Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tiếng Trung Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.84 KB, 18 trang )

Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Cụm từ giúp bạn sống sót
Từ Vựng
对不起
duìbùqǐ

Xin lỗi.

不好意思。
Bù hǎoyìsi.

Tôi xin lỗi.

我明白。
Wǒ míngbái。

Tôi hiểu.

我不明白。
Wǒ bù míngbái。

Tôi không hiểu.

我会说一点英语。
wǒ huì shuō yì diǎn yīng yǚ

Tôi biết nói một chút tiếng Anh.

你能说慢点吗?
nǐ néng shuō màn diǎn ma ?

Bạn có thể nói chậm hơn không?



你能把它写下来吗?
nǐ néng bǎ tā xiě xià lái ma ?

Bạn có thể viết ra không?

“exit”是什么意思?
“exit”shì shén me yì sī ?

'Exit' có nghĩa là gì?

你会说英语吗?
nǐ huì shuō yīng yǚ ma ?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Sau Đây Là Mẹo
Xin chào mừng đến Khóa học Du lịch! Trong bài này, chúng tôi sẽ đề cập đến các cụm từ quan trọng sau đây:
劳驾/打扰了/打扰一下/请原谅/对不起/不好意思。
对不起
我懂/我明白/我了解/我理解。
我不懂/我不明白/我不了解/我不理解。
你会说英语吗?
我会说一点英语。
What does ... mean?(…是什么意思?)
你能说慢点吗?
你能把它写下来吗?
Bây giờ, hãy xem một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng nếu bạn không hiểu người khác nói gì khi đang đi du lịch.

Hội Thoại

Marc: Xin lỗi. Tôi có thể mua vé tour tham quan thành phố không?


马克: 不好意思。能给我来一张市内游的票吗?

Marc: Xin lỗi. Tôi có thể mua vé tour tham quan thành phố không?

马克: [k]bù hǎo yì sī[/k] 。néng gěi wǒ lái yì zhāng shì nèi yóu de piào
ma ?
Julie: 哦,恐怕今天没有观光活动了,因为今天是银行休假日。
Julie: ò ,kǒng pà jīn tiān méi yǒu guān guāng huó dòng le ,yīn wéi
jīn tiān shì yín háng xiū jià rì 。
马克: 不好意思,我不明白。

Julie: Ồ, tôi lo rằng hôm nay không có tour du lịch nào hoạt động. Bởi
vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.

Marc: Tôi xin lỗi, tôi không hiểu.

马克: [k]bù hǎo yì sī[/k],wǒ [k]bù[/k] míng bái 。
Julie: 今天没有观光活动,因为今天是银行休假日。

Julie: Không có tour du lịch nào vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.

Julie: jīn tiān méi yǒu guān guāng huó dòng ,yīn wéi jīn tiān shì yín
háng xiū jià rì 。
马克: 呃…“银行休假日”是什么意思?

Marc: Ừm... 'ngày lễ ngân hàng' có nghĩa là gì?


马克: e …“yín háng xiū jià rì [k]shì[/k] shén me yì sī ?
Julie: 就是…公共假期。所以很多地方都关门了。
Julie: jiù shì …gōng gòng jià qī 。suǒ yǐ hěn duō dì fāng dōu guān mén
le 。
马克: 不好意思,您能说慢点吗?

Julie: Nó có nghĩa là... ngày lễ công cộng. Vì thế rất nhiều nơi đóng
cửa.

Marc: Xin lỗi, cô có thể nói chậm hơn không?

马克: bù hǎo yì sī ,nín [k]néng[/k] shuō [k]màn[/k] diǎn ma ?
Julie: 今天是公共假期,所以没有观光活动了。
Julie: jīn tiān shì gōng gòng jià qī ,suǒ yǐ méi yǒu guān guāng huó
dòng le 。

Julie: Hôm nay là ngày lễ công cộng. Vì thế không có tour du lịch nào.


Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Hội thoại
Từ Vựng
你在度假吗?
nǐ zài dù jià ma ?

Bạn đang nghỉ lễ phải không?

你要待多久?
nǐ yào dāi duō jiǔ ?

Bạn sẽ ở đây bao lâu?


你玩得开心吗?
nǐ wán de kāi xīn ma ?

Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ chứ?

我来这儿度假。
wǒ lái zhè ér dù jià 。

Tôi nghỉ lễ ở đây.

我来这儿出差。
wǒ lái zhè ér chū chāi 。

Tôi đi công tác ở đây.

我要在这儿待五天/一星期。
wǒ yào zài zhè ér dāi wǔ tiān / yì xīng qī 。

Tôi ở đây năm ngày/tuần.

