Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

đề thi học kì 1(t thpt pc) lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (905.14 KB, 6 trang )

Trờng thpt phù cừ đề kiểm tra chất lợng học kỳ I năm học 2007-2008
Môn: Toán Thời gian: 60 phút
Họ và tên:Lớp:SBD:.Phòng thi:
Đề thi số: 1 Phần trả lời trắc nghiệm
1 1 1 1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
(1) (2) (3) (4)
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
Câu 1 : Hãy ghép mỗi ý ở cột trái và 1 ý ở cột phải để có đẳng thức đúng:

( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
( )
1 BC AB DA A CA
2 CB DC BA B DC
3 BA CB C CA
4 CD BC D CA
E CA
+ + =
+ + =
+ =
+ =
=
uuur uuur uuur uuur
uuur uuur uuur uuur
uuur uuur uuur
uuur uuur uuur
uuur
Câu 2 : Cho hàm số y = |x 1| + 3. Khẳng định nào sau đây là sai: A. Hàm số nghịch biến trên


( )
;1

B. Hàm số này chẵn trên R C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là 3. D. Hàm số đồng biến trên
( )
1;
+
Câu 3 : Cho phơng trình
2
x 9
2 x 2 x
=

. Nếu x
o
là nghiệm của phơng trình thì
2
0 0
x 2x
+
bằng:
A. 15 B. 10 C. 3 D. -15
Câu 4 : Phơng trình
( )
2m 1 x 2
m 1
x 2
+
= +


có nghiệm khi và chỉ khi: A.
m 2

B.
m 2

C.
m 0

D.
m 2
m 0





Câu 5 : Hệ phơng trình
2 2
x y 1
x y 13
=


+ =

nhận cặp số nào sau đây là nghiệm: A. (-2; 3) B. (2; -3) C. (-2; -3) D. (2; 1)
Câu 6 : Cho
3
Sin

2
=

o o
90 180
< <
thì: A.
2
Cos
2
=
B.
1
Cos
2
=
C.
1
Cos
2
=
D.
3
Cos
2
=
Câu 7 : Cho hàm số f(x) = 2x - |x|. Tìm khẳng định đúng: A. f(x) là hàm số chẵn.
B. f(x) là hàm số không lẻ và không chẵn. C. f(x) là hàm số lẻ. D. Tập xác định của hàm số f(x) là R
+
Câu 8 : Cho phơng trình x

2
2x 2006 = 0 có hai nghiệm là x
1
; x
2
thì
2 2
1 2
x x+
bằng:
A. 4008 B. -4008 C. 4016 D. 2008
Câu 9 : Cho hình bình hành OABC. O(0; 0), A(-1; 6), B(2; 1) thì: A. C(2; 4) B. C(3; -5) C. C(-2; 3) D. C(-4; -2)
Câu 10 : Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = x
2
2|x|. A. (-1; 3) B. (2; 4) C. (1; -1) D. (-2; 4)
Câu 11 : Cho hình bình hành ABCD tâm O và M là trung điểm của OC biểu diễn
BM
uuuur
qua
a AB=
r uuur

b AD
=
r uuur
là:
A.
3 1
BM b a
4 4

=
uuuur r r
B.
1 3
BM b a
4 2
= +
uuuur r r
C.
2 1
BM a b
3 4
=
uuuur r r
D.
1 3
BM a b
4 4
= +
uuuur r r
Câu 12 : Phơng trình
mx 2
0
x 2
+
=

có nghiệm khi và chỉ khi: A. m < 0. B.
m 0


C. m = 0 D.

-1 < m < 0
Câu 13 : Phơng trình -2x
2
+ 7x + 247 = 0 có một nghiệm là 13. Nghiệm còn lại là: A.
33
2

B.

19
2
C.
19
2

D.

33
2
Câu 14 : Cho hình chữ nhật ABCD có AB = a, AD = 2a. Tìm khẳng định sai:
A.
AC BD
=
uuur uuur
B.
AB DC
=
uuur uuur

C.
1
AB BC
2
=
uuur uuur
D.
AB BC CD DA 6a+ + + =
uuur uuur uuur uuur
Câu 15 : Cho A(x; 2x 1), B(-3; 0) và C(2; -2). Tìm x để ba điểm A, B, C thẳng hàng:
A.
4
x
5

B.
1
x
12
=
C.
3
x
4
=
D.
2
x
13
=

Câu 16 : Phơng trình
( ) ( ) ( )
x 3
x 2 x 3 m x 2 4m 0
x 2
+
+ + =

có hai nghiệm phân biệt lớn hơn 2 khi và chỉ khi:
A. m < 0 B. 0 < m < 16 C. m < 0 hoặc m > 16. D. m > 16
Câu 17 : Cho tam giác ABC trọng tâm G, M là trung điểm của BC. Tìm đẳng thức đúng:
A.
2AM 3AG
=
uuuur uuur
B.
AM 2AG
=
uuuur uuur
C.
3
AB AC AG
2
+ =
uuur uuur uuur
D.
AB AC 2GM
+ =
uuur uuur uuuur
Câu 18 : Cho

( )
a 2x y 1;3y x 2= + +
r

( )
b 1; 4=
r
bằng nhau. Tìm (x; y) A.
4 18
;
5 5



B.

