Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tiếng Nga Giao Tiếp Khi Đi Du Lịch

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (228.37 KB, 18 trang )

Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Cụm từ giúp bạn sống sót
Từ Vựng
Прости.

Xin lỗi.

Извини.

Tôi xin lỗi.

Я понимаю.

Tôi hiểu.

Я не понимаю.

Tôi không hiểu.

Я немного говорю по-английски.

Tôi biết nói một chút tiếng Anh.

Не мог бы ты говорить помедленнее? / Не могла бы ты говорить
помедленнее?

Bạn có thể nói chậm hơn không?

Не мог бы ты это написать? / Не могла бы ты это написать?

Bạn có thể viết ra không?


Что значит «exit»?

'Exit' có nghĩa là gì?

Ты говоришь по-английски?

Bạn có nói tiếng Anh không?

Sau Đây Là Mẹo
Xin chào mừng đến Khóa học Du lịch! Trong bài này, chúng tôi sẽ đề cập đến các cụm từ quan trọng sau đây:
Прости.
Извини
Я понимаю
Я не понимаю
Ты говоришь по-английски?
Я немного говорю по-английски.
What does ... mean? (Что значит ... ?)
Не мог бы ты говорить помедленнее? / Не могла бы ты говорить помедленнее?
Не мог бы ты это написать? / Не могла бы ты это написать?
Bây giờ, hãy xem một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng nếu bạn không hiểu người khác nói gì khi đang đi du lịch.

Hội Thoại
Марк: Прости. Можно мне купить один билет на экскурсию по городу?

Marc: Xin lỗi. Tôi có thể mua vé tour tham quan thành phố không?

Julie: О, боюсь, что сегодня нет никаких экскурсий. Потому что сегодня
банковский выходной.

Julie: Ồ, tôi lo rằng hôm nay không có tour du lịch nào hoạt động. Bởi vì

hôm nay là ngày lễ ngân hàng.


Марк: Извини, я не понимаю.

Marc: Tôi xin lỗi, tôi không hiểu.

Julie: Сегодня нет экскурсий, потому что сегодня банковский выходной.

Julie: Không có tour du lịch nào vì hôm nay là ngày lễ ngân hàng.

Марк: Ух… А что значит «банковский выходной»?

Marc: Ừm... 'ngày lễ ngân hàng' có nghĩa là gì?

Julie: Это значит... государственный праздник. Поэтому многие
заведения закрыты.

Julie: Nó có nghĩa là... ngày lễ công cộng. Vì thế rất nhiều nơi đóng cửa.

Марк: Извините, не могли бы Вы говорить помедленнее, пожалуйста?

Marc: Xin lỗi, cô có thể nói chậm hơn không?

Julie: Сегодня государственный праздник. Поэтому нет экскурсий.

Julie: Hôm nay là ngày lễ công cộng. Vì thế không có tour du lịch nào.


Bài học 1: Những điều cần thiết khi đi du lịch - Hội thoại

Từ Vựng
Ты в отпуске?

Bạn đang nghỉ lễ phải không?

Сколько времени ты здесь пробудешь?

Bạn sẽ ở đây bao lâu?

Ты хорошо проводишь время?

Bạn đã có một chuyến đi vui vẻ chứ?

Я здесь в отпуске.

Tôi nghỉ lễ ở đây.

Я здесь в командировке.

Tôi đi công tác ở đây.

Я пробуду здесь пять дней/неделю.

Tôi ở đây năm ngày/tuần.

Мы отлично проводим время.

Chúng tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Sau Đây Là Mẹo

Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi gặp ai đó trong khi đang đi du lịch. Bạn cũng sẽ học một số câu hỏi mà mọi người
có thể đưa ra về chuyến đi của bạn.
Ты в отпуске?
Сколько времени ты здесь пробудешь?
Ты хорошо проводишь время?
Я здесь в отпуске.
Я здесь в командировке.
Я пробуду здесь пять дней/неделю.
Я отлично провожу время.
Hãy bắt đầu bằng cách học một số câu hỏi mà mọi người có thể đưa ra cho bạn.
Bây giờ hãy xem những cách mà bạn có thể trả lời các câu hỏi này.

Hội Thoại
Alicia: Привет, я Алисия.

Alicia: Xin chào, tôi là Alicia.

Stephen: Я Стивен. Приятно с тобой познакомиться. Откуда ты?

Stephen: Tôi là Stephen. Rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu?