我们玩得非常开心。
wǒ wán de fēi cháng kāi xīn 。

Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi gặp ai đó trong khi đang đi du lịch. Bạn cũng sẽ học một số câu hỏi mà mọi
người có thể đưa ra về chuyến đi của bạn.
你在度假吗?

你要待多久?
你玩的开心吗?
我来这儿度假。
我来这儿出差。
我要在这儿待五天/一星期。
我玩得非常开心。
Hãy bắt đầu bằng cách học một số câu hỏi mà mọi người có thể đưa ra cho bạn.
Bây giờ hãy xem những cách mà bạn có thể trả lời các câu hỏi này.

Hội Thoại
Alicia: 你好,我是艾丽西娅。

Alicia: Xin chào, tôi là Alicia.

Alicia: nǐ hǎo ,wǒ shì ài lì xī yà 。
Stephen: 我是斯蒂芬。很高兴认识你。你从哪儿来?

Stephen: Tôi là Stephen. Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

Stephen: [k]wǒ shì[/k] sī dì fēn 。hěn gāo xìng rèn shí nǐ 。nǐ cóng nǎ
ér lái ?
Alicia: 我是从西班牙来的。我来这儿度假。

Alicia: Tôi đến từ Tây Ban Nha. Tôi đến đây nghỉ lễ.

Alicia: wǒ shì [k]cóng[/k] xī bān yá lái de 。wǒ lái zhè ér [k]dù jià[/k] 。
Stephen: Ồ, thật tuyệt. Và anh có khoảng thời gian tuyệt vời ở London


Stephen: 哦,真棒。你在伦敦玩得开心吗?

Stephen: ò ,zhēn bàng 。nǐ [k]zài[/k] lún dūn [k]wán dé kāi xīn[/k] ma

Alicia: 开心,我玩得非常开心,谢谢。

Stephen: Ồ, thật tuyệt. Và anh có khoảng thời gian tuyệt vời ở London
chứ?

Alicia: Có, tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời, xin cảm ơn.

Alicia: kāi xīn ,wǒ [k]wán dé fēi cháng kāi xīn[/k] ,xiè xiè 。
Stephen: 你要待多久?

Stephen: Bạn sẽ ở đây bao lâu?

Stephen: nǐ yào [k]dāi[/k] duō jiǔ ?
Alicia: 我要在这儿待四天。
Alicia: wǒ yào zài zhè ér dāi sì [k]tiān[/k] 。

Alicia: Tôi ở đây trong bốn ngày.


Bài học 2: Di chuyển - Mua vé đi lại
Từ Vựng
头等舱
tóuděng cāng

hạng nhất

我想要一张到北京的头等舱机票。
wǒ xiǎng yào yì zhāng dào běi jīng de tóu děng cāng jī piào 。


Tôi muốn mua vé hạng nhất đến Bắc Kinh.

经济舱
jīngjì cāng

hạng phổ thông

我总是坐经济舱旅行。
wǒ zǒng shì zuò jīng jì cāng lǚ xíng 。

Tôi luôn sử dụng hạng phổ thông.


piào



能不能给我一张去布加勒斯特的票?
néng bù néng gěi wǒ yì zhāng qǜ bù jiā lè sī tè de piào ?

Làm ơn cho tôi vé đến Bucharest được không?

往返票、往返机票
wǎngfǎn piào, wǎngfǎn jīpiào

vé khứ hồi

一张去波士顿的往返机票,谢谢。
yì zhāng qǜ bō shì dùn de wǎng fǎn jī piào ,xiè xiè 。


Làm ơn cho tôi một vé khứ hồi đến Boston.

单程票、单程机票
dānchéng piào, dānchéng jīpiào

vé một chiều

您想要单程票还是往返票?
nín xiǎng yào dān chéng piào hái shì wǎng fǎn piào ?

Bạn muốn vé khứ hồi hay một chiều?

靠窗的座位
kào chuāng de zuò wèi

chỗ ngồi cạnh cửa sổ

我想要靠窗的座位。
wǒ xiǎng yào kào chuāng de zuò wèi 。

Tôi thích chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

靠过道的座位
kào guò dào de zuò wèi

chỗ ngồi cạnh lối đi

您想要靠过道的座位吗?
nín xiǎng yào kào guò dào de zuò wèi ma ?


Bạn có muốn chỗ ngồi cạnh lối đi không?

换票
huàn piào

hủy vé

我想换成经济舱的票。
wǒ xiǎng huàn chéng jīng jì cāng de piào 。

Tôi muốn đổi vé của mình sang hạng phổ thông.

退票
tuì piào

hủy vé

怎么退票?
zěn me tuì piào ?

Tôi có thể hủy vé của mình bằng cách nào?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi muốn mua vé tàu, xe bus hoặc máy bay.


