Bản vẽ cơ khí
Bản vẽ cơ khí
T.l
TL1:2
Ngi TK
Ngi KT
Ng Vn Tỳ
Hg Vn Ba
Đùi trái
(Xe
p)
V
t liu
K.
lng
Th
ộp CT5
Ngi SX
Nh
mỏy xe p HN
S.
lng
V
H
39
32
15
12
R
4
0
R11
23
R
4
0
R14
19
195
170
1
37
10,5
12,5
1x45
0
M14x1,5L
H
ỉ20
0,
1
ỉ9
+1
8,1
R
z
20
R
z
20
Rz20
Yêu cầu kĩ thuật
Yêu cầu kĩ thuật
-
Làm tù cạnh sắc
Làm tù cạnh sắc
-
Crom
Crom
B¶n vÏ c¬ khÝ
B¶n vÏ c¬ khÝ
Giá đỡ chữ
L
Vt liu T l Bi s
Thộp
1: 2
06.01
Ngi v 23.06.07
Kim tra
Thành Trung
Trng THPT số III Bảo thắng
Lp 11B
150
150
90
90
35
35
30
30
35
35
50
50
Yêu cầu kĩ thuật
Yêu cầu kĩ thuật
- Làm tù cạnh sắc
- Làm tù cạnh sắc
- Mạ kẽm
- Mạ kẽm
A
A
A
A
A - A
A - A
Bản vẽ cơ khí
Bản vẽ cơ khí
195
170
±1
19
41
8,1
M14x1,5LH
Bảng kê
TT
TT
KÝ
KÝ
HIỆU
HIỆU
TÊN GỌI
TÊN GỌI
SL
SL
VL
VL
1
1
A.04.01
A.04.01
Đùi trái
Đùi trái
1
1
Thép 5
Thép 5
2
2
A.04.02
A.04.02
Chốt Ca vét
Chốt Ca vét
1
1
Thép 35
Thép 35
3
3
A.04.03
A.04.03
Vòng đệm
Vòng đệm
1
1
Thép 08
Thép 08
4
4
A.04.04
A.04.04
Đai ốc
Đai ốc
1
1
Thép 35
Thép 35
5
5
A.04.05
A.04.05
Trục giữa
Trục giữa
1
1
Thép 30
Thép 30