LOGO
“ Add your company slogan ”
Axit Cacboxilic:
Cấu trúc, danh pháp
và tính chất vật lý
www.themegalle
ry.com
I. Định nghĩa, phân loại, danh pháp
1. Định nghĩa:
_ Axit caboxylic:
. Là những hôp chất hữu cơ.
. Nhóm cacboxyl ( -COOH) liên kết trực tiếp
với nguyên tử C hoặc H.
_ Ví dụ:
C
O
OHCH
3
www.themegalle
ry.com
Công thức:
R(COOH)
z
C
n
H
2n+2-2k-z
(COOH)
z
z=>1;k=>0;n=>0.
C
n
H
2n+2-2k-2z
O
2z
z=>1;k=>0;n=>1.
C
x
H
y
O
z
x=>1;y<=2x;z=>2 chẵn.
www.themegalle
ry.com
2) Danh pháp:
_ Tên quốc tế
Vd:
AXIT + tên hidrocacbon + OIC
tương ứng
www.themegalle
ry.com
a) Axit đơn no mạch hở: (Ankanoic):
C
n
H
2n+1
COOH (n=>0)
C
n
H
2n
O
2
(n>0)
. Tên quốc tế:
Axit + tên ankan +OIC.
2. Phân loại:
www.themegalle
ry.com
Công thức Số C Tên quốc tế Tên thường
HCOOH 1 Axit Mêtanoic Axit Fomic
CH
3
COOH 2 Axit Etanoic Axit Axetic
C
2
H
5
COOH 3 Axit Propanoic Axit Propionic
C
3
H
7
COOH 4 Axit Butanoic AXIT Butiric
C
4
H
9
COOH 5 Axit Pentanoic Axit Valeric
C
5
H
11
COOH 6 Axit Hexanoic Axit Caproic
C
6
H
13
COOH 7 Axit Heptanoic Axit Enantoic
C
15
H
31
COOH 16 Axit Hexadecanoic Axit Panmitic
C
17
H
35
COOH 17 Axit Octadecaboic Axit Stearic
www.themegalle
ry.com
Axit chưa no:
CnH2n+2-2k-z(COOH)z k=>0, z=>1,n=>2.
CnH2n+2-2k-2zO2z K=>0,z=>1,n=>3
Vd:
CH
2
=CH-CH
2
-COOH: axit Propenoic
CH
3
-CH=CH-COOH: axit but-3-en-1-onic
CH
2
=C-COOH: axit 2-metil propenonic
CH
3
www.themegalle
ry.com
Axit 2 chức no mạch thẳng:
C
2
H
2n
(COOH)
2
(n=>0);
HOOC-(CH
2
)
n
-COOH
Công thức Số C Tên quốc tế Tên thường
COOH-COOH 2 Axit Etandioic Axit oxalic
COOH-CH
2
-COOH 3 Axit Propandioic Axit malonic
COOH-(CH
2
)
2
-COOH 4 Axit Butandioic Axit succinic
COOH-(CH
2
)
3
-COOH 5 Axit Pentandioic Axit glutaric
COOH-(CH
2
)
4
-COOH 6 Axit Hexandioic Axit adipic
www.themegalle
ry.com
Axit thơm
C
n
H
2n-6-2k-z
(COOH)
z
k=>0,n=>6,z=>1
COOH
COOH
COOH
Axit benzoic
Axit phtalic