头等舱、商务舱、商务座
经济舱、二等舱、二等座
我想要两张经济舱的票。

单程
往返
一张去波士顿的往返机票,谢谢。
靠窗的座位
靠过道的座位
换票、改签
退票
我想退票。

Hội Thoại
Elizabeth: 早上好,有什么可以帮助您的?

Elizabeth: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Elizabeth: zǎo shàng hǎo ,yǒu shén me kě yǐ bāng zhù nín de ?
Jorge: 您好,我想要两张去开普敦的票,谢谢。

Jorge: Xin chào. Tôi muốn mua hai vé đến Cape Town.

Jorge: nín hǎo ,wǒ xiǎng yào [k]liǎng zhāng[/k] qǜ kāi pǔ dūn de piào
,xiè xiè 。
Elizabeth: 好的。要经济舱吗?

Elizabeth: Ok. Có phải là hạng phổ thông không?

Elizabeth: hǎo de 。yào [k]jīng jì[/k] cāng ma ?
Jorge: 不,要头等舱,谢谢。

Jorge: Không, hãy cho tôi hạng nhất.


Jorge: bù ,yào [k]tóu děng[/k] cāng ,xiè xiè 。
Elizabeth: 您想要单程票还是往返票?

Elizabeth: Và bạn cần vé một chiều hay khứ hồi?

Elizabeth: nín xiǎng yào [k]dān chéng[/k] piào hái shì wǎng fǎn piào ?
Jorge: 往返票。

Jorge: Khứ hồi.

Jorge: [k]wǎng fǎn[/k] piào 。
Elizabeth: 好的,两张去开普敦的头等舱往返票。

Elizabeth: Vậy là hai vé khứ hồi hạng nhất đến Cape Town.

Elizabeth: hǎo de ,liǎng zhāng qǜ kāi pǔ dūn de tóu děng cāng wǎng
fǎn [k]piào[/k] 。
Jorge: 嗯,对了。另外,我想订两个靠窗的座位,谢谢。

Jorge: Đúng vậy. Và tôi muốn đặt hai chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

Jorge: èn ,duì le 。lìng wài ,wǒ [k]xiǎng[/k] dìng liǎng gè kào
chuāng de [k]zuò wèi[/k] ,xiè xiè 。
Elizabeth: 没问题。
Elizabeth: méi wèn tí 。

Elizabeth: Không vấn đề gì.


Bài học 2: Di chuyển - Di chuyển

Từ Vựng
我想去京都。
wǒ xiǎng qǜ jīng dū 。

Tôi muốn tới Kyoto.

去机场怎么走?
Qù jīchǎng zěnme zǒu?

Tôi đến sân bay như thế nào?

您可以从中央火车站坐火车。
nín kě yǐ cóng zhōng yāng huǒ chē zhàn zuò huǒ chē 。

Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.

第一趟火车
dì yī tàng huǒ chē

chuyến tàu đầu tiên

第一趟火车早上 6 点发车。
dì yī tàng huǒ chē zǎo shàng liù diǎn fā chē 。

Chuyến tàu đầu tiên khởi hành lúc 6: 00 sáng.

最后一趟火车
zuì hòu yí tàng huǒ chē

chuyến tàu cuối cùng


最后一天去京都的火车几点发车?
zuì hòu yí tàng qǜ jīng dū de huǒ chē jǐ diǎn fā chē ?

Chuyến tàu cuối cùng đến Kyoto khởi hành lúc nào?

下一趟火车
xià yí tàng huǒ chē

chuyến tàu tiếp theo

下一趟去阿姆斯特丹的火车几点发车?
xià yí tàng qǜ ā mǔ sī tè dān de huǒ chē jǐ diǎn fā chē ?

Chuyến tàu tiếp theo đến Amsterdam khởi hành lúc nào?

公交车几点发车?
gōng jiāo chē jǐ diǎn fā chē ?

Xe bus khởi hành lúc nào?

这趟火车 10 点 40 分发车。
zhè tàng huǒ chē shí diǎn sì shí fēn fā chē 。

Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.

要花多长时间?
Yào huā duō cháng shíjiān?

Sẽ mất bao nhiêu thời gian?


大概需要两个小时。
dà gài xū yào liǎng gè xiǎo shí 。

Mất khoảng hai giờ.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số câu hỏi hữu ích mà bạn có thể sử dụng khi muốn tìm hiểu về các lựa chọn du lịch khác nhau.
Tôi muốn tới Kyoto.
Tôi đến sân bay như thế nào?
Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.
chuyến tàu đầu tiên
chuyến tàu cuối cùng


chuyến tàu tiếp theo
Xe bus khởi hành lúc nào?
Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.
Sẽ mất bao nhiêu thời gian?
Mất khoảng hai giờ.
Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng
nghe cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ
mới này.

