TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
MỤC LỤC
PHỤ LỤC 1. TÍNH TOÁN SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH ...................................... 5
1.1. SÀN ỨNG LỰC TRƯỚC CĂNG SAU ............................................................. 5
1.1.1.
Dữ liệu đầu vào ................................................................................. 5
1.1.1.
Sơ đồ tính ......................................................................................... 6
1.1.2.
Kết quả ............................................................................................. 9
1.2. SÀN BÊ TÔNG CỐT THÉP THƯỜNG ......................................................... 16
1.2.1.
Dữ liệu đầu vào ............................................................................... 16
1.2.2.
Sơ đồ tính ....................................................................................... 17
1.2.3.
Kết quả ........................................................................................... 18
PHỤ LỤC 2. TÍNH TOÁN KHUNG TRỤC 2 .............................................. 20
2.1. DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ................................................................................... 20
2.1.1.
Đònh nghóa vật liêu ......................................................................... 20
2.1.2.
Đònh nghóa tiết diện ........................................................................ 20
2.1.3.
Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng ........................................ 20
2.2. SƠ ĐỒ TÍNH ............................................................................................. 21
2.2.1.
Sơ đồ nút khung ............................................................................. 21
2.2.2.
Sơ đồ tên phần tử .......................................................................... 22
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
2.2.3.
Sơ đồ tiết diện ................................................................................ 23
2.2.4.
Sơ đồ tải trọng ............................................................................... 24
2.3. KẾT QUẢ .................................................................................................. 28
2.3.1.
Biểu đồ nội lực................................................................................ 28
2.3.2.
Bảng nội lực khung ......................................................................... 36
2.3.3.
Bảng chuyển vò của nút khung ........................................................ 63
PHỤ LỤC 3. TÍNH TOÁN KHUNG TRỤC 2 CÓ XÉT ĐẾN ẢNH HƯỞNG CỦA ỨNG
LỰC TRƯỚC TRONG SÀN ĐẾN KHUNG ................................................. 70
3.1. DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ................................................................................... 70
3.1.1.
Đònh nghóa vật liêu ......................................................................... 70
3.1.2.
Đònh nghóa tiết diện ........................................................................ 70
3.1.3.
Đònh nghóa tải trọng ....................................................................... 70
3.1.4.
Đònh nghóa tổ hợp tải trọng ............................................................ 71
3.2. SƠ ĐỒ TÍNH ............................................................................................. 72
3.2.1.
Sơ đồ nút khung ............................................................................. 72
3.2.2.
Sơ đồ tên phần tử .......................................................................... 73
3.2.3.
Sơ đồ tiết diện ................................................................................ 74
3.2.4.
Sơ đồ tải trọng ............................................................................... 75
3.3. KẾT QUẢ .................................................................................................. 80
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
3.3.1.
Biểu đồ nội lực................................................................................ 80
3.3.2.
Bảng nội lực ................................................................................... 90
PHỤ LỤC 4. MÔ HÌNH ĐỒNG THỜI NỀN MÓNG VÀ CÔNG TRÌNH............... 103
4.1. MÔ HÌNH ĐỒNG THỜI KHÔNG CÓ XÉT ĐẾN ẢNH HƯỞNG CỦA SÀN VÀ
GIẰNG MÓNG .................................................................................................. 103
4.1.1.
Dữ liệu tính toán ........................................................................... 103
Hoàn toàn tương tự như đã mô hình với khung trục 2 tính theo mô hình cổ điển.
........................................................................................................................ 103
4.1.2.
Sơ đồ nút khung ........................................................................... 103
4.1.3.
Sơ đồ tên phần tử ........................................................................ 104
4.1.4.
Sơ đồ tiết diện .............................................................................. 104
4.1.5.
Sơ đồ tải trọng ............................................................................. 105
4.2. KẾT QUẢ ................................................................................................ 105
4.2.1.
Biểu đồ nội lực.............................................................................. 105
4.2.2.
Bản nội lực ................................................................................... 109
4.2.3.