Alicia: Я из Испании. Я здесь в отпуске.

Alicia: Tôi đến từ Tây Ban Nha. Tôi đến đây nghỉ lễ.

Stephen: О, здорово. Ты хорошо проводишь время в Лондоне?

Stephen: Ồ, thật tuyệt. Và anh có khoảng thời gian tuyệt vời ở London
chứ?


Alicia: Да, я отлично провожу время, спасибо.

Alicia: Có, tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời, xin cảm ơn.

Stephen: Сколько времени ты здесь пробудешь?

Stephen: Bạn sẽ ở đây bao lâu?

Alicia: Я пробуду здесь четыре дня.

Alicia: Tôi ở đây trong bốn ngày.



Bài học 2: Di chuyển - Mua vé đi lại
Từ Vựng
первый класс

hạng nhất

Я бы хотел билет первого класса в Пекин. / Я бы хотела билет первого
класса в Пекин.

Tôi muốn mua vé hạng nhất đến Bắc Kinh.

эконом-класс

hạng phổ thông

Я всегда путешествую эконом-классом.


Tôi luôn sử dụng hạng phổ thông.

билет



Можно мне один билет в Бухарест, пожалуйста?

Làm ơn cho tôi vé đến Bucharest được không?

билет туда и обратно

vé khứ hồi

Один билет туда-обратно в Бостон, пожалуйста.

Làm ơn cho tôi một vé khứ hồi đến Boston.

билет в один конец

vé một chiều

Вы хотите билет в один конец или туда-обратно?

Bạn muốn vé khứ hồi hay một chiều?

место у окна

chỗ ngồi cạnh cửa sổ


Я бы хотел место у окна. / Я бы хотела место у окна.

Tôi thích chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

место у прохода

chỗ ngồi cạnh lối đi

Вы хотели бы место у прохода?

Bạn có muốn chỗ ngồi cạnh lối đi không?

менять билет

hủy vé

Я бы хотел поменять свой билет на эконом-класс. / Я бы хотела
поменять свой билет на эконом-класс.

Tôi muốn đổi vé của mình sang hạng phổ thông.

аннулировать билет

hủy vé

Как мне аннулировать свой билет?

Tôi có thể hủy vé của mình bằng cách nào?


Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi muốn mua vé tàu, xe bus hoặc máy bay.
первый класс
эконом-класс
Я бы хотел два билета эконом-класса. / Я бы хотела два билета эконом-класса.


в один конец
туда и обратно
Один билет туда-обратно в Бостон, пожалуйста.
место у окна
место у прохода
менять билет
аннулировать билет
Я бы хотел аннулировать свой билет. / Я бы хотела аннулировать свой билет.

Hội Thoại
Elizabeth: Доброе утро. Чем я могу Вам помочь?

Elizabeth: Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Jorge: Здравствуйте. Я хотел бы два билета в Кейптаун, пожалуйста.

Jorge: Xin chào. Tôi muốn mua hai vé đến Cape Town.

Elizabeth: Хорошо. Эконом-класс?

Elizabeth: Ok. Có phải là hạng phổ thông không?

Jorge: Нет, первый класс, пожалуйста.


Jorge: Không, hãy cho tôi hạng nhất.

Elizabeth: А Вы бы хотели билет в один конец или туда-обратно?

Elizabeth: Và bạn cần vé một chiều hay khứ hồi?

Jorge: Туда-обратно.

Jorge: Khứ hồi.

Elizabeth: Итак, два билета первого класса туда-обратно в Кейптаун.

Elizabeth: Vậy là hai vé khứ hồi hạng nhất đến Cape Town.

Jorge: Да, правильно. И я бы хотел забронировать два места у окна,
пожалуйста.

Jorge: Đúng vậy. Và tôi muốn đặt hai chỗ ngồi cạnh cửa sổ.

Elizabeth: Нет проблем.

Elizabeth: Không vấn đề gì.


Bài học 2: Di chuyển - Di chuyển
Từ Vựng
Я хотел бы поехать в Киото.

Tôi muốn tới Kyoto.


Как мне добраться до аэропорта?

Tôi đến sân bay như thế nào?

Вы можете сесть на поезд на Центральном железнодорожном вокзале.

Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.

первый поезд

chuyến tàu đầu tiên

Первый поезд отправляется в 6 утра.

Chuyến tàu đầu tiên khởi hành lúc 6: 00 sáng.