Hội Thoại
售货员: 您好。有什么可以帮助您的?

Nhân viên cửa hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn gì không?

售货员: nín hǎo 。yǒu shén me kě yǐ bāng zhù nín de ?

Ana: 您好。嗯,怎么去机场啊?
Ana: nín hǎo 。èn ,[k]zěn me[/k] qǜ jī chǎng a ?
售货员: 您可以从博物馆站或圣詹姆斯站坐火车。
售货员: nín kě yǐ cóng bó wù guǎn zhàn huò shèng zhān mǔ sī zhàn
[k]zuò[/k] huǒ chē
Ana: 好吧。需要多长时间呢?

Ana: Xin chào. Có chứ, làm ơn cho tôi biết làm thế nào để tới sân bay
được không?
Nhân viên cửa hàng: Bạn có thể bắt tàu từ Ga Bảo tàng hoặc Ga St
James.

Ana: Ok. Sẽ mất bao lâu?

Ana: hǎo ba 。xū yào [k]duō cháng[/k] shí jiān ne ?
售货员: 大概需要 15 分钟。

Nhân viên cửa hàng: Sẽ mất khoảng 15 phút.

售货员: dà gài [k]xū yào[/k] shí wǔ fēn zhōng 。
Ana: 哦。那第一趟火车几点发车?我早上 6 点就得到机场。
Ana: ò 。nà [k]dì yī tàng[/k] huǒ chē jǐ diǎn fā chē ?wǒ zǎo shàng liù
diǎn jiù děi dào jī chǎng 。
售货员: 第一趟火车 5 点零 9 分发车。

Ana: Được rồi. Và chuyến tàu đầu tiên khởi hành khi nào? Tôi cần tới
sân bay lúc 6 giờ sáng.

Nhân viên cửa hàng: Chuyến tàu đầu tiên khởi hàng lúc 5:09.


售货员: dì yī tàng huǒ chē wǔ diǎn líng jiǔ fèn [k]fā chē[/k] 。
Ana: 哦,太好了。您可帮了我大忙了,谢谢啦。
Ana: ò ,tài hǎo le 。nín kě bāng le wǒ dà máng le ,xiè xiè lā 。

Ana: Ok, tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Hỏi đường
Từ Vựng
火车站在哪里?
huǒ chē zhàn zài nǎ lǐ ?

Ga tàu ở đâu?

这附近有公园吗?
zhè fù jìn yǒu gōng yuán ma ?

Công viên có nằm gần đây không?

我在找博物馆。
wǒ zài zhǎo bó wù guǎn 。

Tôi đang tìm bảo tàng.

我走着去行吗?
wǒ zǒu zhe qù xíng ma ?

Tôi có thể đi bộ đến đó không?

您可以在地图上给我指一下吗?

nín kě yǐ zài dì tú shàng gěi wǒ zhǐ yī xià ma ?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

向右转。
xiàng yòu zhuǎn 。

Rẽ phải.

向左转。
xiàng zuǒ zhuǎn 。

Rẽ trái.

它在右边。
tā zài yòu biān 。

Nơi đó nằm ở bên phải.

它在左边。
tā zài zuǒ biān 。

Nơi đó nằm ở bên trái.

它在电影院附近。
tā zài diàn yǐng yuàn fù jìn 。

Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.

您得坐公交车。

nín děi zuò gōng jiāo chē 。

Bạn cần đi bằng xe bus.

需要 10 分钟。
xū yào shí fēn zhōng 。

Sẽ mất mười phút.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài này, bạn sẽ học cách xin ai đó chỉ đường. Bạn cũng sẽ học cách để hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.
Ga tàu ở đâu?
Công viên có nằm gần đây không?
Tôi đang tìm bảo tàng.
Tôi có thể đi bộ đến đó không?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Rẽ phải.


Rẽ trái.
Nơi đó nằm ở bên trái.
Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.
Bạn cần đi bằng xe bus.
Sẽ mất mười phút.
Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc học một số câu hỏi và cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi cần xin chỉ đường.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Julie: 不好意思,我在找国家美术馆。


Julie: Xin tôi. Tôi đang tìm Phòng triển lãm Quốc gia.

Julie: bù hǎo yì sī ,[k]wǒ zài[/k] zhǎo guó jiā měi shù guǎn 。
Mark: 哦,嗯,就在特拉法加广场附近。

Mark: Ồ, à, nơi đó nằm gần Quảng trường Trafalgar.

Mark: ò ,èn ,jiù zài tè lā fǎ jiā guǎng chǎng [k]fù jìn[/k] 。
Julie: 好的。我走着去行吗?

Julie: Ok. Tôi có thể đi bộ đến đó không?

