Mục lục PHƯƠNG ÁN 1
Tên dự án : NOTE FOR
Slogan : Duy trì văn hoá viết
Mục đích : NOTE FOR là dự án chuyên sản xuất vở,sổ kế hoạch và đồ dùng văn phòng duy trì văn hoá viết.
Trước thời đại công nghệ thì việc bút giấy sẽ bị lãng quên. Nhưng NOTE FOR sẽ luôn tạo dựng văn hoá viết
văn hoá lập kế hoạch tư duy trên giấy
Phần I. Dự tính tổng mức vốn đầu tư và nguồn huy động của dự án
I. Vốn cố định
Hạng mục
I. Chi phí ban đầu về đất
1. Quyền sử dụng đất
2. San lấp mặt bằng
II. Chi phí xây lắp
1.Cổng vào
Diễn giải
7m2x0,7tr/m2
1
Tổng tiền ( triệu )
150
100
50
472,81
4,9
2.Phòng bảo vệ
3.Nhà xe
4.WC
5.Phân xưởng
6.Mái tôn
7.Cửa sắt
8.Văn phòng làm việc
9.Kho chứa
10.Mái kho
III.Vốn thiết bị
1.Dây chuyền in vở
2.Dây chuyền đóng quyển
3.Máy làm be giấy
4.Máy gia keo tổng hợp
5.Các thiết bị trong phân xưởng
6.Máy tính bàn
7.Bàn làm việc
8.Các thiết bị văn phòng khác
9.Điều hoà
10.Quạt CN
IV.Chi phí chuẩn bị
1.Phí DKKD
2.Phí thiết bị 0,2x40
3.Thẩm định dự án
15m2x1,5tr/m2
50m2x0,2tr/m2
10m2x1,5tr/m2
400m2x0,3tr/m2
400m2x0,22tr/m2
7m2x0,63tr/m2
40m2x1,5tr/m2
200m2x0,3tr/m2
200m2x0,22tr/m2
650tr x 1c
470tr x 1c
350tr x 1c
400tr x 1c
15trx3c
1,5trx3c
20tr
8trx2c
4trx7c
B. Vốn lưu động
C. Vốn dự phòng
22,5
10
15
120
88
4,41
60
60
88
2053,5
650
470
350
400
70
45
4,5
20
16
28
26
3
8
15
1500x2=3000
1500
2
Tổng vốn đầu tư 7202,31
II. Dự tính nguồn huy động vốn
Vốn tự có chủ đầu tư và cổ đông : 4202,31
Vay quỹ tín dụng đầu tư và phát triển : 3000
III. Lập các BTCT và xác định dòng tiền của dự án
1. BCTC
1.1 Dự tính doanh thu hàng năm
Trên cơ sở
- Thu nhập và chi tiêu của các đối tượng khách hàng
- Nhu cầu thị trường và số liệu thóng kê nghiên cứu thị trường và giá cả
- Theo thời gian,giai đoạn
Do mới đi vào sản xuất,kinh nghiệm bản,thu hút khách chưa ổn định nên chưa đạt 100% công suất
STT
1
2
3
Năm 1 ( Nửa cuối năm ) đạt 10%
Năm 2 ( Nửa cuối năm ) đạt 50%
Năm 3 ( Nửa cuối năm ) đạt 70%
Năm 4 ( Nửa cuối năm ) đạt 80%
Năm 5 ( Nửa cuối năm ) đạt 100%
.....
Sản phẩm
Vở kẻ
ngang
Vở ô li
Giấy kiểm
1
377,5
2
1887,5
3
1642,5
4
3020
5
3775
6
3775
7
3775
8
3775
9
3775
10
3775
362,5
0
1812,5
57,5
2537,5
805
2900
920
3625
1150
3625
1150
3625
1150
3625
1150
3625
1150
3625
1150
3
tra
Giấy A
4
5
Tổng
Số họp
0
262,5
1002,
5
1706,2
5
1312,5
7293,7
5
2388,7
5
1837,5
1021
2730
3412,5
3412,5
3412,5
3412,5
3412,5
3412,5
2100
1167
0
2625
14587,
5
2625
14587,
5
2625
14587,
5
2625
14587,
5
2625
14587,
5
2625
14587,5
Phần II. Lập các báo cáo tài chính và xđ dòng tiền của dự án.
