
46 Max
46 Min
46 Min
46 Min
47 Max
47 Max
47 Max

47 Min

-43717 0.165

Mi
daN.m

αm

-13603 0.051
33918.
0.128
7
-32180 0.122
-18970 0.072
20263.
0.077
8
-45449 0.172
-14383 0.054
26133.
0.099
4
-14383 0.054
-68234 0.258
17813.
0.067
7
-67528 0.256
-8485.5 0.032

26545.
0.100
8
-8485.5 0.032
-72797 0.275

Footer Page SVTH
20 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.154

ξ

-16.478

222+225

17.42



As chọn

As tt

0.65

cm2




As

0.050

-5.386

220

6.284

0.23

0.138

14.786

220+225

16.10
2

0.596

-12.350

220

6.284


0.233

-7.442

225

9.818

0.364

8.567

225

9.818

0.364

-17.086

222+225

17.42

0.645

-5.687

220


6.284

0.233

11.191

420

12.56
8

-5.687

220

6.284

-24.823

425+128

25.78
8

7.492

225

9.818


-24.590

425+128

25.78
8

-3.391

220

6.284

11.378

420

12.56
8

-3.391

220

6.284

-26.318

325+228


27.04
3

0.115
0.069
0.080
0.159
0.053
0.104
0.053
0.231
0.070
0.229
0.032
0.106
0.032
0.245

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

0.465
0.233
0.955
0.364
0.955
0.233
0.465
0.233
1.002


TRANG : 54


Header Page Luậ
21 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

47 Min
47 Min
48 Max
48 Max
48 Max
48 Min
48 Min
48 Min
49 Max
49 Max
49 Max
49 Min
49 Min
49 Min

PHẦN
TỬ
50 Max
50 Max
50 Max


17441.
0.066
8
-73917 0.280
-12724 0.048
26920.
0.102
9
-12724 0.048
-69998 0.265
17317.
0.066
8
-68747 0.260
-18222 0.069
27440.
0.104
2
-18222 0.069
-63480 0.240
17155.
0.065
7
-64952 0.246

Mi
daN.m

αm


-21473 0.081
27592.
0.104
1
-21473

Footer Page SVTH
21 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.068

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

7.330

225

9.818

-26.683

325+228

27.04
3

-5.046

220


6.284

11.549

420

12.56
8

-5.046

220

6.284

-25.403

425+128

25.78
8

7.276

225

9.818

-24.992


425+128

25.78
8

-7.157

220

6.284

11.785

420

12.56
8

-7.157

220

6.284

-23.246

425+128

25.78

8

0.067

7.205

225

9.818

0.221

-23.737

425+128

25.78
8

0.249
0.047
0.108
0.047
0.237
0.068
0.233
0.067
0.110
0.067
0.217


ξ

cm2



As

0.078

-8.388

220

6.284

0.111

11.854

420

-

-8.388

220

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )


1.002
0.233
0.465
0.233
0.955
0.364
0.955
0.233
0.465
0.233
0.955
0.364
0.955



As chọn

As tt

0.364

12.56
8
6.284

0.23
3
0.46

5
0.23

TRANG : 55


Header Page Luậ
22 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

50 Min
50 Min
50 Min
51 Max
51 Max
51 Max
51 Min
51 Min
51 Min
52 Max
52 Max
52 Max
52 Min
52 Min
52 Min
53 Max
53 Max
53 Max
53 Min


GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

0.081

0.078

-61998 0.235
17052.
0.065
5
-60505 0.229
-25001 0.095
28139.
0.106
4
-25001 0.095
-56933 0.215
16971.
0.064
4
-58631 0.222
-28944 0.110
29018.
0.110
6
-28944 0.110
-54499 0.206
16707.
0.063

2
-52842 0.200
-31720 0.120

0.212

-22.751

225+228

22.13
4

0.82

0.067

7.160

225

9.818

0.36
4

-22.250

225+228


22.13
4

0.82

-9.708

220

6.284

12.104

420

12.56
8

-9.708

220

6.284

-21.044

225+228

22.13
4


0.82

7.125

225

9.818

0.36
4

-21.619

225+228

22.13
4

0.82

-11.167

220

6.284

12.507

420


12.56
8

-11.167

220

6.284

-20.215

325+220

21.01
1

7.010

220

6.284

-19.648

325+220

21.01
1


-12.183

220

6.284

0.111

0.118

12.668

420

12.56
8

-31720 0.120
-50013 0.189

0.114
0.174

-12.183

220

6.284

-18.674


320+225

19.24
4

29367

Footer Page SVTH
22 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.207
0.091
0.113
0.091
0.196
0.066
0.202
0.104
0.117
0.104
0.188
0.065
0.183
0.114

3

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )


0.23
3
0.46
5
0.23
3

0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.77
8
0.23
3
0.77
8
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.71
3

TRANG : 56



Header Page Luậ
23 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

53 Min
53 Min
54 Max
54 Max
54 Max
54 Min
54 Min
54 Min

PHẦN
TỬ
55 Max
55 Max
55 Max
55 Min
55 Min
55 Min
56 Max
56 Max
56 Max
56 Min

16773.

