VIỆN HÀN LÂM
KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM
HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI
Ệ
Ầ
Ớ
Ệ
Ở
Ệ
LU
Ă
HÀ NỘI - 2017
Ọ
VIỆN HÀN LÂM
KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM
HỌC VIỆN KHOA HỌC XÃ HỘI
Ệ
Ầ
Ớ
Ệ
Ở
Ệ
Mã số: 60.38.01.07
LU
Ă
Ọ
Ờ
ỚNG DẪN KHOA HỌC:
HÀ NỘI – 2017
Ờ
Tôi:
–
ộ
– 2017)
n
ộ
MỤC LỤC
Ở Ầ ....................................................................................................................1
ươ
1:
Ấ
Ệ
Ệ
ề ơ b n về
1.1. Một s
1.1.1. Khái niệm về
112
ề
...............................................6
ệ
.............................................9
ề
ệ
ề
ề
..............6
....................................6
ệ
113
ộ
Ầ
ề
ề
Ầ
...................................11
kinh doanh ....................................................12
ề
ơ
ộ
...........................................................................................................18
ề
ơ
ề
..................................................................................................23
141
ệ
142
ệ
.23
ề
ề
ệ
..........................................................................................................................25
143
ươ
ề
ệ
........26
2: TH C TR NG PHÁP LU
Ớ
Ệ
Ệ
Ầ
Ở
Ả
Ệ
Ệ
Ệ
Ầ
Ớ
Ở
Ệ
.........................................................................................35
ề
ơ
211
ề
ệ
212
ề
ệ
213
2.1.4.
Ả
ề
ệ
.........................................................35
ề
....................35
ề
ề
ề
ề
ệ
ề
..............................................40
......................................................................41
................................................................................47
215
ề
ệ
ề
..................................................................48
..........................................................53
221
ề
ệ
ề
ệ
..............................................................................................53
222
ệ
ệ
ề
ệ
................................................55
223
ề
ề
ệ
ệ
.............................59
ề
ơ
ề
.........................63
231
.................................................................................63
232
ệ
ệ
ề
ề
ệ
....................................................64
K T LU N ..............................................................................................................71
Ụ
Ệ
Ả ...............................................................73
Ở Ầ
1
ấ
ơ
từ
ơ
th tham gia th
b
n cho th
ng phát tri n l nh m nh,
Độ
bền v
ơ
ơ
n, doanh nghi p xây d ng, v t li u xây d ng t i Thành ph H
Chí Minh ngày càng l n m nh. H th ng d ch v hỗ tr cho th
ộng s n, h th ng thông tin b
n giao d ch b
ộng s
ý
h u, h th ng cung c p d ch v
ộng s
ộng kinh doanh b
ho
7
ộng s n, công ch ng b t
n, môi gi i, qu n lý b t
ừ
n.Chỉ
ộng s
ộng s n
ng b
ng doanh nghi p
n 4 l n từ 1.264 doanh nghi
[35] một s doanh nghi
ã
c th c hi n các d
ộng s n có quy mô l n, ngang t m khu v c.
án b
Bên c nh nh ng mặt tích c
–
ộng s n Thành ph còn bộc lộ nh ng mặt h n ch , y u
ng b
kém c
ã
c khắc ph
ng phát tri n thi u tính bền v ng, khi thì s t
t c u, s n phẩ
và c u ều gi m, th
p c u; khi thì tr m lắng, c cung
b
ộng tiêu c
n kinh t -xã
hội c a Thành ph .
ừ
ặ
ề
ừ
ề
ề
ơ
Đề
ơ
ý
ơ
ề
ề
ơ
1
ề
ề
ơ
ộ
ơ
ừ
ặ
ề
ơ
–
Đ
b
ặ
ộ
ề
ừ
ề
ơ
u
ề
2
Đ
ã
ộ
ề
doanh.