I.Dòng tiền của dự án
1.Đầu
tư
2.Doan
h thu
3.CP
hàng
năm
4.CP
khấu
0
7202,
3
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
1002,5
7293,75
1021,25
11670
14587,5
14587,5
14587,5
14587,5
14587,5
14587,5
2892,89
6
7803,26
1
9060,66
1
9947,16
1
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,68
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
274,231
4
hao
5.Lãi
vay
6.Thu
nhập trc
thuế
7.Thuế
nhu
nhập
8.Thu
nhập
sau thuế
9.Dòng
0
tiền sau
thuế
10.Dồn
đích
261
234,9
208,8
182,7
156,6
130,5
104,4
78,3
52,2
26,1
-2525,63 -1018,6
667,6
1265,91
2558
2584,1
2610,2
2636,3
2662,4
3688,5
0
0
83,45
158,24
319,75
323
326,3
329,54
332,8
461,1
0
0
584,15
1107,67
2238,25
2262,1
2283,9
2306,76
2329,6
3227,4
535,231
518,131
1067,18
1
1564,6
2669,1
2665,8
2662,5
2659,3
2656
3527,731
535,231
1053,4
2120,6
3685,2
6354,3
9020,1
II.Doanh thu chi tiết
Sản phẩm
I.Vở kẻ ngang
80trang
120 trang
200 trang
II. Vở ô ly
80 trang
120 trang
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền ( triệu)
150000
120000
50000
8500
12500
20000
1275
1500
1000
150000
100000
8500
12500
1275
1250
5
200 trang
III. Giấy kiểm tra
Kẻ ngang
Ô ly
IV. Giấy A các
loại (thếp)
A4
A3
Ao
V. Sổ
300 trang
50000
22000
1100
300000
350000
1500
2000
450
700
25000
15000
40000
60500
100000
10000
1512,5
1500
400
75000
35000
2625
Phần III. Phụ lục
I.Chi phí hàng năm
- Chi phí Nguyên vật lệu sản xuất
- Chi phí sử dụng điện
- Chi phí nước
- Chi phí điện thoại
- Chi phí internet
- Chi phí sửa chữa,bảo dưỡng máy móc thiêt bị
- Chi phí bảo hiểm,tài sản
- Chi phí quảng cáo
6
-
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Chi phí tiền thuê đất
Chi phí dự phòng
Chi phí nhân công
Chi phí khác
Chi phí
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
NVLSX
Điện
Nước
Điện thoại
Internet
Bảo
dưỡng,sửa
chữa
Bảo hiểm
CP Quảng
cáo
Thuê đất
Dự phòng
Nhân công
Khấu hao
Chi phí
khác
Tổng
514,6
99,365
4,8
1,5
2,1
0
3042,3
198,73
9,6
3
4,2
0
4259,3
198,73
9,6
3
4,2
37,4
198,73
9,6
6
4,2
38,3
198,73
9,6
6
4,2
38,62
198,73
9,6
6
4,2
38,62
198,73
9,6
6
4,2
38,62
198,73
9,6
6
4,2
38,62
198,73
9,6
6
4,2
38,62
198,73
9,6
6
4,2
96,55
155,2
20
310,4
15
310,4
15
310,4
12
310,4
12
310,4
12
310,4
12
310,4
12
310,4
12
310,4
12
48
0
1851,3
274,23
10
96
135,2
3702,6
274,231
12
96
135,2
3702,6
274,231
96
270
3842
274,231
15
96
405
4142,6
274,231
18
96
405
4142,6
274,231
20
96
405
4142,6
274,231
20
96
405
4142,6
274,231
20
96
405
4160
274,231
20
96
405
4160
274,231
20
2982,89
6
7803,26
1
9060,66
1
9947,16
1
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,6
8
11598,68
7
II.Bảng dự trù lãi lỗ
1
1,Tổng 1002,5
DT
2,Tổng 2982,896
chi phí
3,LN
-1980,396
thuần
trc thuế
4,Thuế 0
thu
nhập
DN
5,LN
0
thuần
sau
thuế
2
7293,75
3
10211,2
5
7803,26 9060,66
1
1
-509,511 1150,6
4
11670
5
14587,5
6
14587,5
7
14587,5
8
14587,5
9
14587,5
10
14587,5
9947,16
1
1722,84
11598,6
8
2988,82
11598,6
8
2988,82
11598,6
8
2988,82
11598,6
8
2988,82
11598,6
8
2988,82
11598,68
0
143,825
215,36
373,6
373,6
373,6
373,6
373,6
498,6
0
1006,78
1507,5
2615,22
2615,22
2615,22
2615,22
2615,22
3490,2
8
3988,88
III.Chi phí tiền lương cho nhân viên
Đơn vị: triệu đồng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
SL 1
Giám đốc
1
15
Phó giám đốc
1
12
Kế toán
2
6
Maketting
4
5
Bảo vệ
2
4
Trưởng D chuyền 5
6
Nhân công
20
4
Nhân viên Bvác 10
6
Quản lí kho
3
6
Tổng
48 255
2
15
12
6
5
4
6
4
6
6
255
3
15
12
6
5
4
6
4
6
6
255
4
15.2
12.2
6.2
5.2
4.2
6.2
4.2
6.2
6.2
264.6
Năm
5
6
15.5 15.5
12.5 12.5
6.5
6.5
5.5
5.5
4.5
4.5
6.5
6.5
4.4
4.4
6.4
6.4
6.4
6.4
285. 285.