0.063
6
-52055 0.197
-34169 0.129
29730.
0.113
2
-34169 0.129
-50041 0.189
15910.
0.060
5
-48251 0.183

Mi
daN.m

αm

-8486.2 0.032
28560.
0.108
5
-159.41 0.001
-59611 0.226
19756.
0.075
8
-48787 0.185
-2285.3 0.009

28859.
0.109
5
4010.6
0.015
4
-63826

Footer Page SVTH
23 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.066

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

7.039

220

6.284

-19.378

320+225

19.24
4

-13.072


220

6.284

12.835

420

12.56
8

-13.072

220

6.284

-18.684

320+225

19.24
4

0.062

6.665

220


6.284

0.168

-18.063

320+225

19.24
4

0.181
0.122
0.120
0.122
0.174

ξ



As chọn

As tt
cm2



As


0.032

-3.391

220

6.284

0.115

12.297

420

12.568

-0.065

220

6.284

-21.949

320+225

19.244

8.343


225

9.818

-18.250

325+222

22.329

-0.924

220

6.284

0.116

12.434

420

12.568

0.015

1.640

220


6.284

-

-23.362

330+225

23.956

0.001
0.205
0.078
0.170
0.009

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

0.23
3
0.71
3
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.71

3
0.23
3
0.71
3

0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.71
3
0.36
4
0.82
7
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.88

TRANG : 57


Header Page Luậ

24 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

0.242
56 Min
56 Min
57 Max
57 Max
57 Max
57 Min
57 Min
57 Min
58 Max
58 Max
58 Max
58 Min
58 Min
58 Min
59 Max
59 Max
59 Max
59 Min
59 Min

19302.
0.073
6
-54473 0.206
-6575.2 0.025

29278.
0.111
1

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

0.218
8.144

225

9.818

-20.207

225+322

21.221

-2.636

220

6.284

0.118

12.627

420


12.568

0.002

0.002

0.212

220

6.284

-60207 0.228
19292.
0.073
5
-50364 0.191
-12196 0.046
29878.
0.113
4
-3395.7 0.013
-55988 0.212
19213.
0.073
7
-44883 0.170
-15209 0.058
29910.

0.113
5
-7969.8 0.030
-52029 0.197
19147.
0.072
2

0.207

-22.150

325+222

22.329

0.076

8.139

225

9.818

-18.795

320+225

19.244


-4.841

220

6.284

12.903

420

12.568

-1.370

220

6.284

-20.723

225+322

21.221

8.105

225

9.818


-16.888

225+222

17.42

-6.005

220

6.284

12.918

420

12.568

-3.187

220

6.284

-19.369

425

19.63


8.076

225

9.818

522.74

Footer Page SVTH
24 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.076

7

0.188
0.025

0.175
0.045
0.120
0.013
0.193
0.076
0.157
0.056
0.120
0.030
0.181

0.075

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

0.36
4
0.78
6
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.82
7
0.36
4
0.71
3
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.78
6
0.36
4

0.64
5
0.23
3
0.46
5
0.23
3
0.72
7
0.36
4

TRANG : 58


Header Page Luậ
25 of
n 146.
văn tốt nghiệp KSXD khoá 2005

59 Min

PHẦN
TỬ
60 Max
60 Max
60 Max
60 Min
60 Min

60 Min
61 Max
61 Max
61 Max
61 Min
61 Min
61 Min
62 Max
62 Max
62 Max
62 Min
62 Min

-42341 0.160

Mi
daN.m

αm

-19121 0.072
30442.
0.115
3
-9812.4 0.037
-49870 0.189
18979.
0.072
8
-38388 0.145

-23619 0.089
31220.
0.118
5
-11763 0.045
-47395 0.179
18728.
0.071
4
-33574 0.127
-26084 0.099
30987.
0.117
4
-17124 0.065
-43717 0.165
18460. 0.070

Footer Page SVTH
25 of 146.
: HUỲNH HỮU THÀNH

0.149

ξ

GVHD : ThS. TRẦN THANH LOAN

-15.993


225+220

16.102



As chọn

As tt
cm2



As

0.070

-7.499

220

6.284

0.123

13.164

225+220

16.102


-3.911

220

6.284

-18.624

320+225

19.244

8.002

225

9.818

-14.589

225+220

16.102

-9.193

220

6.284


13.525

220+222

13.886

-4.673

220

6.284

-17.766

222+225

17.42

7.892

225

9.818

-12.857

122+225

13.619


-10.110

220

6.284

13.416

220+222

13.886

-6.739

220

6.284

-16.478

222+225

17.42

7.775

225

9.818


0.036
0.174
0.075
0.136
0.086
0.126
0.044
0.166
0.074
0.120
0.094
0.125
0.063
0.154
0.072

PHẦN KẾT CẤU ( KHUNG )

0.59
6

0.23
3
0.59
6
0.23
3
0.71
3

0.36
4
0.59
6
0.23
3
0.51
4
0.23
3
0.64
5
0.36
4
0.50
4
0.23
3
0.51
4
0.23
3
0.64
5
0.36

TRANG : 59



×