Julie: hǎo de 。wǒ [k]zǒu zhe[/k] qǜ xíng ma ?
Mark: 不行,太远了。您得坐公交车。

Mark: Không, quá xa. Bạn cần phải bắt xe bus.

Mark: bù xíng ,tài yuǎn le 。nín děi [k]zuò[/k] gōng jiāo chē 。
Julie: 好的,我知道了。这附近有公交车站吗?

Julie: Được rồi, tôi hiểu. Có điểm dừng xe bus nào gần đây không?

Julie: hǎo de ,wǒ zhī dào le 。[k]zhè[/k] fù jìn [k]yǒu[/k] gōng jiāo chē
zhàn ma ?
Mark: 有,就在那边。坐公交车大概 15 分钟就到美术馆了。
Mark: yǒu ,jiù zài nà biān 。zuò gōng jiāo chē dà gài shí wǔ [k]fèn
zhōng[/k] jiù dào měi shù guǎn le 。
Julie: 好的。您可帮了大忙了,谢谢啦。

Mark: Có, ngay ở đó. Xe bus mất khoảng 15 phút để tới phòng triển

lãm.

Julie: Ok. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Julie: hǎo de 。nín kě bāng le dà máng le ,xiè xiè lā 。
Mark: 没问题。
Mark: méi wèn tí 。

Mark: Không vấn đề gì.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Xin đề nghị
Từ Vựng
这附近有不错的餐馆吗?
zhè fù jìn yǒu bú cuò de cān guǎn ma ?

Có nhà hàng ăn ngon nào nằm gần đây không?

您能不能给我推荐一家附近的餐馆?
nín néng bù néng gěi wǒ tuī jiàn yì jiā fù jìn de cān guǎn ?

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng nào nằm gần đây không?

我们想找个有本地菜的地方。
wǒ men xiǎng zhǎo gè yǒu běn dì cài de dì fāng 。

Chúng tôi đang tìm một nơi nào đó phục vụ ẩm thực địa phương.

浪漫点的地方
làng màn diǎn de dì fāng


nơi nào đó lãng mạn

我们想找个浪漫点的地方。
wǒ men xiǎng zhǎo gè làng màn diǎn de dì fāng 。

Chúng tôi muốn đến nơi nào đó lãng mạn.

便宜点的地方
pián yí diǎn de dì fāng

nơi nào đó có giá rẻ

我们想找个便宜点的地方。
wǒ men xiǎng zhǎo gè pián yí diǎn de dì fāng 。

Chúng tôi đang tìm nơi nào đó có giá rẻ.

有现场音乐演奏的地方
yǒu xiàn chǎng yīn yuè yǎn zòu de dì fāng

nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp

您能不能给我推荐一个有现场音乐演奏的地方?
nín néng bù néng gěi wǒ tuī jiàn yí gè yǒu xiàn chǎng yīn yuè yǎn zòu
de dì fāng ?

Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?

哪儿适合吃墨西哥菜?

nǎ ér shì hé chī mò xī gē cài ?

Nơi nào phục vụ ẩm thực Mexico ngon?

您能不能把地址写下来?
nín néng bù néng bǎ dì zhǐ xiě xià lái ?

Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

格林大街上有一家特别好的餐馆。
gé lín dà jiē shàng yǒu yì jiā tè bié hǎo de cān guǎn 。

Có một nhà hàng tuyệt vời nằm trên Đường Green.

这家餐馆叫哈瓦那咖啡馆。
zhè jiā cān guǎn jiào hā wǎ nà kā fēi guǎn 。

Nơi đó tên là Cafe Havana.

您可以尝试一下哈瓦那咖啡馆。
nín kě yǐ cháng shì yí xià hā wǎ nà kā fēi guǎn 。

Bạn có thể thử tới Cafe Havana.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi xin giới thiệu. Bạn cũng sẽ học cách giải thích về nơi mà bạn đang tìm kiếm.
这附近有不错的餐馆吗?
您能不能给我推荐一家附近的餐馆?
我们想找个有本地菜的地方。



浪漫点的地方
便宜点的地方
有现场音乐演奏的地方
Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?
您能不能把地址写下来?
格林大街上有一家特别好的餐馆。
这家餐馆叫哈瓦那咖啡馆。
您可以尝试一下哈瓦那咖啡馆。
Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng
nghe cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ
mới này.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Fran: 不好意思,这附近有不错的餐馆吗?我们想找个便宜点的地方。
Fran: bù hǎo yì sī ,zhè fù jìn [k]yǒu[/k] bú cuò de cān guǎn ma ?wǒ
men xiǎng zhǎo gè [k]pián yí[/k] diǎn de dì fāng 。
Jane: 嗯,车站附近有一家特别好的意大利餐馆。那儿不贵。

Fran: Xin lỗi, có nhà hàng nào tốt nằm gần đây không? Chúng tôi đang
tìm nơi nào đó có giá rẻ.