MÔ HÌNH ĐỒNG THỜI CÓ XÉT ĐẾN ẢNH HƯỞNG CỦA GIẰNG
MÓNG
122
4.2.4.
Sơ đồ nút ...................................................................................... 122
4.2.5.
Sơ đồ phần tử ............................................................................... 122
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
4.2.6.
Chuyển vò tại chân côt .................................................................. 123
4.2.7.
Phản lực lại chân cột ................................................................... 126
4.2.8.
Bảng nội lực trong cột .................................................................. 129
4.3. MÔ HÌNH ĐỒNG THỜI CÓ KỂ ĐẾN SÀN TẦNG HẦM ............................ 142
4.3.1.
Sơ đồ nút ...................................................................................... 142
4.3.2.
Sơ đồ phần tử ............................................................................... 142
4.3.3.
Chuyển vò tại chân cột .................................................................. 143
4.3.4.
Phản lực trong cột ........................................................................ 147
4.3.5.
Nội lực trong cột ........................................................................... 151
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
PHỤ LỤC 1. TÍNH TOÁN SÀN TẦNG ĐIỂN HÌNH
1.1.
SÀN ỨNG LỰC TRƯỚC CĂNG SAU
1.1.1. Dữ liệu đầu vào
1.1.1.1.
Đònh nghóa Vật liệu
Material Properties
Material
Type
Text
Text
CONC Isotropic
1.1.1.2.
DesignType
Text
Concrete
UnitMass
KN-s2/m4
2.5
UnitWeight
KN/m3
25
E
U
KN/m2
Unitless
23500000
0.2
đònh nghóa Tiết diện
Frame Section Properties
SectionName
Text
C326X326
C381X381
D10000X240
1.1.1.3.
Material
Shape
Text
Text
CONC Rectangular
CONC Rectangular
CONC Rectangular
t3
m
0.326
0.381
0.24
t2
m
0.326
0.381
10
Area
m2
0.106276
0.145161
2.4
TorsConst
m4
0.001591
0.002968
0.045383
Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng
Load Case Definitions
LoadCase
Text
TT
HT
PT
HPT
PT*
DesignType
Text
DEAD
LIVE
OTHER
OTHER
OTHER
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
SelfWtMult
Unitless
1
0
0
0
0
AutoLoad
Text
5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Combination Definitions
ComboName
Text
GDSD1
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
TUL
TUL
ComboType
Text
Linear Add
Linear Add
Linear Add
Linear Add
Linear Add
CaseType
Text
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
Linear Static
CaseName
Text
TT
HT
PT-FINAL
TT
HT
PT-FINAL
TT
HT
TT
TT
PT-FINAL
ScaleFactor
Unitless
1
1
1
1
0.3
1
1.2
1.6
1.4
1
1.15
1.1.1. Sơ đồ tính
Chỉ tính với khung tương đương trục 2
1.1.1.1.
Sơ đồ tên nút nút
Hình 1.1 Sơ đồ tên nút
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
1.1.1.2.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Sơ đồ TÊN PHẦN TỬ
Hình 1.2 Sơ đồ tên phần tử
1.1.1.3.
Sơ đồ Tiết diện
Hình 1.3 Sơ đồ tải tiết diện
1.1.1.4.
Sơ đồ tải trọng
Hình 1.4 Sơ đồ tónh tải tiêu chuẩn (chưa cộng bản thân sàn) (DL)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Hình 1.5 Hoạt tải tiêu chuẩn (LL)
Tải trọng ứng lực trước (PT)
Hình 1.6 Tải trọng ứng lực trước (PT)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
1.1.2. Kết quả
1.1.2.1.