последний поезд

chuyến tàu cuối cùng

Во сколько последний поезд в Киото?

Chuyến tàu cuối cùng đến Kyoto khởi hành lúc nào?

следующий поезд

chuyến tàu tiếp theo

Когда следующий поезд в Амстердам?


Chuyến tàu tiếp theo đến Amsterdam khởi hành lúc nào?

Когда отправляется автобус?

Xe bus khởi hành lúc nào?

Поезд отправляется в 10:40.

Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.

Сколько времени это займёт?

Sẽ mất bao nhiêu thời gian?

Это займёт около двух часов.

Mất khoảng hai giờ.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học một số câu hỏi hữu ích mà bạn có thể sử dụng khi muốn tìm hiểu về các lựa chọn du lịch khác nhau.
Tôi muốn tới Kyoto.
Tôi đến sân bay như thế nào?
Bạn có thể đi tàu từ Ga Trung tâm.
chuyến tàu đầu tiên
chuyến tàu cuối cùng
chuyến tàu tiếp theo
Xe bus khởi hành lúc nào?
Chuyến tàu khởi hành lúc 10:40.



Sẽ mất bao nhiêu thời gian?
Mất khoảng hai giờ.
Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng nghe
cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ mới này.

Hội Thoại
Продавец: Здравствуйте. Могу ли я чем-нибудь Вам помочь?

Nhân viên cửa hàng: Xin chào. Tôi có thể giúp bạn gì không?

Ana: Здравствуйте. Да, как мне добраться до аэропорта?

Ana: Xin chào. Có chứ, làm ơn cho tôi biết làm thế nào để tới sân bay
được không?

Продавец: Вы можете сесть на поезд на станции «Музей» или «СентДжеймс».

Nhân viên cửa hàng: Bạn có thể bắt tàu từ Ga Bảo tàng hoặc Ga St
James.

Ana: Хорошо. Сколько времени это займёт?

Ana: Ok. Sẽ mất bao lâu?

Продавец: Это занимает около 15 минут.

Nhân viên cửa hàng: Sẽ mất khoảng 15 phút.

Ana: Понятно. А когда первый поезд? Мне надо быть в аэропорту в 6

утра.

Ana: Được rồi. Và chuyến tàu đầu tiên khởi hành khi nào? Tôi cần tới sân
bay lúc 6 giờ sáng.

Продавец: Первый поезд отправляется в 5:09 утра.

Nhân viên cửa hàng: Chuyến tàu đầu tiên khởi hàng lúc 5:09.

Ana: Понятно, здорово. Спасибо за помощь.

Ana: Ok, tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Hỏi đường
Từ Vựng
Где находится железнодорожная станция?

Ga tàu ở đâu?

Недалеко отсюда есть парк?

Công viên có nằm gần đây không?

Я ищу музей.

Tôi đang tìm bảo tàng.

Туда можно дойти пешком?


Tôi có thể đi bộ đến đó không?

Не могли бы Вы показать мне это на карте?

Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Поверни направо.

Rẽ phải.

Поверните налево.

Rẽ trái.

Это находится на правой стороне.

Nơi đó nằm ở bên phải.

Это находится на левой стороне.

Nơi đó nằm ở bên trái.

Это находится недалеко от кинотеатра.

Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.

Вам надо сесть на автобус.

Bạn cần đi bằng xe bus.


Это займёт 10 минут.

Sẽ mất mười phút.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài này, bạn sẽ học cách xin ai đó chỉ đường. Bạn cũng sẽ học cách để hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.
Ga tàu ở đâu?
Công viên có nằm gần đây không?
Tôi đang tìm bảo tàng.
Tôi có thể đi bộ đến đó không?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
Rẽ phải.
Rẽ trái.
Nơi đó nằm ở bên trái.


Nơi đó nằm gần rạp chiếu phim.
Bạn cần đi bằng xe bus.
Sẽ mất mười phút.
Đầu tiên, hãy bắt đầu bằng việc học một số câu hỏi và cụm từ mà bạn có thể sử dụng khi cần xin chỉ đường.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Julie: Простите. Я ищу Национальную галерею.

Julie: Xin tôi. Tôi đang tìm Phòng triển lãm Quốc gia.

Mark: О, э, это недалеко от Трафальгарской площади.

Mark: Ồ, à, nơi đó nằm gần Quảng trường Trafalgar.


Julie: Хорошо. Туда можно дойти пешком?

Julie: Ok. Tôi có thể đi bộ đến đó không?