Jane: Ờ, có một nhà hàng Ý rất ngon nằm gần ga. Nơi đó rất đắt.

Jane: èn ,[k]chē zhàn[/k] fù jìn [k]yǒu[/k] yì jiā tè bié hǎo de yì dà lì
cān guǎn 。nà ér bú guì 。
Fran: 听起来不错。

Fran: Nghe tuyệt đấy.


Fran: tīng qǐ lái [k]bú cuò[/k] 。
Jane: 那家餐馆叫维托里奥披萨店。就在水街上。

Jane: Nơi đó tên là Pizzeria Vittorio. Quán nằm trên Đường Water.

Jane: nà jiā cān guǎn [k]jiào[/k] wéi tuō lǐ ào pī sà diàn 。jiù zài shuǐ jiē
shàng 。
Fran: 好的,您能不能把地址写下来?

Fran: Ok. Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

Fran: hǎo de ,nín néng bù néng bǎ dì zhǐ [k]xiě[/k] xià lái ?
Jane: 当然可以了,没问题。
Jane: dāng rán kě yǐ le ,méi wèn tí 。

Jane: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.


Bài học 4: Tham quan - Mua vé tham gia sự kiện
Từ Vựng
多少钱?
duō shǎo qián ?

Giá của nó là bao nhiêu?

多少钱一张票?
duō shǎo qián yì zhāng piào ?

Giá vé là bao nhiêu?


家庭买有折扣吗?
jiā tíng mǎi yǒu shé kòu ma ?

Có giảm giá cho các gia đình không?

学生买有折扣吗?
xué shēng mǎi yǒu zhé kòu ma ?

Có giảm giá cho sinh viên không?

儿童买有折扣吗?
ér tóng mǎi yǒu zhé kòu ma ?

Có giảm giá cho trẻ em không?

我需要预订吗?
wǒ xū yào yǜ dìng ma ?

Tôi có cần đặt không?

我可以去哪儿买票?
wǒ kě yǐ qǜ nǎ ér mǎi piào ?

Tôi có thể mua vé ở đâu?

一张票…(钱)
yì zhāng piào …(qián )

Vé có giá…


这是免费的。
zhè shì miǎn fèi de 。

Miễn phí.

您不需要预订。
nín bù xū yào yǜ dìng 。

Bạn không cần phải đặt.

您可以在主入口那里买票。
nín kě yǐ zài zhǔ rù kǒu nà lǐ mǎi piào 。

Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách hỏi: bạn có thể mua vé ở đâu, giá vé là bao nhiêu và liệu bạn có được hưởng giảm giá không.
Giá của nó là bao nhiêu?
Giá vé là bao nhiêu?
Có giảm giá cho các gia đình không?
Có giảm giá cho sinh viên không?
Có giảm giá cho trẻ em không?
Tôi có cần đặt không?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Vé có giá…


Miễn phí.
Bạn không cần phải đặt.

Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.
Trong những màn hình tiếp theo, bạn sẽ học một số cụm từ hữu ích để hỏi về giảm giá.

Hội Thoại
Jane: 不好意思,博物馆的票在哪儿买?

Jane: Xin lỗi, tôi có thể mua vé tham quan bảo tàng ở đâu?

Jane: bù hǎo yì sī ,bó wù guǎn de [k]piào zài nǎ ér mǎi[/k] ?
Thomas: 您可以在主入口那里的售票处买票。

Thomas: Bạn có thể mua vé ở phòng vé cạnh lối vào chính.

Thomas: nín kě yǐ zài [k]zhǔ rù kǒu[/k] nà lǐ de shòu piào chù mǎi piào

Jane: 您知道多少钱一张票吗?

Jane: Bạn có biết giá vé là bao nhiêu không?

Jane: nín zhī dào [k]duō shǎo qián[/k] yì zhāng piào ma ?
Thomas: 我不知道,不过我觉得票很贵。

Thomas: Tôi không chắc chắn nhưng tôi nghĩ vé khá đắt.

Thomas: wǒ bù zhī dào ,bú guò wǒ jué de piào hěn guì 。
Jane: 家庭买有折扣吗?

Jane: Có giảm giá dành cho gia đình không?

Jane: jiā tíng mǎi yǒu [k]zhé kòu[/k] ma ?

Thomas: 有,12 岁以下的儿童买票免费。

Thomas: Có, vé cho trẻ em dưới 12 tuổi là miễn phí.

