B
• Bùi Bằng Đoàn
• Bùi Dương Lịch
• Bùi Hữu Nghĩa
• Bùi Viện
C
• Cao Xuân Dục
• Cao Xuân Tiếu
• Chu Mạnh Trinh
• Châu Thị Tế
D
• Doãn Khuê
• Doãn Uẩn
• Dương Khuê
H
• Hoàng Cao Khải
• Hoàng Diệu
• Hoàng Kế Viêm
• Huỳnh Mẫn Đạt
• Hà Tông Quyền
• Hồ Bá Ôn
L
• Lâm Quang Ky
• Lãnh Binh Thăng
• Lê Tuấn
• Lý Văn Phức
• Lưu Vĩnh Phúc
N
• Nguyễn Bá Nghi
• Nguyễn Bá Nhạ
• Nguyễn Cao
• Nguyễn Công Trứ
N tiếp
• Nguyễn Du
• Nguyễn Duy
• Nguyễn Hữu Huân
• Nguyễn Khoa Toàn
• Nguyễn Khuyến
• Nguyễn Khắc Niêm
• Nguyễn Mậu Kiến
• Nguyễn Thiện Thuật
• Nguyễn Thượng Hiền
• Nguyễn Tri Phương
• Nguyễn Trung Trực
• Nguyễn Văn Siêu
• Nguyễn Văn Thành
• Nguyễn Văn Tuyên (tướng)
• Nguyễn Văn Tường
• Nguyễn Xuân Ôn
• Ngô Quang Bích
• Ngô Thế Vinh
• Ngô Đình Diệm
• Ngụy Khắc Đản
P
• Phan Bá Đạt
• Phan Châu Trinh
• Phan Huy Chú
• Phan Huy Vịnh
• Phan Kế Toại
• Phan Thanh Giản
• Phan Thanh Liêm
P tiếp
• Phan Đình Phùng
• Phó Cơ Điều
• Phạm Khắc Hòe
• Phạm Như Xương
• Phạm Phú Thứ
• Phạm Quỳnh
• Phạm Thế Hiển
• Phạm Văn Nghị
• Phạm Đình Hổ
T
• Trương Minh Giảng
• Trương Quốc Dụng
• Trương Đăng Quế
• Trần Bích San
• Trần Trọng Kim
• Trần Văn Thành
• Trịnh Hoài Đức
• Tuần phủ
• Tôn Thất Thuyết
• Tôn Thất Đạm
V
• Võ Duy Dương
• Võ Duy Ninh
• Võ Xuân Cẩn
• Vũ Duy Thanh
• Vũ Phạm Hàm
• Vũ Tông Phan
Đ
• Đặng Xuân Bảng
• Đỗ Phát