Mark: Нет, это слишком далеко. Вам надо сесть на автобус.

Mark: Không, quá xa. Bạn cần phải bắt xe bus.

Julie: Понятно. Недалеко отсюда есть автобусная остановка?

Julie: Được rồi, tôi hiểu. Có điểm dừng xe bus nào gần đây không?

Mark: Да, там. На автобусе можно добраться за 15 минут до галереи.

Mark: Có, ngay ở đó. Xe bus mất khoảng 15 phút để tới phòng triển lãm.

Julie: Хорошо. Спасибо за помощь.

Julie: Ok. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Mark: Нет проблем.

Mark: Không vấn đề gì.


Bài học 3: Hỏi người địa phương - Xin đề nghị
Từ Vựng
Недалеко отсюда есть хороший ресторан?


Có nhà hàng ăn ngon nào nằm gần đây không?

Не могли бы Вы порекомендовать хороший ресторан недалеко
отсюда?

Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng nào nằm gần đây không?

Нас интересует какое-нибудь место, где можно попробовать местную
кухню.

Chúng tôi đang tìm một nơi nào đó phục vụ ẩm thực địa phương.

какое-нибудь романтическое место

nơi nào đó lãng mạn

Мы ищем какое-нибудь романтическое место.

Chúng tôi muốn đến nơi nào đó lãng mạn.

где подешевле

nơi nào đó có giá rẻ

Нас интересует какое-нибудь место подешевле.

Chúng tôi đang tìm nơi nào đó có giá rẻ.

какое-нибудь место с живой музыкой


nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp

Не могли бы Вы порекомендовать какое-нибудь место с живой
музыкой?

Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?

Где найти хорошее место с мексиканской кухней?

Nơi nào phục vụ ẩm thực Mexico ngon?

Не могли бы Вы написать адрес?

Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

На Зелёной улице есть отличный ресторан.

Có một nhà hàng tuyệt vời nằm trên Đường Green.

Он называется «Кафе Гавана».

Nơi đó tên là Cafe Havana.

Можете попробовать пойти в «Кафе Гавана».

Bạn có thể thử tới Cafe Havana.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi xin giới thiệu. Bạn cũng sẽ học cách giải thích về nơi mà bạn đang tìm kiếm.
Недалеко отсюда есть хороший ресторан?

Не могли бы Вы порекомендовать хороший ресторан недалеко отсюда?
Нас интересует какое-нибудь место, где можно попробовать местную кухню.
какое-нибудь романтическое место
где подешевле
какое-нибудь место с живой музыкой


Bạn có thể giới thiệu nơi nào đó biểu diễn âm nhạc trực tiếp không?
Не могли бы Вы написать адрес?
На Зелёной улице есть отличный ресторан.
Он называется «Кафе Гавана».
Можете попробовать пойти в «Кафе Гавана».
Trong ba thẻ nhớ flashcard tiếp theo, mỗi thẻ chứa một cụm từ hữu ích và một câu đầy đủ để thể hiện cụm từ trong ngữ cảnh. Hãy đảm bảo bạn lắng nghe
cả cụm từ và câu. Để thử thách bản thân, hãy sử dụng mỗi cụm từ trong một câu khác nhau. Viết chúng ra giấy sẽ giúp bạn ghi nhớ ngôn ngữ mới này.
Bây giờ, hãy tập trung vào việc hiểu các chỉ đường mà người khác hướng dẫn cho bạn.

Hội Thoại
Fran: Простите, недалеко отсюда есть хороший ресторан? Мы ищем
какое-нибудь место подешевле.

Fran: Xin lỗi, có nhà hàng nào tốt nằm gần đây không? Chúng tôi đang
tìm nơi nào đó có giá rẻ.

Jane: Эм, есть очень хороший итальянский ресторан недалеко от
станции. Он недорогой.

Jane: Ờ, có một nhà hàng Ý rất ngon nằm gần ga. Nơi đó rất đắt.

Fran: Здорово.


Fran: Nghe tuyệt đấy.

Jane: Он называется «Пиццерия Витторио». Он находится на Речной
улице.

Jane: Nơi đó tên là Pizzeria Vittorio. Quán nằm trên Đường Water.

Fran: Не могли бы Вы написать адрес?

Fran: Ok. Bạn có thể viết ra địa chỉ không?

Jane: Конечно. Без проблем.

Jane: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.