Thomas: yǒu ,shí èr suì yǐ xià de ér tóng mǎi piào [k]miǎn fèi[/k] 。
Jane: 太好了,谢谢啦。
Jane: tài hǎo le ,xiè xiè lā 。

Jane: Tuyệt vời, xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 4: Tham quan - Tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động
Từ Vựng
我们每天都举办一次步行参观活动。
wǒ men měi tiān dōu jǜ bàn yí cì bù xíng cān guān huó dòng 。

Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.

参观活动大约持续…
cān guān huó dòng dà yuē chí xù …

Tour kéo dài khoảng...

参观活动大约持续 2 小时。
cān guān huó dòng dà yuē chí xù liǎng xiǎo shí 。

Tour kéo dài khoảng hai giờ.

您打算哪天参加参观活动?
nín dǎ suàn nǎ tiān cān jiā cān guān huó dòng ?


Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

您将要参观…
nín jiāng yào cān guān …

Bạn sẽ đến thăm...

您将要参观城堡和老城区。
nín jiāng yào cān guān chéng bǎo hé lǎo chéng qǜ 。

Bạn sẽ đến thăm lâu đài và khu phố cổ.

有多少人?
yǒu duō shǎo rén ?

Cho bao nhiêu người?

参观活动有…个名额。
cān guān huó dòng yǒu … gè míng é 。

Còn... chỗ tham gia tour.

参观活动有 3 个名额。
cān guān huó dòng yǒu sān gè míng é 。

Còn ba chỗ tham gia tour.

不好意思,已经订满了。
bù hǎo yì sī ,yǐ jīng dìng mǎn le 。


Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.

我想…
wǒ xiǎng ...

Tôi muốn...

我想看看老城区。
wǒ xiǎng kàn kàn lǎo chéng qǜ 。

Tôi muốn đi xem khu phố cổ.

包…吗?
bāo kuò … ma ?

Có bao gồm... không?

包餐饮吗?
bāo cān yǐn ma ?

Có bao gồm thức ăn không?

我需要带什么?
wǒ xǖ yào dài shén me ?

Tôi cần mang theo gì?

参观活动持续多长时间?
cān guān huó dòng chí xù duō cháng shí jiān ?


Tour kéo dài bao lâu?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và đưa ra thông tin để tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động.
Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.


Bạn muốn đi tour vào ngày nào?
Tour kéo dài khoảng...
Bạn sẽ đến thăm...
Cho bao nhiêu người?
Còn... chỗ tham gia tour.
Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.
Tôi muốn...
Tour kéo dài bao lâu?
Có bao gồm... không?
Tôi cần mang theo gì?

Hội Thoại
旅行社员工: 下午好,这里是爱丁堡城市旅游公司。请问您需要什么帮
助?

Nhân viên đại lý du lịch: Xin chào, Edinburgh City Tours xin nghe. Tôi
có thể gì cho bạn?

旅行社员工: xià wǔ hǎo ,zhè lǐ shì ài dīng bǎo chéng shì lǚ yóu gōng
sī 。qǐng wèn nín xū yào shén me bāng zhù ?
José: 您好,我想参加市内的步行参观活动。


José: Xin chào. Tôi muốn tới khu phố cổ và lâu đài.

José: nín hǎo ,[k]wǒ xiǎng[/k] cān jiā shì nèi de bù xíng cān guān huó
dòng 。
旅行社员工: 好的。我们每天都有步行参观活动,上午 10 点就开始了。您
打算哪天参加参观活动?

Nhân viên đại lý du lịch: Ok. Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày. Tour
bắt đầu lúc 10:00 sáng. Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

旅行社员工: hǎo de 。wǒ men měi tiān dōu yǒu bù xíng cān guān huó
dòng ,shàng wǔ shí diǎn jiù kāi shǐ le 。nín dǎ suàn [k]nǎ tiān[/k] cān
jiā cān guān huó dòng ?
José: 星期五。

José: Vào thứ Sáu.

José: xīng qī wǔ 。
旅行社员工: 哦,不好意思,星期五的参观活动已经订满了。星期四可以
吗?

Nhân viên đại lý du lịch: Ồ, tôi xin lỗi nhưng tour ngày thứ Sáu đã được
đặt hết. Thứ Năm có được không?

旅行社员工: ò ,bù hǎo yì sī ,xīng qī wǔ de cān guān huó dòng yǐ
jīng [k]dìng mǎn[/k] le 。xīng qī sì kě yǐ ma ?
José: 可以,星期四也行。参观活动持续多长时间?

José: Ok, thứ Năm cũng được. Tour kéo dài bao lâu?


José: kě yǐ ,xīng qī sì yě xíng 。cān guān huó dòng chí xǜ [k]duō
cháng shí jiān[/k] ?
旅行社员工: 大约持续两个半小时。您将会参观城堡和老城区的许多景
点。

Nhân viên đại lý du lịch: Tour kéo dài khoảng hai tiếng rưỡi. Bạn sẽ
đến thăm lâu đài và rất nhiều thắng cảnh trong khu phố cổ.

