Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Cụm từ giúp bạn sống sót
Từ Vựng
Excusez-moi.
Xin lỗi.
Je suis désolé(e).
Tôi xin lỗi.
Je comprends.
Tôi hiểu.
Je ne comprends pas.
Tôi không hiểu.
Je parle un peu anglais.
Tôi biết nói một chút tiếng Anh.
Pouvez-vous parler plus lentement ?
Bạn có thể nói chậm hơn không?
Pouvez-vous l'écrire ?
Bạn có thể viết ra không?
Que signifie « exit » ?
'Exit' có nghĩa là gì?
Parles-tu anglais ?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Sau Đây Là Mẹo
Xin chào mừng đến Khóa học Du lịch! Trong bài này, chúng tôi sẽ đề cập đến các cụm từ quan trọng sau đây:
Excusez-moi.
Je suis désolé(e).
Je comprends
Je ne comprends pas.
Parles-tu anglais ?
Je parle un peu anglais.
Que signifie... ?
Pouvez-vous parler plus lentement ?
Pouvez-vous l'écrire ?
Bây giờ, hãy xem một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng nếu bạn không hiểu người khác nói gì khi đang đi du lịch.
Hội Thoại
Marc: Excusez-moi. Puis-je acheter un billet pour la visite de la ville s'il
vous plaît ?
Marc: Xin lỗi. Tôi có thể mua vé tour tham quan thành phố không?
Julie: Oh, je suis désolée mais il n'y a pas de visites aujourd'hui. C'est un
jour férié.
Julie: Ồ, tôi lo rằng hôm nay không có tour du lịch nào hoạt động. Bởi vì
hôm nay là ngày lễ ngân hàng.
Marc: Je suis désolé, je ne comprends pas.
Marc: Tôi xin lỗi, tôi không hiểu.
Julie: Il n'y a pas de visites aujourd'hui car c'est un jour férié.
Julie: Không có tour du lịch nào vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.
Marc: Euh... Qu'est-ce que signifie « jour férié » ?
Marc: Ừm... 'ngày lễ ngân hàng' có nghĩa là gì?
Julie: Cela signifie un... jour férié. Beaucoup de lieux sont fermés.
Julie: Nó có nghĩa là... ngày lễ công cộng. Vì thế rất nhiều nơi đóng cửa.
Marc: Excusez-moi, pouvez-vous parler plus lentement s'il vous plaît ?
Marc: Xin lỗi, cô có thể nói chậm hơn không?
Julie: Aujourd'hui est un jour férié. Il n'y a pas de visites.
Julie: Hôm nay là ngày lễ công cộng. Vì thế không có tour du lịch nào.
Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Hội thoại
Từ Vựng
Es-tu en vacances ?
Bạn đang nghỉ lễ phải không?
Combien de temps restes-tu ?
Bạn sẽ ở đây bao lâu?
Passes-tu un bon moment ?
Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ chứ?
Je suis ici en vacances.
Tôi nghỉ lễ ở đây.
Je suis ici pour le travail.
Tôi đi công tác ở đây.
Je suis ici pour cinq jours/une semaine.
Tôi ở đây năm ngày/tuần.
Nous passons un super moment.
Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời.
Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi gặp ai đó trong khi đang đi du lịch. Bạn cũng sẽ học một số câu hỏi mà mọi người
có thể đưa ra về chuyến đi của bạn.
Es-tu en vacances ?
Combien de temps restes-tu ?
Est-ce que tu t'amuses bien ?
Je suis ici en vacances.
Je suis ici pour le travail.
Je suis ici pendant cinq jours/une semaine.
Je passe un super moment.
Hãy bắt đầu bằng cách học một số câu hỏi mà mọi người có thể đưa ra cho bạn.
Bây giờ hãy xem những cách mà bạn có thể trả lời các câu hỏi này.
Hội Thoại
Alicia: Bonjour, je m'appelle Alicia.
Alicia: Xin chào, tôi là Alicia.
Stephen: Je m'appelle Stephen. Ravi de te rencontrer. D'où viens-tu ?
Stephen: Tôi là Stephen. Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?
Alicia: Je viens d'Espagne. Je suis ici en vacances.
Alicia: Tôi đến từ Tây Ban Nha. Tôi đến đây nghỉ lễ.
Stephen: Oh, super. Et passes-tu un bon moment à Londres ?
Stephen: Ồ, thật tuyệt. Và anh có khoảng thời gian tuyệt vời ở London
chứ?