Bài học 4: Tham quan - Mua vé tham gia sự kiện
Từ Vựng
Сколько это стоит?

Giá của nó là bao nhiêu?

Сколько стоит один билет?

Giá vé là bao nhiêu?

Есть скидка для семей?

Có giảm giá cho các gia đình không?


Есть скидка для студентов?

Có giảm giá cho sinh viên không?

Есть скидка для детей?

Có giảm giá cho trẻ em không?

Необходимо бронировать?

Tôi có cần đặt không?

Где можно купить билет?

Tôi có thể mua vé ở đâu?

Один билет стоит...

Vé có giá…

Это бесплатно.

Miễn phí.

Вам не нужно бронировать.

Bạn không cần phải đặt.

Вы можете купить билет у главного входа.


Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách hỏi: bạn có thể mua vé ở đâu, giá vé là bao nhiêu và liệu bạn có được hưởng giảm giá không.
Giá của nó là bao nhiêu?
Giá vé là bao nhiêu?
Có giảm giá cho các gia đình không?
Có giảm giá cho sinh viên không?
Có giảm giá cho trẻ em không?
Tôi có cần đặt không?
Tôi có thể mua vé ở đâu?
Vé có giá…
Miễn phí.
Bạn không cần phải đặt.


Bạn có thể mua vé ở lối vào chính.
Trong những màn hình tiếp theo, bạn sẽ học một số cụm từ hữu ích để hỏi về giảm giá.

Hội Thoại
Jane: Простите, где можно купить билеты в музей?

Jane: Xin lỗi, tôi có thể mua vé tham quan bảo tàng ở đâu?

Thomas: Вы можете купить билет в кассе у главного входа.

Thomas: Bạn có thể mua vé ở phòng vé cạnh lối vào chính.

Jane: Вы знаете, сколько стоит один билет?


Jane: Bạn có biết giá vé là bao nhiêu không?

Thomas: Я не уверен, но думаю, что билеты стоят довольно дорого.

Thomas: Tôi không chắc chắn nhưng tôi nghĩ vé khá đắt.

Jane: Есть скидкадля семей?

Jane: Có giảm giá dành cho gia đình không?

Thomas: Да, билеты для детей до 12 лет – бесплатные.

Thomas: Có, vé cho trẻ em dưới 12 tuổi là miễn phí.

Jane: Отлично, спасибо за помощь.

Jane: Tuyệt vời, xin cảm ơn bạn đã giúp đỡ.


Bài học 4: Tham quan - Tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động
Từ Vựng
Мы проводим пешеходную экскурсию каждый день.

Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.

Экскурсия длится около...

Tour kéo dài khoảng...

Экскурсия длится около двух часов.


Tour kéo dài khoảng hai giờ.

В какой день Вы хотели бы принять участие в экскурсии?

Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

Вы посетите...

Bạn sẽ đến thăm...

Вы посетите замок и Старый город.

Bạn sẽ đến thăm lâu đài và khu phố cổ.

На сколько человек?

Cho bao nhiêu người?

Есть ... место на экскурсию. / Есть ... места на экскурсию. / Есть ... мест
на экскурсию.

Còn... chỗ tham gia tour.

Есть три места на экскурсию.

Còn ba chỗ tham gia tour.

К сожалению, мест нет.


Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.

Мне бы хотелось…

Tôi muốn...

Мне бы хотелось посмотреть Старый город.

Tôi muốn đi xem khu phố cổ.

... включено?

Có bao gồm... không?

Питание включено?

Có bao gồm thức ăn không?

Что нужно взять с собой?

Tôi cần mang theo gì?

Сколько времени длится экскурсия?

Tour kéo dài bao lâu?

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và đưa ra thông tin để tổ chức một chuyến đi hoặc hoạt động.
Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày.
Bạn muốn đi tour vào ngày nào?

Tour kéo dài khoảng...
Bạn sẽ đến thăm...
Cho bao nhiêu người?


Còn... chỗ tham gia tour.
Tôi xin lỗi, tour đã được đặt hết.
Tôi muốn...
Tour kéo dài bao lâu?
Có bao gồm... không?
Tôi cần mang theo gì?

Hội Thoại
Служащий туристического агентствa: Добрый день, Эдинбург Сити
Турс. Чем я могу Вам помочь?

Nhân viên đại lý du lịch: Xin chào, Edinburgh City Tours xin nghe. Tôi có
thể gì cho bạn?

José: Здравствуйте. Мне бы хотелось принять участие в пешеходной
экскурсии.