旅行社员工: dà yuē chí xǜ liǎng gè bàn xiǎo shí 。nín jiāng huì cān
guān chéng bǎo hé lǎo chéng qǖ de xǚ duō jǐng diǎn 。
José: 好的。包餐饮吗?

José: Được rồi. Có bao gồm thức ăn không?

José: hǎo de 。[k]bāo[/k] cān yǐn ma ?
旅行社员工: 不包餐饮。不过参观结束的时候,我们会停在一家很不错的
本地酒吧。现在,可以告诉我您的姓名吗?
旅行社员工: bù bāo cān yǐn 。bú guò cān guān jié shù de shí hòu ,wǒ
men huì tíng zài yì jiā hěn bú cuò de běn dì jiǔ bā 。xiàn zài ,kě yǐ gào
sù wǒ nín de xìng míng ma ?

Nhân viên đại lý du lịch: Không, không có thức ăn. Nhưng chúng ta
dừng chân tại một quán rượu tuyệt vời của địa phương khi kết thúc
tour! Bây giờ, bạn có thể vui lòng cho tôi biết tên được không?


Bài học 4: Tham quan - Tham quan
Từ Vựng
我可以进去吗?
wǒ kě yǐ jìn qǜ ma ?


Tôi có thể vào không?

我可以四处看看吗?
wǒ kě yǐ sì chù kàn kàn ma ?

Tôi có thể xem xét xung quanh không?

我可以拍照吗?
wǒ kě yǐ pāi zhào ma ?

Tôi có thể chụp ảnh không?

开门
kāi mén

mở

关门
guān mén

đóng cửa

博物馆关门了。
bó wù guǎn guān mén le 。

Bảo tàng đã đóng cửa.

这儿什么时候开门?
zhè ér shàng wǔ shí diǎn kāi mén 。


Nơi này mở cửa lúc nào?

这儿上午 10 点开门。
zhè ér shén me shí hòu kāi mén ?

Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.

这儿星期天开门吗?
zhè ér xīng qī tiān kāi mén ma ?

Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?

有配导游的观光活动吗?
yǒu pèi dǎo yóu de guān guāng huó dòng ma ?

Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?

下一场观光活动什么时候开始?
xià yì chǎng guān guāng huó dòng shén me shí hòu kāi shǐ ?

Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?

下一场观光活动 2 点半开始。
xià yì chǎng guān guāng huó dòng liǎng diǎn bàn kāi shǐ 。

Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi thông tin và giờ mở cửa khi đang đi du lịch. Sau đây là một vài cụm từ mà bạn sẽ học trong bài này.

Tôi có thể vào không?
Tôi có thể xem xét xung quanh không?
Tôi có thể chụp ảnh không?
Nơi này mở cửa lúc nào?
mở
đóng cửa


Bảo tàng đã đóng cửa.
Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.
Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?
Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?
Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?
Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Hội Thoại
朱丽娅: 不好意思,我可以进去吗?

Julia: Xin lỗi, tôi có thể vào không?

朱丽娅: bù hǎo yì sī ,wǒ kě yǐ [k]jìn qǜ[/k] ma ?
Carlos: 不行,不好意思。博物馆今天关门。

Carlos: Không, tôi xin lỗi. Bảo tàng đã đóng cửa ngày hôm nay.

Carlos: bù xíng ,[k]bù hǎo yì sī[/k] 。bó wù guǎn jīn tiān [k]guān
mén[/k] 。
朱丽娅: 哦,好吧。那明天开门吗?

Julia: Ồ, Ok. Nơi này có mở cửa ngày mai không?


朱丽娅: ò ,hǎo ba 。nà míng tiān [k]kāi mén[/k] ma ?
Carlos: 开门,星期一上午 11 点开门。

Carlos: Có, nơi này mở cửa lúc 11:00 sáng vào các ngày thứ Hai.

Carlos: kāi mén ,[k]xīng qī yī[/k] shàng wǔ shí yī diǎn kāi mén 。
朱丽娅: 太好了。博物馆里有配导游的观光活动吗?
朱丽娅: tài hǎo le 。bó wù guǎn lǐ yǒu [k]pèi dǎo yóu de[/k] guān
guāng huó dòng ma ?
Carlos: 有。第一场观光活动 11 点半开始。
Carlos: yǒu 。[k]dì yī chǎng[/k] guān guāng huó dòng shí yī diǎn bàn
kāi shǐ 。

Julia: Tuyệt vời. Có tour du lịch có hướng dẫn nào trong bảo tàng
không?

Carlos: Có. Tour đầu tiên bắt đầu lúc 11:30.



×