3
3
7
15.5
12.5
6.5
5.5
4.5
6.5
4.4
6.4
6.4
285.
3
8
15.5
12.5
6.5
5.5
4.5
6.5
4.4
6.4
6.4
285.
3
KHTSGD theo phương pháp đường thẳng, đều theo thời gian
KH = =
= 252.631
KHCPBD về đất = = 18
∑=274.231
9
9
16
13
7
6
5
7
4.5
6.5
6.5
286.
5
10
16
13
7
6
5
7
4.5
6.5
6.5
286.5
KHCPCD = =2.6
IV.Chi phí nhân công theo năm
Đơn vị: Triệu đồng
Năm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
1
0
1
1
1
2
1
S
L
Giám đốc
1
Phó giám đốc
1
Kế toán
2
Marketting
4
Bảo vệ
2
Trưởng DC
5
Nhân công
20
Bốc Vác
10
Quản lí kho
3
Tổng quỹ lương
Chi phí đào tạo =
2%Quỹ lương
CĐ,BHXH=19%
Quỹ lương
Tổng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
90
72
36
30
24
36
24
36
36
1530
180
144
72
60
48
72
48
72
72
3060
180
144
72
60
48
72
48
72
72
3060
186
150
78
66
54
78
52.8
76.8
76.8
3423
186
150
78
66
54
78
52.8
76.8
76.8
3423
186
150
78
66
54
78
52.8
76.8
76.8
3423
186
150
78
66
54
78
52.8
76.8
76.8
3423
192
156
84
72
60
84
54
78
78
3438
192
156
84
72
60
84
54
78
78
3438
30.6
61.2
61.2
182.4
146.4
74.4
62.4
50.4
74.4
50.4
74.4
74.4
3175.
2
63.5
68.5
68.5
68.5
68.5
68.8
68.8
290.7
518.4
518.4
603.3
650.5
650.5
650.5
650.5
653.20
1851.
3702.
3702.
3842
4142.
4142.
4142.
4142.
653.2
0
4160
10
4160
3
3
6
6
6
6
6
6
Đơn vị: triệu đồng
Năm
1
GCSX vở kẻ ngang
2
GCSX vở ô li
3
GCSX giấy KT
1
117.
6
194.
7
0
2
588.8
1
973.4
143.6
3
823.4
4
1173
5
1173
6
1173
7
1173
8
1173
9
1173
10
1173
1362.
7
201.1
1946.
7
287.2
1946.
7
287.2
1946.
7
287.2
1946.
7
287.2
1946.
7
287.2
1946.
7
287.2
1946.7
287.2
Chi phí bảo dưỡng sửa chữa
Năm
ST
T
1
2
3
4
D/c in vở
Máy đóng quyển
Máy làm ke giấy
Máy gia keo tổng
hợp
1
2
3
4
5
6
7
0
0
0
0
0
0
0
0
13
9.4
7
8
13
9.4
7
8
13
9,4
7
8
13
9,4
7
8
13
9,4
7
8
11
8
13
9,4
7
8
9
10
13
9,4
7
8
13
9,4
7
8
5
6
Máy tính bàn
Điều hòa
Tổng
0
0
0
0
0
0
0
0
37,4
0.9
0
38,3
0,9
0
38,62
0,9
0
38,62
0,9
0
38,62
Chi phí sửa chữa bảo dưỡng nhỏ: 2% giá trị/1 năm
Chí phí sửa chữa bảo dưỡng lớn: 5% giá trị/1 năm
Chi phí tiêu thụ điện
ST
T
SL
1
2
Đèn
Máy tính bàn
10
3
Công
suất(w
)
75
150
Số giờ sử
Số ngày
dụng(ngày trong 1 năm
)
6
320
8
320
3
Điều hòa
2
900
6
180
1944
4
Quạt
7
160
8
180
5
6
D/c in vở
D/c đóng quyển
1
1
17500
12000
8
8
320
320
1612.