ề
“
ề
ã ộ
ừ
ộ
ỉ
ã ộ
”
[33]
ề
ề
ề
ơ
ỉ
ã ộ
ề
ơ
ề
ơ
ề
ộ
ừ
b
“
ơ
”
[12 Đề
ề
ề
ộ
b
ộ
ộ
b
ơ
ề
ơ
b
ơ
2
ề
ề
ơ
b
Đ
ơ
“
ơ
b
ộ
ừ
dung ề
ề
ề
”[10] ề
ộ
ộ
ề
b
ộ
ộ
ề
ề
ề
ơ
ơ
ề
ề
ừ
”
ỉ
ề
“
ề
ề
[34]. T
b
ơ
ề
ơ
3
ề ý
ề
ơ
b
ộ
Đ
ơ
ề
ơ
Đ
ề
-
ề
– ừ
ề
h
ề
ơ
th i gian t i.
ề ý
-
ơ
ề
ề
ề
ề
ề
ề
.
ặ
ơ
ơ
3
ề
ơ
ề
ơ
ề
ề
ơ
4
ố ư
là nhà
â
e
bán, cho thuê, cho t
Đ
th tr
ơ
ộ
-
ẩ
)
.L
ề
ơ
ề
-
ề
ề:
ề
ơ
ề
b
Đ
b
ộ
Đ
b
2014
ề
ề
ơ
ề
ã ộ
b
doanh
5
ươ
ươ
Đ
ề
–
ề
ý
ơ
b
ề
ề
ơ
Đ
b
ơ
ề
ề
ề
ề
b
b
–
b
ề
ề ý
ơ
4
ơ
6
ề
Thông
ơ
ộ
ề
ề
ơ
ộ
b
ề
ề
ơ
ề
ơ
ề
ề
ơ
ý
b
ơ
b
ơ
ơ
7
ơ ấ
ơ
ơ
1:
ề
ề ý
ề
ề
ề
ơ
2:
.
ề
ơ
ề
ừ
ề
ơ
5
.
ề
ộ
ươ
1
Ấ
Ệ
Ệ
Ầ
Ầ
ơ
ề
ột s v
ề ơ b n về
ề
ề
ề
ề
nộ
ơ
ộ
–t
ơ
-
ề
p
ơ
ề
ơ
1.1. Một số vấ
ơ bản v
ầ
ư
1.1.1. Khái ni m v
ầ
ư
ừ
ộ ã ộ
b
ã ộ 13, tr.399].
sao ch
ộ
ộ
ơ
ơ
ề
ãb
36, tr.7]. M
ơ
ề
ề
ề
ộ
ơ
ặ
ẩ
–
b
ã ộ
ộ
ề
ỉ
Đ
Đ u
b
ề
ộ
Đ
ỉ
ộ
L
th c hi n ho
là vi
b v
ộng kinh doanh thông qua vi c thành l p t ch c kinh t ;
6
góp v n, mua c ph n, ph n v n góp c a t ch c kinh t ;
ng hoặc th c hi n d
Đề
K
Đ
ch p
Đ
ề
ề
“
”
e
Đề
7
â
ề
“
ề
”
ề
Đề
“
ề
”
ề
ệ
–
Đề 7
ề
–
ệ
ề
ộ
ắ
ỗ
ỉ
b
b
ắ
b ra
ề
ầ
ã ộ.
ư
ộ
ề
ặ
ộ
ẩ
ộ
“
ề
ộ
”
ề
ộ
:“
ề
ẩ
”
ộ
ộ
Đề
ộ
ặ
[13,tr.425].
ề
ề
ề
ộ
ề
ộ
ệ
ề
ệ
ệ
ề
7
ệ
â
ộ
ề
ơ
ề
-
ỉ
Đề
ộ
an toàn xã hội,
ý do qu c phòng, an ninh qu c gia, tr t t ,
c xã hội, s c kh e c a cộ
b
ng
ề
ơ
ặ
ộ
ề
ề
tham gia.
-
ề
m
ề
ề
ề
ề
ộ
ề
Đ
–
(
Đề
ề
Đ
b
ề
ề
7 Đề
Đ-
Đ
ừ
“
ề
”
ề
ệ
ề
ệ
ề
ệ
ề
ệ
ề
â
ừ
ề
ề
ề
ỉ
ề
ề
ề
ỉ
ề
ề
ề
Đ
b
là việ
ã
v
th c hiện ho
8
:“
u
ng kinh doanh
thông qua việc thành l p tổ ch c kinh t ;
góp c a tổ ch c kinh t ;
.”
e
Đề
ch
Đ
danh m c ngành, nghề
7
ề
ề
ề
–
theo
Đề
u
nh t i Ph l c 4 c a Lu t Đ
ề
ề
Đ
ng ho c th c hiện d
Đ
ều ki
kinh doanh
n, mua cổ ph n, ph n v n
b
ề
ề
)
ề
ệ
ề
ệ
ệ
ệ .