Biểu đồ nội lực
Hình 1.7 Biểu đồ mômen do tónh tải tiêu chuẩn (DL)
Hình 1.8 Biểu đồ lực cắt do tónh tải tiêu chuẩn (DL)
Hình 1.9 Biểu đồ mômen do hoạt tải tiêu chuẩn (LL)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
9
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Hình 1.10 Biểu đồ lực cắt do hoạt tải tiêu chuẩn (LL)
Hình 1.11 Biểu đồ mômen do thành phần ứng lực trước giai đoạn buông neo
(PT*)
Hình 1.12 Biểu đồ lực cắt do thành phần ứng lực trước giai đoạn buông neo (PT*)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Hình 1.13 Biểu đồ mômen do thành phần ứng lực trước giai đoạn sử dụng (PT)
Hình 1.14 Biểu đồ lực cắt do thành phần ứng lực trước giai đoạn sử dụng (PT)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
1.1.2.2.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Bảng nội lực
Xuất nội lực của các trường hợp tổ hợp, dầm xuất 3 mặt cắt, cột xuất 2 mặt cắt.
Element Forces - Frames
Frame Station OutputCase
m
Text
Text
0
GDSD1
1
5
GDSD1
1
10
GDSD1
1
0
GDSD2
1
5
GDSD2
1
10
GDSD2
1
0
CDGH1
1
5
CDGH1
1
10
CDGH1
1
0
CDGH2
1
5
CDGH2
1
10
CDGH2
1
0
TUL
1
5
TUL
1
10
TUL
1
0
GDSD1
2
5
GDSD1
2
10
GDSD1
2
0
GDSD2
2
5
GDSD2
2
10
GDSD2
2
0
CDGH1
2
5
CDGH1
2
10
CDGH1
2
0
CDGH2
2
5
CDGH2
2
10
CDGH2
2
0
TUL
2
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
CaseType
Text
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
P
KN
6.368E-15
6.368E-15
6.368E-15
4.949E-15
4.949E-15
4.949E-15
1.297E-14
1.297E-14
1.297E-14
1.135E-14
1.135E-14
1.135E-14
3.776E-15
3.776E-15
3.776E-15
1.04E-14
1.04E-14
1.04E-14
8.397E-15
8.397E-15
8.397E-15
1.829E-14
1.829E-14
1.829E-14
1.6E-14
1.6E-14
1.6E-14
6.956E-15
V2
KN
-434.374
37.626
571.626
-374.363
27.637
491.637
-548.674
91.326
731.326
-480.089
79.911
639.911
-349.502
18.298
457.398
-498.2
-4.121E-13
498.2
-428.2
-4.022E-13
428.2
-640
-9.095E-14
640
-560
-7.958E-14
560
-397.93
M3
KN-m
-184.7238
328.1448
-591.9866
-143.5714
244.2414
-450.9459
-376.2512
767.1168
-1289.5153
-329.2198
671.2272
-1128.3258
-109.5512
167.608
-328.1828
-483.6188
83.4812
-483.6188
-358.2358
33.8642
-358.2358
-1146.3583
453.6417
-1146.3583
-1003.0635
396.9365
-1003.0635
-242.7042
12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
2
2
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
4
4
4
4
4
4
4
4
4
4
5
5
5
5
5
5
5
5
5
10
0
5
10
0
5
10
0
5
10
0
5
10
0
5
10
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
6.956E-15 -4.491E-13 -28.0392
6.956E-15
397.93
-242.7042
6.368E-15 -571.626
-591.9866
6.368E-15
-37.626
328.1448
6.368E-15 434.374
-184.7238
4.949E-15 -491.637
-450.9459
4.949E-15
-27.637
244.2414
4.949E-15 374.363
-143.5714
1.297E-14 -731.326 -1289.5153
1.297E-14
-91.326
767.1168
1.297E-14 548.674
-376.2512
1.135E-14 -639.911 -1128.3258
1.135E-14
-79.911
671.2272
1.135E-14 480.089
-329.2198
3.776E-15 -457.398
-328.1828
3.776E-15
-18.298
167.608
3.776E-15 349.502
-109.5512
-225.955
-41.69
-45.2143
-217.187
-41.69
92.3619
-195.949
-32.402
-35.1415
-187.181
-32.402
71.7857
-284.858
-84.915
-92.0938
-274.337
-84.915
188.1256
-252.32
-74.301
-80.5821
-240.045
-74.301
164.6099
-183.519
-24.724
-26.8145
-174.751