8
44800
30720
7
8
Máy làm ke giấy
Máy gia keo
1
1
7500
12500
8
8
320
320
19200
32000
12
Kwh
Tiền
1440
1152
2.16
1.72
8
2.91
6
2.41
9
67.2
46.0
8
28.8
48
0,9
0
38,62
0,9
0
38,62
0,9
0
38,62
tổng hợp
199,
3
Chi phí sử dụng nước:
1 tháng dùng 40 khối x 16000 = 640000
1 năm: 640 x 12= 7,68 tr
Chi phí điện thoại:
•
•
•
•
- Chi phí 1 thuê bao hàng tháng là 250000
Năm 1: 1,5 tr
Năm 2: 3 tr
Năm 3: 3 tr
Từ năm 4: 6 tr
Phần IV. Xác định tỷ suất dự án
Tỷ suất của dự án
- Chi phí vốn cơ hội tự có được xác định = Lãi suất gửi tiết kiệm dài hạn
1,85%/1 năm(42012.31), lạm phát dự báo là 5%
r = (1+f)(1+rch) -1 = (1+ 0.05)(1+0,0785) -1 = 13.2425 %
- Vay tín dụng(3000) lãi suất 0.7%/1 tháng
13
r= (1+rt)12 -1 = ( 1- 0.07)12 -1 = 8.7%/năm
rdự án=
= 11,35%
Tỷ suất theo lạm phát
Rdự án= ( 1+rda)(1+f) - 1= (1+0.1135)(1+0.05) - 1 = 16.92%
Phần V. Xác định các chỉ tiêu đánh giá tài chính
Các tiêu chí đánh giá kết quả tài chính của dự án
1, NPV = -7202.31+ + + + + +
+ + + +
= 2341.625
Theo đơn vị tỷ :NPV =2.34 (tỷ)
=>Dự án đáng giá về mặt tài chính
2, AV = NPV
i(1ti)n
i(1ti)n -1
= 2.34 x 0.1135 x (1+0.1135)10
= 0.4
(1+0.1135)10 -1
3, NFV = NPV x (1tr)n = 2.34 x (1+0.1135)10 = 6.86
4,
=(+ + + + + +
14
+ + + ):( + + + +
+ + + + + + )
= 1.02
5, IRR
Sử dụng phương pháp thử sai chọn i1 = 18.1%
NPV1 = 14.96
- Chọn i2 = 18.2%
NPV2 = - 20.087
- IRR
= r1 + (r1 –r2)
= 0.181 + (0.182 - 0.181)
= 0.181427
=> IRR = 18.1422%
6, Thời gian thu hồi vốn
Ti = 7202.31 - 6354.39020.1 - 6354.3 = 0.32
Độ an toàn
H số v ốn tự cóH số vốn đi vay = 4202.313000 = 1.4>1
15
Tỷ trọng vốn tự có Tổng vốn đầu tư = 4202.317202.31 = 0.5835
Như vậy, nguồn vốn đầu tư của dự án được đảm bảo bằng tiềm lực tài chính của chủ đầu tư
16
Phương án 2 :
Phần I. Dự tính tổng mức vốn đầu tư và nguồn huy động của dự án
I. Vốn cố định
Hạng mục
A. Vốn cố định
I. Chi phí ban đầu về đất
1. Quyền sử dụng đất
2. San lấp mặt bằng
II. Chi phí xây lắp
1.Cổng vào
2.Phòng bảo vệ
3.Nhà xe
4.WC
5.Phân xưởng
6.Mái tôn
7.Cửa sắt
8.Văn phòng làm việc
9.Kho chứa
Diễn giải
7m2x0,7tr/m2
15m2x1,5tr/m2
50m2x0,2tr/m2
10m2x1,5tr/m2
400m2x0,3tr/m2
400m2x0,22tr/m2
7m2x0,63tr/m2
40m2x1,5tr/m2
200m2x0,3tr/m2
17
Tổng tiền ( triệu )
150
100
50
472,81
4,9
22,5
10
15
120
88
4,41
60
60
10.Mái kho
III.Vốn thiết bị
1.Dây chuyền in vở
2.Dây chuyền đóng quyển
3.Máy làm be giấy
4.Máy gia keo tổng hợp
5.Các thiết bị trong phân xưởng
6.Máy tính bàn
7.Bàn làm việc
8.Các thiết bị văn phòng khác