José: Xin chào. Tôi muốn tới khu phố cổ và lâu đài.

Служащий туристического агентствa: Хорошо. Мы проводим
пешеходную экскурсию каждый день. Она начинается в 10 часов утра.
В какой день Вы хотели бы принять участие в экскурсии?

Nhân viên đại lý du lịch: Ok. Chúng tôi có tour đi bộ hàng ngày. Tour bắt
đầu lúc 10:00 sáng. Bạn muốn đi tour vào ngày nào?


José: В пятницу.

José: Vào thứ Sáu.

Служащий туристического агентствa: О, к сожалению, на экскурсию в
пятницу мест нет. Как насчёт четверга?

Nhân viên đại lý du lịch: Ồ, tôi xin lỗi nhưng tour ngày thứ Sáu đã được
đặt hết. Thứ Năm có được không?

José: Хорошо, четверг подойдёт. Сколько времени длится экскурсия?

José: Ok, thứ Năm cũng được. Tour kéo dài bao lâu?

Служащий туристического агентствa: Она длится около двух с
половиной часов. Вы посетите замок и много достопримечательностей
в Старом городе.

Nhân viên đại lý du lịch: Tour kéo dài khoảng hai tiếng rưỡi. Bạn sẽ đến
thăm lâu đài và rất nhiều thắng cảnh trong khu phố cổ.

José: Хорошо. Питание включено?

José: Được rồi. Có bao gồm thức ăn không?

Служащий туристического агентствa: Нет, не включено. Но мы
останавливаемся в отличном местном пабе в конце экскурсии! Теперь
не могли бы Вы назвать мне своё имя, пожалуйста?


Nhân viên đại lý du lịch: Không, không có thức ăn. Nhưng chúng ta
dừng chân tại một quán rượu tuyệt vời của địa phương khi kết thúc tour!
Bây giờ, bạn có thể vui lòng cho tôi biết tên được không?


Bài học 4: Tham quan - Tham quan
Từ Vựng
Можно мне войти?

Tôi có thể vào không?

Можно мне просто посмотреть?

Tôi có thể xem xét xung quanh không?

Можно мне фотографировать?

Tôi có thể chụp ảnh không?

открытый / открытая / открытое

mở

закрытый / закрытая / закрытое

đóng cửa

Музей закрыт.

Bảo tàng đã đóng cửa.


Когда он открыт? / Когда она открыта? / Когда оно открыто?

Nơi này mở cửa lúc nào?

Он / она / оно открывается в 10 часов утра.

Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.

Он открыт по воскресеньям? / Она открыта по воскресеньям? / Оно
открыто по воскресеньям?

Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?

Там есть экскурсии?

Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?

Когда будет следующая экскурсия?

Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?

Следующая экскурсия в 14:30.

Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Sau Đây Là Mẹo
Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi thông tin và giờ mở cửa khi đang đi du lịch. Sau đây là một vài cụm từ mà bạn sẽ học trong bài này.
Tôi có thể vào không?
Tôi có thể xem xét xung quanh không?

Tôi có thể chụp ảnh không?
Nơi này mở cửa lúc nào?
mở
đóng cửa
Bảo tàng đã đóng cửa.
Nơi đó mở cửa lúc 10:00 sáng.


Nơi đó có mở cửa vào các ngày Chủ Nhật không?
Có tour du lịch với hướng dẫn viên nào không?
Tour tiếp theo được tổ chức khi nào?
Tour tiếp theo sẽ bắt đầu lúc 2:30.

Hội Thoại
Юлия: Простите, можно мне войти?

Julia: Xin lỗi, tôi có thể vào không?

Carlos: Нет, к сожалению. Сегодня музей закрыт.

Carlos: Không, tôi xin lỗi. Bảo tàng đã đóng cửa ngày hôm nay.

Юлия: А, хорошо. Завтра он открыт?

Julia: Ồ, Ok. Nơi này có mở cửa ngày mai không?

Carlos: Да, он открывается в 11:00 по понедельникам.

Carlos: Có, nơi này mở cửa lúc 11:00 sáng vào các ngày thứ Hai.


Юлия: Отлично. По музею есть экскурсии?

Julia: Tuyệt vời. Có tour du lịch có hướng dẫn nào trong bảo tàng
không?

Carlos: Да. Первая экскурсия в 11:30.

Carlos: Có. Tour đầu tiên bắt đầu lúc 11:30.



×