Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Các số có năm chữ số ( tiếp)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (299.74 KB, 8 trang )


Chào mừng các thầy cô giáo về dự hội thi giáo
viên dạy giỏi các trường Tiểu học
huyện thủy nguyên
Môn : Toán 3
Giáo viên thực hiện: Nguyễn Thị Hư
ơng Huế
Bài dạy: Các số có năm chữ số(tiếp theo)
Trường tiểu học thủy triều
Thi đua dạy tốt - học tốt

Thứ sáu ngày 16 tháng 3 năm 2007
Toán 3
Kiểm tra bài cũ.
Viết các số sau:
- Tám mươi mốt nghìn ba trăm hai mươi mốt
- Bốn mươi hai nghìn một trăm chín mươi tư
- Mười một nghìn bảy trăm ba mươi mốt
B

Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ sáu ngày16 tháng 3 năm 2007
Hàng
Viết số Đọc số
Chục
nghìn
Nghìn Trăm Chục
Đơn
vị
3 0 0 0 0


3 2 0 0 0
3 2 5 0 0
3 2 5 6 0
3 2 5 0 5
3 2 0 5 0
3 0 0 5 0
3 0 0 0 5
32 000
32 500
32 560
32 505
32 050
30 050
30 005
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
BSGK/143
3
Ba mươi nghìn
0 0 0 0

Viết số Đọc số
86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
62 300 Sáu mươi hai nghìn ba trăm
58 601 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42 980 Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
70 031 Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
60 002 Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Toán 3
Thứ sáu ngày16 tháng 3 năm 2007
Bài 1:
SGK
Viết (theo mẫu):

C¸c sè cã n¨m ch÷ sè (tiÕp theo)
To¸n 3
Thø s¸u ngµy16 th¸ng 3 n¨m 2007
Bµi 2:
a, 18 301;18 302; ; ; ;18 306; .
b, 32 606; 32 607; ; ; ;32 611; .
c, 92 999; 93 000; 93 001; ; ; 93 004; .
Nh¸p
18 30718 303
32 610
18 304
18
3
0
5


32 608
93 002
32 609 32 612

93 003 93 005
Bµi 1:

Bµi 1:

×