9.Điều hoà
10.Quạt CN
IV.Chi phí chuẩn bị
1.Phí DKKD
2.Phí thiết bị 0,2x40
3.Thẩm định dự án
200m2x0,22tr/m2
650tr x 1c
470tr x 1c
350tr x 1c
400tr x 1c
15trx3c
1,5trx3c
20tr
8trx2c
4trx7c
B. Vốn lưu động
C. Vốn dự phòng
Tổng
88
2053,5
650
470
350
400
70
45
4,5
20
16
28
26
3
8
15
2500
1500
6500,8
II. Dự tính nguồn huy động vốn
- Vốn tự có chủ đầu tư và cổ đông : 4500,8
- Vay quỹ tín dụng đầu tư và phát triển : 2000
III. Lập các BTCT và xác định dòng tiền của dự án
1. BCTC
18
1.1 Dự tính doanh thu hàng năm
Trên cơ sở
- Thu nhập và chi tiêu của các đối tượng khách hàng
- Nhu cầu thị trường và số liệu thóng kê nghiên cứu thị trường và giá cả
- Theo thời gian,giai đoạn
Do mới đi vào sản xuất,kinh nghiệm bản,thu hút khách chưa ổn định nên chưa đạt 100% công suất
-
Năm 1 ( Nửa cuối năm ) đạt 20%
Năm 2 ( Nửa cuối năm ) đạt 40%
Năm 3 ( Nửa cuối năm ) đạt 50%
Năm 4 ( Nửa cuối năm ) đạt 70%
Năm 5 ( Nửa cuối năm ) đạt 100%
.....
Sản phẩm
I.Vở kẻ ngang
80trang
120 trang
200 trang
II. Vở ô ly
80 trang
120 trang
200 trang
III. Giấy kiểm tra
Kẻ ngang
Ô ly
Số lượng
Đơn giá
300.000
125.000
100.000
8.500
12.500
20.000
150000
100000
100000
8500
12500
22000
300000
350000
1500
2000
Thành tiền ( triệu)
6112,5
2550
1562,5
2000
4725
1275
1250
2200
1150
450
700
19
IV. Giấy A các
loại (thếp)
A4
A3
Ao
V. Sổ
300 trang
TỔNG
STT
1
2
3
4
5
Tổng
4925
50000
15000
40000
60500
100000
10000
3025
1500
400
75000
35000
2625
19475
Sản phẩm
Vở kẻ ngang
Vở ô li
Giấy kiểm tra
Giấy A
Số họp
1
1210
945
0
0
525
2680
2
2420
1890
460
1970
1050
7790
3
3025
2537,5
575
2462,5
1312,5
9737,5
20
4
4235
3307,5
805
3447,5
1837,5
13632,
5
b.Chi phí hàng năm
-
ST
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Chi phí Nguyên vật lệu sản xuất
Chi phí sử dụng điện
Chi phí nước
Chi phí điện thoại
Chi phí internet
Chi phí sửa chữa,bảo dưỡng máy móc thiêt bị
Chi phí bảo hiểm,tài sản
Chi phí quảng cáo
Chi phí tiền thuê đất
Chi phí dự phòng
Chi phí nhân công
Chi phí khác
Chi phí
1
2
3
4
5
NVLSX
Điện
Nước
Điện thoại
Internet
Bảo dưỡng,sửa
chữa
Bảo hiểm
CP Quảng cáo
Thuê đất
798,04
99,65
4,8
1,5
3,1
0
2432,52
199,3
7,68
3
4,2
21
3040,65
199,3
7,68
3
4,2
38,3
4256,91
199,3
7,68
6
4,2
38,62
6081,3
199,3
7,68
6
4,2
96,55
155,2
20
70
310,4
15
70
310,4
15
70
310,4
12
70
310,4
12
70
21
10
11
Dự phòng
Nhân công
81
1640,76
162
3281,5
202,5
3484,8
12
13
14
Khấu hao
Chi phí khác
Tổng
509,16
10
3546,45
509,16
12
7027,76
509,16
15
7896,99
283,5
3259,27