ừ
ề
ã
b
–
ơ
ề
ơ
1.1.2. Lí
ề
ộ
ặ
tr.7
ề
13,
ừ
ã ộ
ã
ề
ộ
ề
b
ã ộ
qu c phòng, an ninh qu c gia, tr t t , an t
hội, s c kh e c a cộ
ơ
ng,
b
ý b
ý
-
b
b
bu
c xã
b
ộ
ề
ơ
ộ
ề
ỉ
ề
ề
b
b
xã hộ
ề
ề
9
ơ b
(
ề
doanh.
ặ
ặ
ã
ề
b
ý
ặ
ề
ề
ộ
ề
ặ
b
ã ộ
b
b
b
ề
“
”
–
b
ộ
“
ề
(iv)
”
ề
,
ề
ơ
ề
ỗ
ề
ỗ
ề
ý
ề
ý
ề
ề
ộ
ừ
ừ
ắ
ừ
ý
ề
b
ề
–
ơ
b
ý
10
ề
b
ề
ỗ
ỗ
ỗ
ơ
1.1.3
ề
ề
ặ
ơ
ặ
ộ
[13, tr. 160].
ề
ề
ề
ơ
Đ
ề
ộ
ý
Đề
b
ơ
b
ề
b
ặ
ề
ề
Đ
b
ý ề
ề
ề
ơ
-N
ề
ặ
ề
ộ
ề
ề
ộ
-
bắ b ộ
ẩ
ơ
ý
ộ
ề
ý
ơ
ề
b
b
ừ
ã ộ
ộ
ừ
ề
ề
do
ộ
ừ
ã ộ
.
ề
ề
Đ
ề
ơ
11
ề
ề
ỉ
Đ
ề
ừ
ề
K
ơ
ơ
b
b
b
b
ề
ặ
ã ộ
ề
ề
ề
b
ã ộ
ừ ã ộ
b
ề
ặ b
b
ề
ề
ề
b
ề
ộ
ã ộ
ộ
ề
ề
ề
ộ
1.2
ộ
b
ề
ý
a
ã ộ
ề
ầ
ư
ặ b
ặ
ộ
13, tr.950].
ề
ề
ề
ầ
–
ề
ư
ề ộ
ề
ý
ã ộ,
kinh doanh
ề
ã ộ
ã
theo
12
ề
ề
ề
.
ộ
th c hi n ho
là t ch c, cá nhân
u
c,
c
Đề
ngoài và t ch c kinh t có v
Đ
c là cá nhân có qu c t ch Vi t Nam, t ch c kinh
t
Đề
c ngoài là thành viên hoặc c
Đ
c ngoài là cá nhân có qu c t
t ch c thành l p theo pháp lu
c thành l p và ho
ộ
c ngoài th c hi n ho
Đề
t i Vi t Nam
Đ
c ngoài,
Tổ ch c kinh t là t ch c
ộ
nh c a pháp lu t Vi t Nam, g m doanh
ộ
nghi p, h p tác xã, liên hi p h p tác xã và các t ch c khác th c hi n ho
Đề
doanh
Đ
Tổ ch c kinh t có v n
c ngoài là t ch c kinh t
7 Đề
u
c ngoài là thành viên hoặc c
Đ
ệ :
ơ
ơ
d ng tài s
ơ
thành l p doanh nghi p kinh doanh thu l
ơ
Đề
ề
Lí do
ừ
p-
ơ
c
ơ
(ii) Cán bộ, công ch c, viên ch c
b
công ch c, viên ch
nh c a pháp lu t về cán bộ,
Đề
2014).S
p, công nhân, viên ch c qu c
ơ
phòng trong
chuyên nghi p trong
ơ
ơ
ộ
thuộ
ơ
;
quan, h
thuộc Công an nhân dân Vi
Đề
. Cán bộ ã
Đề
nghi p v trong doanh nghi
.