(0;2) C.
18 4
;
5 5



D.(2;0)
Câu 19 : Cho hệ phơng trình
2x y 4
x y 5
+ =



+ =

. Nếu (x
0
; y
0
) là nghiệm của hệ phơng trình thì
2
0
x y
+
bằng:
A. 8 B. 9 C. 10 D. Số khác
Câu 20 : Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất là:
7
2

A. y = -2x
2
+ 3x + 1 B. y = 2x
2
3x + 1 C.
2
3
y -x + x 1
2
= +
D. y = 4x
2
3x + 1

Câu 21 : Biết đồ thị hàm số y = ax + b đi qua hai điểm M(-3; 4) và N(4; -3) thì a , b bằng bao nhiêu?
A. a = -1; b = -7 B. a = -b = -1 C. a = -1; b = 0 D. a = 1; b = 7
Câu 22 : Phát biểu nào sai:
A. Nếu
a b
=
r r
thì
a b=
r r
hoặc
a
r

b
r
đối nhau B. Vectơ đối của vectơ
0
r

0
r
C.
a b
=
r r

b
r
là vectơ đối của

c
r
thì
a c 0
+ =
r r r
D.
AB
uuur

BA
uuur
là hai vectơ đối nhau
Câu 23 : Phơng trình
2
x 4x m 1 x 1 x 1
+ + + + = +
vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. m < -3 B.
m

C.
m 2

D.

m < -2
Câu 24 : Phơng trình |2x 1| = x -1 có số nghiệm là: A. 2 B. 4 C. 1 D. 0
Câu 25 : Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Tìm khẳng định đúng:
A.

AB CD FA BC EF DE 0
+ + + + + =
uuur uuur uuur uuur uur uuur r
B.
AB CD FA EF BC DE AE
+ + + + + =
uuur uuur uuur uur uuur uuur uuur
C.
AB CD FA BC EF DE AF
+ + + + + =
uuur uuur uuur uuur uur uuur uuur
D.
AB FA CD EF DE BC AD
+ + + + + =
uuur uuur uuur uur uuur uuur uuur
Câu 26 : Cho 3 vectơ
a, b,c
r r r
trong đó
a, b
r r
cùng ngợc hớng với
c
r
. Biết
a 3, b 7, c 4= = =
r r r
. Khi đó
a b c
+

r r r
có độ dài là:
A. 14 B. 12 C. 15 D. 16
Câu 27 : Hàm số nào là hàm số lẻ trong các hàm số sau: (I) y = x
3
2x; (II)
2
y
x
=
; (III) y = x
5
2x|x|
A. (I) và (II) B. (I) và (III) C. (II) và (III) D. Cả 3 hàm số
Câu 28 : Số nghiệm của hệ phơng trình
2
2
x 2x y 4
y 2y x 4

= +


= +


là: A. 2 B. 0 C. 3 D. 4
Câu 29 : Hệ phơng trình
2 2
3x y 1

x y m
=


+ =

có nghiệm khi và chỉ khi: A.
1
m
10

B.
m 0

C.
1
m
10

D.
1
m
10

Câu 30 : Cho hình bình hành ABCD tâm O. Tìm đẳng thức sai:
A.
AB DC 0
+ =
uuur uuur r
B.

OA OB OC OD 0
+ + + =
uuur uuur uuur uuur r
C.
AB CB AC
=
uuur uuur uuur
D.
MA MB MC MD 4MO M
+ + + =
uuuur uuur uuur uuuur uuuur
Câu 31 : Cho phơng trình m
2
x + m = 4x + 2. Phơng trình này vô nghiệm khi m bằng: A. 0 B. 4 C. -2 D. 2 hoặc -2
Câu 32 : Cho
( )
2 5 4 2
a m m 2; m 2m m 2 ; a 0
= + +
r r r
và cùng phơng với
( )
j 0;1
=
r
khi:
A. m = 2 B. m = 1 C. m = -1 hoặc m = 2 D. m = -2
Câu 33 : Cho
( ) ( ) ( )
a 0; 1 , b 5;2 , c 3;3= = =

r r r
. Tìm toạ độ của vectơ
v
r
sao cho
2v a 2b c
= +
r r r r
A.
5
;2
3



B.
13
; 1
2




C.
7 3
;
2 2





D.
1 9
;
2 2




Câu 34 : Cho tam giác ABC vuông cân tại B và AC = a. Độ dài vectơ
AB AC

uuur uuur
là: A.
a
2
B.

2a C.
a 2
D.
a
2
Câu 35 : Toạ độ giao điểm của Parabol y = x
2
+ 2x 1 và đờng thẳng y = x 1 là:
A. (0; -1) và (-1; 2) B. (-1; 0) và (-1; 2) C. (0; -1) và (-1; -2) D. (2; 1) và (-1; 2)
C©u 36 : T×m a ®Ó hÖ ph¬ng tr×nh sau v« nghiÖm:
( )
2

ax ay a 2
ax a a y a 2
+ = +



+ − = +


A. a = 0 hoÆc a = 2 B. a = 2 C. a = 1 D. a = 0
C©u 37 : T×m a ®Ó hai ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm chung: x
2
+ x + a = 0 vµ x
2
+ ax + 1 = 0:
A. a = 1 hoÆc a = -2 B.
a
∈∅
C. a = 1 D.

a = -2

§¸p ¸n ®Ò 1
1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
(1) (2) (3) (4)
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Môn Toán 10 (Đề số 1)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời. Cách tô đúng :

01 28
02 29
03 30
04 31
05 32
06 33
07 34
08 35
09 36
10 37
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 10
§Ò sè : 1

01 28
02 29
03 30
04 31
05 32
06 33
07 34
08 35
09 36
10 37
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

×