-24.724
54.7756
217.187
-41.69
-92.3619
225.955
-41.69
45.2143
187.181
-32.402
-71.7857
195.949
-32.402
35.1415
274.337
-84.915
-188.1256
284.858
-84.915
92.0938
240.045
-74.301
-164.6099
252.32
-74.301
80.5821
13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
5
5
6
6
6
6
6
6
6
6
6
6
7
7
7
7
7
7
7
7
7
7
8
8
8
8
8
8
8
8
8
8
9
9
9
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
174.751
183.519
-546.889
-534.913
-471.895
-459.919
-700.034
-685.663
-616.721
-599.955
-439.64
-427.664
534.913
546.889
459.919
471.895
685.663
700.034
599.955
616.721
427.664
439.64
-546.889
-534.913
-471.895
-459.919
-700.034
-685.663
-616.721
-599.955
-439.64
-427.664
534.913
546.889
459.919
-24.724
-24.724
24.395
24.395
20.87
20.87
32.226
32.226
28.198
28.198
19.242
19.242
24.395
24.395
20.87
20.87
32.226
32.226
28.198
28.198
19.242
19.242
-24.395
-24.395
-20.87
-20.87
-32.226
-32.226
-28.198
-28.198
-19.242
-19.242
-24.395
-24.395
-20.87
-54.7756
26.8145
26.3193
-54.1839
22.5165
-46.355
34.7686
-71.5785
30.4225
-62.6312
20.7602
-42.7393
54.1839
-26.3193
46.355
-22.5165
71.5785
-34.7686
62.6312
-30.4225
42.7393
-20.7602
-26.3193
54.1839
-22.5165
46.355
-34.7686
71.5785
-30.4225
62.6312
-20.7602
42.7393
-54.1839
26.3193
-46.355
14
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
9
9
9
9
9
9
9
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
0
3.3
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GDSD1
GDSD1
GDSD2
GDSD2
CDGH1
CDGH1
CDGH2
CDGH2
TUL
TUL
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
Combination
471.895
685.663
700.034
599.955
616.721
427.664
439.64
-225.955
-217.187
-195.949
-187.181
-284.858
-274.337
-252.32
-240.045
-183.519
-174.751
217.187
225.955
187.181
195.949
274.337
284.858
240.045
252.32
174.751
183.519
-20.87
-32.226
-32.226
-28.198
-28.198
-19.242
-19.242
41.69
41.69
32.402
32.402
84.915
84.915
74.301
74.301
24.724
24.724
41.69
41.69
32.402
32.402
84.915
84.915
74.301
74.301
24.724
24.724
22.5165
-71.5785
34.7686
-62.6312
30.4225
-42.7393
20.7602
45.2143
-92.3619
35.1415
-71.7857
92.0938
-188.1256
80.5821
-164.6099
26.8145
-54.7756
92.3619
-45.2143
71.7857
-35.1415
188.1256
-92.0938
164.6099
-80.5821
54.7756
-26.8145
15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
1.2.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
SÀN BÊ TÔNG CỐT THÉP THƯỜNG
1.2.1. Dữ liệu đầu vào
1.2.1.1.
Đònh nghóa Vật liệu
Material Properties
Material
Text
CONC
Type
Text
Isotropic
1.2.1.2.
DesignType
Text
Concrete
UnitMass
KN-s2/m4
2.5
UnitWeight
KN/m3
0
E
KN/m2
32500000
U
Unitless
0.2
Đònh nghóa Tiết diện
Frame Section Properties
SectionName
C395X395
C442X442
D300X10000
1.2.1.3.
Material
Shape
CONC
Rectangular
CONC
Rectangular
CONC
Rectangular
t3
0.395
0.442
0.3
t2
0.395
0.442
10
Area
TorsConst
0.156025 0.003428
0.195364 0.005375
3 0.088299
Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng
Load Case Definitions
LoadCase
Text
TT
DesignType
Text
DEAD
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
SelfWtMult
Unitless
1
AutoLoad
Text
16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
1.2.2. Sơ đồ tính
1.2.2.1.