6
509,16
18
9308
405
3709,86
509,16
20
11431,4
5
BẢNG DỰ TRÙ LÃI LỖ
1,Tổng DT
2,Tổng chi phí
1
2680
3546,45
2
7790
7027,76
3
9737,5
7897
4
13632,5
9308
3,LN thuần trc thuế
4,Thuế thu nhập DN
5,LN thuần sau thuế
-866,45
0
0
762,24
95,28
666,96
1840,5
230,1
1610,4
4324,5
5406
3783,9
5
19475
11431,4
5
8044,05
1005,5
7038,6
Dòng tiền của dự án
1
2
3
4
5
2.Doanh thu
3.CP hàng năm
2680
3546,45
7790
7027,76
9737,5
7897
13632,5
9308
4.CP khấu hao
5.Lãi vay
509,16
174
509,16
139,2
509,16
104,4
509,16
69,6
19475
11431,4
5
509,16
34,8
1.Đầu tư
0
6500,
8
22
6.Thu nhập trc thuế
7.Thuế nhu nhập
8.Thu nhập sau thuế
9.Dòng tiền sau thuế
0
10.Dồn đích
-1549,6
0
0
113,9
14,24
99,66
1226,94
153,4
1073,54
3745,74
468,22
3277,53
8499,6
1062,45
7437,15
683,16
518,131
1564,6
2669,1
683,16
1053,4
1067,18
1
2120,6
3685,2
6354,3
1.4 Xác định tỷ suất dự án
1. NPV= 2940 = 2,94 tỷ
=> Dự án đáng giá về mặt tài chính
2.AV = NPV = 2,94 =0,812
3.NFV = NPV = 2,94=5,144
4. = = 1,077
5.IRR : Sử dụng phương pháp thử sai
i2 = 22,9% ; NPV2 = -4,11
i1 = 22,8% ; NPV1 = 16,4
IRR = i1 (i2-i1) =0,288+
23
=0,2288 => IRR =22,88%
Thời gian thu hồi vốn đầu tư
=0,877
=> Thời gian hoàn vốn là : 3,877 năm
Đánh giá độ an toàn :
Như vậy nguồn vốn đi vay của dự án được đảm bảo bằng nguốn lực tài chính của chủ đầu tư
- Chi phí cơ hội vốn tự có được xác định bằng tỷ suất gửi tiết kiệm dài hạn 7,85%/năm (4500,8),lạm phát dự
báo f=5%
rvtc = (1+f)(1+rch )-1 = (1+0,05)(1+0,0785)-1=13,241
- Vay quỹ tín dụng : 2000 lãi suất 0,7%/tháng
rv = (1 + rt)12 - 1=(1+0,007)12-1=8,7%/năm
r dự án = = 11,84%
- Tỷ suất theo lạm phát
R dự án = (1+r )(1+f)-1 = (1+0,1184)(1+0,05)-1 = 17,32%
1
2
3
24
4
5
1.GCSX vở kẻ ngang
2.GCSX vở ô li
3.GCSX giấy kiểm tra
4.GCSX giấy A
5.GCSX sổ
6. Các chi phí khác
7. Tổng
234,6
389,34
0
0
174,1
40
798,04
469,2
778,68
114,88
641,6
348,16
80
2432,52
586,5
973,35
143,6
802
435,2
100
3040,65
821,1
1362,69
201,04
1122,8
609,3
140
4256,91
1173
1946,7
287,2
1604
870,4
200
6081,3
Chi phí tiền lương cho nhân viên
1.Giám đốc
2.P.Giám đốc
3.Kế toán
4.Marketing
5.Bảo vệ
6.Trưởng dây chuyền
7. Nhân công
8.NV bốc vác
9.Quản lý kho
Tổng
SL
1
1
2
3
2
4
15
6
3
1
20
15
6
5
4
6
5
6
7
226
2
20
15
6
5
4
6
5
6
7
226
KH Tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng,đều theo thời gian
KH===482,96
KH CPCB==5,2
25
3
20,5
15,5
6,5
5,5
4,5
6,5
5,2
6,5
7,5
240
4
20,7
15,7
6,7
5,7
4,7
6,7
5,4
6,7
7,7
247,4
5
21
16
7
6
5
7
5,5
7
8
255,5