13
o, qu n lý
ề
ộ
ộ
ặ
ề
bộ ã
ý
ý
–
ộ
ộ
b
b
Lí
nguyê
ắ
bộ
Đ
ừ
ề
ề
tr
b b
ý
(Quy
cc
góp c
i di n theo y quyề
–
c t i doanh nghi
;
b m
qu n lý ph n v n
i b h n ch
c hành vi dân s hoặc
c hành vi dân s ; t ch
Đề
- do
b
ơ
ý
b
ặ
ã ộ
14
b truy c u trách nhi m hình s , ch p hành hình ph t tù,
quy
nh x lý hành chính t
hoặ
b c m hành nghề
nh
ơ
ơ
cai nghi n bắt buộ
giáo d c bắt buộc
m nhi m ch c v hoặc làm công vi c
n kinh doanh theo quy
nh c
Kh
Đề
N
ặ b
ề
ề
b
ừ
ý
-
ng h
nh c a pháplu t về phá s
ặ
ộ
b
ộ
b
ề
ý
b
ý
ừ
b
ừ
ừ
b
-
ặ
ộ
b
ã
ặ
ộ
ề ý
b
â
ề
ệ
ề
ề
ố
[13, tr. 1435]. T ề
b
ề
e
ề
ề
ề
u
ề
15
ệ
ề
ệ
ệ
ề
ề
Đề
ề
ặ
ý
b
b
b
ộ
ề
ề
b
ề
b
ộ
ỗ
thanh
ặ
ộ
ý
u
ầ
ề
ư
ề
ề
13,
ề
ề
ề
ỉ
ề
ừ
ề
ề
ừ
ã ộ
b
ề
ã ộ
ý
ề
ộ
ề
ộ
ề
ã
ừ
ề
ề
ộ
ề
12,
ơ
ộ
ã
16
ộ 13, tr.667]. Đ
p
ộ
ặ
ừ
ộ
ề
ề
ề
b
ẩ
b
Đ
ý
ề
ộ
ề
ỉ
ơ
ẩ
ề
ề
ề
ề ề
ề
ỉ
ẩ
ỉ
ề
ề
ề
ẩ
Đề
ẩ
ề
ộ
b
ề
ề
ộ
ề
ề
ề
ẩ
ơ
ề
ấ
Đ
ề
ề
c
ề
b
b
ộ
ề
ộ
Đ
ề
ề
ề
ý
ề
17
ư
ộ
ắ
b
ề
ề
ề
ề
b
ộ
ơ
chung
ề
ề
b ộ
c
ặ
ơ
ề
ã
bộ
ầ
1.3
ộ ố ướ
ư
ở
ươ
ớ
ơ
T
ộ
ặ
ỗ
ừ
ộ
b
ã
b
ề
ộ
ã
S
ề
ỗ
ý
–
ã
ý
b
ộ
doanh n
ề
ỉ
ý
ơ
ý
b
ừ
bắ
18
ặ
ý
ề
ộ
ơ
ặ
ề
ơ
ắ
Singapore.
Đ
S
“
ề
Boart (HDB)”
ộ
b
ơ
ặ
– Housing&Development
ơ
S
ề
S
ộ
ề
ý 37, tr.51]
ơ
ề
ề
c Trung ơ
ề
S
”
ề
ộ
ề
“
Đ
bộ
S
ộ
b
ã
ặ b
ặ
Đ
S
S
ặ
b
37, tr.51]
Đề
ề
ỗ
ề
ã
S
ơ
”
ề
b
ã
“
ộ
ề
ộ
19
Qu
ộ
ơ
ộ
ề
ề
ã
t
ề
ã
ã
Đ
S
ộ
Đ
ộ
[37, tr.52]
ộ
(Korea National
Housing Corporation – KNHC), công ty
–
b
b
ừ
ơ
ề
ừ “C
ề
ơ
”
ề
ừ
ỗ
ơ
ơ
ỗ
Đ
ộ
ơ
–
ề
Đ
ừ
b
ộ
”
ộ
“
b
Đ
S
b
Đ
b
ề
ơ
b
ộ
ơ
ộ
ộ
ơ
37, tr.54]
20