Sơ đồ nút
1.2.2.2.
Sơ đồ TÊN PHẦN TỬ
1.2.2.3.
Sơ đồ Tiết diện
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
1.2.2.4.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Sơ đồ tải trọng
Hình 1.15 Sơ đồ tónh tải + hoạt tải (TT + HT)
1.2.3. Kết quả
1.2.3.1.
Biểu đồ nội lực
Hình 1.16 Biểu đồ mômen do tónh tải và hoạt tải (TT + HT)
Hình 1.17 Biểu đồ lực cắt do tónh tải và hoạt tải (TT + HT)
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
18
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
1.2.3.2.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Bảng nội lực
Xuất nội lực của các trường hợp tổ hợp, dầm xuất 3 mặt cắt, cột xuất 2 mặt cắt.
TABLE:
Frame
Text
1
1
2
2
3
3
7
7
8
8
11
11
12
12
13
13
14
14
15
15
16
16
Element Joint Forces - Frames
Joint
Text
1
2
2
3
3
4
8
1
1
9
12
2
2
13
14
3
3
15
16
4
4
17
OutputCase
Text
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
DEAD
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
CaseType
Text
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
F1
KN
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
101.57
-101.57
101.57
-101.57
-35.02
35.02
-35.02
35.02
35.02
-35.02
35.02
-35.02
-101.57
101.57
-101.57
101.57
F3
KN
566.57
753.43
660.00
660.00
753.43
566.57
283.28
-283.28
-283.28
283.28
706.72
-706.72
-706.72
706.72
706.72
-706.72
-706.72
706.72
283.28
-283.28
-283.28
283.28
M2
KN-m
-452.18
1386.52
-1230.25
1230.25
-1386.52
452.18
109.08
226.09
226.09
109.08
-37.41
-78.14
-78.14
-37.41
37.41
78.14
78.14
37.41
-109.08
-226.09
-226.09
-109.08
19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
PHỤ LỤC 2. TÍNH TOÁN KHUNG TRỤC 2
2.1.
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO
2.1.1. Đònh nghóa vật liêu
TABLE: Material Properties
Material
Type
Text
Text
Isotropic
CONC
DesignType
Text
Concrete
UnitMass UnitWeight
KN-s2/m4
KN/m3
2.5
25
E
U
KN/m2
Unitless
32500000
0.2
2.1.2. Đònh nghóa tiết diện
TABLE: Frame Section Properties
SectionName
Text
C500X500
C500X600
C600X600
C700X700
C800X800
D10000X240
Material
Text
CONC
CONC
CONC
CONC
CONC
CONC
Shape
Text
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
Rectangular
t3
m
0.5
0.6
0.6
0.7
0.8
0.24
t2
m
0.5
0.5
0.6
0.7
0.8
10
Area
m2
0.25
0.3
0.36
0.49
0.64
2.4
TorsConst
m4
0.008802
0.012402
0.018252
0.033814
0.057685
0.045383
2.1.3. Đònh nghóa tải trọng và tổ hợp tải trọng
LoadCase
Text
TT
HT
GT
GP
TABLE: Load Case Definitions
DesignType
SelfWtMult
Text
Unitless
DEAD
1.1
LIVE
0
WIND
0
WIND
0
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
AutoLoad
Text
None
None
20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
2.2.
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
SƠ ĐỒ TÍNH
2.2.1. Sơ đồ nút khung
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
2.2.2. Sơ đồ tên phần tử
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
2.2.3. Sơ đồ tiết diện
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
2.2.4. Sơ đồ tải trọng
Hình 2.1 Sơ đồ tải trọng do thành phần tónh tải
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM
THUYẾT MINH ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KSXD KHOÁ 2006-2011
Hình 2.2 Sơ đồ tải trọng thành phần hoạt tải
GVHD: THẦY HOÀNG THIỆN TOÀN
SVTH: NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA
25