Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de thi hk2 nang cao_trac nghiem

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.28 KB, 2 trang )

S GD & T NG THP
TRNG THPT TRM CHIM
Kè THI KIM TRA CHT LNG HC K II NH 07 08
MễN THI: TON 11 A
Thi gian lm bi: 90 phỳt;
Mó thi 132
H, tờn hc sinh:..........................................................................
Lp: 11A....
P N: Hóy ghi kt qu vo bng di õy . Sau khi ó chn cõu ỳng nht :
S cõu ỳng im trc nghim Ch ký GV Chm:
A. Phn trc nghim: (15 x 0.3 = 4.5 ) (Hc sinh lm bi TN trong 30 phỳt)
Cõu 1: Cho f(x) =





<

+
1
2
1,23
2
2
x
x
x
xxx
Giaự trũ cuỷa f(2) = ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3


Cõu 2: Cho f(x) =





>
+
+
1
1,3
2
x
x
ax
xxx
Ton taùi
)(lim
1
xf
x

khi a = ?
A. a = 4 B. a = 3 C. a = 5 D. a = 2
Cõu 3: Giaự trũ cuỷa
?
35
310
lim
2

5
3
=



x
xx
x
A.
12
5
B.
10
5
C.
11
5
D.
9
5
Cõu 4: o hm cp hai y ca hm s y = f(x) = 2x
5
-
4
x
+ 1 l:
A.
3
3

8
40x
x

B.
3
3
8
40x
x
+
C.
3
3
4
40x
x

D.
3
3
8
40x
x
+
Cõu 5: o hm cp hai y ca hm s y = cos2x l:
A. y = - 2sin2x B. y = 4cos2x C. y = 4sin2x D. y = - 4cos2x
Cõu 6: o hm ca hm s
siny x
=

l:
A.
cos
2 sin
x
x
B.
1
2 sin x
C.
cos
sin
x
x

D.
cos
2 sin
x
x

Cõu 7: Mt hỡnh hp ch nht cú 3 kớch thc l 3, 4 v 12. ng chộo ca hỡnh hp cú di l:
A. 169 B.
13 2
2
C. 19 D. 13
Trang 1/2 - Mó thi 132
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Câu 8: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào đúng ?
A. Nếu 4 mặt của hình hộp là hình vng thì hình hộp đó là hình lập phương.

B. Nếu 5 mặt của hình hộp là hình vng thì hình hộp đó là hình lập phương.
C. Hình hộp có 6 mặt bằng nhau là hình lập phương.
D. Hình hộp có 4 đường chéo bằng nhau là hình lập phương
Câu 9: Cho hàm số
2 3
2
( )
5
f x x x a= +
(a là tham số khác 0). Khi đó
2
'( ) ?f a =
A.
3
2
'( )f a a
= −
B.
2
'( )f a =
3a
2
C.
2
'( )f a =
a
3
D.
2
'( )f a =

a
3
+ 3a
2
Câu 10: Giá trị
3 2
2
1
3 6 2 7
lim
5 4
x
x x x
x x

+ − −
− +
là :
A. 6 B.
19
3

C.
3
19

D.
19
3
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = f(x) = 2x

3
– (8x + 6) bằng biểu thức nào sau đây ?
A. y’ = 5x
2
– 8x B. y’ = 2(3x
2
– 8) C. y’ = 2(3x
2
– 4) D. y’ = 6x
2
– 8x
Câu 12: Giá trị của
2
1
1
lim
1
x
x
x
+

+

là :
A. 2 B. + ∞ C. 1 D. - ∞
Câu 13: Cho L =
2
2
3

5 6
lim
9
x
x x
x

− +

. Thì L = ?
A. L =
1
6
B. L = 6 C. L = 1 D. L =
1
7
Câu 14: Cho f(x) =



>

23
2,
2
x
xax
Hàm số f(x) liên tục khi a = ?
A. a =
8

3
B. a =
2
3
C. a =
16
3
D. a =
4
3
Câu 15: Cho P = 7 là giá trò của biểu thức nào sau đây ?
A. P =
2
3
7 3 1
lim
2
x
x x
x x
→∞
+ −
+
B. P =
2
2
3 7
lim
2
x

x x
x
→∞

+
C. P =
2
2
1 2 7
lim
2
x
x x
x
→∞
− −

D. P =
2
2
7 3
lim
2
x
x x
x
→∞
− −
+
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------
Trang 2/2 - Mã đề thi 132

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×